Leucine – C9H17NO3 là gì? Cấu tạo và ứng dụng?

Acetyl DL - Leucine - C9H17NO3

Leucine – C9H17NO3 là gì? Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 là một dạng của amino acid leucine, một trong 20 loại amino acid cơ bản mà cơ thể con người sử dụng để xây dựng protein. Amino acid leucine thường được tìm thấy trong thực phẩm và có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng cơ bắp.

Leucine – C9H17NO3 là gì?

Acetyl DL-leucine là một dạng đặc biệt của amino acid leucine. Một trong những thành phần quan trọng của protein và một trong 20 loại amino acid cơ bản cần thiết cho sức khỏe con người. Điểm đặc biệt của Acetyl DL-leucine chính là sự gắn thêm một nhóm acetyl vào phân tử leucine.

Amino acid leucine chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng cơ bắp và tổng hợp protein. Tuy nhiên, Acetyl DL-leucine đã thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và người tiêu dùng với hi vọng rằng nó có thể có lợi cho sức khỏe trong một số tình huống. Các nghiên cứu về Acetyl DL-leucine và tác dụng của nó đang tiếp tục được thực hiện. Và thông tin cụ thể có thể thay đổi theo thời gian.

Dưới dạng bổ sung dinh dưỡng, Acetyl DL-leucine có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng. Nhưng cần tư vấn với chuyên gia y tế trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Leucine – C9H17NO3 là gì?

Cấu tạo của Leucine – C9H17NO3 là gì?

  • Công thức hóa học: C₉H₁₇NO₃

  • Cấu trúc phân tử:

    • Nhóm acetyl (-COCH₃): Acetyl DL-Leucine có một nhóm acetyl (-COCH₃) liên kết với nhóm amino (-NH₂) của leucine. Điều này giúp phân tử dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học.
    • Nhóm amino (-NH₂): Nhóm amino này gắn vào carbon alpha (Cα) của leucine. Nhóm này có khả năng phản ứng với các chất có tính axit và tạo thành các muối amoni.
    • Nhóm carboxyl (-COOH): Nhóm carboxyl này cũng gắn vào carbon alpha (Cα) của leucine. Tạo ra tính axit cho phân tử.
  • Cấu trúc chính:

    • Cấu trúc chuỗi carbon: Mạch carbon chính của Acetyl DL-Leucine có 4 nguyên tử carbon. Được đánh số từ carbon đầu tiên (Cα) tới carbon cuối cùng (Cδ).
    • Cấu trúc phân tử chi tiết:
      • Carbon đầu tiên (Cα) gắn với nhóm amino (-NH₂) và nhóm carboxyl (-COOH).
      • Carbon thứ hai (Cβ) gắn với một nhóm metyl (-CH₃), đặc trưng cho cấu trúc của leucine.
      • Carbon thứ ba (Cγ) có nhóm metyl (-CH₃) gắn vào, tạo thành chuỗi phân nhánh đặc trưng của leucine.

Acetyl DL - Leucine - C9H17NO3

Tính chất của Leucine – C9H17NO3 là gì?

Tính chất Vật Lý:

  1. Công thức phân tử: C9H17NO3

  2. Ngoại hình: Acetyl DL-Leucine xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột kết tinh. Nó có thể hơi ẩm nếu không được bảo quản tốt.

  3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Acetyl DL-Leucine nằm trong khoảng 134–138°C. Đây là nhiệt độ mà hợp chất chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.

  4. Hệ số khúc xạ: Hệ số khúc xạ của hợp chất này không được cung cấp phổ biến trong các tài liệu, nhưng thường có giá trị liên quan đến các chất hữu cơ tương tự trong dạng tinh thể hoặc dung dịch.

  5. Mật độ: Mật độ của Acetyl DL-Leucine là khoảng 1.084 g/cm³ ở nhiệt độ 25°C. Mật độ này chỉ ra rằng hợp chất này có khối lượng vừa phải khi so với thể tích.

  6. Tan trong nước: Acetyl DL-Leucine có khả năng hòa tan trong nước. Nhưng không phải là rất tan. Độ tan có thể tăng lên khi nhiệt độ nước cao. Nó cũng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol và methanol.

  7. Mùi: Hợp chất này thường không có mùi đặc trưng. Tuy nhiên, nếu ở dạng bột mịn hoặc tinh thể. Có thể có mùi nhẹ tùy thuộc vào môi trường.

  8. Tính hút ẩm: Acetyl DL-Leucine có thể dễ dàng hút ẩm từ không khí nếu không được bảo quản trong điều kiện khô ráo. Điều này có thể ảnh hưởng đến độ tinh khiết của hợp chất.

Tính chất Hóa Học:

  • Phản ứng ester hóa: Acetyl DL-Leucine có nhóm acetyl (-COCH₃) và có thể phản ứng với các chất khác để tạo thành các este khi bị tác động bởi axit hoặc xúc tác.
  • Khả năng phản ứng với axit và bazơ: Nó có thể phản ứng với các axit mạnh như HCl hoặc NaOH trong môi trường kiềm hoặc axit.
  • Phản ứng với amine: Vì có chứa nhóm amine (-NH₂), Acetyl DL-Leucine có thể tham gia vào các phản ứng với axit amin, axit carboxylic hay các nhóm chức khác.
  • Đặc tính lưỡng tính: Nhờ có nhóm amine và nhóm carboxyl, Acetyl DL-Leucine có thể biểu hiện đặc tính axit hoặc bazơ trong các phản ứng hóa học, tùy thuộc vào môi trường.

Ứng dụng của Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ngành Dược phẩm:

  • Điều trị rối loạn thần kinh: Acetyl DL-Leucine được nghiên cứu và sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ trong việc điều trị một số rối loạn thần kinh. Đặc biệt là các vấn đề về tiền đình và chóng mặt. Nó giúp cải thiện chức năng hệ thần kinh trung ương.
  • Tác dụng hỗ trợ điều trị rối loạn chuyển hóa: Acetyl DL-Leucine có thể tham gia vào các quá trình chuyển hóa của axit amin và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý liên quan đến chuyển hóa.
  • Chất bổ sung dinh dưỡng: Acetyl DL-Leucine thường được bổ sung trong các chế phẩm dinh dưỡng. Giúp cải thiện sức khỏe hệ thần kinh và hỗ trợ sự phục hồi sau bệnh tật.

3.2. Ngành Thực phẩm:

  • Chất phụ gia thực phẩm: Acetyl DL-Leucine có thể được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm để cải thiện hương vị hoặc tác dụng sinh lý trong các sản phẩm thực phẩm chức năng.
  • Hỗ trợ tăng cường năng lượng: Với khả năng tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, Acetyl DL-Leucine có thể là một thành phần bổ sung trong các sản phẩm tăng cường thể lực hoặc hỗ trợ giảm mệt mỏi.

3.3. Ngành Nghiên cứu khoa học:

  • Nghiên cứu sinh học và hóa học: Acetyl DL-Leucine được sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu liên quan đến cơ chế chuyển hóa của axit amin và sự tương tác của chúng với các enzyme. Nó giúp các nhà khoa học nghiên cứu các cơ chế sinh học phức tạp. Đặc biệt là trong sinh lý học tế bào.
  • Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử: Cũng được sử dụng trong nghiên cứu về protein và enzyme. Giúp hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học trong cơ thể sống.

3.4. Ngành Mỹ phẩm:

  • Chất dưỡng da: Acetyl DL-Leucine có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm hoặc serum chống lão hóa. Nhờ vào khả năng hỗ trợ cải thiện chức năng của các tế bào da và hệ thần kinh.
  • Chống oxy hóa: Với các tính chất chống oxy hóa nhẹ, Acetyl DL-Leucine có thể giúp bảo vệ da khỏi các tác động có hại từ môi trường như tia UV hoặc ô nhiễm.

3.5. Ứng dụng trong thể thao:

  • Hỗ trợ phục hồi sau tập luyện: Acetyl DL-Leucine có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm bổ sung cho vận động viên để giúp phục hồi cơ bắp, tăng cường sức mạnh và giảm mệt mỏi sau khi tập luyện cường độ cao.
  • Tăng cường hiệu suất thể thao: Nhờ vào khả năng giúp điều hòa quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể, Acetyl DL-Leucine có thể cải thiện hiệu suất thể thao, đặc biệt là trong các môn thể thao đòi hỏi sự bền bỉ và sức mạnh.

3.6. Ứng dụng trong điều trị rối loạn chuyển hóa:

  • Hỗ trợ điều trị rối loạn chuyển hóa amino acid: Acetyl DL-Leucine có thể được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến rối loạn chuyển hóa axit amin, giúp cải thiện chức năng trao đổi chất và giảm các triệu chứng của bệnh.

Mua Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 cung cấp Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0