Link Silica 955-1 (Bột Silica) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Link Silica 955-1 - Bột Silica 1

Link Silica 955-1 (Bột Silica) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Đôi nét về Link Silica 955-1 (Bột Silica) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Link Silica 955-1 là Bột Silica, Bột chống vón, hút ẩm chất lượng cao. Được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cần kiểm soát độ ẩm. Ví dụ như thực phẩm, dược phẩm, và hóa chất. Với khả năng hút ẩm tuyệt vời, sản phẩm giúp bảo quản sản phẩm lâu dài. Đồng thời ngăn ngừa sự vón cục và giảm thiểu sự hư hỏng do ẩm. Link Silica 955-1 có tính ổn định cao và không phản ứng với các thành phần khác. Nhằm đảm bảo an toàn cho quá trình sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu bảo quản khô ráo và ổn định.

1. Giới thiệu về Link Silica 955-1 (Bột Silica)

Link Silica 955-1 là một loại bột silica (silicon dioxide) chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu khả năng hút ẩm và chống vón cục. Sản phẩm này có tính năng đặc biệt trong việc kiểm soát độ ẩm. Giúp bảo quản các sản phẩm khô ráo và ổn định trong suốt thời gian lưu trữ và vận chuyển.

Với cấu trúc vô định hình, Link Silica 955-1 có khả năng hút ẩm vượt trội, hấp thụ nước từ môi trường xung quanh. Đồng thời giữ cho sản phẩm không bị ẩm mốc, hư hỏng hay vón cục. Điều này rất quan trọng trong các lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, và các sản phẩm công nghiệp khác. Nơi độ ẩm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng và hiệu quả sử dụng.

Bột silica này không chỉ giúp duy trì độ khô cho các sản phẩm mà còn có tính chất hóa học ổn định, không phản ứng với các thành phần khác, đảm bảo an toàn cho quá trình bảo quản. Link Silica 955-1 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm. Đặc biệt là trong những môi trường có điều kiện ẩm ướt hoặc thay đổi nhiệt độ, giúp tăng cường tuổi thọ và chất lượng sản phẩm.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Link Silica 955-1 (Bột Silica)

Tính chất vật lý

  1. Màu sắc: Silica 955-1 thường có màu trắng đến trắng ngà, một màu sắc đặc trưng của các loại silica dạng bột hoặc gel.
  2. Tính chất cơ học: Silica có kết cấu hạt mịn, khô và rời rạc. Đặc biệt, silica vô định hình (amorphous silica) không có cấu trúc tinh thể rõ rệt như thạch anh (quartz), giúp nó dễ dàng hấp thụ độ ẩm.
  3. Khối lượng riêng: Silica có khối lượng riêng thấp, khoảng 2.2 – 2.6 g/cm³, tùy vào dạng và cấu trúc của silica.
  4. Tính ổn định nhiệt: Silica có khả năng chịu nhiệt tốt. Có thể sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị phân hủy hoặc biến tính. Nhiệt độ nóng chảy của silica rất cao, khoảng 1,600°C.

Tính chất hóa học

  1. Chất ổn định: Silica (SiO₂) là một hợp chất hóa học rất ổn định và không dễ bị phân hủy trong điều kiện thường. Nó không phản ứng với nước, axit loãng, hay kiềm loãng. Làm cho silica trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần sự ổn định hóa học cao.
  2. Khả năng hấp thụ: Silica có cấu trúc vô định hình với nhiều lỗ rỗng nhỏ, cho phép nó hấp thụ một lượng lớn độ ẩm. Đặc điểm này giúp silica trở thành một chất hút ẩm hiệu quả, có khả năng hút và giữ nước từ môi trường.
  3. Không phản ứng với nhiều chất hóa học: Silica không phản ứng với hầu hết các axit và bazơ trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, nó có thể phản ứng với các chất axit mạnh như axit fluorhydric (HF) để tạo thành các hợp chất silicat.
  4. Tính bền vững với nhiệt: Silica rất bền nhiệt và không bị phân hủy ở nhiệt độ cao. Nó có điểm nóng chảy rất cao (khoảng 1,600°C) và không bị thay đổi về mặt hóa học trong điều kiện nhiệt độ cao.
  5. Tính kháng oxi hóa: Silica có khả năng chống lại quá trình oxy hóa. Vì vậy nó không bị thay đổi màu sắc hay chất lượng dưới tác động của oxy trong không khí.
  6. Chất không hòa tan: Silica không hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ. Điều này giúp nó duy trì các tính chất ổn định trong các môi trường ẩm ướt.
  7. Tính phản ứng với kim loại: Silica có thể phản ứng với một số kim loại kiềm (như natri và kali) ở nhiệt độ cao. Để tạo thành các hợp chất silicat.

3. Cấu tạo của Link Silica 955-1 (Bột Silica)

Công thức hóa học: SiO₂

Hàm lượng SiO₂: 95%

Ngoại quan: Bột mịn, nhẹ, màu trắng đến trắng ngà.

Khối lượng riêng: Khoảng 2.2 – 2.6 g/cm³.

Độ pH: 5.0 – 8.0.

Hấp thụ dầu DBP: 2.00 – 3.50 cm³/g.

Mất khối lượng khi nung (105°C): 4.0 – 8.0%.

Mất khối lượng khi nung (1000°C): Tối đa 7.0%.

Residue trên sàng 45 µm: Tối đa 0.50%.

Hàm lượng Fe: Tối đa 1000 mg/kg.

Hàm lượng Na₂SO₄: Tối đa 1.50%.

Link Silica 955-1 (Bột Silica) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng 1

4. Ứng dụng của Link Silica 955-1 (Bột Silica)

  • Cao su: Tăng độ bền, độ cứng, chống mài mòn.

  • Phân bón & thức ăn chăn nuôi: Chống vón, hút ẩm.

  • Thủy tinh, gốm sứ: Cải thiện chất lượng sản phẩm.

  • Khuôn đúc, keo silicone: Tăng độ bền, chịu nhiệt.

  • Xử lý nước: Hỗ trợ lọc.

  • Nhựa, sơn: Làm chất độn, tăng tính cơ lý, giảm giá thành.

Link Silica 955-1 (Bột Silica) là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng Link Silica 955-1 (Bột Silica) cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Link Silica 955-1 (Bột Silica) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0