K2HPO4 dùng trong công nghiệp giấy

K2HPO4 trong công nghiệp giấy

K2HPO4 dùng trong công nghiệp giấy là một hóa chất quan trọng, được ứng dụng rộng rãi để tối ưu hóa các quy trình sản xuất giấy, từ việc điều chỉnh pH đến cải thiện độ bền và tính ổn định của sản phẩm.Ứng dụng của K2HPO4 dùng trong công nghiệp giấy

1. Điều chỉnh pH trong quá trình chế biến giấy

Ứng dụng: K2HPO4 được sử dụng để điều chỉnh pH trong các dung dịch xử lý giấy. Đặc biệt trong các quy trình tẩy trắng và xử lý bột giấy. Việc duy trì pH ổn định là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả các phản ứng hóa học, như phản ứng tẩy lignin.

Cơ chế hoạt động: K2HPO4 có tính kiềm nhẹ, giúp duy trì pH trong khoảng từ 7 đến 9. Điều này giúp đảm bảo môi trường pH phù hợp cho các phản ứng oxy hóa. Giúp chuyển hóa lignin hiệu quả trong quá trình tẩy trắng. Ion phosphate (HPO4²⁻) tương tác với các ion hydro trong dung dịch, làm tăng pH mà không gây hại cho các chất hóa học khác trong quá trình chế biến giấy.

2. Tăng cường sự phân tán của các chất trong bột giấy

Ứng dụng: K2HPO4 có thể được thêm vào trong dung dịch bột giấy để tăng cường sự phân tán của các sợi giấy và các chất phụ gia. Điều này giúp cải thiện hiệu quả trong quá trình sản xuất giấy, đảm bảo sự phân tán đồng đều.

Cơ chế hoạt động: Ion phosphate (HPO4²⁻) trong K2HPO4 tương tác với các ion kim loại có trong dung dịch bột giấy. Các ion này giúp ngăn chặn sự kết tụ của các phân tử. Từ đó cải thiện khả năng phân tán và đồng đều trong toàn bộ quá trình sản xuất. Kết quả là, chất lượng của giấy được cải thiện. Đồng thời giảm thiểu sự biến đổi trong các tính chất của giấy.

3. Tạo kết cấu và độ bền cho giấy

Ứng dụng: K2HPO4 được sử dụng trong các công thức pha chế phụ gia để cải thiện độ bền cơ học của giấy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các loại giấy yêu cầu tính bền cao. Chẳng hạn như giấy carton hoặc giấy kraft.

Cơ chế hoạt động: K2HPO4 tác động lên sự liên kết giữa các sợi cellulose trong giấy. Phosphate ion (HPO4²⁻) tương tác với các nhóm hydroxyl (-OH) của cellulose, tạo ra các liên kết chặt chẽ hơn giữa các phân tử cellulose. Kết quả là, giấy có độ bền cơ học cao hơn, chịu lực tốt hơn và ít bị nứt vỡ trong quá trình sử dụng.

4. Chất trợ gia tốc trong quá trình tẩy trắng giấy

Ứng dụng: K2HPO4 được sử dụng kết hợp với các chất tẩy trắng. Như chlorine dioxide (ClO₂), để nâng cao hiệu quả tẩy trắng bột giấy. Việc sử dụng K2HPO4 giúp giảm thời gian tẩy và cải thiện độ trắng của giấy.

Cơ chế hoạt động: K2HPO4 giúp ổn định các tác nhân oxy hóa như chlorine dioxide. Ion phosphate (HPO4²⁻) làm giảm sự kết tụ của các ion kim loại nặng có thể gây cản trở phản ứng tẩy trắng. Đồng thời, K2HPO4 giúp làm tăng tốc độ phản ứng giữa chlorine dioxide và lignin trong bột giấy, từ đó nâng cao hiệu quả tẩy trắng.

5. Chất ổn định trong các dung dịch keo

Ứng dụng: K2HPO4 được sử dụng trong các dung dịch keo để cải thiện tính ổn định của các hạt keo. Điều này giúp duy trì độ mịn và độ bền của giấy trong suốt quá trình sản xuất.

Cơ chế hoạt động: Ion phosphate (HPO4²⁻) trong K2HPO4 giúp duy trì pH ổn định trong dung dịch keo. Khi pH ổn định, các hạt keo không bị kết tụ và duy trì độ phân tán đồng đều. Điều này giúp tránh sự hình thành các cục bột trong giấy. Đồng thời giữ cho sản phẩm cuối cùng có chất lượng đồng đều.

6. Kiểm soát sự ăn mòn trong thiết bị sản xuất giấy

Ứng dụng: K2HPO4 được sử dụng để ngăn ngừa sự ăn mòn trong các thiết bị tiếp xúc với nước và hóa chất trong quá trình sản xuất giấy. Việc sử dụng K2HPO4 giúp bảo vệ các bộ phận kim loại, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Cơ chế hoạt động: K2HPO4 tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại nhờ vào ion phosphate (HPO4²⁻). Lớp này ngăn ngừa sự tiếp xúc trực tiếp của kim loại với các ion gây ăn mòn trong nước hoặc dung dịch hóa chất. Đồng thời, K2HPO4 cũng giúp giảm thiểu sự hình thành các muối ăn mòn. Bảo vệ các thiết bị và hệ thống máy móc trong nhà máy sản xuất giấy.

 

K2HPO4 trong công nghiệp giấy

Tỷ lệ sử dụng của K2HPO4 dùng trong công nghiệp giấy

  1. Điều chỉnh pH trong quá trình chế biến giấy:
    • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0,5% đến 2% (theo trọng lượng so với tổng khối lượng dung dịch xử lý).
    • Lý do: Tỷ lệ này giúp duy trì pH ổn định trong các dung dịch xử lý bột giấy mà không làm thay đổi quá mức tính chất của các hóa chất khác trong quy trình.
  2. Tăng cường sự phân tán của các chất trong bột giấy:

    • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0,1% đến 0,5% (theo trọng lượng so với bột giấy).
    • Lý do: K2HPO4 giúp phân tán các hạt keo và các chất phụ gia trong bột giấy, tỷ lệ thấp giúp tối ưu hóa sự phân tán mà không ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học của giấy.
  3. Tạo kết cấu và độ bền cho giấy:

    • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0,5% đến 1% (theo trọng lượng so với bột giấy).
    • Lý do: Tỷ lệ này giúp cải thiện độ bền cơ học của giấy mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình sản xuất.
  4. Chất trợ gia tốc trong quá trình tẩy trắng giấy:

    • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0,1% đến 0,5% (theo trọng lượng so với tổng lượng chlorine dioxide hoặc các chất tẩy trắng khác).
    • Lý do: Tỷ lệ này giúp ổn định và cải thiện hiệu quả tẩy trắng mà không gây ảnh hưởng đến các phản ứng hóa học trong quá trình.
  5. Chất ổn định trong các dung dịch keo:

    • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0,1% đến 0,3% (theo trọng lượng so với dung dịch keo).
    • Lý do: Tỷ lệ này giúp duy trì sự phân tán đồng đều của các hạt keo trong quá trình sản xuất giấy.
  6. Kiểm soát sự ăn mòn trong thiết bị sản xuất giấy:

    • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0,5% đến 2% (theo trọng lượng so với dung dịch nước hoặc dung dịch hóa chất trong hệ thống thiết bị).
    • Lý do: Tỷ lệ này tạo ra lớp bảo vệ đủ mạnh để ngăn ngừa sự ăn mòn mà không làm giảm hiệu quả của các phản ứng hóa học trong quá trình sản xuất.

Quy trình sử dụng của K2HPO4 dùng trong công nghiệp giấy

Bước 1: Chuẩn bị dung dịch K2HPO4

  • Mục đích: Hòa tan K2HPO4 để tạo thành dung dịch sử dụng trong các bước xử lý tiếp theo.
  • Cách thực hiện:
    • Cân chính xác lượng K2HPO4 cần thiết theo tỷ lệ đã tính toán.
    • Hòa tan K2HPO4 trong nước sạch hoặc dung dịch phụ gia phù hợp. Lưu ý khuấy đều để đảm bảo hòa tan hoàn toàn.
    • Đảm bảo nồng độ của dung dịch K2HPO4 tương thích với mục đích sử dụng. Ví dụ, điều chỉnh pH, cải thiện độ phân tán, ổn định keo, v.v.).

Bước 2: Đánh giá điều kiện ban đầu

  • Mục đích: Kiểm tra các yếu tố môi trường và điều kiện quy trình sản xuất giấy. Để điều chỉnh liều lượng K2HPO4 phù hợp.
  • Cách thực hiện:
    • Kiểm tra pH của dung dịch bột giấy hoặc các dung dịch khác trong quy trình.
    • Đánh giá độ phân tán của các chất trong bột giấy. Hoặc tính ổn định của dung dịch keo nếu có.
    • Xác định mức độ ăn mòn trong hệ thống thiết bị hoặc cần cải thiện độ bền của giấy.

Bước 3: Thêm dung dịch K2HPO4 vào quy trình sản xuất

  • Mục đích: Sử dụng dung dịch K2HPO4 để điều chỉnh các yếu tố cần thiết trong quy trình sản xuất giấy.
  • Cách thực hiện:
    • Thêm dung dịch K2HPO4 từ từ vào bột giấy, dung dịch tẩy trắng. Hoặc dung dịch keo trong quá trình sản xuất.
    • Liều lượng và thời gian thêm dung dịch sẽ tùy thuộc vào mục đích sử dụng và đặc điểm của quy trình.
    • Liên tục khuấy hoặc đảo đều để đảm bảo dung dịch K2HPO4 phân tán đều và không làm ảnh hưởng đến các hóa chất khác.

Mua Dipotassium Phosphate – K2HPO4 ở đâu?

Hiện tại, Dipotassium Phosphate – K2HPO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Dipotassium Phosphate – K2HPO4 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Dipotassium Phosphate – K2HPO4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Dipotassium Phosphate – K2HPO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Dipotassium Phosphate – K2HPO4 ở đâu, mua bán Dipotassium Phosphate – K2HPO4ở Hà Nội, mua bán Dipotassium Phosphate – K2HPO4giá rẻ, Mua bán Dipotassium Phosphate – K2HPO4

Nhập khẩu Dipotassium Phosphate – K2HPO4 cung cấp Dipotassium Phosphate – K2HPO4.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0