Glycine (C2H5NO2) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Đôi nét về Glycine (C2H5NO2) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Glycine là một amino acid tự nhiên, không có mùi vị. Và có thể được sử dụng như một chất tạo ngọt trong ngành thực phẩm. Với khả năng cải thiện hương vị và giảm độ chua của thực phẩm. Glycine là lựa chọn phổ biến trong sản xuất các sản phẩm chế biến sẵn, đồ uống, và thực phẩm chức năng. Nó cũng có tác dụng bổ sung dinh dưỡng, hỗ trợ hệ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể. Glycine được xem là an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm với tiêu chuẩn an toàn cao.
1. Giới thiệu về Glycine (C2H5NO2)
Glycine (C2H5NO2) là một amino acid tự nhiên, không có mùi vị. Và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như một chất tạo ngọt và cải thiện hương vị. Glycine có mặt trong nhiều thực phẩm tự nhiên như thịt, cá, sữa và một số thực phẩm thực vật. Với đặc tính không gây kích ứng và an toàn cho sức khỏe. Glycine thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống, thực phẩm chức năng và các sản phẩm dinh dưỡng bổ sung.
Chất này giúp làm giảm độ chua, tạo cảm giác ngọt nhẹ, làm mềm hương vị của các thực phẩm. Từ đó giúp cân bằng hương vị trong các sản phẩm thực phẩm. Glycine còn được biết đến với khả năng giúp cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng và hỗ trợ hệ tiêu hóa. Đồng thời, glycine là một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen. Nhằm góp phần duy trì sự khỏe mạnh của da, xương và khớp.
Sử dụng glycine trong thực phẩm giúp nâng cao chất lượng sản phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm giảm calo hoặc ít đường. Vì nó có thể thay thế một phần lượng đường mà không làm thay đổi hương vị quá nhiều. Vì vậy, glycine được xem là một lựa chọn lý tưởng trong ngành công nghiệp thực phẩm với các tiêu chuẩn an toàn cao.
2. Tính chất Glycine (C2H5NO2)
Tính chất vật lý
-
Màu sắc và hình dạng: Glycine là một tinh thể hoặc bột màu trắng, không có mùi.
-
Điểm nóng chảy: Glycine có điểm nóng chảy khoảng 232°C (450°F). Tuy nhiên, điểm nóng chảy có thể thay đổi một chút tùy vào điều kiện và sự tinh khiết của mẫu.
-
Điểm sôi: Glycine không có điểm sôi rõ ràng, vì nó phân hủy trước khi sôi ở nhiệt độ cao.
-
Tính hòa tan: Glycine dễ dàng hòa tan trong nước và một số dung môi như ethanol. Nhưng ít hòa tan trong các dung môi hữu cơ không phân cực như ether.
-
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của glycine là 75.07 g/mol.
Tính chất hóa học
-
Tính axit: Glycine là một amino acid, có nhóm amino (-NH2) và nhóm carboxyl (-COOH) trong cấu trúc phân tử. Nhóm carboxyl có tính axit, có thể nhường proton (H+) để tạo thành anion carboxylate (-COO⁻) trong môi trường kiềm. Tại pH thấp, glycine có thể tồn tại dưới dạng cation (H3N⁺-CH2-COOH). Trong khi tại pH cao, nó sẽ tồn tại dưới dạng anion (H2N-CH2-COO⁻).
-
Phản ứng với axit và bazơ: Glycine có thể tham gia vào các phản ứng axit-bazơ. Khi phản ứng với axit, nhóm amino (-NH2) sẽ nhận proton (H+) để tạo thành ion ammonium (H3N⁺). Khi phản ứng với bazơ, nhóm carboxyl (-COOH) sẽ mất proton (H+) và tạo thành ion carboxylate (COO⁻).
-
Phản ứng với aldehyde và ketone: Glycine có thể tham gia vào các phản ứng hóa học với aldehyde hoặc ketone. Để tạo ra các hợp chất như imine hoặc Schiff base. Thông qua sự kết hợp của nhóm amino với nhóm carbonyl.
-
Tạo phức với kim loại: Glycine có thể tạo phức với các ion kim loại, ví dụ như sắt (Fe²⁺, Fe³⁺), đồng (Cu²⁺), và các kim loại khác. Các phức này thường có tính chất đặc trưng và được sử dụng trong một số ứng dụng sinh học hoặc phân tích hóa học.
-
Tác dụng với các axit vô cơ mạnh: Glycine có thể phản ứng với các axit mạnh như HCl, HNO3, H2SO4. Để tạo ra muối glycin (ví dụ: glycin clorua) trong môi trường axit.
3. Cấu tạo của Glycine (C2H5NO2)
-
Nhóm amin (-NH₂): Đây là nhóm chức chứa nitơ, có khả năng nhận proton trong môi trường axit, là đặc trưng của các axit amin.
-
Cốt lõi carbon (C): Một nguyên tử carbon trung tâm gắn kết với các nhóm khác.
-
Nhóm carboxyl (-COOH): Đây là nhóm chức chứa carbonyl (-C=O) và hydroxyl (-OH), có tính axit và có thể mất proton để trở thành ion carboxylat (-COO⁻).
-
Nhóm hiđro (-H): Glycine là axit amin đơn giản nhất, vì nhóm chức này chỉ có một nguyên tử hydro gắn với carbon trung tâm, tạo thành một chuỗi cấu trúc rất đơn giản.
Cấu trúc hóa học của Glycine:
-
Nhóm amin (-NH₂) liên kết với carbon trung tâm (C).
-
Nhóm carboxyl (-COOH) cũng liên kết với carbon trung tâm.
Cấu trúc không gian:
-
Glycine là một phân tử không đối xứng, do carbon trung tâm chỉ có 2 nhóm khác nhau là nhóm amin và nhóm carboxyl, ngoài ra còn có một nguyên tử hydro. Nó là một axit amin không có chirality (không có tính quang học), vì carbon trung tâm không có bốn nhóm khác biệt.
4. Ứng dụng của Glycine (C2H5NO2)
-
Chất tạo ngọt: Thay thế đường trong thực phẩm và đồ uống để giảm calo.
-
Cải thiện hương vị: Giảm độ đắng và chua trong thực phẩm chế biến sẵn.
-
Bổ sung dinh dưỡng: Dùng trong thực phẩm chức năng và bổ sung cho cơ thể.
-
Chất bảo quản: Giúp bảo quản thực phẩm, ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
-
Ứng dụng trong thực phẩm ăn kiêng: Giảm lượng calo trong sản phẩm ăn kiêng.
-
Sản xuất dược phẩm: Dùng trong các sản phẩm y tế, hỗ trợ sức khỏe.
-
Thực phẩm cho trẻ em và người cao tuổi: Bổ sung dinh dưỡng, hỗ trợ phát triển và duy trì sức khỏe.
Glycine (C2H5NO2) là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong thực phẩm, dược phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Glycine (C2H5NO2) cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Glycine (C2H5NO2) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.