Mua bán Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O: Hoocmon kích thích phân chia tế bào
Kinetin (6-Furfurylaminopurin, C10H9N5O) là một loại cytokinin, hormone thực vật có vai trò quan trọng trong việc kích thích sự phân chia tế bào, tăng trưởng và làm chậm quá trình lão hóa. Được phát hiện vào năm 1955, Kinetin giúp kéo dài tuổi thọ của lá, thúc đẩy nảy mầm, phát triển chồi bên và thường được ứng dụng trong nông nghiệp. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong mỹ phẩm để chống lão hóa, kích thích sản sinh collagen, giúp da săn chắc và mịn màng. Nhờ đặc tính này, Kinetin trở thành một hợp chất quan trọng trong cả khoa học sinh học và công nghiệp làm đẹp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Kinetin
Tên gọi khác: 6-Furfurylaminopurin, 6-Furfuryladenine, N6-Furfuryladenine
Công thức: C10H9N5O
Số CAS: 525-79-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25g/lọ
1. Cấu tạo Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O là gì?
1. Công thức phân tử:
- C₁₀H₉N₅O
2. Công thức cấu tạo Kinetin – C10H9N5O:
- Kinetin là một cytokinin, thuộc nhóm purin, với cấu trúc chính gồm:
- Nhân purin (cụ thể là adenine – C₅H₅N₅)
- Nhóm furfuryl (-CH₂C₄H₃O) gắn vào vị trí số 6 của vòng purin
3. Mô tả cấu trúc Kinetin – C10H9N5O:
- Nhân purin (gồm hai vòng dị vòng chứa nitơ) là phần cốt lõi của hợp chất.
- Nhóm furfuryl (-CH₂C₄H₃O) gắn ở vị trí C-6 của nhân purin thông qua liên kết amin (-NH-).
- Cấu trúc này giúp Kinetin hoạt động như một cytokinin, có vai trò kích thích phân chia tế bào thực vật.
4. Mô hình 3D (hình dung không gian) Kinetin – C10H9N5O:
- Cấu trúc phẳng và phân cực, cho phép Kinetin dễ dàng tham gia vào các phản ứng sinh học trong tế bào thực vật.
- Nhóm furfuryl giúp tăng tính ổn định của hợp chất so với adenine thông thường.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: C₁₀H₉N₅O
- Khối lượng phân tử: 215,21 g/mol
- Dạng tồn tại: Chất rắn, kết tinh
- Màu sắc: Trắng hoặc trắng ngà
- Mùi: Không mùi
- Độ tan:
- Ít tan trong nước
- Tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, DMSO
- Điểm nóng chảy: 266 – 271°C
- Độ ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học
1. Tính bazơ yếu
- Kinetin thuộc nhóm purin, trong phân tử có nguyên tử nitơ trong nhân purin, giúp nó thể hiện tính bazơ yếu.
- Nó có thể phản ứng với axit mạnh để tạo muối tan trong nước.
2. Phản ứng thủy phân
- Dưới điều kiện axit hoặc kiềm mạnh, Kinetin có thể bị thủy phân, dẫn đến:
- Phá vỡ liên kết furfurylamin ở vị trí N6 của nhân purin.
- Hình thành adenin hoặc các sản phẩm phân hủy khác.
3. Tính oxy hóa – khử
- Kinetin có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của gốc tự do.
- Trong môi trường oxy hóa mạnh, Kinetin có thể bị phân hủy và mất hoạt tính sinh học.
4. Phản ứng với kim loại nặng
- Kinetin có thể tạo phức với ion kim loại nặng như Cu²⁺, Fe³⁺, ảnh hưởng đến hoạt tính của nó trong môi trường sinh học.
- Phản ứng này có thể làm thay đổi tính chất vật lý và khả năng hòa tan của Kinetin.
5. Tính bền nhiệt
- Kinetin ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao (trên 271°C).
- Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, cấu trúc purin có thể bị phân hủy hoặc biến đổi hóa học.
3. Ứng dụng của Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong nông nghiệp
1.1. Kinetin – C10H9N5O Thúc đẩy sinh trưởng và phát triển cây trồng
- Cơ chế hoạt động: Kinetin thuộc nhóm cytokinin, có tác dụng kích thích phân chia tế bào, giúp cây phát triển nhanh hơn.
- Ứng dụng thực tế:
- Thúc đẩy sự phát triển của chồi non, hoa và quả.
- Giúp cây đâm chồi, hạn chế hiện tượng rụng lá sớm.
- Tăng khả năng chịu hạn và chịu mặn của cây.
1.2. Kinetin – C10H9N5O Làm chậm quá trình lão hóa của lá (Hiệu ứng chống già hóa – Anti-senescence)
- Cơ chế hoạt động: Kinetin ức chế sự phân hủy diệp lục (chlorophyll), giữ cho lá xanh lâu hơn.
- Ứng dụng thực tế:
- Giúp cây duy trì màu xanh tươi lâu hơn, kéo dài thời gian quang hợp.
- Ứng dụng trong bảo quản rau quả sau thu hoạch.
1.3.Kinetin – C10H9N5O Tăng cường khả năng nhân giống trong nuôi cấy mô thực vật
- Cơ chế hoạt động: Kinetin kích thích tế bào phân chia mạnh mẽ, giúp mô thực vật phát triển nhanh hơn.
- Ứng dụng thực tế:
- Sử dụng trong nuôi cấy mô tế bào thực vật để nhân giống cây trồng quý hiếm.
- Giúp tái tạo cây con từ mô thực vật một cách nhanh chóng và hiệu quả.
2. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
2.1. Kinetin – C10H9N5O Bảo quản rau quả sau thu hoạch
- Cơ chế hoạt động: Kinetin làm chậm quá trình chín và già hóa của hoa quả bằng cách ức chế enzyme phân hủy diệp lục.
- Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong dung dịch bảo quản để giữ rau quả tươi lâu hơn.
- Giúp duy trì độ giòn, màu sắc và dinh dưỡng của rau củ sau khi thu hoạch.
2.2. Kinetin – C10H9N5O Ức chế sự nảy mầm ở khoai tây, hành tỏi
- Cơ chế hoạt động: Kinetin ức chế sự hoạt động của enzyme kích thích nảy mầm, giúp bảo quản nông sản lâu hơn.
- Ứng dụng thực tế:
- Kéo dài thời gian bảo quản khoai tây, hành, tỏi, ngăn ngừa hiện tượng nảy mầm sớm.
3. Ứng dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc da
3.1. Kinetin – C10H9N5O Chống lão hóa da
- Cơ chế hoạt động:
- Kinetin tăng sinh collagen và chống oxy hóa, bảo vệ tế bào da khỏi tác động của gốc tự do.
- Giúp duy trì độ đàn hồi và săn chắc của da.
- Ứng dụng thực tế:
- Có mặt trong nhiều serum, kem dưỡng chống lão hóa.
- Được dùng để giảm nếp nhăn, làm sáng da và duy trì sự trẻ trung.
3.2. Kinetin – C10H9N5O Giúp phục hồi da tổn thương
- Cơ chế hoạt động: Kinetin thúc đẩy tăng sinh tế bào da mới, giúp làm lành vết thương nhanh hơn.
- Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong kem tái tạo da, đặc biệt là cho da nhạy cảm hoặc bị tổn thương do tia UV.
- Giúp da giảm viêm, phục hồi nhanh sau điều trị laser hoặc lăn kim.
3.3. Kinetin – C10H9N5O Kiểm soát sắc tố da, làm đều màu da
- Cơ chế hoạt động:
- Kinetin có khả năng điều chỉnh quá trình sản xuất melanin, giúp giảm đốm nâu và tàn nhang.
- Giúp duy trì làn da sáng mịn và đồng đều hơn.
- Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong kem dưỡng trắng da và trị nám.
4. Ứng dụng trong y dược và nghiên cứu khoa học
4.1. Kinetin – C10H9N5O Ứng dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến lão hóa
- Cơ chế hoạt động:
- Kinetin có tác dụng bảo vệ tế bào, giúp ngăn ngừa lão hóa và thoái hóa thần kinh.
- Ứng dụng thực tế:
- Được nghiên cứu trong điều trị các bệnh Parkinson, Alzheimer.
- Có thể giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do stress oxy hóa.
4.2. Kinetin – C10H9N5O Hỗ trợ điều trị các bệnh da liễu
- Cơ chế hoạt động:
- Kinetin có tác dụng kháng viêm, giảm kích ứng, giúp phục hồi làn da bị tổn thương.
- Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong các loại kem trị viêm da, chàm (eczema), vảy nến.
4.3. Kinetin – C10H9N5O Nghiên cứu trong y học tái tạo
- Cơ chế hoạt động:
- Kinetin kích thích sự tăng trưởng và biệt hóa của tế bào, hỗ trợ trong y học tái tạo.
- Ứng dụng thực tế:
- Được nghiên cứu để tái tạo mô da, chữa lành vết thương trong phẫu thuật thẩm mỹ.
Tỉ lệ sử dụng
1. Tỷ lệ sử dụng trong nông nghiệp
1.1. Kinetin – C10H9N5O Trong nuôi cấy mô thực vật
- Tỷ lệ khuyến nghị: 0,1 – 5 mg/L trong môi trường nuôi cấy mô.
- Ứng dụng: Kích thích phân chia tế bào, thúc đẩy sự phát triển của chồi và mô sẹo.
- Lưu ý:
- Nếu sử dụng quá liều có thể gây ức chế sinh trưởng.
- Thường kết hợp với auxin (IAA, NAA) để cân bằng phát triển chồi và rễ.
1.2. Kinetin – C10H9N5O Dùng để phun lên cây trồng
- Tỷ lệ khuyến nghị: 0,1 – 2 ppm (0,1 – 2 mg/L) pha với nước để phun lên lá.
- Ứng dụng:
- Giúp cây giữ màu xanh, kéo dài thời gian quang hợp.
- Tăng khả năng chịu hạn, kích thích ra hoa, hạn chế rụng lá sớm.
- Lưu ý:
- Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát để tránh bay hơi.
- Không phun quá liều, có thể gây xoăn lá hoặc chậm phát triển.
1.3. Kinetin – C10H9N5O Bảo quản nông sản sau thu hoạch
- Tỷ lệ khuyến nghị: 0,1 – 1 mg/L trong dung dịch bảo quản.
- Ứng dụng: Giữ rau củ quả tươi lâu hơn, hạn chế quá trình chín nhanh.
2. Tỷ lệ sử dụng trong mỹ phẩm
2.1. Kinetin – C10H9N5O Trong kem dưỡng da, serum chống lão hóa
- Tỷ lệ khuyến nghị: 0,01 – 0,1% (100 – 1000 ppm)
- Ứng dụng:
- Kích thích sản xuất collagen, giảm nếp nhăn.
- Dưỡng ẩm, phục hồi da tổn thương, giảm viêm.
- Lưu ý:
- Nên kết hợp với Vitamin C, Retinol để tăng hiệu quả.
2.2. Kinetin – C10H9N5O Trong sản phẩm trị nám, làm sáng da
- Tỷ lệ khuyến nghị: 0,05 – 0,1%
- Ứng dụng: Ức chế melanin, làm đều màu da.
2.3. Kinetin – C10H9N5O Trong sản phẩm phục hồi da sau điều trị
- Tỷ lệ khuyến nghị: 0,02 – 0,1%
- Ứng dụng: Giúp phục hồi da sau laser, peel da hoặc lăn kim.
3. Tỷ lệ sử dụng trong y dược
3.1. Kinetin – C10H9N5O Trong thuốc bôi da điều trị viêm da, chàm, vảy nến
- Tỷ lệ khuyến nghị: 0,05 – 0,1%
- Ứng dụng: Giảm viêm, giúp da tái tạo nhanh hơn.
3.2. Kinetin – C10H9N5O Trong nghiên cứu điều trị bệnh thoái hóa thần kinh (Alzheimer, Parkinson)
- Tỷ lệ khuyến nghị: Dạng viên uống hoặc tiêm thử nghiệm, liều lượng tùy theo nghiên cứu lâm sàng.
4. Kinetin – C10H9N5O Tỷ lệ sử dụng trong công nghiệp thực phẩm
- Tỷ lệ khuyến nghị: 0,1 – 1 mg/L trong dung dịch bảo quản thực phẩm.
- Ứng dụng:
- Ức chế sự nảy mầm của khoai tây, hành, tỏi.
- Kéo dài thời gian bảo quản rau quả.
4. Mua Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Kinetin ở đâu, mua bán 6-Furfurylaminopurin ở hà nội, mua bán C10H9N5O giá rẻ. Mua bán Kinetin dùng trong ngành nông nghiệp, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O cung cấp Kinetin
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN