Ứng dụng của Hexane dùng trong nghiên cứu khoa học
1. Dung môi trong sắc ký khí (GC) và sắc ký lỏng (HPLC)
Ứng dụng: Hexane được sử dụng làm pha động trong sắc ký khí (GC) và sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để tách và phân tích các hợp chất hữu cơ có tính kỵ nước như dầu, steroid, và một số hợp chất thơm.
Cơ chế hoạt động: Do có độ phân cực rất thấp, Hexane giúp hòa tan các hợp chất kỵ nước và di chuyển chúng qua pha tĩnh trong cột sắc ký. Quá trình tách dựa vào sự khác biệt về ái lực giữa các hợp chất và pha tĩnh, tạo ra sự phân bố khác nhau trong cột.
2. Dung môi chiết xuất hợp chất hữu cơ
Ứng dụng: Hexane được dùng để chiết xuất lipid từ mô sinh học, alkaloid từ thực vật, hoặc các hợp chất hữu cơ không phân cực trong nghiên cứu sinh hóa.
Cơ chế hoạt động: Hexane hòa tan tốt các hợp chất không phân cực nhờ lực Van der Waals mạnh giữa các phân tử dung môi và chất tan. Do có điểm sôi thấp (≈69°C), Hexane dễ bay hơi, giúp thu hồi hợp chất chiết xuất bằng phương pháp bay hơi quay (rotary evaporation).
3. Dung môi pha loãng trong tổng hợp hữu cơ
Ứng dụng: Trong các phản ứng hữu cơ như alkyl hóa, halogen hóa hay phản ứng ghép đôi, Hexane được sử dụng để pha loãng dung dịch phản ứng, giúp kiểm soát tốc độ phản ứng.
Cơ chế hoạt động: Hexane là dung môi trơ, không tham gia vào phản ứng hóa học nhưng giúp tạo môi trường phân tán đồng đều cho các tác nhân phản ứng. Điều này giúp kiểm soát nhiệt độ và hạn chế các phản ứng phụ.
4. Môi trường phản ứng trong điều chế nano
Ứng dụng: Trong tổng hợp hạt nano, Hexane đóng vai trò dung môi giúp phân tán các tiền chất và điều chỉnh kích thước hạt nano.
Cơ chế hoạt động: Nhờ độ nhớt thấp và sức căng bề mặt nhỏ, Hexane giúp ngăn chặn sự kết tụ của các hạt nano trong quá trình hình thành. Khi kết hợp với siêu âm hoặc phương pháp sol-gel. Hexane hỗ trợ tạo ra các hạt nano có kích thước đồng đều.
5. Tách và tinh chế protein bằng phương pháp kết tủa
Ứng dụng: Trong nghiên cứu sinh học phân tử, Hexane được sử dụng để loại bỏ lipid khỏi mẫu sinh học nhằm tăng độ tinh khiết của protein trước khi phân tích.
Cơ chế hoạt động: Hexane hòa tan lipid mà không ảnh hưởng đến cấu trúc protein do không tạo liên kết hydro với nước. Sau quá trình tách chiết, protein còn lại có thể được thu hồi bằng kết tủa bằng muối hoặc dung môi khác.
6. Dung môi trong nghiên cứu vật liệu polymer
Ứng dụng: Hexane được sử dụng trong phân tích cấu trúc polymer, đặc biệt là để hòa tan các loại nhựa và cao su trước khi phân tích bằng phương pháp GPC (Gel Permeation Chromatography).
Cơ chế hoạt động: Hexane làm giảm độ nhớt của polymer, giúp tạo ra dung dịch đồng nhất để phân tích kích thước phân tử hoặc đo đặc tính cơ học của polymer.
Tỷ lệ sử dụng Hexane dùng trong nghiên cứu khoa học
-
Sắc ký khí (GC) và sắc ký lỏng (HPLC):
- Pha động: 80% – 100% Hexane (hoặc hỗn hợp với ethyl acetate, methanol, acetonitrile).
- Pha mẫu: Tùy vào độ tan của hợp chất, thường từ 1 – 10 mg/mL trong Hexane.
-
Chiết xuất hợp chất hữu cơ:
- Chiết lipid từ mẫu sinh học: 100% Hexane hoặc hỗn hợp Hexane:Isopropanol (3:2 v/v).
- Chiết alkaloid và các hợp chất tự nhiên: Thường sử dụng Hexane tinh khiết hoặc phối hợp với dung môi khác như chloroform hoặc ethanol.
-
Dung môi pha loãng trong tổng hợp hữu cơ:
- Phản ứng hữu cơ: 50% – 90% Hexane, phụ thuộc vào yêu cầu về độ tan và tốc độ phản ứng.
- Dung môi kết tinh: 10% – 50% Hexane phối hợp với các dung môi có độ phân cực cao hơn (như toluene, ethyl acetate).
-
Tổng hợp và điều chế hạt nano:
- Dung môi phân tán hạt nano: 10% – 30% Hexane trong hỗn hợp dung môi hữu cơ.
- Dung dịch keo nano: 5% – 15% Hexane để kiểm soát kích thước hạt.
-
Tách và tinh chế protein:
- Loại bỏ lipid khỏi mẫu sinh học: 100% Hexane.
- Dung dịch protein trong nghiên cứu sinh hóa: 5% – 20% Hexane kết hợp với các dung môi khác.
-
Dung môi trong nghiên cứu vật liệu polymer:
- Pha loãng polymer: 10% – 40% Hexane, tùy theo độ tan của polymer.
- Dung môi tẩy rửa và xử lý mẫu: 80% – 100% Hexane.
Quy trình sử dụng Hexane dùng trong nghiên cứu khoa học
1. Chuẩn bị trước khi sử dụng
- Lựa chọn loại Hexane phù hợp: Hexane có nhiều cấp độ tinh khiết khác nhau (95% – 99.9%), tùy vào mục đích nghiên cứu.
- Kiểm tra dụng cụ và thiết bị: Sử dụng bình chiết, bình cầu, pipet, cốc đong, máy khuấy từ, máy sắc ký (nếu cần).
- Đảm bảo an toàn phòng thí nghiệm:
- Làm việc trong tủ hút hoặc khu vực thông gió tốt.
- Đeo găng tay nitrile, kính bảo hộ, và áo thí nghiệm.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải hơi Hexane.
2. Quy trình sử dụng Hexane trong các ứng dụng nghiên cứu
2.1. Dung môi chiết xuất hợp chất hữu cơ
- Cân mẫu nghiên cứu (thực vật, mô sinh học, hợp chất hữu cơ).
- Cho Hexane vào mẫu theo tỷ lệ thích hợp (ví dụ: 1:5 hoặc 1:10 w/v).
- Khuấy bằng máy khuấy từ hoặc siêu âm để tăng hiệu suất chiết.
- Ly tâm hoặc lọc để tách dung dịch chứa hợp chất mong muốn.
- Sử dụng máy cô quay để loại bỏ dung môi, thu chất chiết tinh khiết.
2.2. Dung môi trong sắc ký khí (GC) và sắc ký lỏng (HPLC)
- Pha loãng mẫu với Hexane theo nồng độ yêu cầu.
- Lọc mẫu qua màng lọc PTFE (0.22 – 0.45 µm) để loại bỏ tạp chất.
- Tiêm mẫu vào hệ thống sắc ký.
- Phân tích và xử lý dữ liệu từ sắc ký đồ.
2.3. Dung môi phản ứng hóa học và tổng hợp hữu cơ
- Đong lượng Hexane cần thiết bằng pipet hoặc bình định mức.
- Thêm vào dung dịch phản ứng hoặc dùng để pha loãng mẫu.
- Khuấy đều bằng máy khuấy từ, theo dõi quá trình phản ứng.
- Loại bỏ Hexane sau phản ứng bằng cô quay hoặc chưng cất.
Mua Hexane – C6H14 ở đâu?
Hiện tại, Hexane – C6H14 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Hexane – C6H14 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Lithium Chloride – LiCl, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Hexane – C6H14 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Hexane – C6H14 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Hexane – C6H14 ở đâu, mua bán Hexane – C6H14 ở Hà Nội, mua bán Hexane – C6H14 giá rẻ, Mua bán Hexane – C6H14
Nhập khẩu Lithium Chloride – LiCl, cung cấp Lithium Chloride – LiCl.
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com