Mua bán Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3: Tẩy tế bào chết, làm sáng da trong mỹ phẩm
Glycolic Acid (C2H4O3), hay còn gọi là Hydroxyacetic Acid, là một axit alpha-hydroxy (AHA) được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, y tế và công nghiệp. Với cấu trúc đơn giản gồm nhóm hydroxyl (-OH) và carboxyl (-COOH), Glycolic Acid có khả năng thẩm thấu cao, giúp tẩy tế bào chết, làm sáng da và kích thích tái tạo da. Trong công nghiệp, nó được sử dụng để làm sạch bề mặt kim loại và xử lý nhựa. Glycolic Acid dễ tan trong nước, có tính axit mạnh và hoạt động hiệu quả ở pH thấp, phù hợp trong các sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Glycolic acid
Tên gọi khác: Hydroxyacetic acid, Hydroxyethanoic acid, dicarbonous acid, glycolic acid, Axit glycolique, AHA, Axit hydroxyacetic, Axit glycolic, Axit glycolique
Công thức: C2H4O3
Số CAS: 79-14-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 là gì?
Cấu trúc phân tử
Glycolic acid có cấu trúc đơn giản nhất trong nhóm AHA, bao gồm:
- Nhóm hydroxyl (-OH): Gắn vào nguyên tử carbon đầu tiên (C1).
- Nhóm carboxyl (-COOH): Gắn vào nguyên tử carbon thứ hai (C2).
Hình dạng cấu trúc
- Carbon số 1 (C1): Gắn với một nguyên tử hydro (H), một nhóm hydroxyl (-OH), và một liên kết với carbon số 2.
- Carbon số 2 (C2): Là nguyên tử trung tâm của nhóm carboxyl (-COOH), bao gồm một liên kết đôi với oxy (C=O) và một liên kết với nhóm hydroxyl (-OH).
Đặc điểm cấu tạo
- Glycolic acid có cả nhóm hydroxyl (-OH) và nhóm carboxyl (-COOH) trong cùng một phân tử. Điều này giúp nó vừa có tính axit (nhờ nhóm carboxyl) vừa có tính ưa nước (nhờ nhóm hydroxyl).
- Cấu trúc đơn giản của Glycolic acid làm cho nó tan dễ dàng trong nước và có hoạt tính cao trong các phản ứng hóa học.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3
Tính chất vật lý
Trạng thái: Tinh thể rắn màu trắng hoặc dạng lỏng khi trong dung dịch.
Mùi: Hơi chua nhẹ.
Khối lượng phân tử: 76.05 g/mol.
Nhiệt độ nóng chảy: 75°C – 80°C.
Nhiệt độ sôi: Phân hủy trước khi đạt nhiệt độ sôi.
Độ tan trong nước: Rất dễ tan (hòa tan hoàn toàn).
Độ tan trong dung môi khác: Tan tốt trong ethanol, methanol, aceton và ether.
Độ pH: Tính axit mạnh (khoảng 1-3, tùy thuộc vào nồng độ trong dung dịch).
Áp suất hơi: Thấp, không bay hơi đáng kể ở nhiệt độ phòng.
Ngoại quan: Trong suốt, không màu khi ở dạng dung dịch, hoặc rắn màu trắng ở trạng thái tinh thể.
Tính chất hóa học
1. Tính axit
- Glycolic Acid là một axit yếu, nhưng có tính axit mạnh hơn so với nhiều AHA khác.
- Phản ứng với bazơ:
Phản ứng với bazơ như NaOH hoặc KOH để tạo thành muối glycolate.
Ví dụ:
HOCH2COOH+NaOH→HOCH2COONa+H2O
2. Phản ứng este hóa
- Glycolic Acid phản ứng với rượu (alcohol) trong điều kiện xúc tác axit để tạo thành este.
Ví dụ:
HOCH2COOH+CH3OH→HOCH2COOCH3+H2O
3. Tính oxy hóa – khử
- Glycolic Acid có thể bị oxy hóa thành acid glycolic hoặc acid oxalic (C₂H₂O₄) trong các điều kiện nhất định, chẳng hạn như trong môi trường có chất oxy hóa mạnh.
4. Khả năng hòa tan và phản ứng với kim loại
- Do tính axit, Glycolic Acid có thể hòa tan oxit kim loại và gỉ sét, do đó thường được sử dụng trong các dung dịch làm sạch bề mặt.
Ví dụ:
Fe2O3+6HOCH2COOH→2Fe(HOCH2COO)3+3H2O
5. Phản ứng trùng hợp
- Trong điều kiện thích hợp, Glycolic Acid có thể trùng hợp để tạo thành poly(glycolic acid) (PGA), một loại polymer phân hủy sinh học được sử dụng trong y học.
6. Phản ứng thủy phân
- Glycolic Acid dễ bị phân hủy trong nước, đặc biệt ở nhiệt độ cao, tạo ra axit và các sản phẩm phụ khác tùy thuộc vào môi trường.
7. Khả năng tẩy tế bào chết (đặc trưng trong mỹ phẩm)
- Trong mỹ phẩm, Glycolic Acid phá vỡ liên kết giữa các tế bào da chết trên bề mặt, giúp loại bỏ chúng một cách nhẹ nhàng. Đây là một cơ chế hóa học giúp tái tạo da và cải thiện kết cấu da.
3. Ứng dụng của Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc da
Glycolic Acid là một thành phần chủ chốt trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học. Nhờ vào khả năng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da chết, nó giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên bề mặt da, thúc đẩy quá trình tái tạo da mới và làm sáng da. Cụ thể, glycolic acid được ứng dụng trong:
- Tẩy tế bào chết hóa học: Được sử dụng trong các loại mặt nạ, kem tẩy tế bào chết và peel da. Glycolic Acid giúp làm sạch sâu các lỗ chân lông, giảm mụn, đồng thời làm đều màu da, giảm thâm và tẩy các tế bào da chết hiệu quả.
- Điều trị lão hóa da: Glycolic Acid thúc đẩy sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng giúp làm giảm các dấu hiệu của lão hóa, chẳng hạn như các vết nhăn nhỏ và da không đều màu.
- Điều trị mụn: Glycolic Acid giúp làm sạch các lỗ chân lông, từ đó giảm thiểu sự hình thành mụn và cải thiện tình trạng da mụn.
- Làm sáng da: Glycolic Acid giúp làm sáng da bằng cách giảm sự tích tụ sắc tố và tăng cường sự thay mới tế bào da.
2. Ngành y tế
Glycolic Acid được ứng dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong các liệu pháp điều trị da liễu. Nhờ tính chất nhẹ nhàng và hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng da, glycolic acid được sử dụng trong:
- Điều trị các vấn đề về da: Glycolic Acid được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như nám, tàn nhang, sẹo mụn, tăng sắc tố và các vết thâm.
- Liệu pháp điều trị da liễu chuyên sâu: Được sử dụng trong các liệu pháp peel hóa học để điều trị các bệnh lý về da như tăng sắc tố, sẹo do mụn, và lỗ chân lông to.
- Tăng cường hiệu quả các phương pháp điều trị khác: Trong y học, glycolic acid cũng có thể được dùng kết hợp với các phương pháp điều trị khác để đạt hiệu quả tối ưu, như kết hợp với các chất làm sáng da khác.
3. Ngành công nghiệp
Glycolic Acid được ứng dụng trong một số ngành công nghiệp nhờ vào tính chất làm sạch, tẩy rửa và xử lý bề mặt hiệu quả. Các ứng dụng bao gồm:
- Làm sạch bề mặt kim loại: Glycolic Acid giúp tẩy gỉ sét, oxit kim loại và các tạp chất khác trên bề mặt kim loại, đặc biệt là trong ngành chế tạo máy móc, ô tô và các ngành công nghiệp cơ khí. Axit glycolic được sử dụng trong các dung dịch tẩy rửa để làm sạch các bề mặt kim loại, giúp bề mặt trở nên sạch sẽ và dễ dàng thực hiện các công đoạn tiếp theo như sơn phủ hoặc mạ.
- Xử lý bề mặt nhựa: Trong công nghiệp nhựa, glycolic acid được sử dụng để làm sạch và xử lý bề mặt nhựa, giúp nhựa dễ dàng hấp thụ các lớp phủ hoặc lớp sơn mới.
- Xử lý nước: Glycolic Acid cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ cặn bẩn hoặc các chất gây ô nhiễm.
4. Ngành sản xuất polymer
- Polymer phân hủy sinh học: Glycolic Acid là nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất polymer phân hủy sinh học (poly(glycolic acid) – PGA). PGA là một loại polymer có khả năng phân hủy sinh học, được sử dụng trong y tế, đặc biệt là trong các sản phẩm như chỉ khâu sinh học, các thiết bị y tế và dược phẩm. PGA có khả năng phân hủy trong cơ thể mà không gây hại, giúp làm giảm tác động của việc sử dụng các sản phẩm y tế trong cơ thể.
5. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Chất bảo quản: Glycolic Acid đôi khi được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất bảo quản hoặc chất điều chỉnh độ pH, giúp tăng cường tuổi thọ của sản phẩm và đảm bảo chất lượng.
- Điều chế thuốc: Glycolic Acid được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm để tổng hợp một số hợp chất thuốc, đặc biệt trong các thuốc có tác dụng điều trị bệnh lý về da.
Cơ cấu hoạt động của Glycolic Acid trong các ngành
- Trong mỹ phẩm: Glycolic Acid là thành phần chính trong các sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học và điều trị các vấn đề da. Quy trình sản xuất các sản phẩm này thường bắt đầu với việc hòa tan glycolic acid vào dung dịch. Sau đó phối hợp với các thành phần khác như dưỡng chất và chiết xuất thực vật.
- Trong công nghiệp: Glycolic Acid được sử dụng trong các quy trình xử lý bề mặt kim loại và nhựa. Nó được pha trộn với các dung môi và hóa chất khác để tạo thành các dung dịch tẩy rửa hiệu quả.
- Trong y tế: Glycolic Acid được sử dụng trong các liệu pháp peel da và điều trị bệnh lý da liễu. Quy trình điều trị thường được thực hiện tại các cơ sở. Thẩm mỹ hoặc bệnh viện dưới sự giám sát của bác sĩ.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc da
- Tẩy tế bào chết (peel da): Tỉ lệ glycolic acid trong các sản phẩm peel da thường dao động từ 5% – 30%. Ở mức thấp (5% – 10%), glycolic acid giúp làm sáng da và cải thiện kết cấu da nhẹ nhàng. Trong khi ở mức cao hơn (20% – 30%), glycolic acid giúp tẩy tế bào chết mạnh mẽ và điều trị mụn.
- Kem dưỡng và serum: Glycolic acid có thể có tỉ lệ từ 1% – 10% trong các sản phẩm dưỡng da. Ở mức này, glycolic acid giúp làm mịn da. Giảm sự hình thành nếp nhăn và kích thích sản xuất collagen.
- Sản phẩm làm sáng da: Trong các sản phẩm làm sáng da, glycolic acid thường được sử dụng ở tỉ lệ 5% – 15% để giảm sắc tố và làm đều màu da.
2. Ngành y tế
- Liệu pháp peel da (Hóa học): Trong các liệu pháp điều trị da liễu (peel hóa học), tỉ lệ glycolic acid có thể từ 30% – 70%. Mức glycolic acid cao hơn thường được sử dụng dưới sự giám sát . Của bác sĩ chuyên khoa để điều trị các vấn đề da nghiêm trọng hơn như sẹo mụn, nám hoặc tăng sắc tố.
- Điều trị mụn và sẹo: Tỉ lệ glycolic acid trong các sản phẩm điều trị mụn và sẹo thường là từ 10% – 15%.
3. Ngành công nghiệp
- Xử lý bề mặt kim loại và nhựa: Tỉ lệ glycolic acid trong các dung dịch xử lý bề mặt kim loại thường dao động từ 5% – 20%. Nồng độ thấp dùng để tẩy rửa nhẹ, trong khi nồng độ cao hơn sẽ dùng cho. Việc loại bỏ gỉ sét hoặc làm sạch bề mặt nhựa và kim loại mạnh mẽ hơn.
- Chất làm sạch trong công nghiệp: Glycolic acid có thể được pha loãng với các dung môi khác. Để tạo thành dung dịch tẩy rửa với nồng độ khoảng 5% – 10%.
4. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Chất điều chỉnh pH trong thực phẩm: Tỉ lệ glycolic acid trong các sản phẩm thực phẩm thường rất thấp. Khoảng 0.1% – 1%, chỉ dùng để điều chỉnh pH và bảo quản thực phẩm.
- Sản xuất dược phẩm: Tỉ lệ glycolic acid trong các sản phẩm dược phẩm thường dưới 5%, dùng để điều chế các. Hợp chất thuốc hoặc cải thiện tính chất của các thành phần dược phẩm khác.
4. Mua Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Glycolic acid ở đâu, mua bán Hydroxyacetic Acid ở hà nội, mua bán C2H4O3 giá rẻ. Mua bán Glycolic acid dùng trong ngành y tế, công nghiệp, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Glycolic acid – Hydroxyacetic Acid – C2H4O3 cung cấp Glycolic acid
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com