Imidazole – Glyoxalin là gì? Cấu tạo và Ứng dụng?

Mua bán Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2: chất chống nấm

Imidazole (hay Glyoxalin) là một hợp chất hữu cơ dị vòng với công thức C3H4N2, có cấu trúc vòng 5 cạnh chứa hai nguyên tử nitơ không liền kề. Imidazole là hợp chất thơm, tan tốt trong nước và có tính bazơ yếu. Trong sinh học, imidazole là thành phần quan trọng của axit amin histidine và dẫn xuất histamine, tham gia nhiều phản ứng enzym. Trong dược phẩm, nó là khung cơ bản của nhiều thuốc kháng nấm và chống ký sinh trùng. Với tính chất hóa học linh hoạt và ứng dụng rộng rãi, imidazole đóng vai trò quan trọng trong hóa học, sinh học và y học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Imidazole

Tên gọi khác: 1H-Imidazole, 1;3-diazole glyoxaline, 3-diazo cyclopenta-2;4-dien, Glyoxalin

Công thức: C3H4N2

Số CAS: 288-32-4

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Imidazole - Glyoxalin - C3H4N2

1. Cấu tạo của Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 là gì?

Cấu tạo của imidazole:

  • Vòng năm cạnh:

    • Bao gồm ba nguyên tử carbon (C) và hai nguyên tử nitơ (N) ở vị trí 1 và 3 (theo quy ước đánh số).
  • Liên kết đôi và tính thơm:

    • Imidazole có cấu trúc thơm với hệ liên hợp của liên kết đôi (cấu trúc cộng hưởng), giúp tạo sự ổn định cho vòng.
  • Vị trí các nguyên tử:

    • Hai nguyên tử nitơ trong vòng có tính chất khác nhau:
      • Nitơ vị trí 1 (N-H): Có chứa hydro liên kết trực tiếp, đóng vai trò như một proton donor (cho proton).
      • Nitơ vị trí 3 (N không có H): Có một cặp electron tự do, có thể nhận proton hoặc tạo liên kết hydrogen.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2

Tính chất vật lý

Màu sắc: Imidazole là chất rắn không màu hoặc có màu trắng ngà tùy thuộc vào độ tinh khiết.

Trạng thái: Imidazole ở điều kiện thường là chất rắn.

Khối lượng mol: Khoảng 68,08 g/mol.

Điểm nóng chảy: Imidazole có nhiệt độ nóng chảy khoảng 89 – 91°C.

Tính hòa tan: Imidazole khá tan trong nước và cũng tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, ether, và chloroform.

Tính dẫn điện: Imidazole là bazơ yếu và có thể dẫn điện trong dung dịch nước.

Tính bay hơi: Imidazole có khả năng bay hơi nhẹ ở nhiệt độ cao.

Đặc điểm mùi: Có mùi đặc trưng, thường được mô tả là mùi của các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen.

Tính chất hóa học: Imidazole có tính bazơ do các nguyên tử nitơ có cặp electron tự do, có thể nhận proton (H⁺).

Tính chất hóa học

1. Tính bazơ

  • Imidazole có tính bazơ yếu. Vòng imidazole chứa hai nguyên tử nitơ, trong đó một nguyên tử nitơ có cặp electron tự do, cho phép imidazole nhận proton (H⁺) để tạo thành ion imidazolium (C3H4N2H+).
  • Do đó, imidazole có thể phản ứng với các axit để tạo thành muối, ví dụ như imidazole clorua (C₃H₄N₂·HCl).

2. Phản ứng với axit

  • Imidazole có thể phản ứng với axit để tạo thành muối imidazolium. Ví dụ, khi imidazole phản ứng với axit hydrochloric (HCl), tạo thành imidazole clorua:C3H4N2+HCl→C3H4N2HCl

3. Phản ứng oxi hóa khử

  • Imidazole có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa – khử trong các quá trình sinh hóa. Đặc biệt, imidazole là một thành phần quan trọng trong một số enzyme, ví dụ như histidine trong enzyme có hoạt tính trung tâm chứa kim loại. Các phản ứng này thường liên quan đến sự thay đổi trạng thái oxy hóa của các ion kim loại.

4. Tạo phức với kim loại

  • Imidazole có khả năng tạo phức với các ion kim loại do khả năng cung cấp cặp electron từ nguyên tử nitơ trong vòng. Điều này làm cho imidazole có ứng dụng trong các phản ứng tổng hợp phức kim loại và trong các enzyme xúc tác.
    • Ví dụ, imidazole có thể tạo phức với ion kẽm (Zn²⁺) trong các enzyme như carbonic anhydrase.

5. Tính chất tạo liên kết hydro

  • Imidazole có khả năng tạo liên kết hydro nhờ vào các cặp electron tự do trên nguyên tử nitơ. Điều này giúp imidazole tham gia vào các tương tác với các phân tử khác, chẳng hạn như nước hoặc các nhóm chức trong các phân tử sinh học.

6. Phản ứng tổng hợp

  • Imidazole là một thành phần quan trọng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ, đặc biệt trong việc tổng hợp các phân tử thuốc như thuốc kháng nấm, thuốc chống ký sinh trùng, và thuốc điều trị ung thư.

7. Tính chất điện tử của vòng imidazole

  • Vòng imidazole có cấu trúc thơm và có tính điện tử ổn định, điều này làm cho nó tham gia vào các phản ứng thay thế và phản ứng cộng nối trong hóa học hữu cơ.

Imidazole - Glyoxalin - C3H4N2

3. Ứng dụng của Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành dược phẩm

Imidazole là một hợp chất quan trọng trong dược học và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại thuốc. Các ứng dụng bao gồm:

  • Thuốc kháng nấm: Một số thuốc kháng nấm sử dụng imidazole như thành phần chính, ví dụ:
    • Ketoconazole và Clotrimazole là các thuốc kháng nấm phổ biến, điều trị các bệnh nhiễm nấm ngoài da và các nhiễm trùng nấm hệ thống.
    • Miconazole cũng là một thuốc kháng nấm thuộc nhóm imidazole, điều trị các bệnh như nhiễm trùng nấm da.
  • Thuốc chống ký sinh trùng: Imidazole có mặt trong các thuốc như Metronidazole, được sử dụng để điều trị các bệnh ký sinh trùng như amip, giardia và trichomoniasis.
  • Thuốc điều trị ung thư: Một số hợp chất dựa trên cấu trúc imidazole đang được nghiên cứu như một phần của các liệu pháp điều trị ung thư, do khả năng tương tác với các yếu tố sinh học trong cơ thể.
  • Thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa: Imidazole cũng là thành phần trong một số thuốc giảm axit dạ dày và thuốc điều trị các vấn đề tiêu hóa.

2. Ngành hóa học và công nghiệp

Imidazole có nhiều ứng dụng trong hóa học hữu cơ và công nghiệp tổng hợp:

  • Chất xúc tác: Imidazole và các dẫn xuất của nó được sử dụng làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong các phản ứng tạo phức, phản ứng ester hóa và trong việc tạo ra các hợp chất polyme.
  • Tổng hợp hóa học: Imidazole được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ có chứa nitơ, đặc biệt trong việc tạo ra các phân tử dược lýthuốc trừ sâu, và chất bảo vệ thực vật.
  • Phản ứng thay thế: Imidazole được sử dụng trong các phản ứng thay thế ở vị trí 2 hoặc 4 trong các hợp chất hữu cơ, đặc biệt trong các hợp chất có liên quan đến các phản ứng của aromatic (vòng thơm).
  • Tạo phức kim loại: Imidazole có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Zn²⁺, Cu²⁺, Ni²⁺, và Fe²⁺, điều này làm cho nó hữu ích trong việc tạo ra các phức kim loại trong các nghiên cứu xúc tác hoặc các ứng dụng hóa học khác.

3. Ngành sinh học và y học

Imidazole là một thành phần quan trọng trong các quá trình sinh học, đặc biệt trong protein học và enzyme học:

  • Cấu trúc của Histidine: Imidazole là phần cấu trúc quan trọng trong axit amin histidine, có mặt trong nhiều protein và enzyme. Histidine chứa nhóm imidazole, có vai trò quan trọng trong các phản ứng enzym. Với các ion kim loại và đóng vai trò thiết yếu. Trong cơ chế hoạt động của các enzyme trong cơ thể.
  • Enzyme và xúc tác sinh học: Imidazole có mặt trong nhiều enzyme có chứa kim loại chuyển tiếp (như kẽm hoặc sắt). Trong trung tâm hoạt động, giúp xúc tác các phản ứng sinh hóa quan trọng. Ví dụ:
    • Carbonic anhydrase: Một enzyme giúp điều hòa nồng độ CO₂ và pH trong cơ thể.
    • Histamine: Imidazole là phần cấu tạo trong histamine, một chất dẫn truyền thần kinh. Quan trọng trong hệ thần kinh, tham gia vào các phản ứng. Miễn dịch và các quá trình như viêm, dị ứng.
  • Phản ứng sinh hóa và thuốc điều trị: Imidazole đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa. Đặc biệt là trong các phản ứng có liên quan đến sự liên kết. Giữa các ion kim loại và các phân tử sinh học.

4. Ngành thực phẩm

Imidazole cũng có một số ứng dụng trong ngành thực phẩm và bảo quản:

  • Chất bảo quản thực phẩm: Một số hợp chất imidazole được nghiên cứu và sử dụng như là chất bảo quản. Trong ngành thực phẩm để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
  • Chất phụ gia thực phẩm: Imidazole có thể được sử dụng trong một số sản phẩm thực phẩm để điều chỉnh độ pH và cải thiện khả năng bảo quản.

5. Ngành nghiên cứu và khoa học

Imidazole còn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và sản xuất hóa chất:

  • Công cụ nghiên cứu: Imidazole được sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu. Về các phức chất kim loại và các phản ứng xúc tác trong hóa học hữu cơ.
  • Tổng hợp hợp chất hữu cơ: Trong các nghiên cứu hóa học, imidazole được dùng trong tổng hợp nhiều loại hợp chất chứa nitơ. Như các thuốc dược lý, và chất xúc tác cho các phản ứng hữu cơ phức tạp.

6. Các ứng dụng khác

  • Sản xuất vật liệu polyme: Imidazole cũng được sử dụng trong sản xuất polyme và vật liệu composite. Nhờ khả năng xúc tác và tạo liên kết chéo giữa các phân tử.

Cơ cấu hoạt động cụ thể:

  • Nghiên cứu và phát triển (R&D): Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc và tính chất của imidazole để phát triển. Các hợp chất dược phẩm mới, thuốc trừ sâu, hoặc các ứng dụng công nghiệp.
  • Sản xuất hóa chất: Các công ty hóa chất sử dụng imidazole trong tổng hợp các chất xúc tác. Và hóa chất hữu cơ cho ngành công nghiệp dược phẩm, nông nghiệp và thực phẩm.
  • Ứng dụng y tế: Imidazole được ứng dụng trong các nghiên cứu sinh học và dược phẩm để phát triển thuốc mới và cải thiện các phương pháp điều trị bệnh.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành dược phẩm

Imidazole là thành phần quan trọng trong sản xuất thuốc kháng nấm, chống ký sinh trùng và điều trị ung thư. Các ứng dụng dược phẩm chiếm phần lớn trong việc sử dụng imidazole. Các thuốc như Ketoconazole, Clotrimazole, Miconazole và Metronidazole rất phổ biến. Và có tỷ lệ sử dụng cao trong điều trị các bệnh nhiễm trùng nấm và ký sinh trùng.

  • Tỉ lệ sử dụng: Ước tính khoảng 40-50% tổng lượng imidazole được sản xuất. Được sử dụng trong ngành dược phẩm. Đặc biệt trong điều trị các bệnh nhiễm trùng và ung thư.

2. Ngành hóa học và công nghiệp

Imidazole được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ, đặc biệt là làm chất xúc tác. Chất tạo phức và trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nitơ. Mặc dù imidazole không chiếm tỷ trọng lớn trong sản xuất hóa chất công nghiệp. Nhưng vai trò của nó trong việc tổng hợp các phân tử dược lý và các hợp chất khác rất quan trọng.

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 20-30% trong ngành hóa học hữu cơ và công nghiệp tổng hợp. Đặc biệt trong việc tạo ra các hợp chất như thuốc trừ sâu. Chất bảo vệ thực vật, và các hợp chất polyme.

3. Ngành sinh học và y học

Imidazole có vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh học. Đặc biệt trong việc tìm hiểu các enzyme và các phản ứng sinh hóa liên quan đến các ion kim loại. Các nghiên cứu về enzyme có chứa imidazole, như histidine trong các enzyme. Có hoạt tính trung tâm, góp phần quan trọng trong y học và nghiên cứu tế bào.

  • Tỉ lệ sử dụng: Xấp xỉ 10-15% trong nghiên cứu sinh học và y học, tập trung vào các nghiên cứu enzyme, protein, và các tác nhân sinh học có liên quan.

4. Ngành thực phẩm

Imidazole có một số ứng dụng trong ngành thực phẩm, chủ yếu là chất bảo quản và phụ gia thực phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong ngành thực phẩm không cao như trong các ngành khác.

  • Tỉ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng trong ngành thực phẩm ước tính vào khoảng 5-10%, chủ yếu sử dụng. Trong các nghiên cứu và phát triển công thức bảo quản thực phẩm.

5. Nghiên cứu và phát triển

Trong nghiên cứu khoa học, imidazole đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các phản ứng hóa học. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ, và tạo phức với ion kim loại trong các thí nghiệm.

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-15% được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển trong các phòng thí nghiệm hóa học và sinh học.

Imidazole - Glyoxalin - C3H4N2

4. Mua Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500ml/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Imidazole ở đâu, mua bán Glyoxalin ở hà nội, mua bán C3H4N2 giá rẻ. Mua bán Imidazole dùng trong ngành dược phẩm, hóa học, công nghiệp,…

Nhập khẩu Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 cung cấp Imidazole

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0