Mua bán Luminol 97% – 3-Aminophthalhydrazide – C8H7N3O2: Chất chỉ điểm vết máu
Luminol 97% (3-Aminophthalhydrazide – C8H7N3O2) là một hợp chất hóa học có khả năng phát quang sinh học khi phản ứng với các chất oxy hóa, đặc biệt là hydrogen peroxide (H₂O₂) trong sự có mặt của các ion kim loại như sắt hoặc đồng. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều tra pháp y để phát hiện dấu vết máu nhờ hiện tượng phát sáng màu xanh đặc trưng trong bóng tối. Ngoài ra, luminol còn được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học để phân tích các phản ứng oxy hóa khử. Hợp chất này có dạng bột tinh thể màu vàng nhạt, tan kém trong nước nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Luminol 97%
Tên gọi khác: 3-Aminophthalhydrazide, 5-Amino-2;3-dihydro-1;4-phthalazinedione
Công thức: C8H7N3O2
Số CAS: 521-31-3
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 5g/lọ
1. Cấu tạo Luminol 97% – 3-Aminophthalhydrazide – C8H7N3O2 là gì?
- Nhóm amin (–NH2): Luminol có một nhóm amin (-NH2) gắn với carbon số 3 của vòng benzen. Nhóm này là một phần quan trọng trong phản ứng hóa học tạo ra ánh sáng.
- Nhóm hydrazide (–C(=O)NH2): Cấu trúc của Luminol còn chứa nhóm hydrazide (-C(=O)NH2) gắn vào carbon số 1 của vòng benzen. Nhóm hydrazide này tham gia vào phản ứng với oxi trong môi trường kiềm, giúp tạo ra phản ứng phát quang.
- Vòng benzen (C6H5): Cấu trúc cơ bản của Luminol là vòng benzen (C6H5) với các nhóm chức gắn tại các vị trí khác nhau.
- Tính quang học: Khi Luminol được oxi hóa trong môi trường kiềm, nó phát ra ánh sáng huỳnh quang xanh lam. Phản ứng này là kết quả của sự chuyển tiếp điện tử trong cấu trúc phân tử của Luminol.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Luminol 97% – 3-Aminophthalhydrazide – C8H7N3O2
Tính chất vật lý
Trạng thái: Bột tinh thể rắn.
Màu sắc: Vàng nhạt hoặc trắng ngà.
Mùi: Không mùi.
Khối lượng mol: 177,16 g/mol.
Điểm nóng chảy: Khoảng 319 – 325°C (phân hủy khi đun nóng).
Độ tan:
- Tan kém trong nước.
- Tan tốt trong các dung môi hữu cơ như dimethyl sulfoxide (DMSO), ethanol và methanol.
Áp suất hơi: Không đáng kể ở nhiệt độ phòng.
Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản khô ráo, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
Phát quang: Phát ra ánh sáng màu xanh lam khi tiếp xúc với chất oxy hóa như hydrogen peroxide (H₂O₂) trong sự hiện diện của ion kim loại.
Tính axit/bazơ: Là một hợp chất có tính axit nhẹ.
Tính chất hóa học
1. Phản ứng phát quang hóa học (chemiluminescence)
Luminol có khả năng phát quang sinh học khi phản ứng với chất oxy hóa như hydrogen peroxide (H₂O₂) trong sự hiện diện của các ion kim loại (Fe²⁺, Cu²⁺). Phản ứng xảy ra như sau:
- Luminol bị oxy hóa thành 3-aminophthalate, chất này ở trạng thái kích thích và khi trở về trạng thái cơ bản sẽ phát ra ánh sáng màu xanh lam (bước sóng khoảng 425 nm).
2. Tính khử (reducing property)
Luminol có thể bị khử trong môi trường kiềm mạnh hoặc khi có mặt các chất khử, dẫn đến việc làm mất khả năng phát quang của nó.
3. Phản ứng với bazơ mạnh
Luminol hòa tan tốt trong môi trường kiềm (NaOH, KOH), tạo ra dung dịch có màu xanh dương nhạt. Trong môi trường kiềm, nó tồn tại dưới dạng ion hóa và có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử dễ dàng hơn.
4. Phản ứng với axit mạnh
Trong môi trường axit mạnh, Luminol có thể bị phân hủy tạo ra các sản phẩm không phát quang hoặc bị thủy phân thành các hợp chất khác như phthalic acid derivatives.
5. Khả năng tạo phức với kim loại
Luminol có thể tạo phức với các ion kim loại như Fe²⁺, Cu²⁺, Co²⁺, giúp tăng cường hiệu quả phát quang hóa học khi có mặt các chất xúc tác này.
6. Phản ứng với tác nhân oxy hóa mạnh
Luminol dễ bị oxy hóa bởi các tác nhân oxy hóa mạnh như kalium permanganate (KMnO₄), iodine (I₂), dẫn đến sự hình thành các sản phẩm phân hủy không có khả năng phát quang.
7. Tính nhạy cảm với nhiệt độ
Khi bị đun nóng đến nhiệt độ cao (trên 300°C), Luminol sẽ phân hủy sinh ra khí nitơ (N₂), carbon dioxide (CO₂), và amoniac (NH₃), có thể gây nguy hiểm nếu không được kiểm soát tốt.
3. Ứng dụng của Luminol 97% – 3-Aminophthalhydrazide – C8H7N3O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Pháp y và điều tra tội phạm
- Cơ chế hoạt động:
- Luminol phản ứng với hemoglobin trong máu, hoạt động như một chất xúc tác giúp hydrogen peroxide (H₂O₂) phân hủy và sinh ra các gốc tự do oxy hóa luminol. Phản ứng này tạo ra ánh sáng màu xanh dương đặc trưng, giúp phát hiện vết máu dù đã bị rửa sạch hoặc ẩn trên bề mặt.
- Luminol có thể phát hiện lượng máu cực kỳ nhỏ, ngay cả khi bị pha loãng lên đến 1:1.000.000.
- Ứng dụng:
- Xác định hiện trường vụ án (vết máu trên sàn, tường, quần áo).
- Hỗ trợ điều tra các vụ tai nạn, bạo lực, và xác định mẫu sinh học bị che giấu.
- Phát hiện các vết máu cũ không nhìn thấy bằng mắt thường.
2. Nghiên cứu sinh học và y tế
- Cơ chế hoạt động:
- Trong sinh học, luminol được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các enzym như peroxidase và phản ứng oxy hóa khử liên quan đến quá trình trao đổi chất trong tế bào.
- Khi có sự xuất hiện của peroxidase hoặc một số enzyme khác (ví dụ: myeloperoxidase), luminol sẽ phát sáng, cho phép các nhà khoa học theo dõi hoạt động sinh học một cách dễ dàng.
- Ứng dụng:
- Nghiên cứu hệ miễn dịch: Theo dõi phản ứng của bạch cầu đối với vi khuẩn hoặc virus.
- Chẩn đoán bệnh: Kiểm tra mức độ stress oxy hóa và tổn thương tế bào trong các bệnh lý liên quan đến viêm nhiễm hoặc ung thư.
- Xác định sự hiện diện của các hợp chất oxy hóa trong huyết tương hoặc mô cơ thể.
3. Phát quang trong hóa học phân tích
- Cơ chế hoạt động:
- Luminol hoạt động như một chất chỉ thị phát quang, khi phản ứng với chất oxy hóa sẽ phát ra ánh sáng, giúp phát hiện và đo lường các chất khác nhau trong môi trường lỏng hoặc rắn.
- Các thí nghiệm phân tích sử dụng luminol thường dựa trên phương pháp đo cường độ ánh sáng phát ra.
- Ứng dụng:
- Kiểm tra các chất oxy hóa trong nước, thực phẩm và môi trường.
- Phân tích mức độ ô nhiễm và đánh giá chất lượng không khí hoặc nước bằng cách phát hiện các hợp chất như nitrit, peroxit.
- Phát hiện dấu vết kim loại như đồng (Cu), sắt (Fe), cobalt (Co) thông qua phản ứng phát quang đặc trưng.
4. Hệ thống kiểm tra vệ sinh thực phẩm
- Cơ chế hoạt động:
- Luminol phản ứng với các dấu vết hữu cơ (protein, máu, vi khuẩn), giúp phát hiện sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trên bề mặt trong quy trình sản xuất thực phẩm.
- Ứng dụng:
- Kiểm tra mức độ sạch sẽ của các bề mặt chế biến thực phẩm (dao, thớt, bàn chế biến).
- Phát hiện sự nhiễm khuẩn trong ngành công nghiệp sữa, thịt, thủy sản.
- Đánh giá hiệu quả của các biện pháp vệ sinh trong sản xuất thực phẩm.
5. Nghiên cứu khoa học và giáo dục
- Cơ chế hoạt động:
- Trong giáo dục và nghiên cứu, luminol được sử dụng để chứng minh các phản ứng hóa học oxy hóa khử phát quang.
- Ứng dụng:
- Làm thí nghiệm khoa học trực quan về phản ứng hóa phát quang trong các lớp học hóa học và vật lý.
- Nghiên cứu và giảng dạy về cơ chế phát quang sinh học trong tự nhiên.
- Sử dụng để mô phỏng hiện tượng phát sáng của động vật như đom đóm hoặc sinh vật biển phát quang.
6. Ứng dụng trong quân sự và an ninh
- Cơ chế hoạt động:
- Luminol có thể được sử dụng để phát hiện dấu vết sinh học (máu, nước tiểu) trong các tình huống quân sự hoặc các hoạt động tìm kiếm cứu hộ.
- Ứng dụng:
- Hỗ trợ điều tra dấu vết trong các khu vực chiến tranh hoặc các nhiệm vụ tìm kiếm người mất tích.
- Kiểm tra dấu vết sinh học trong hoạt động giám sát an ninh tại sân bay hoặc khu vực nhạy cảm.
7. Công nghiệp sản xuất chất phát quang
- Cơ chế hoạt động:
- Luminol được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm phát quang hóa học, phục vụ cho các ứng dụng thương mại và giải trí.
- Ứng dụng:
- Sản xuất các thanh phát sáng dùng trong sự kiện, quân sự và giải trí.
- Sử dụng trong hiệu ứng ánh sáng đặc biệt cho phim ảnh và biểu diễn sân khấu.
- Là thành phần trong sơn dạ quang hoặc chất phủ dùng trong các công trình mỹ thuật.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong pháp y (phát hiện vết máu):
- Dung dịch tiêu chuẩn:
- Luminol: 0,1 – 0,3 g/lít nước.
- Hydrogen peroxide (H₂O₂): 3 – 6%.
- Natri hydroxide (NaOH) hoặc natri carbonate (Na₂CO₃): 3 – 5 g/lít (để tạo môi trường kiềm).
- Cách sử dụng:
- Phun dung dịch lên bề mặt cần kiểm tra với tỉ lệ 5 – 10 ml/m².
- Hiệu ứng phát quang kéo dài trong khoảng 30 giây đến vài phút.
2. Trong nghiên cứu sinh học (phát hiện peroxidase hoặc phản ứng oxy hóa khử):
- Dung dịch phân tích:
- Luminol: 0,2 – 0,5 mM.
- Buffer PBS (pH 7,4): 10 – 50 mM.
- Hydrogen peroxide: 0,01 – 0,05%.
- Cation kim loại xúc tác (Fe²⁺, Cu²⁺): 1 – 10 µM.
- Cách sử dụng:
- Hòa tan luminol vào dung dịch đệm và bổ sung hydrogen peroxide.
- Ứng dụng trong xét nghiệm ELISA hoặc phân tích enzyme.
3. Trong kiểm tra vệ sinh thực phẩm:
- Dung dịch kiểm tra:
- Luminol: 0,05 – 0,2 g/lít.
- NaOH: 2 – 3 g/lít.
- H₂O₂: 0,5 – 3%.
- Cách sử dụng:
- Phun trực tiếp lên bề mặt thực phẩm hoặc dây chuyền sản xuất để kiểm tra dấu vết hữu cơ.
- Ánh sáng phát quang được theo dõi trong điều kiện tối hoàn toàn.
4. Trong công nghiệp hóa chất (sản xuất chất phát quang):
- Tỉ lệ trong công thức chế phẩm:
- Luminol: 1 – 5% (trong hỗn hợp chất lỏng hoặc bột).
- Dung môi hữu cơ (DMSO, ethanol): 20 – 50%.
- Tác nhân oxy hóa: 5 – 10%.
- Cách sử dụng:
- Sử dụng trong các thanh phát quang hoặc dung dịch phát sáng phục vụ mục đích giải trí hoặc quân sự.
5. Trong giáo dục và nghiên cứu khoa học:
- Dung dịch thí nghiệm:
- Luminol: 0,1 g/lít.
- NaOH: 1 – 2 g/lít.
- Hydrogen peroxide: 1 – 3%.
- Cách sử dụng:
- Dùng trong các bài thí nghiệm mô phỏng phản ứng phát quang để giảng dạy và trình diễn khoa học.
4. Mua Luminol 97% – 3-Aminophthalhydrazide – C8H7N3O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Luminol 97% – 3-Aminophthalhydrazide – C8H7N3O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 5g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Luminol 97% – 3-Aminophthalhydrazide – C8H7N3O2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Luminol 97% – 3-Aminophthalhydrazide – C8H7N3O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Luminol 97% – 3-Aminophthalhydrazide – C8H7N3O2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Luminol 97% ở đâu, mua bán 3-Aminophthalhydrazide ở hà nội, mua bán C8H7N3O2 giá rẻ. Mua bán Luminol 97% dùng trong ngành pháp y, y tế, hóa học,…
Nhập khẩu Luminol 97% – 3-Aminophthalhydrazide – C8H7N3O2 cung cấp Luminol 97%
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com