Lanthanum (III) chloride heptahydrate – LaCl3.7H2O là gì?

Mua bán Lanthanum (III) chloride heptahydrate – LaCl3.7H2O: Sản xuất các linh kiện điện tử và chất bán dẫn

Lanthanum (III) chloride heptahydrate (LaCl3.7H2O) là một hợp chất vô cơ, dạng hydrat của Lanthanum chloride. Công thức hóa học của nó là LaCl₃·7H₂O, trong đó có 7 phân tử nước gắn kết với mỗi phân tử Lanthanum chloride. Đây là một chất rắn màu trắng, dễ tan trong nước và tạo ra dung dịch axit. Lanthanum (III) chloride heptahydrate chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp sản xuất vật liệu quang học, nghiên cứu khoa học, xử lý nước và làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Lanthanum (III) chloride heptahydrate

Tên gọi khác: Lanthanum chloride heptahydrateLanthanum chloride

Công thức: LaCl3.7H2O

Số CAS: 10025-98-2

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 100g/lọ

Lanthanum (III) chloride heptahydrate - LaCl3.7H2O

1. Cấu tạo Lanthanum (III) chloride heptahydrate – LaCl3.7H2O là gì?

Cấu trúc phân tử:

  • Lanthanum (La³⁺): Lanthanum là một ion kim loại mang điện tích +3, có tính chất hóa học giống các kim loại trong nhóm lanthanide. Lanthanum có cấu trúc ion dạng cầu và đóng vai trò là trung tâm điện tích dương trong hợp chất này.
  • Clorua (Cl⁻): Ba ion clorua (Cl⁻) kết hợp với ion Lanthanum (La³⁺) để tạo thành LaCl₃. Các ion Cl⁻ xung quanh ion La³⁺ tạo thành một cấu trúc tinh thể với sự phối hợp 3 ion Cl⁻ với mỗi ion La³⁺.
  • Nước (H₂O): Trong Lanthanum chloride heptahydrate, 7 phân tử nước (H₂O) kết hợp với LaCl₃ để tạo thành dạng hydrate của hợp chất. Những phân tử nước này không chỉ có vai trò ổn định cấu trúc mà còn tham gia vào việc duy trì tính chất hòa tan và khối lượng của hợp chất trong điều kiện nhất định.

Cấu trúc tinh thể:

  • Hợp chất Lanthanum (III) chloride heptahydrate có cấu trúc tinh thể hình lục phương (hexagonal) hoặc cubic, trong đó các ion La³⁺ được bao quanh bởi các ion Cl⁻ theo mô hình phối hợp 3-ion và các phân tử nước H₂O.
  • Các phân tử nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hợp chất này. Khi chịu nhiệt hoặc trong môi trường khô, nước có thể bay hơi, dẫn đến sự chuyển từ dạng hydrate thành dạng không nước (anhydrous).

2. Tính chất vật lý và hóa học của Lanthanum (III) chloride heptahydrate – LaCl3.7H2O

Tính chất vật lý

Hình dạng: Là một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc không màu.

Khối lượng phân tử: Khoảng 372.50 g/mol.

Độ tan trong nước: LaCl₃·7H₂O dễ dàng tan trong nước, tạo thành dung dịch axit.

Điểm nóng chảy: LaCl₃·7H₂O bị phân hủy ở nhiệt độ cao, và điểm nóng chảy của hợp chất không xác định rõ vì nó sẽ mất nước khi nóng lên.

Điểm sôi: Không có điểm sôi rõ ràng do hợp chất phân hủy trước khi sôi.

Tính hút ẩm: Là một chất hút ẩm mạnh, vì vậy dễ dàng hấp thụ độ ẩm từ không khí và có thể dễ dàng bị phân hủy mất nước.

Khả năng dẫn điện: Khi hòa tan trong nước, LaCl₃·7H₂O tạo ra dung dịch có tính dẫn điện do sự phân ly của các ion La³⁺ và Cl⁻ trong dung dịch.

Màu sắc: Tinh thể của Lanthanum chloride heptahydrate thường có màu trắng hoặc trong suốt, không có màu sắc nổi bật.

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với nước

  • Hòa tan trong nước: Lanthanum (III) chloride heptahydrate dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch axit yếu. Khi hòa tan, hợp chất này phân ly thành các ion La³⁺ và Cl⁻:LaCl3⋅7H2O→La3++3Cl−+7H2O. Dung dịch này có tính axit nhẹ do sự phân ly của nước tạo ra ion H⁺ trong dung dịch.

2. Tính hút ẩm

  • Hút ẩm từ không khí: Lanthanum chloride heptahydrate là một hợp chất hút ẩm mạnh. Khi tiếp xúc với không khí, nó có khả năng hấp thụ độ ẩm và chuyển thành dạng khan LaCl₃, mất đi nước kết tinh:LaCl3⋅7H2O→khô LaCl3+7H2O. Do đó, nó cần được bảo quản trong môi trường khô ráo và kín để tránh mất nước và biến đổi thành dạng khan.

3. Phản ứng với các bazơ mạnh

  • Tạo kết tủa Lanthanum hydroxide (La(OH)₃): Khi dung dịch LaCl₃·7H₂O phản ứng với các bazơ mạnh như NaOH, nó sẽ tạo ra Lanthanum hydroxide (La(OH)₃), một chất kết tủa không tan trong nước:LaCl3+3NaOH→La(OH)3+3NaCl. Lanthanum hydroxide này có thể tiếp tục phản ứng để tạo ra các hợp chất khác của Lanthanum, chẳng hạn như oxide hoặc các muối khác.

4. Phản ứng với oxy

  • Tạo Lanthanum oxide (La₂O₃): Khi LaCl₃·7H₂O bị nung nóng trong không khí, nó sẽ bị phân hủy và chuyển thành Lanthanum oxide (La₂O₃) đồng thời giải phóng khí clo:2LaCl3+3O2→2La2O3+3Cl2. Phản ứng này chứng tỏ Lanthanum chloride có thể bị oxy hóa để tạo ra oxide của Lanthanum trong điều kiện nhiệt độ cao.

5. Tính khử mạnh

  • Khử thành Lanthanum kim loại: Ion La³⁺ trong LaCl₃·7H₂O có tính khử mạnh và có thể bị khử thành Lanthanum kim loại khi phản ứng với các chất khử mạnh như hydro (H₂):2LaCl3+3H2→2La+6HCl. Phản ứng này dẫn đến việc hình thành kim loại Lanthanum và giải phóng khí HCl.

6. Phản ứng với các hợp chất khác

  • Tạo các hợp chất Lanthanum khác: Lanthanum (III) chloride có thể phản ứng với các hợp chất khác để tạo ra các sản phẩm mới. Ví dụ, khi phản ứng với các muối phosphat, có thể tạo ra các hợp chất phosphat của Lanthanum:LaCl3+Na3PO4→LaPO4+3NaCl. Lanthanum phosphate (LaPO₄) là một chất kết tủa không tan trong nước và có ứng dụng trong nghiên cứu và công nghiệp.

Lanthanum (III) chloride heptahydrate - LaCl3.7H2O

3. Ứng dụng của Lanthanum (III) chloride heptahydrate – LaCl3.7H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong ngành công nghiệp quang học và gốm sứ

  • Công dụng: LaCl₃·7H₂O được sử dụng trong sản xuất các vật liệu quang học đặc biệt, như các loại thủy tinh quang học, kính lọc, và gốm sứ chịu nhiệt. Các hợp chất của Lanthanum giúp cải thiện các đặc tính quang học và tăng khả năng chịu nhiệt cho sản phẩm.
  • Cơ cấu hoạt động: Khi kết hợp với các oxit khác, LaCl₃·7H₂O tạo ra các hợp chất quang học với tính chất truyền ánh sáng. Và bảo vệ vật liệu khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đặc biệt, nó làm tăng chỉ số khúc xạ của thủy tinh quang học. Giúp sản xuất các thiết bị quang học như kính hiển vi, kính cường lực. Và các thiết bị quang học khác.

2. Ứng dụng trong công nghiệp xử lý nước

  • Công dụng: LaCl₃·7H₂O được sử dụng trong ngành xử lý nước để loại bỏ các ion gây cứng nước. Chẳng hạn như ion phốt phát và sulfát, qua quá trình kết tủa.
  • Cơ cấu hoạt động: Khi hòa tan trong nước, LaCl₃·7H₂O phân ly thành ion La³⁺ và Cl⁻. Trong đó ion La³⁺ phản ứng với các ion phốt phát và sulfát, tạo ra các hợp chất kết tủa không tan trong nước. Các chất kết tủa này sau đó có thể được loại bỏ dễ dàng. Làm giảm độ cứng của nước và cải thiện chất lượng nước.

3. Ứng dụng trong nghiên cứu xúc tác hóa học

  • Công dụng: Lanthanum chloride heptahydrate được sử dụng trong các phản ứng xúc tác hóa học. Đặc biệt là trong các quá trình tổng hợp hóa học và chuyển hóa các chất hữu cơ.
  • Cơ cấu hoạt động: Ion La³⁺ trong LaCl₃·7H₂O hoạt động như một chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học. Nó giúp thúc đẩy quá trình chuyển hóa các hợp chất hữu cơ bằng cách làm giảm năng lượng kích hoạt của phản ứng. LaCl₃·7H₂O thường được sử dụng trong các quá trình tạo ra các hợp chất như axit và este. Nhờ khả năng thúc đẩy phản ứng của các phân tử mà không bị tiêu tán trong quá trình đó.

4. Ứng dụng trong ngành sản xuất hợp kim

  • Công dụng: LaCl₃·7H₂O đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hợp kim đặc biệt, như hợp kim nhôm. Và hợp kim magiê, giúp cải thiện các tính chất cơ học và nhiệt của hợp kim.
  • Cơ cấu hoạt động: Khi sử dụng trong sản xuất hợp kim, các hợp chất Lanthanum như LaCl₃·7H₂O có. Tác dụng cải thiện khả năng chịu nhiệt, độ bền và độ dẻo của hợp kim. Việc thêm Lanthanum vào hợp kim giúp giảm thiểu sự hình thành các vết nứt. Và cải thiện khả năng chịu tải của các vật liệu kim loại trong điều kiện nhiệt độ cao.

5. Ứng dụng trong nghiên cứu y học và sinh học

  • Công dụng: LaCl₃·7H₂O được sử dụng trong nghiên cứu y học. Đặc biệt là trong các thí nghiệm về tương tác ion của Lanthanum với các tế bào và mô sống. Nó cũng được sử dụng trong các xét nghiệm và nghiên cứu tế bào học.
  • Cơ cấu hoạt động: Ion La³⁺ có khả năng tương tác với các phân tử sinh học, ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý của tế bào. Trong các nghiên cứu, LaCl₃·7H₂O giúp xác định vai trò của ion. Lanthanum trong các quá trình sinh học, như chuyển hóa ion, cơ chế hoạt động của các protein và enzyme. Hoặc trong việc nghiên cứu các tác động. Của ion kim loại đối với sức khỏe con người.

6. Ứng dụng trong công nghiệp năng lượng và nghiên cứu hạt nhân

  • Công dụng: LaCl₃·7H₂O được ứng dụng trong các nghiên cứu về năng lượng hạt nhân và lưu trữ năng lượng. Nó có thể giúp kiểm soát quá trình phân hạch hạt nhân và lưu trữ năng lượng trong các pin hạt nhân.
  • Cơ cấu hoạt động: Ion La³⁺ có tính chất quang hóa và có thể hấp thụ neutron, điều này làm cho LaCl₃·7H₂O có thể được sử dụng trong nghiên cứu hạt nhân. Để kiểm tra và theo dõi các phản ứng hạt nhân. Nó cũng có thể đóng vai trò trong việc lưu trữ. Và điều chỉnh năng lượng trong các hệ thống hạt nhân.

7. Ứng dụng trong các phương pháp phân tích hóa học

  • Công dụng: LaCl₃·7H₂O được sử dụng trong các phương pháp phân tích như quang phổ học. Sắc ký, và phân tích ion để xác định các thành phần hóa học trong các mẫu.
  • Cơ cấu hoạt động: Khi sử dụng trong quang phổ học, LaCl₃·7H₂O giúp phân tích các nguyên tố kim loại. Và các hợp chất hữu cơ nhờ vào tính chất quang học của ion La³⁺. Nó giúp tạo ra các phản ứng quang học đặc biệt. Từ đó cải thiện độ chính xác trong việc xác định thành phần hóa học của các mẫu thử.

Tỉ lệ sử dụng

  • Ngành công nghiệp quang học và gốm sứ:

    • Tỷ lệ sử dụng Lanthanum chloride heptahydrate trong sản xuất quang học. Và gốm sứ là khá thấp so với tổng lượng sản xuất Lanthanum. Tuy nhiên, trong các sản phẩm quang học chuyên biệt và vật liệu chịu nhiệt. Việc sử dụng LaCl₃·7H₂O có thể chiếm tỷ lệ cao, lên đến 20-30%. Tùy vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cuối cùng.
  • Xử lý nước:

    • Trong ngành xử lý nước, LaCl₃·7H₂O được sử dụng với tỷ lệ thấp, khoảng 1-5%. Trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp và các hệ thống nước uống. Tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và yêu cầu về độ cứng của nước.
  • Nghiên cứu xúc tác hóa học:

    • Tỷ lệ sử dụng Lanthanum chloride heptahydrate trong nghiên cứu hóa học và xúc tác cũng tương đối thấp. Nhưng nó rất quan trọng trong các ứng dụng nghiên cứu đặc biệt. Ở quy mô phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 5-10% trong các phản ứng xúc tác.
  • Sản xuất hợp kim và vật liệu đặc biệt:

    • Trong sản xuất hợp kim nhôm hoặc magiê, tỷ lệ sử dụng LaCl₃·7H₂O có thể vào khoảng 3-8%. Tùy thuộc vào yêu cầu sản xuất và tính chất của hợp kim cần tạo ra.
  • Nghiên cứu y học và sinh học:

    • Tỷ lệ sử dụng trong các nghiên cứu y học hoặc sinh học là rất nhỏ, thường chỉ từ 0.5-2% trong các thí nghiệm phòng thí nghiệm.
  • Ứng dụng trong năng lượng hạt nhân và nghiên cứu hạt nhân:

    • Tỷ lệ sử dụng LaCl₃·7H₂O trong ngành năng lượng hạt nhân rất thấp, thường dưới 1%. Do tính chất nghiên cứu và ứng dụng của nó trong các hệ thống đặc biệt.

Lanthanum (III) chloride heptahydrate - LaCl3.7H2O

4. Mua Lanthanum (III) chloride heptahydrate – LaCl3.7H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Lanthanum (III) chloride heptahydrate – LaCl3.7H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Lanthanum (III) chloride heptahydrate – LaCl3.7H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Lanthanum (III) chloride heptahydrate – LaCl3.7H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Lanthanum (III) chloride heptahydrate – LaCl3.7H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Lanthanum (III) chloride heptahydrate ở đâu, mua bán LaCl3.7H2O ở hà nội, mua bán Lanthanum (III) chloride heptahydrate giá rẻ. Mua bán LaCl3.7H2O dùng trong ngành gốm sứ, xử lý nước, hợp kim,…

Nhập khẩu Lanthanum (III) chloride heptahydrate – LaCl3.7H2O cung cấp Lanthanum (III) chloride heptahydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0