Kẽm Oxide dùng trong ngành cao su không chỉ đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu hóa mà còn góp phần nâng cao các tính chất cơ học và hóa học. Giúp cải thiện độ bền, độ dẻo và khả năng chống oxi hóa của sản phẩm.
Ứng dụng của Kẽm Oxide dùng trong ngành cao su
1. Chất gia cường
Ứng dụng:
Kẽm Oxide (ZnO) đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu hóa cao su. Đây là giai đoạn mà cao su chuyển từ trạng thái dẻo, mềm sang trạng thái cứng và bền hơn. ZnO được sử dụng như một chất xúc tác, giúp tăng tốc quá trình phản ứng giữa cao su và lưu huỳnh, một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra các cầu nối lưu huỳnh giữa các phân tử cao su.
Cơ chế hoạt động:
Khi ZnO được đưa vào hỗn hợp cao su, nó sẽ tham gia vào phản ứng với lưu huỳnh. Quá trình này hình thành các cầu nối lưu huỳnh (S–S), kết nối các chuỗi polymer cao su lại với nhau. Nhờ vậy, độ bền cơ học của cao su được nâng cao, tăng cường khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt.
2. Chất phụ gia tăng độ bền
Ứng dụng:
ZnO cũng đóng vai trò là chất phụ gia trong quá trình trộn cao su. Khi thêm ZnO vào cao su, nó giúp tăng cường độ bền và tính chất cơ học của vật liệu. Điều này giúp sản phẩm cao su có khả năng chịu lực tốt hơn và duy trì độ ổn định trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Cơ chế hoạt động:
ZnO tương tác với các phân tử cao su, làm tăng sự liên kết giữa chúng. Cụ thể, các ion Zn2+ có thể tương tác với các nhóm chức trong cao su, tăng cường cấu trúc phân tử. Nhờ vậy, các đặc tính cơ học như độ bền kéo, độ cứng, và khả năng chống mài mòn được cải thiện đáng kể.
3. Chất ổn định chống oxi hóa
Ứng dụng:
ZnO được sử dụng như một chất ổn định trong các sản phẩm cao su để ngăn ngừa sự phân hủy do oxi hóa. Sự oxi hóa có thể làm giảm chất lượng và độ bền của cao su theo thời gian, vì vậy việc thêm ZnO giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Cơ chế hoạt động:
ZnO hoạt động bằng cách hấp thụ các gốc tự do (radicals) sinh ra trong quá trình oxi hóa. Các gốc tự do này có thể phá vỡ cấu trúc phân tử của cao su, dẫn đến sự xuống cấp. Khi ZnO hấp thụ các gốc tự do này, nó giúp bảo vệ cấu trúc cao su khỏi sự phân hủy, duy trì chất lượng và độ bền của sản phẩm.
4. Chất làm trắng
Ứng dụng:
Kẽm Oxide là thành phần chính trong các chất làm trắng cao su. Trong các sản phẩm cao su như găng tay y tế, lốp xe, ZnO giúp duy trì màu sắc sáng và ngăn ngừa sự vàng hóa của cao su dưới tác động của ánh sáng và nhiệt độ.
Cơ chế hoạt động:
ZnO có khả năng phản xạ ánh sáng và hấp thụ tia cực tím (UV). Khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc tia UV, ZnO giúp giảm sự phân hủy của cao su do tia UV. Điều này ngăn ngừa hiện tượng vàng hóa, giúp sản phẩm duy trì được vẻ ngoài sáng đẹp trong thời gian dài.
5. Chất tăng cường độ bám dính
Ứng dụng:
ZnO được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cao su bám dính tốt với các vật liệu khác như kim loại, vải, hoặc nhựa. Điều này rất quan trọng trong các sản phẩm như lốp xe, nơi cao su cần bám dính chắc chắn với các lớp kim loại hoặc vải gia cường.
Cơ chế hoạt động:
ZnO tạo ra liên kết hóa học mạnh mẽ giữa cao su và các vật liệu khác. Cụ thể, các ion Zn2+ tương tác với các nhóm chức trong cao su, làm tăng khả năng bám dính giữa chúng và bề mặt tiếp xúc. Điều này giúp sản phẩm cao su có độ bám dính tốt hơn và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
6. Chất làm mềm
Ứng dụng:
ZnO được sử dụng để điều chỉnh độ mềm dẻo của cao su trong quá trình chế biến. Khi cần làm mềm cao su để dễ dàng gia công, ZnO sẽ được thêm vào để giúp cải thiện tính linh hoạt và dẻo dai của sản phẩm.
Cơ chế hoạt động:
ZnO làm giảm độ kết dính giữa các phân tử cao su, tạo điều kiện cho các phân tử này chuyển động linh hoạt hơn. Kết quả là cao su trở nên dẻo dai và mềm mại hơn, dễ gia công hơn trong các ứng dụng cần có độ dẻo nhất định, như trong sản xuất giày dép hay găng tay.
7. Chất chống cháy
Ứng dụng:
ZnO cũng được sử dụng trong các sản phẩm cao su để nâng cao khả năng chống cháy. Đặc biệt, ZnO thường được thêm vào các loại cao su được sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao, như trong ngành công nghiệp ô tô hoặc hàng không.
Cơ chế hoạt động:
ZnO tạo ra một lớp bảo vệ chống lại ngọn lửa khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Khi cao su bắt đầu cháy, ZnO sẽ phân hủy và tạo thành các oxit kim loại. Giúp làm chậm quá trình cháy và ngăn ngọn lửa lan rộng. Nhờ vậy, sản phẩm cao su trở nên an toàn hơn trong các điều kiện nhiệt độ cao.
Tỷ lệ sử dụng của Kẽm Oxide dùng trong ngành cao su
1.Chất gia cường: 1-3% trọng lượng so với lượng cao su. ZnO giúp tăng cường hiệu quả của lưu huỳnh trong quá trình lưu hóa. Nên cần được sử dụng với tỷ lệ thích hợp để tối ưu hóa quá trình này.
2.Chất phụ gia tăng độ bền: 1-2% trọng lượng so với lượng cao su. ZnO cải thiện khả năng liên kết giữa các phân tử cao su. Nhưng không cần tỷ lệ quá cao để đạt được hiệu quả. Việc sử dụng quá nhiều có thể làm ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học khác.
3.Chất ổn định chống oxi hóa: 0.5-2% trọng lượng so với lượng cao su. ZnO được sử dụng với tỷ lệ thấp để ngăn ngừa oxi hóa. Việc sử dụng quá nhiều có thể làm thay đổi màu sắc hoặc kết cấu của cao su.
4.Chất làm trắng :1-5% trọng lượng so với lượng cao su. ZnO giúp duy trì màu sắc sáng và ngăn ngừa vàng hóa. Tỷ lệ sử dụng sẽ thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu về thẩm mỹ và tính chất quang học của sản phẩm.
5. Chất tăng cường độ bám dính: 1-3% trọng lượng so với lượng cao su. ZnO được sử dụng để cải thiện khả năng bám dính. Nhưng chỉ cần một lượng nhỏ để đạt hiệu quả tối ưu. Mà không làm thay đổi các đặc tính khác của cao su.
6.Chất làm mềm: 0.5-2% trọng lượng so với lượng cao su.
7.Chất chống cháy: 2-5% trọng lượng so với lượng cao su. ZnO giúp cải thiện khả năng chống cháy. Và tỷ lệ sử dụng cao để đạt được hiệu quả chống cháy mong muốn.
Quy trình sử dụng của Kẽm Oxide dùng trong ngành cao su
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Nguyên liệu cao su: Các loại cao su tự nhiên hoặc tổng hợp. Tùy vào mục đích sản phẩm cuối cùng.
- Các phụ gia khác: Bao gồm lưu huỳnh (dùng trong lưu hóa), chất gia cường, chất ổn định, chất làm mềm, chất chống oxi hóa, chất làm trắng, v.v.
2. Trộn các thành phần
- Công đoạn trộn (Mixing):
- Trong công đoạn này, Kẽm Oxide sẽ được phối trộn với cao su và các phụ gia khác. Tỷ lệ sử dụng ZnO sẽ phụ thuộc vào ứng dụng (thường từ 0.5% đến 5% trọng lượng so với lượng cao su).
- Các thành phần này được trộn đều trong máy trộn cao su. Đảm bảo ZnO phân bố đồng đều trong hỗn hợp. Quá trình trộn giúp cải thiện sự tương tác giữa ZnO và cao su. Tạo nền tảng cho các đặc tính cơ học và hóa học của sản phẩm cao su.
3. Lưu hóa (Vulcanization)
- Tiến hành lưu hóa:
- Sau khi trộn, hỗn hợp cao su với ZnO sẽ được đưa vào khuôn hoặc máy ép để tiến hành lưu hóa.
- Quá trình này có thể sử dụng nhiệt độ và áp suất cao để kích hoạt phản ứng giữa lưu huỳnh và cao su. ZnO đóng vai trò là chất xúc tác trong quá trình này. Giúp tăng tốc phản ứng lưu hóa, tạo ra các cầu nối lưu huỳnh giữa các phân tử cao su, làm cho cao su trở nên cứng và bền hơn.
4. Điều chỉnh và kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra chất lượng:
- Sau khi lưu hóa, sản phẩm cao su cần được kiểm tra chất lượng để đảm bảo các đặc tính cơ học, độ bền kéo, độ dẻo, khả năng chống mài mòn và tính chất chống oxi hóa.
- ZnO sẽ ảnh hưởng đến các tính chất này, và các nhà sản xuất có thể điều chỉnh tỷ lệ ZnO và các phụ gia khác để đạt được các đặc tính mong muốn.
5. Gia công
- Gia công và hoàn thiện:
- Sau khi lưu hóa, cao su có thể được gia công thêm như cắt, ép khuôn hoặc xử lý bề mặt. Để đạt được hình dạng cuối cùng và các yêu cầu kỹ thuật.
- Một số sản phẩm cao su có thể được xử lý bằng các công nghệ như sơn phủ hoặc xử lý nhiệt. Để tăng cường độ bền hoặc cải thiện tính thẩm mỹ (như trong ứng dụng làm trắng).
Mua Kẽm Oxide dùng trong mỹ phẩm ở đâu?
Hiện tại, Zinc Oxide – ZnO đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Zinc Oxide – ZnO được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Zinc Oxide – ZnO, Malaysia.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zinc Oxide – ZnO của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Zinc Oxide – ZnO ở đâu, mua bán Zinc Oxide – ZnOở Hà Nội, mua bán Zinc Oxide – ZnO giá rẻ, Mua bán Zinc Oxide – ZnO
Nhập khẩu Zinc Oxide – ZnO cung cấp Zinc Oxide – ZnO.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com