Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile là gì?
Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile là gì? Cefotaxime Sodium Sterile là một loại thuốc kháng sinh. Thành phần chính của nó là cefotaxime sodium, một dạng muối của cefotaxime, một kháng sinh cephalosporin thế hệ ba. Cefotaxime sodium có khả năng tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn bằng cách tác động vào thành tế bào vi khuẩn.
Cefotaxime Sodium Sterile thường được sử dụng trong các tình huống điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do các vi khuẩn nhạy cảm với cefotaxime. Nó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như nhiễm trùng tiểu đường, viêm phổi, viêm màng não, viêm nhiễm đường tiết niệu và nhiễm trùng nội tiết khác.
Nhớ rằng việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cần phải được hướng dẫn bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Không nên tự ý sử dụng hoặc tự đặt liều lượng cho bất kỳ loại thuốc nào mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Cấu tạo, tính chất vật lý và hóa học của Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile là gì?
1. Cấu tạo của Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile là gì?
Vòng beta-lactam: Đây là phần cốt lõi trong cấu trúc của cephalosporin. Giúp kháng sinh gắn vào enzyme transpeptidase trong vi khuẩn. Ức chế việc tạo vách tế bào và dẫn đến chết vi khuẩn.
Vòng thiazolidine: Là vòng ba cạnh chứa một nguyên tử sulfur (S). Đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kháng sinh và ảnh hưởng đến tính ổn định của kháng sinh.
Nhóm R (C16H16N5): Đây là nhóm cấu trúc có khả năng thay đổi từ thế hệ này sang thế hệ khác, làm tăng phổ tác dụng của kháng sinh.
2. Tính chất vật lý
-
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, tan trong nước, ít tan trong ethanol và không tan trong ether.
-
Mùi vị: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng của kháng sinh beta-lactam.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 178–180°C (dưới dạng không bền).
-
Độ tan: Tan dễ dàng trong nước, dung dịch thu được có pH khoảng 4.5–6.5.
-
Đóng gói: Dạng vô trùng (Sterile) để tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
-
Tính ổn định: Nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ cao và môi trường có độ ẩm. Do đó cần bảo quản nơi khô, mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
3. Tính chất hóa học
-
Nhóm kháng sinh: Cephalosporin thế hệ thứ ba – phổ rộng. Có khả năng diệt được nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
-
Cơ chế tác dụng: Ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein liên kết penicillin (PBP), từ đó gây ra sự phân giải tế bào.
-
Tính phản ứng:
-
Không bền trong môi trường kiềm và bị thủy phân nhanh chóng ở pH cao.
-
Có thể tạo phản ứng phân huỷ khi tiếp xúc với acid mạnh hoặc trong điều kiện bảo quản không thích hợp.
-
Có thể phản ứng với aminoglycoside nếu trộn trực tiếp trong cùng một dung dịch, gây mất hoạt tính.
-
-
Hoạt tính sinh học: Chống lại nhiều chủng vi khuẩn kháng penicillin hoặc ampicillin. Tuy nhiên, không có hiệu quả với vi khuẩn sản sinh beta-lactamase phổ rộng (ESBL).
Ứng dụng của Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2do KDC Chemical cung cấp
1. Điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện nặng (nội khoa – ICU)
Ứng dụng:
Cefotaxime Sodium Sterile được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn nghiêm trọng tại bệnh viện, đặc biệt trong khoa hồi sức cấp cứu (ICU), bao gồm viêm phổi bệnh viện, nhiễm trùng huyết, viêm màng não, hoặc viêm phúc mạc. Đây là lựa chọn ưu tiên trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm kháng thuốc hoặc khi chưa xác định rõ tác nhân gây bệnh.
Cơ chế hoạt động:
Cefotaxime là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3, hoạt động bằng cách ức chế enzym transpeptidase (PBP) – một thành phần thiết yếu trong quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Khi PBP bị ức chế, vi khuẩn không thể hoàn thành vách tế bào. Dẫn đến hiện tượng trương nước, mất ổn định áp suất thẩm thấu và vỡ tế bào. Về mặt vật lý, quá trình này thể hiện qua hiện tượng tiêu giảm mật độ vi khuẩn. Làm sạch ổ nhiễm nhanh chóng sau khi dùng thuốc.
2. Ứng dụng trong sản khoa – điều trị nhiễm khuẩn sau sinh
Ứng dụng:
Trong lĩnh vực sản khoa, Cefotaxime được dùng để điều trị nhiễm trùng hậu sản như viêm nội mạc tử cung, nhiễm trùng tầng sinh môn, hoặc các biến chứng hậu phẫu. Thuốc đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn Gram âm Enterobacteriaceae và Gram dương như Streptococcus.
Cơ chế hoạt động:
Cefotaxime thâm nhập mô tử cung và dịch cơ thể, liên kết với PBP, từ đó cản trở quá trình xây dựng cấu trúc peptidoglycan. Kết quả là vi khuẩn không thể phân chia và bị tiêu diệt. Về mặt hiện tượng, sau 24–48 giờ điều trị. Sẽ ghi nhận sự thuyên giảm nhanh chóng các triệu chứng như sốt, đau bụng, khí hư bất thường.
3. Phẫu thuật và dự phòng nhiễm khuẩn hậu phẫu
Ứng dụng:
Thuốc được chỉ định dự phòng nhiễm trùng trước và sau các cuộc phẫu thuật vùng bụng, ngực, niệu – sinh dục và xương khớp. Việc sử dụng kháng sinh dự phòng giúp làm giảm tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ, viêm mô tế bào hoặc viêm nội tạng thứ phát.
Cơ chế hoạt động:
Cefotaxime đạt nồng độ cao trong huyết thanh và mô ngoại vi, ngăn chặn sự nhân lên của vi khuẩn ở vết mổ bằng cách ức chế enzym tổng hợp vách tế bào. Về mặt vật lý, điều này giúp ngăn ngừa hình thành mủ, sưng nề và tấy đỏ quanh mô phẫu thuật.
4. Điều trị viêm màng não do vi khuẩn (khoa nhi và người lớn)
Ứng dụng:
Với khả năng thấm tốt qua hàng rào máu não khi màng não viêm, Cefotaxime là lựa chọn hiệu quả trong điều trị viêm màng não do các vi khuẩn như Neisseria meningitidis, Streptococcus pneumoniae hoặc Haemophilus influenzae type B.
Cơ chế hoạt động:
Cefotaxime đi qua hàng rào máu – não bị viêm, liên kết với PBP đặc hiệu tại vi khuẩn. Ức chế tổng hợp vách tế bào và tiêu diệt vi khuẩn. Trong môi trường sinh lý, quá trình tiêu diệt này làm giảm áp lực nội sọ. Cải thiện tri giác và ngăn ngừa biến chứng thần kinh.
5. Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu biến chứng
Ứng dụng:
Cefotaxime rất hữu ích trong điều trị viêm bể thận, viêm bàng quang tái phát hoặc nhiễm trùng niệu do E. coli, Klebsiella spp. và Proteus mirabilis, đặc biệt khi vi khuẩn đề kháng với các kháng sinh phổ thông.
Cơ chế hoạt động:
Sau khi tiêm, thuốc được lọc qua cầu thận và đạt nồng độ cao trong nước tiểu. Tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào. Hiện tượng vật lý bao gồm giảm nhanh các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu đục, tiểu máu chỉ sau vài liều.
6. Dược phẩm nghiên cứu – mô hình thử nghiệm beta-lactamase
Ứng dụng:
Trong phòng thí nghiệm, Cefotaxime là chất chuẩn được dùng trong các mô hình thử nghiệm khả năng kháng thuốc của vi khuẩn. Đặc biệt trong nghiên cứu về enzym phân giải beta-lactam.
Cơ chế hoạt động:
Khi tương tác với enzym beta-lactamase do vi khuẩn sinh ra, vòng beta-lactam của cefotaxime bị cắt đứt, làm mất hoạt tính sinh học. Về hiện tượng vật lý, điều này có thể được theo dõi thông qua đo độ đục, pH hoặc thay đổi màu sắc dung dịch phản ứng.
7. Sản xuất kit thử nghiệm kháng sinh định lượng (phòng QC – dược)
Ứng dụng:
Cefotaxime được dùng làm chất chuẩn trong các test khuếch tán kháng sinh, như MIC, E-test. Giúp xác định độ nhạy cảm của các chủng vi khuẩn trong kiểm định chất lượng dược phẩm.
Cơ chế hoạt động:
Khi tiếp xúc với vi khuẩn nhạy cảm, cefotaxime tạo vùng ức chế rõ rệt quanh đĩa khuếch tán hoặc trong môi trường lỏng. Đánh giá bằng kích thước vòng cản khuẩn. Hiện tượng rõ ràng là “vùng không mọc” trên môi trường cấy.
8. Điều trị các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD)
Ứng dụng:
Đặc biệt được khuyến cáo điều trị bệnh lậu do Neisseria gonorrhoeae, kể cả các chủng kháng penicillin hoặc tetracycline, giúp làm sạch ổ nhiễm nhanh chóng và ngăn ngừa biến chứng vô sinh, viêm tiểu khung.
Cơ chế hoạt động:
Cefotaxime liên kết với PBP của Neisseria, làm gián đoạn tổng hợp vách tế bào và tiêu diệt vi khuẩn. Sau vài liều, triệu chứng tiết dịch mủ và đau rát niệu đạo giảm nhanh. Trên mô học, niêm mạc hồi phục và số lượng bạch cầu giảm mạnh.
Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2
Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.
📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:
🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com