Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14 là gì?
Magie Gluconat – C12H22MgO14 là gì? Magnesium Gluconate là một dạng của khoáng chất magnesium. Trong đó magnesium được kết hợp với gluconate, một loại muối của axit gluconic. Muối này thường được sử dụng như một loại bổ sung khoáng chất để cung cấp magnesium cho cơ thể.
Magnesium là một khoáng chất quan trọng trong cơ thể con người và tham gia vào nhiều quá trình sinh học. Bao gồm hoạt động của các enzym, sự truyền dẫn thần kinh, hỗ trợ sự tạo ATP (năng lượng cơ bản của tế bào), và duy trì sức khỏe xương. Việc cung cấp đủ magnesium qua thức ăn hoặc bổ sung có thể giúp duy trì sức khỏe toàn diện.
Magnesium Gluconate thường được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt magnesium trong cơ thể. Bổ sung magnesium có thể được đề xuất cho những người có các triệu chứng như chuột rút cơ bắp, căng thẳng, mệt mỏi. Hoặc các tình trạng khác có thể liên quan đến thiếu hụt magnesium. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ bổ sung nào, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng nó theo cách đúng cách và theo liều lượng thích hợp cho tình trạng sức khỏe của bạn.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14 là gì?
Cấu tạo của Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14 là gì?
1. Công thức hóa học: C₁₂H₂₂MgO₁₄
2. Cấu trúc phân tử:
- Magnesium Gluconate là muối của Magie (Mg²⁺) với Axit Gluconic (C₆H₁₂O₇).
- Trong phân tử, hai ion gluconate (C₆H₁₂O₇⁻) liên kết với một ion Magie (Mg²⁺), tạo thành phức hợp bền.
- Axit Gluconic có cấu trúc mạch thẳng, chứa nhiều nhóm hydroxyl (-OH) và nhóm carboxyl (-COO⁻), giúp tăng độ hòa tan trong nước.
3. Kiểu liên kết hóa học:
- Liên kết ion giữa Mg²⁺ và hai ion gluconate.
- Liên kết hydro nội phân tử, giúp tăng độ tan và khả năng hấp thụ trong sinh học.
- Cấu trúc phân tử linh hoạt, tạo phức hợp ổn định trong môi trường sinh học.
4. Đặc điểm cấu trúc và tính chất:
- Dễ tan trong nước, tạo dung dịch trong suốt.
- Có độ ổn định cao, ít bị phân hủy ở điều kiện thường.
- Dạng tinh thể rắn màu trắng hoặc hơi ngả vàng, không mùi.
- Thường tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt mịn, dễ sử dụng trong dược phẩm và thực phẩm bổ sung.
Tính chất của Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14 là gì?
1. Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: C₁₂H₂₂MgO₁₄
- Khối lượng mol: 414,6 g/mol
- Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể rắn màu trắng đến hơi trắng, không mùi, vị hơi đắng nhẹ
- Độ hòa tan:
- Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo dung dịch trong suốt.
- Độ hòa tan tăng khi nhiệt độ nước tăng.
- Không tan trong ethanol, ether, chloroform và các dung môi hữu cơ không phân cực khác.
- Độ pH: Dung dịch Magnesium Gluconate trong nước có pH dao động từ 6 – 7, thể hiện tính trung tính hoặc hơi kiềm nhẹ.
- Điểm nóng chảy: Không có điểm nóng chảy cố định, do hợp chất này có thể phân hủy trước khi đạt đến trạng thái nóng chảy.
- Tỷ trọng: Không có giá trị cố định nhưng nhẹ hơn nhiều muối vô cơ khác do có cấu trúc hữu cơ phức tạp.
- Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nhẹ khi tiếp xúc với không khí có độ ẩm cao.
2. Tính chất hóa học
- Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, ít bị phân hủy khi bảo quản đúng cách, nhưng có thể bị phá hủy dưới tác động của nhiệt độ cao.
- Phản ứng với nước:
- Hòa tan trong nước và giải phóng ion magie (Mg²⁺) cùng ion gluconat (C₆H₁₁O₇⁻).
- Tạo dung dịch có độ dẫn điện thấp hơn so với muối magie vô cơ như MgCl₂ hay MgSO₄.
- Phản ứng với axit:
- Khi tiếp xúc với axit mạnh (HCl, H₂SO₄), hợp chất có thể bị thủy phân và giải phóng ion Mg²⁺.
- Dung dịch có thể trở nên chua hơn do sự giải phóng gluconic acid (C₆H₁₂O₇).
- Phản ứng với kiềm:
- Ổn định trong môi trường kiềm yếu nhưng có thể tạo phức với kiềm mạnh như NaOH, làm giảm độ hòa tan của magie.
- Ở nồng độ kiềm rất cao, có thể kết tủa Mg(OH)₂.
- Tính oxy hóa – khử:
- Không có tính oxy hóa hoặc khử mạnh nhưng có thể bị phân hủy bởi tác nhân oxy hóa mạnh như thuốc tím (KMnO₄).
- Phản ứng với muối khác:
- Có thể tạo phức với một số anion như citrate, phosphate, carbonate trong cơ thể, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ magie.
- Khi kết hợp với canxi hoặc sắt, có thể tạo ra tương tác làm giảm độ hấp thụ của các ion này.
Ứng dụng của Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14 là gì?
1. Ứng dụng trong y học và dược phẩm
1.1. Điều trị thiếu hụt magie
Ứng dụng: Magnesium Gluconate là một trong những dạng muối magie được sử dụng phổ biến trong điều trị thiếu hụt magie do chế độ ăn uống kém, bệnh lý đường ruột, nghiện rượu hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu kéo dài.
Cơ chế hoạt động: Khi vào cơ thể, hợp chất phân ly thành ion Mg²⁺ và gluconate trong dịch tiêu hóa. Ion Mg²⁺ tham gia trực tiếp vào hơn 300 phản ứng enzym, bao gồm quá trình tổng hợp protein, điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải. Nhờ vào cấu trúc hữu cơ, Magnesium Gluconate có mức độ hòa tan và hấp thụ cao hơn so với các dạng muối vô cơ như Magnesium Oxide (MgO).
1.2. Hỗ trợ điều trị bệnh lý tim mạch
Ứng dụng: Magnesium Gluconate giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ loạn nhịp tim và hỗ trợ điều trị đau thắt ngực hoặc suy tim sung huyết.
Cơ chế hoạt động:
- Magie hoạt động như một chất đối vận sinh lý của canxi, giúp thư giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại vi và điều hòa huyết áp.
- Trong cơ tim, ion Mg²⁺ điều chỉnh hoạt động của kênh kali, canxi, giúp ổn định nhịp tim và giảm nguy cơ co thắt mạch vành.
- Việc duy trì nồng độ magie thích hợp trong huyết tương giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông và giảm thiểu nguy cơ đột quỵ.
1.3. Giảm căng thẳng thần kinh và cải thiện giấc ngủ
Ứng dụng: Magnesium Gluconate thường được sử dụng trong các sản phẩm hỗ trợ giấc ngủ, giảm căng thẳng và hỗ trợ điều trị chứng mất ngủ do rối loạn thần kinh.
Cơ chế hoạt động:
- Ion Mg²⁺ giúp kích hoạt thụ thể GABA (Gamma-Aminobutyric Acid). Một chất dẫn truyền thần kinh ức chế, giúp làm dịu hệ thần kinh trung ương.
- Magie còn có tác dụng ức chế sự giải phóng cortisol – hormone gây căng thẳng. Giúp giảm lo âu và cải thiện tâm trạng.
- Sự cân bằng magie trong não bộ giúp điều hòa chu kỳ giấc ngủ, kéo dài giai đoạn ngủ sâu. Từ đó nâng cao chất lượng giấc ngủ.
1.4. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
Ứng dụng: Magnesium Gluconate giúp cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.
Cơ chế hoạt động:
- Magie đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của thụ thể insulin, giúp tế bào hấp thụ glucose hiệu quả hơn.
- Ion Mg²⁺ còn tham gia vào quá trình phosphoryl hóa glucose, một bước quan trọng trong chuyển hóa đường.
- Thiếu magie có liên quan đến tình trạng kháng insulin, do đó việc bổ sung Magnesium Gluconate giúp cải thiện độ nhạy insulin và ổn định đường huyết.
2. Ứng dụng trong thực phẩm và đồ uống
2.1. Bổ sung vi khoáng trong thực phẩm chức năng
Ứng dụng: Magnesium Gluconate được bổ sung vào các loại thực phẩm chức năng như viên uống tổng hợp, bột dinh dưỡng và sản phẩm dành cho người cao tuổi.
Cơ chế hoạt động:
- Nhờ vào đặc tính dễ hòa tan, Magnesium Gluconate có thể kết hợp dễ dàng với các thành phần khác trong thực phẩm chức năng mà không làm ảnh hưởng đến hương vị.
- Khi tiêu thụ, hợp chất nhanh chóng phân tách thành ion Mg²⁺, cung cấp khoáng chất cần thiết cho cơ thể một cách hiệu quả.
2.2. Phụ gia thực phẩm tăng cường dinh dưỡng
Ứng dụng: Magnesium Gluconate được thêm vào nước giải khát, sữa bột, thực phẩm thể thao để bổ sung magie cho cơ thể.
Cơ chế hoạt động:
- Magie giúp duy trì sự cân bằng điện giải. Ngăn ngừa chuột rút và hỗ trợ phục hồi cơ bắp sau tập luyện.
- Trong sữa bột, Magnesium Gluconate giúp đảm bảo sự phát triển hệ thần kinh và xương ở trẻ nhỏ.
3.Ứng dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
3.1. Dưỡng da và chống lão hóa
Ứng dụng: Magnesium Gluconate được sử dụng trong kem dưỡng da, serum và mặt nạ giúp tăng cường độ ẩm và bảo vệ da khỏi quá trình oxy hóa.
Cơ chế hoạt động:
- Magie là một khoáng chất thiết yếu giúp duy trì hàng rào bảo vệ da, giảm kích ứng và tăng cường khả năng tự phục hồi của tế bào da.
- Magie ức chế các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nếp nhăn.
3.2. Kiểm soát dầu và hỗ trợ trị mụn
Ứng dụng: Magnesium Gluconate có mặt trong các sản phẩm kiểm soát dầu nhờn, hỗ trợ điều trị mụn trứng cá và viêm da.
Cơ chế hoạt động:
- Magie giúp điều tiết tuyến bã nhờn, giảm tình trạng da bóng dầu và bít tắc lỗ chân lông.
- Khả năng chống viêm của magie giúp làm dịu da, giảm sưng tấy và hỗ trợ điều trị mụn.
4. Ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm
Tá dược trong công thức thuốc
Ứng dụng: Magnesium Gluconate là một thành phần phổ biến trong viên nén, viên nang và dung dịch tiêm truyền.
Cơ chế hoạt động:
- Nhờ vào độ hòa tan cao, Magnesium Gluconate giúp tối ưu hóa khả năng hấp thu của hoạt chất chính.
- Khi kết hợp với các khoáng chất khác, hợp chất giúp cải thiện sinh khả dụng của các vi chất dinh dưỡng trong thuốc.
Mua Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14cung cấp Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com