Kali Tartrat – K2C4H4O6 là gì?
Kali Tartrat – K2C4H4O6 là gì? Kali Tartrat hay Dipotassium Tartrate là muối kali của axit tartaric, có công thức hóa học K₂C₄H₄O₆. Hợp chất này tồn tại ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi, tan tốt trong nước và được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp.
Trong thực phẩm, Kali Tartrat được biết đến với mã E337, đóng vai trò là chất điều chỉnh độ axit, chất tạo phức kim loại và chất hỗ trợ làm nở trong bánh. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong sản xuất dược phẩm và chất tẩy rửa công nghiệp nhờ khả năng tạo phức với ion kim loại.
Với tính chất ổn định và khả năng hòa tan tốt, Kali Tartrat là một trong những hợp chất quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và chế biến.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Kali Tartrat – K2C4H4O6 là gì?
Cấu tạo của Kali Tartrat – K2C4H4O6 là gì?
1. Công thức phân tử: K₂C₄H₄O₆
2. Công thức cấu tạo
- Kali Tartrat là muối kali của Acid Tartaric (C₄H₆O₆), trong đó hai nguyên tử hydro trong nhóm carboxyl (-COOH) được thay thế bởi hai ion kali (K⁺).
- Công thức cấu tạo thu gọn:
KOOC-CHOH-CHOH-COOK
3. Cấu trúc phân tử
- Gồm bốn nguyên tử carbon (C) tạo thành một khung xương hydrocarbon.
- Có hai nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào hai nguyên tử carbon trung tâm (C2 và C3), giúp tăng tính hòa tan trong nước.
- Hai nhóm carboxylate (-COO⁻) ở đầu mạch liên kết với hai ion kali (K⁺), giúp tạo thành một muối ổn định.
- Cấu trúc này giúp Kali Tartrat có tính chất tạo phức tốt với kim loại và khả năng điều chỉnh pH trong thực phẩm.
4. Mô hình phân tử
- Dạng ion: Khi hòa tan trong nước, K₂C₄H₄O₆ phân ly thành hai ion K⁺ và gốc Tartrate C₄H₄O₆²⁻.
- Dạng tinh thể: Trong trạng thái rắn, Kali Tartrat thường có cấu trúc tinh thể đơn nghiêng, ổn định ở nhiệt độ phòng.
Tính chất của Kali Tartrat – K2C4H4O6 là gì?
1. Tính chất vật lý
- Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng hoặc không màu, có dạng hạt mịn.
- Mùi vị: Không mùi, có vị hơi chua nhẹ do gốc tartrate.
- Tính tan:
- Dễ tan trong nước, tạo dung dịch trong suốt.
- Ít tan trong ethanol và dung môi hữu cơ khác.
- Mật độ: Khoảng 1,98 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Không có điểm nóng chảy rõ ràng, khi đun nóng đến nhiệt độ cao sẽ phân hủy.
- Tính hút ẩm: Hút ẩm nhẹ khi để ngoài không khí lâu.
2. Tính chất hóa học
- Tính bazo nhẹ: Kali Tartrat có khả năng tạo dung dịch có pH hơi kiềm do ion tartrate hoạt động như một chất đệm.
- Khả năng tạo phức với kim loại:
- Có thể tạo phức với ion Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺, giúp làm mềm nước hoặc ổn định sản phẩm chứa kim loại.
- Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
- Phản ứng phân hủy nhiệt:
- Khi đun nóng mạnh, Kali Tartrat sẽ bị phân hủy tạo carbon oxit (CO, CO₂) và nước.
- Tính khử nhẹ:
- Có thể tham gia phản ứng với một số chất oxy hóa mạnh, tạo ra các hợp chất mới.
- Phản ứng với axit mạnh:
- Khi tác dụng với axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄, ion tartrate có thể bị phân hủy, giải phóng khí CO₂.
Ứng dụng của Kali Tartrat – K2C4H4O6 là gì?
3.1. Chất điều chỉnh độ axit trong thực phẩm (E337)
Ứng dụng:
Kali Tartrat là một chất điều chỉnh độ axit quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó giúp ổn định pH trong nhiều loại thực phẩm như bánh kẹo, nước giải khát, sữa và các sản phẩm từ sữa. Một ứng dụng nổi bật là trong bột nở (baking powder), nơi nó kết hợp với Natri Bicarbonat (NaHCO₃) để tạo khí CO₂, giúp bánh nở xốp và có kết cấu nhẹ hơn.
Ngoài ra, Kali Tartrat còn giúp kiểm soát độ chua trong rượu vang, mứt, thạch và các sản phẩm chế biến từ trái cây. Đảm bảo hương vị ổn định và ngăn chặn sự biến đổi của thực phẩm trong quá trình bảo quản.
Cơ chế hoạt động:
Kali Tartrat hoạt động như một hệ đệm, giúp duy trì độ pH ổn định bằng cách hấp thụ hoặc giải phóng ion H⁺. Điều này ngăn ngừa sự thay đổi đột ngột về độ axit. Bảo vệ chất lượng thực phẩm.
Trong bột nở, khi gặp nhiệt độ cao hoặc môi trường ẩm, Kali Tartrat phản ứng với NaHCO₃ tạo khí CO₂ theo phương trình sau: K2C4H4O6+NaHCO3→KNaC4H4O6+CO2↑+H2O
Khí CO₂ sinh ra sẽ tạo các bong bóng khí, làm cho bánh nở đều, xốp và mềm hơn.
3.2. Tác nhân tạo phức kim loại trong sản xuất thực phẩm
Ứng dụng:
Trong ngành sản xuất thực phẩm, đặc biệt là sản xuất nước ép trái cây, rượu vang và nước giải khát, Kali Tartrat giúp ngăn chặn sự kết tinh của muối canxi và magie. Điều này giúp sản phẩm không bị vẩn đục. Giữ được độ trong suốt và chất lượng cao trong quá trình bảo quản.
Ngoài ra, Kali Tartrat còn giúp ổn định cấu trúc protein trong sữa và các sản phẩm từ sữa. Ngăn chặn hiện tượng đông tụ không mong muốn.
Cơ chế hoạt động:
Ion Tartrat (-C₄H₄O₆²⁻) có khả năng tạo phức bền với ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺. Khi các ion kim loại này có mặt trong dung dịch, thay vì kết tủa thành cặn, chúng liên kết với ion Tartrat để tạo thành phức tan, giúp ổn định dung dịch.
Phản ứng tạo phức với Canxi: Ca2++C4H4O62−→[Ca(C4H4O6)]
Phức chất này hòa tan tốt trong nước, giúp giữ các ion kim loại ở trạng thái lơ lửng. Ngăn ngừa sự hình thành cặn không mong muốn.
3.3. Chất trợ lên men rượu vang
Ứng dụng: Kali Tartrat có vai trò quan trọng trong quá trình lên men rượu vang, giúp kiểm soát độ axit và ngăn chặn sự kết tinh không mong muốn. Nó cũng giúp duy trì độ trong suốt của rượu vang và đảm bảo hương vị ổn định trong quá trình bảo quản.
Cơ chế hoạt động: Trong quá trình lên men, Kali Tartrat hấp thụ ion H⁺, giúp duy trì pH ổn định. Nếu có dư thừa axit tartaric, nó sẽ kết tinh thành tinh thể tartrat kali-hydro (KHC₄H₄O₆) khi nhiệt độ giảm.
Phản ứng kết tinh này giúp loại bỏ axit tartaric dư thừa. Làm giảm vị chua quá mức của rượu vang: K2C4H4O6+H+→KHC4H4O6↓
Sự kết tinh này cũng ngăn chặn hiện tượng vẩn đục. Giúp rượu vang có độ trong suốt cao hơn.
3.4. Chất phụ gia trong ngành dược phẩm
Ứng dụng: Kali Tartrat được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất nhuận tràng nhẹ, hỗ trợ điều trị táo bón. Ngoài ra, nó còn giúp điều chỉnh sự hấp thụ khoáng chất trong cơ thể, đặc biệt là Kali và Magie.
Cơ chế hoạt động: Kali Tartrat hoạt động như một chất thẩm thấu, hút nước vào ruột già. Làm mềm phân và kích thích nhu động ruột. Điều này giúp quá trình tiêu hóa diễn ra dễ dàng hơn mà không gây kích ứng mạnh.
Ngoài ra, ion K⁺ trong Kali Tartrat giúp cân bằng điện giải, ngăn ngừa hiện tượng mất nước và co cơ bất thường do thiếu Kali.
3.5. Chất tẩy rửa và làm sạch bề mặt kim loại
Ứng dụng: Trong công nghiệp, Kali Tartrat được sử dụng để loại bỏ lớp oxit trên bề mặt nhôm, thép không gỉ và đồng, giúp bề mặt kim loại sạch hơn trước khi mạ hoặc hàn.
Cơ chế hoạt động: Kali Tartrat tạo phức với ion kim loại, giúp hòa tan lớp oxit kim loại trên bề mặt.
Ví dụ, trong quá trình làm sạch bề mặt sắt, phản ứng xảy ra như sau:
Fe2O3+K2C4H4O6→[Fe(C4H4O6)]+K2OFe₂O₃ + K₂C₄H₄O₆ → [Fe(C₄H₄O₆)] + K₂O
Phức sắt-tartrat tan tốt trong nước, giúp loại bỏ lớp oxit mà không làm hỏng bề mặt kim loại.
3.6. Tác nhân ổn định trong mạ điện
Ứng dụng: Kali Tartrat giúp kiểm soát tốc độ lắng đọng kim loại trong mạ điện. Đảm bảo lớp mạ đồng đều, sáng bóng và bền hơn.
Cơ chế hoạt động: Trong dung dịch mạ, Kali Tartrat tạo phức với ion kim loại. Làm chậm quá trình kết tủa không kiểm soát.
Ví dụ, trong mạ đồng, phức [Cu(C₄H₄O₆)]²⁻ giúp kiểm soát tốc độ kết tủa của đồng kim loại. Tạo ra lớp mạ đều và bám dính tốt hơn.
Mua Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 cung cấp Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com