Hydrazine Dihydrochloride là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Hydrazine Dihydrochloride hay được còn được gọi là N2H6Cl2. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Hydrazine Dihydrochloride là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Hydrazine Dihydrochloride là gì?

Hydrazine Dihydrochloride (N2H6Cl2) là một hợp chất vô cơ. Là muối của hydrazine (N2H4) với axit hydrochloric (HCl), tồn tại dưới dạng tinh thể trắng. Hợp chất này có tính chất dễ hút ẩm và dễ tan trong nước. Hydrazine Dihydrochloride chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Là nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác.

Một trong những ứng dụng phổ biến của Hydrazine Dihydrochloride là trong sản xuất thuốc trừ sâu. Đặc biệt là trong việc điều chế các chế phẩm bảo vệ thực vật. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất thuốc kháng sinh và các hóa chất hữu cơ khác. Cũng như trong nghiên cứu khoa học để tổng hợp các hợp chất phản ứng.

Trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, Hydrazine Dihydrochloride có thể được sử dụng trong các hệ thống nhiên liệu tên lửa. Tuy nhiên, hợp chất này rất độc và dễ cháy. Do đó cần được xử lý cẩn thận khi sử dụng.

Là một chất dễ gây phản ứng. Hydrazine Dihydrochloride cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát, và tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh. Việc sử dụng và xử lý hợp chất này đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt. Để tránh nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Hydrazine Dihydrochloride?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Hydrazine Dihydrochloride?

Tính chất Hydrazine Dihydrochloride

Tính chất vật lý

  • Màu sắc và dạng:

    • Là tinh thể trắng hoặc bột trắng, dễ hút ẩm từ không khí.
  • Khối lượng phân tử:

    • Khối lượng phân tử của Hydrazine Dihydrochloride là khoảng 130,06 g/mol.
  • Điểm nóng chảy:

    • Điểm nóng chảy của Hydrazine Dihydrochloride là khoảng 174°C (nhiệt độ có thể thay đổi tùy vào độ tinh khiết và điều kiện).
  • Độ hòa tan:

    • Hydrazine Dihydrochloride dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ. Nó cũng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như ethanol.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với bazơ:

    • Hydrazine Dihydrochloride có tính axit yếu và có thể phản ứng với các bazơ mạnh. Ví dụ như natri hydroxide (NaOH) để tạo ra hydrazine (N2H4) và nước. Phản ứng này thường được sử dụng trong quá trình tổng hợp hóa học: N2H6Cl2+2NaOH→N2H4+2NaCl+2H2O.
  • Phản ứng với oxi:

    • Hydrazine Dihydrochloride có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với oxi hoặc các chất oxi hóa mạnh. Tạo ra các sản phẩm như nitrogen (N2) và các hợp chất có chứa oxy như N2O hoặc N2O4. Quá trình này có thể gây ra sự phân hủy nhiệt hoặc tạo ra khí độc.
  • Phản ứng với các chất halogen:

    • Nó phản ứng với các chất halogen (chẳng hạn như clor) để tạo ra các hợp chất mới. Hydrazine Dihydrochloride có thể tương tác với halogen để tạo ra các sản phẩm phức hợp. Ví dụ như các hợp chất halogen hóa của hydrazine.
  • Khả năng phản ứng với kim loại:

    • Hydrazine Dihydrochloride có thể phản ứng với một số kim loại. Chẳng hạn như đồng hoặc kẽm, tạo ra các hợp chất kim loại hydrazin. Các phản ứng này thường được ứng dụng trong các nghiên cứu hóa học và xử lý nước.
  • Tính khử mạnh:

    • Hydrazine Dihydrochloride là một chất khử mạnh và có thể tham gia vào các phản ứng khử trong các ứng dụng công nghiệp. Ví dụ trong sản xuất nhiên liệu tên lửa hoặc trong các quá trình xử lý nước.

Cấu tạo của Hydrazine Dihydrochloride

Cấu trúc phân tử:

  • Công thức phân tử: N₂H₆Cl₂
  • Cấu tạo phân tử: Hydrazine Dihydrochloride là một muối kết hợp giữa hydrazine (N₂H₄)axit hydrochloric (HCl). Cấu trúc phân tử của hydrazine Dihydrochloride có hai nhóm -NH₂ gắn với hai nguyên tử clo thông qua hai liên kết ion với mỗi ion Cl⁻.

Cấu trúc phân tử chi tiết:

  • Hydrazine (N₂H₄): Gồm hai nguyên tử nitơ (N) liên kết với nhau qua một liên kết đơn và mỗi nguyên tử nitơ liên kết với hai nguyên tử hydro (H) theo cách đối xứng. Cấu trúc của hydrazine là: H₂N-NH₂.

  • Axit hydrochloric (HCl): Axit hydrochloric cung cấp ion Cl⁻ (clorua), tạo thành muối với hydrazine, tạo ra hydrazine dihydrochloride.

Công thức cấu tạo:

H₂N-NH₂+2HCl→N₂H₆Cl₂

Mỗi nguyên tử nitơ trong phân tử hydrazine có một liên kết với hai nguyên tử hydro, đồng thời mỗi nguyên tử nitơ cũng tạo một liên kết ion với một ion Cl⁻ từ axit hydrochloric

Ứng dụng của Hydrazine Dihydrochloride

  • Chất khử mạnh: Dùng trong các phản ứng khử trong ngành hóa học, đặc biệt là trong việc khử ion kim loại và các hợp chất oxy hóa.

  • Tổng hợp dược phẩm: Dùng để tổng hợp một số hợp chất dược phẩm, bao gồm thuốc chống ung thư và kháng viêm.

  • Ngành hàng không vũ trụ: Là một chất đẩy trong các hệ thống động cơ tên lửa và tàu vũ trụ, giúp cung cấp năng lượng cho động cơ phản lực.

  • Xử lý nước thải: Dùng để loại bỏ các chất oxy hóa, như nitrat và nitrit, trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.

  • Sản xuất các hợp chất hữu cơ: Làm nguyên liệu trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ quan trọng, như hydrazones và các dẫn xuất của hydrazine.

  • Bảo vệ kim loại: Dùng trong việc bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn hoặc oxi hóa.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Hydrazine Dihydrochloride là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0