Hexane – C6H14 là gì?

Hexane dùng trong công nghiệp mỹ phẩm

Hexane – C6H14 là gì?  Hexane (C₆H₁₄) là một hydrocarbon thuộc nhóm alkane (paraffin), có công thức phân tử gồm sáu nguyên tử carbon và mười bốn nguyên tử hydro. Đây là một hợp chất hữu cơ không phân cực, thường được sử dụng làm dung môi trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.

  • Ngoại quan: Hexane tồn tại ở trạng thái lỏng, không màu, trong suốt. Có mùi nhẹ đặc trưng của dung môi hydrocarbon. Bay hơi nhanh ở nhiệt độ phòng. Không tan trong nước nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform.
  • Công thức phân tử: C₆H₁4
  • Tên gọi khác: n-Hexane, Dipropylmethane, Skellysolve A (tên thương mại), Esso Hexane, Hexyl hydride
  • Xuất xứ: Trung Quốc

Phương pháp sản xuất Hexane – C6H14 là gì? 

1. Chưng cất phân đoạn từ dầu mỏ

Quy trình:

  • Bước 1: Tách dầu thô bằng chưng cất ở nhiệt độ cao (~350°C) để thu được các phân đoạn nhẹ.
  • Bước 2: Phân đoạn xăng nhẹ (light naphtha) chứa hỗn hợp các hydrocarbon C₅-C₇, trong đó có hexane.
  • Bước 3: Tiến hành chưng cất tiếp để tách riêng hexane dựa vào điểm sôi (~69°C).
  • Bước 4: Sản phẩm thu được là hỗn hợp hexane có độ tinh khiết từ 50-70%.

Ứng dụng: Hexane thu được có thể dùng làm dung môi công nghiệp hoặc tiếp tục tinh chế.

2. Tinh chế bằng hydrocracking và isomer hóa

Quy trình:

  • Bước 1: Hỗn hợp naphtha nhẹ được xử lý bằng hydrocracking để bẻ gãy các liên kết hydrocarbon, tạo ra các hợp chất có số nguyên tử carbon nhỏ hơn.
  • Bước 2: Hỗn hợp sau đó được isomer hóa để tối ưu hóa thành phần hexane mong muốn.
  • Bước 3: Chưng cất chân không để tách các đồng phân của hexane (n-Hexane, iso-Hexane, methylpentane, v.v.).
  • Bước 4: Lọc qua màng hấp phụ hoặc tinh chế bằng dung môi để đạt độ tinh khiết cao hơn (>95%).

Ưu điểm: Sản xuất hexane có độ tinh khiết cao. Giảm hàm lượng tạp chất và các hydrocarbon không mong muốn.

3. Tổng hợp hóa học từ khí thiên nhiên

Quy trình:

  • Bước 1: Khí thiên nhiên chứa methane (CH₄) và ethane (C₂H₆) được chuyển hóa thành các olefin thông qua quá trình reforming xúc tác.
  • Bước 2: Các olefin (C₂-C₄) sau đó tham gia phản ứng polyme hóa có kiểm soát, tạo ra các hợp chất lớn hơn như hexane.
  • Bước 3: Chưng cất và tinh chế để tách hexane ra khỏi hỗn hợp hydrocarbon.

Ứng dụng: Phương pháp này ít phổ biến hơn do chi phí sản xuất cao. Thường dùng để sản xuất hexane có độ tinh khiết đặc biệt cao cho dược phẩm và thực phẩm.

Hexane - C6H14 là gì?

Nguyên liệu sản xuất Hexane – C6H14 là gì? 

1. Phân đoạn naphtha từ dầu mỏ

  • Nguồn gốc:Dầu thô sau khi chưng cất phân đoạn ở 250-400°C sẽ tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau. Trong đó có xăng nhẹ (light naphtha) chứa hexane và các hydrocarbon C₅-C₇.
  • Thành phần chính:
    • Hỗn hợp alkane mạch thẳng (n-Hexane, n-Pentane, n-Heptane).
    • Một số iso-alkane (iso-Hexane, methylpentane).
    • Có thể chứa một ít hydrocarbon vòng hoặc olefin.
  • Vai trò: Đây là nguồn nguyên liệu chính để chưng cất tách riêng hexane.

2. Khí thiên nhiên (Methane, Ethane, Propane)

  • Nguồn gốc: Khí thiên nhiên chứa methane (CH₄), ethane (C₂H₆) và propane (C₃H₈) có thể được chuyển hóa thành hydrocarbon dài hơn.
  • Quá trình liên quan:
    • Reforming xúc tác: Chuyển đổi methane/ethane thành ethylene, propylene.
    • Polyme hóa có kiểm soát: Ghép nối các olefin nhỏ để tạo hexane.
  • Vai trò: Được dùng chủ yếu để sản xuất hexane tinh khiết cao trong dược phẩm, thực phẩm.

3. Các hợp chất trung gian từ quá trình hóa dầu

  • Butene (C₄H₈): Là nguyên liệu ban đầu trong quá trình alkyl hóa để tạo các hydrocarbon dài hơn.
  • Pentane (C₅H₁₂): Được cộng thêm nhóm methyl (-CH₃) để tổng hợp hexane theo các phản ứng xúc tác.
  • Benzene (C₆H₆): Có thể được hydro hóa hoàn toàn để tạo hexane, nhưng ít phổ biến

 

Phân bố

1. Hoa Kỳ

  • Nguồn nguyên liệu: Chủ yếu từ dầu mỏ khai thác trong nước (Texas, Alaska, vịnh Mexico).
  • Công ty sản xuất lớn: ExxonMobil, Chevron Phillips, Shell Chemicals.
  • Ứng dụng nổi bật: Dung môi công nghiệp, chiết xuất dầu thực vật, ngành sơn và nhựa.
  • Xuất khẩu: Xuất khẩu chủ yếu sang Canada, Mexico và châu Âu.

2. Trung Quốc

  • Nguồn nguyên liệu: Nguồn dầu thô nội địa và nhập khẩu từ Trung Đông, Nga.
  • Công ty sản xuất lớn: Sinopec, PetroChina, CNOOC.
  • Ứng dụng nổi bật: Dung môi công nghiệp, sản xuất cao su, dược phẩm.
  • Xuất khẩu: Hạn chế do nhu cầu nội địa cao.

3. Ấn Độ

  • Nguồn nguyên liệu: Dầu mỏ nội địa (ONGC) và nhập khẩu từ Trung Đông.
  • Công ty sản xuất lớn: Reliance Industries, Indian Oil Corporation.
  • Ứng dụng nổi bật: Chiết xuất dầu thực vật, công nghiệp sơn và mực in.
  • Xuất khẩu: Xuất khẩu sang Đông Nam Á, châu Phi.

4. Ả Rập Xê Út

  • Nguồn nguyên liệu: Dầu thô từ các mỏ lớn như Ghawar.
  • Công ty sản xuất lớn: Saudi Aramco, SABIC.
  • Ứng dụng nổi bật: Hóa chất công nghiệp, chế biến dầu mỏ.
  • Xuất khẩu: Cung cấp cho thị trường toàn cầu, đặc biệt là châu Á và châu Âu.

5. Nga

  • Nguồn nguyên liệu: Dầu thô từ Siberia và Ural.
  • Công ty sản xuất lớn: Gazprom Neft, Rosneft.
  • Ứng dụng nổi bật: Công nghiệp hóa dầu, sản xuất dung môi.
  • Xuất khẩu: Chủ yếu sang châu Âu, Trung Quốc.

 

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Hexane – C6H14 Trung Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0