Kẽm Oxide dùng trong dược phẩm

Kẽm Oxide dùng trong sản xuất pin

Kẽm Oxide dùng trong dược phẩm là một thành phần quan trọng, không chỉ nổi bật với các đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm điều trị và chăm sóc sức khỏe.

Ứng dụng của Kẽm Oxide dùng trong dược phẩm

1. Kem chống nắng

Ứng dụng: Kẽm Oxide là thành phần chính trong các sản phẩm kem chống nắng. Nó tạo lớp bảo vệ trên da, ngăn chặn tia UV.

Cơ chế hoạt động: Kẽm Oxide hoạt động như một bộ lọc vật lý, phản xạ và tán xạ tia UV. Nó ngăn tia UV hấp thụ vào da, giúp giảm tổn thương tế bào da và ngừa ung thư da.

2. Điều trị vết thương nhẹ và bỏng

Ứng dụng: Kẽm Oxide thường được sử dụng trong các thuốc mỡ hoặc kem bôi cho vết thương nhẹ và bỏng. Nó giúp làm dịu và bảo vệ da bị tổn thương.

Cơ chế hoạt động: Kẽm Oxide tạo ra một lớp màng bảo vệ, ngăn ngừa nhiễm trùng và giúp làm lành vết thương. Nó có tính kháng khuẩn, chống viêm và kích thích tái tạo mô.

3. Điều trị hăm tã

Ứng dụng: Kẽm Oxide được dùng trong các kem và bột chống hăm tã cho trẻ em. Nó giúp làm dịu da bị kích ứng.

Cơ chế hoạt động: Kẽm Oxide tạo lớp bảo vệ da, giảm ma sát và ẩm ướt. Điều này giúp giảm viêm và ngăn ngừa kích ứng, giúp da phục hồi nhanh chóng.

4. Điều trị mụn trứng cá

Ứng dụng: Kẽm Oxide được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn, bao gồm kem bôi và mặt nạ. Nó giúp làm dịu các nốt mụn và giảm sưng tấy.

Cơ chế hoạt động: Kẽm Oxide có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, giúp ngừng sự phát triển của vi khuẩn gây mụn. Nó cũng thúc đẩy quá trình làm lành da, giảm sẹo và mẩn đỏ.

5. Điều trị bệnh vẩy nến

Ứng dụng: Các sản phẩm chứa Kẽm Oxide được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến, đặc biệt trong các kem bôi ngoài da. Nó giúp giảm viêm và ngứa.

Cơ chế hoạt động: Kẽm Oxide có tính chất chống viêm mạnh mẽ. Nó giúp làm dịu các vùng da bị vẩy nến, giảm ngứa và bong tróc, từ đó làm giảm các triệu chứng của bệnh.

6. Thuốc điều trị loét miệng

Ứng dụng: Kẽm Oxide được sử dụng trong các dung dịch hoặc thuốc mỡ để điều trị loét miệng. Nó làm giảm đau và viêm ở các vết loét.

Cơ chế hoạt động: Kẽm Oxide thúc đẩy quá trình tái tạo mô và làm dịu vết loét. Nó giúp giảm viêm, giảm đau và hỗ trợ quá trình lành vết thương trong miệng.

7. Điều trị chứng thiếu kẽm

Ứng dụng: Kẽm Oxide là thành phần trong các viên bổ sung kẽm. Nó được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu kẽm trong cơ thể.

Cơ chế hoạt động: Kẽm là yếu tố vi lượng quan trọng giúp duy trì chức năng miễn dịch và tổng hợp protein. Khi bổ sung Kẽm Oxide, nó giúp duy trì sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa các triệu chứng thiếu kẽm.

8. Thuốc điều trị viêm da dị ứng

Ứng dụng: Kẽm Oxide được sử dụng trong các sản phẩm điều trị viêm da dị ứng như kem bôi. Nó giúp làm dịu da và giảm viêm.

Cơ chế hoạt động: Kẽm Oxide giúp giảm viêm và ngứa do dị ứng. Nó ức chế sản sinh các chất gây viêm trong da, làm dịu da và giảm các phản ứng viêm.

9. Điều trị tiêu chảy cấp

Ứng dụng: Kẽm Oxide được sử dụng trong các dung dịch uống để điều trị tiêu chảy cấp, đặc biệt ở trẻ em.

Cơ chế hoạt động: Kẽm giúp tăng cường chức năng niêm mạc ruột và hỗ trợ phục hồi nhanh chóng. Nó giúp giảm sự tiết dịch và cải thiện khả năng tiêu hóa, hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào ruột.

10. Thuốc điều trị viêm khớp nhẹ

Ứng dụng: Kẽm Oxide được sử dụng trong các viên uống hoặc thuốc bôi ngoài da để hỗ trợ điều trị viêm khớp nhẹ.

Cơ chế hoạt động: Kẽm Oxide có tính kháng viêm, giúp giảm sưng và đau do viêm khớp. Nó ức chế sản sinh các yếu tố gây viêm, làm giảm các triệu chứng viêm khớp và hỗ trợ phục hồi khớp.

Kẽm Oxide dùng trong dược phẩm

Tỷ lệ sử dụng Kẽm Oxide dùng trong dược phẩm

1. Kem chống nắng

Kẽm Oxide được sử dụng trong kem chống nắng với tỷ lệ từ 5% đến 25%. Tỷ lệ này giúp tạo lớp bảo vệ vật lý trên da. Ngăn chặn tia UV, đồng thời không gây cảm giác bí da. Kẽm Oxide phản xạ và tán xạ tia UV. Ngăn ngừa tổn thương da và nguy cơ ung thư da do tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

2. Điều trị vết thương nhẹ và bỏng

Trong các sản phẩm thuốc mỡ hoặc kem bôi, Kẽm Oxide được sử dụng với tỷ lệ từ 10% đến 40%. Tỷ lệ này giúp tạo lớp bảo vệ da khỏi nhiễm trùng và hỗ trợ làm lành vết thương. Kẽm Oxide có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giúp thúc đẩy quá trình lành vết thương và giảm đau do bỏng hoặc tổn thương da.

3. Điều trị hăm tã

Kẽm Oxide được dùng trong kem hoặc bột chống hăm tã với tỷ lệ từ 10% đến 25%. Tỷ lệ này giúp tạo lớp bảo vệ da, giảm ma sát và ẩm ướt, từ đó làm dịu vùng da bị kích ứng. Nó giúp giảm viêm và ngăn ngừa sự xuất hiện của các vết hăm tã, giúp da trẻ em phục hồi nhanh chóng.

4. Điều trị mụn trứng cá

Trong các sản phẩm trị mụn, tỷ lệ Kẽm Oxide thường từ 1% đến 2.5%. Tỷ lệ này giúp làm dịu da, giảm sưng tấy và ngăn ngừa vi khuẩn gây mụn. Kẽm Oxide có tính kháng viêm và kháng khuẩn mạnh, giúp thúc đẩy quá trình làm lành các nốt mụn mà không gây kích ứng da.

5. Điều trị bệnh vẩy nến

Kẽm Oxide được sử dụng trong các sản phẩm điều trị vẩy nến với tỷ lệ từ 10% đến 20%. Tỷ lệ này giúp giảm viêm và làm dịu da, đồng thời thúc đẩy quá trình phục hồi của các tế bào da bị tổn thương. Nó giảm ngứa và bong tróc da, giúp kiểm soát các triệu chứng vẩy nến hiệu quả.

6. Thuốc điều trị loét miệng

Kẽm Oxide được sử dụng trong các thuốc mỡ hoặc dung dịch điều trị loét miệng với tỷ lệ từ 1% đến 5%. Tỷ lệ này giúp giảm viêm, thúc đẩy quá trình tái tạo mô và làm dịu vết loét miệng. Nó giảm đau và ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào vết loét, hỗ trợ làm lành nhanh chóng.

7. Điều trị thiếu kẽm

Kẽm Oxide là thành phần trong các viên bổ sung kẽm với tỷ lệ từ 10% đến 30%. Tỷ lệ này giúp bổ sung kẽm cho cơ thể, hỗ trợ hệ miễn dịch và các chức năng sinh lý khác. Kẽm Oxide giúp phục hồi các chức năng bị suy giảm do thiếu hụt kẽm trong cơ thể. Đặc biệt là trong hệ tiêu hóa và miễn dịch.

8. Thuốc điều trị viêm da dị ứng

Kẽm Oxide được sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da để điều trị viêm da dị ứng với tỷ lệ từ 10% đến 15%. Tỷ lệ này giúp giảm ngứa và viêm, làm dịu các phản ứng dị ứng trên da, giúp giảm các triệu chứng như đỏ, ngứa và sưng tấy.

9. Điều trị tiêu chảy cấp

Trong các dung dịch uống điều trị tiêu chảy, Kẽm Oxide thường được sử dụng với tỷ lệ từ 20 mg đến 40 mg cho mỗi liều uống, đặc biệt là cho trẻ em. Tỷ lệ này giúp phục hồi niêm mạc ruột, giảm sự tiết dịch và cải thiện khả năng tiêu hóa. Nó hỗ trợ hệ miễn dịch và giúp ngừng tiêu chảy nhanh chóng.

10. Thuốc điều trị viêm khớp nhẹ

Kẽm Oxide được sử dụng trong các viên uống hoặc thuốc bôi ngoài da điều trị viêm khớp nhẹ với tỷ lệ từ 2% đến 5%. Tỷ lệ này giúp giảm viêm và đau khớp, ức chế các yếu tố gây viêm, từ đó giảm sưng và giúp khớp phục hồi nhanh chóng.

 

Quy trình sử dụng Kẽm Oxide dùng trong dược phẩm

1. Chuẩn bị nguyên liệu

Kẽm Oxide phải được chọn lựa với chất lượng phù hợp, đạt tiêu chuẩn dược phẩm (USP grade hoặc BP grade).

Các nguyên liệu khác trong công thức, như các dung môi, chất tạo đặc, hoặc các hoạt chất khác, cũng cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác.

2. Tiến hành pha chế

Pha trộn Kẽm Oxide với các thành phần lỏng: Kẽm Oxide có thể không tan trong nước. Vì vậy nó thường được hòa tan trong dung dịch dầu hoặc các dung môi hữu cơ khác. Quy trình này có thể sử dụng các thiết bị trộn, như máy khuấy hoặc máy xay sinh tố công nghiệp.

Thêm vào các thành phần khác: Sau khi Kẽm Oxide đã được hòa tan, các thành phần còn lại (như chất bảo quản, chất làm dịu, hoặc hoạt chất) được thêm vào từ từ để đảm bảo sự hòa hợp hoàn hảo giữa các thành phần.

3. Kiểm tra độ phân tán

Sau khi pha trộn, kiểm tra xem Kẽm Oxide có phân tán đều trong sản phẩm hay không. Các thiết bị như máy trộn tốc độ cao hoặc máy phân tán có thể được sử dụng để đạt được sự phân tán tối ưu của Kẽm Oxide trong nền sản phẩm.

4. Kiểm tra độ pH

Kẽm Oxide có thể làm thay đổi độ pH của sản phẩm. Vì vậy, sau khi thêm Kẽm Oxide, cần kiểm tra lại độ pH của sản phẩm để đảm bảo rằng nó phù hợp với tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng trên da hoặc cơ thể. Các điều chỉnh có thể cần thiết để điều chỉnh pH bằng các axit hoặc bazơ nhẹ.

5. Kiểm tra độ ổn định

Để đảm bảo sản phẩm không bị tách lớp hoặc biến chất khi bảo quản. Cần thực hiện kiểm tra độ ổn định của sản phẩm trong các điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khác nhau. Kẽm Oxide có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của sản phẩm. V vậy các thử nghiệm độ ổn định giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.

 

Mua Zinc Oxide – ZnO ở đâu?

Hiện tại, Zinc Oxide – ZnO đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Zinc Oxide – ZnO được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Zinc Oxide – ZnO, Malaysia.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zinc Oxide – ZnO của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Zinc Oxide – ZnO ở đâu, mua bán Zinc Oxide – ZnOở Hà Nội, mua bán Zinc Oxide – ZnO giá rẻ, Mua bán Zinc Oxide – ZnO

Nhập khẩu Zinc Oxide – ZnO cung cấp Zinc Oxide – ZnO.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0