Inositol – Vitamin B8 là gì?
Inositol – VITAMIN B8 là gì? Inositol là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm vitamin B phức hợp. Tuy nhiên nó không được xếp vào danh sách vitamin thiết yếu vì cơ thể có thể tự tổng hợp được từ glucose.
Dưới dạng phổ biến nhất là myo-inositol, hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học như dẫn truyền tín hiệu thần kinh, chuyển hóa chất béo, và điều hòa nội tiết tố. Inositol còn được ứng dụng trong hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến tâm thần kinh, rối loạn chuyển hóa, và sinh sản nữ giới.
Inositol có nhiều chức năng trong cơ thể. Nó tham gia vào quá trình truyền tín hiệu trong tế bào và là thành phần quan trọng của các phospholipid trong màng tế bào. Nó có thể hỗ trợ sự cân bằng hoocmon. Quản lý tình trạng tâm lý và giảm căng thẳng. Inositol cũng có thể giúp kiểm soát mức đường trong máu và hỗ trợ quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Inositol (Vitamin B8)
Cấu tạo của Inositol – VITAMIN B8 là gì?
Inositol là một hợp chất thuộc nhóm polyol vòng, có công thức phân tử C₆H₁₂O₆ – giống với glucose về thành phần nguyên tố, nhưng lại hoàn toàn khác biệt về cấu trúc không gian và chức năng sinh học.
Cấu trúc vòng cyclohexane đặc biệt
Inositol có vòng cyclohexane gồm 6 nguyên tử carbon, và mỗi carbon đều gắn một nhóm hydroxyl (-OH), biến nó thành một rượu sáu chức (hexol). Nhờ cấu trúc đối xứng này, Inositol tan tốt trong nước và dễ dàng tham gia vào nhiều phản ứng sinh học trong cơ thể.
🔸 Trong số 9 đồng phân lập thể của Inositol, myo-inositol là dạng phổ biến và có hoạt tính sinh học mạnh nhất.
Công thức phân tử và phân tử khối
-
Công thức phân tử: C₆H₁₂O₆
-
Phân tử khối: 180.16 g/mol
-
Tỉ lệ phân tử: 6 carbon : 12 hydro : 6 oxy
Các đồng phân khác
Ngoài myo-inositol, còn có một số dạng đồng phân khác như:
-
D-chiro-inositol
-
Scyllo-inositol
-
Muco-, neo-, allo-inositol, v.v.
Mỗi đồng phân có khác biệt nhỏ trong cách bố trí không gian của các nhóm -OH, dẫn đến sự khác nhau về chức năng sinh học, đặc biệt trong các ứng dụng điều trị chuyên biệt (như PCOS, Alzheimer,…).
Tính chất vật lý của Inositol – VITAMIN B8 là gì?
-
Trạng thái: Chất rắn tinh thể trắng.
-
Mùi: Không mùi.
-
Vị: Ngọt nhẹ, dễ tan trong nước.
-
Khối lượng phân tử: 180.16 g/mol.
-
Nhiệt độ nóng chảy: ~225°C (phân hủy khi nhiệt độ quá cao).
-
Tính tan:
-
Tan tốt trong nước (do có 6 nhóm hydroxyl -OH).
-
Không tan trong dung môi hữu cơ như ether, chloroform.
-
-
Độ nhớt & áp suất hơi: Không đáng kể trong điều kiện thường, vì là chất rắn ổn định.
Tính chất hóa học của Inositol – VITAMIN B8 là gì?
-
Cấu trúc vòng: Là một polyol vòng (cyclitol), có cấu trúc tương tự glucose nhưng ổn định hơn.
-
Hoạt động như alcohol: Có 6 nhóm hydroxyl (-OH). Nên dễ tham gia các phản ứng este hóa, oxy hóa nhẹ.
-
Không bị thủy phân như đường: Không phải là carbohydrate thật sự, nên không bị tác động bởi enzym tiêu hóa đường.
-
Bền trong môi trường acid yếu và kiềm nhẹ.
-
Không khử: Không phản ứng với thuốc thử Fehling hay Tollens như glucose.
Ứng dụng của Inositol – VITAMIN B8 là gì?
1. Hỗ trợ điều hòa hệ thần kinh và tâm lý
-
Phân tích ứng dụng:
Inositol đóng vai trò như một chất dẫn truyền tín hiệu quan trọng trong hệ thần kinh trung ương. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Inositol giúp cải thiện rối loạn lo âu, trầm cảm và OCD (rối loạn ám ảnh cưỡng chế) nhờ điều hòa các thụ thể thần kinh. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Inositol tan tốt trong nước và dễ dàng thấm qua hàng rào máu não.
-
Phản ứng hóa học: Inositol là tiền chất của phosphatidylinositol (PI) – một phospholipid trong màng tế bào thần kinh. PI có thể phosphoryl hóa thành PIP, sau đó tạo thành IP₃ (inositol triphosphate). Từ đó kích hoạt kênh giải phóng Ca²⁺ nội bào. Điều hòa hoạt động neuron và dẫn truyền thần kinh.
-
2. Thành phần trong thực phẩm chức năng – bổ sung vitamin nhóm B
-
Phân tích ứng dụng:
Inositol thường đi kèm với các vitamin nhóm B trong viên uống tổng hợp. Nhất là cho người thiếu hụt vitamin, phụ nữ mang thai, hoặc người ăn chay. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Ổn định trong điều kiện nhiệt độ thường và không phân hủy trong dạ dày.
-
Phản ứng hóa học: Tham gia vào chu trình phosphoinositide – nơi các dẫn xuất của inositol điều phối quá trình chuyển hóa lipid, sản xuất năng lượng và phản ứng nội bào thông qua enzyme inositol polyphosphate kinase.
-
3. Hỗ trợ điều trị hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
-
Phân tích ứng dụng:
Inositol (đặc biệt là myo-inositol và D-chiro-inositol) giúp cải thiện sự nhạy cảm với insulin, điều hòa hormone và giảm các triệu chứng của PCOS. -
Cơ chế hoạt động:
-
-
Hiện tượng vật lý: Gắn lên màng tế bào và không bị biến tính trong môi trường cơ thể.
-
Phản ứng hóa học: Inositol kích hoạt PI3K (phosphoinositide 3-kinase) → tăng biểu hiện GLUT4 → tăng hấp thu glucose → cải thiện chuyển hóa đường huyết. Quá trình này là chuỗi phản ứng enzym nội bào. Không có phản ứng hóa học phát sinh chất mới trong sản phẩm tiêu dùng.
-
-
4. Thành phần hỗ trợ gan – chống gan nhiễm mỡ
-
Phân tích ứng dụng:
Khi kết hợp với choline, inositol giúp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), tăng chuyển hóa lipid trong tế bào gan. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Hòa tan tốt, ổn định trong các công thức viên nang hoặc dung dịch.
-
Phản ứng hóa học: Thúc đẩy sinh tổng hợp phosphatidylcholine, tăng khả năng nhũ hóa và vận chuyển lipid ra khỏi gan thông qua lipoprotein (LDL, HDL). Phản ứng xảy ra thông qua xúc tác enzyme CDP-choline pathway, không tạo ra độc chất trung gian.
-
5. Nguyên liệu trong sữa công thức cho trẻ sơ sinh
-
Phân tích ứng dụng:
Được bổ sung vào sữa công thức nhằm bắt chước hàm lượng Inositol tự nhiên có trong sữa mẹ, hỗ trợ phát triển não và thị giác. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Hoà tan nhanh trong nước, không phản ứng với protein sữa hoặc các thành phần khác.
-
Phản ứng hóa học: Tăng tổng hợp sphingolipid và phosphatidylinositol – hai nhóm phospholipid then chốt cấu tạo nên màng neuron và tế bào võng mạc, từ đó hỗ trợ phát triển hệ thần kinh và thị lực.
-
6. Thành phần trong nước tăng lực và đồ uống chức năng
-
Phân tích ứng dụng:
Inositol giúp tăng sự tỉnh táo, hỗ trợ chuyển hóa và duy trì chức năng thần kinh – thường thấy trong Red Bull, Monster, v.v. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Không bị phân hủy trong môi trường pH acid nhẹ.Giữ ổn định trong dung dịch.
-
Phản ứng hóa học: Không tham gia phản ứng oxy hóa-khử hoặc thủy phân trong sản phẩm. Khi hấp thu, Inositol được chuyển hóa trong gan. Tham gia sản xuất ATP qua chu trình phosphoinositide – tương tự như quá trình trong neuron thần kinh.
-
7. Ứng dụng trong mỹ phẩm chăm sóc da
-
Phân tích ứng dụng:
Inositol được thêm vào serum, kem dưỡng nhằm tăng độ ẩm, cải thiện độ đàn hồi và giảm kích ứng da do oxy hóa. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Giữ độ ổn định ở pH trung tính đến hơi acid. Không kết tủa với gốc kim loại hay protein.
-
Phản ứng hóa học: Inositol hỗ trợ hoạt động của enzyme catalase và glutathione peroxidase – hai enzyme chống oxy hóa nội bào. Ngăn ngừa tổn thương do gốc tự do. Không phản ứng trực tiếp với collagen hay elastin mà đóng vai trò điều hòa gián tiếp.
-
8. Ứng dụng trong nghiên cứu y sinh và sinh học phân tử
-
Phân tích ứng dụng:
Inositol và các dẫn xuất phosphoryl của nó là phân tử trung gian thiết yếu trong truyền tín hiệu tế bào – đặc biệt trong ung thư học, thần kinh học và miễn dịch học. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Được sử dụng ở dạng dung dịch vô trùng hoặc dạng bột khô ổn định, hòa tan dễ dàng trong môi trường nuôi cấy.
-
Phản ứng hóa học: Tham gia chuỗi phản ứng:
Inositol → PI → PIP₂ → IP₃ + DAG → Ca²⁺ giải phóng từ lưới nội chất → hoạt hóa các protein kinase → điều hòa gen và chức năng tế bào. Đây là chuỗi phản ứng sinh hóa nội sinh, có tính điều phối mạnh trong tế bào sống.
-
Nguồn thực phẩm giàu inositol
Inositol (chủ yếu là dạng myo-inositol) có mặt tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là những thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Tuy nhiên, dạng tồn tại phổ biến trong thực phẩm là inositol-phytate (phytic acid) – một dạng gắn với phosphate, ít hoạt tính sinh học hơn so với dạng tự do.
Các nhóm thực phẩm giàu inositol:
Nhóm thực phẩm | Thực phẩm cụ thể | Ghi chú |
---|---|---|
Ngũ cốc nguyên cám | Yến mạch, lúa mạch, gạo lứt, cám gạo | Giàu inositol dạng phytate; hàm lượng cao trong cám |
Các loại đậu | Đậu nành, đậu đen, đậu lăng, đậu xanh | Hàm lượng cao, nhưng dễ bị giảm khi nấu chín lâu |
Hạt và quả hạch | Hạt hướng dương, hạt lanh, hạnh nhân | Chứa inositol tự do và dạng kết hợp |
Rau củ | Bắp cải, cải bó xôi, cà rốt, khoai tây | Mức inositol trung bình, nhưng hấp thu dễ hơn |
Trái cây | Dưa hấu, cam, xoài, dâu tây, chuối | Chứa inositol ở dạng tự do, sinh khả dụng cao |
Thực phẩm động vật | Gan, não, thịt nạc | Có chứa inositol nhưng với hàm lượng thấp hơn thực vật |
Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8
Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8 trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác. Thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.
Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8 một cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.
📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:
🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com