Glycerol Monopalmitate – C19H36O5 là gì?
Vậy Glycerol Monopalmitate – C19H36O5 là gì?
Glycerol Monopalmitate (GMP) là một ester của glycerol và acid palmitic. Là một chất nhũ hóa và ổn định, GMP thường được sử dụng trong ngành thực phẩm. Để cải thiện tính đồng nhất và ổn định của các sản phẩm chứa dầu và nước, như bánh kẹo và các sản phẩm chế biến. Trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm, GMP giúp tăng cường khả năng hòa tan và phân tán của các thành phần. Đồng thời cải thiện kết cấu và cảm giác của sản phẩm trên da. GMP được coi là an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng này.
Tên gọi khác: GMP, Monopalmitin, 1-Monopalmitin, Glycerol 1-Palmitate, Palmitic Acid Monoglyceride.
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc chất lỏng trong suốt đến vàng nhạt.
Phương pháp sản xuất Glycerol Monopalmitate – C19H36O5 là gì?
Glycerol monopalmitate được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp ester hóa. Dưới đây là quy trình chính:
- Ester hóa:
- Trộn nguyên liệu: Glycerol và axit palmitic được trộn trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ và pH.
- Nhiệt độ và xúc tác: Quá trình ester hóa thường được thực hiện ở nhiệt độ cao (khoảng 180-220°C) với sự hiện diện của chất xúc tác axit. Ví dụ như axit sulfuric hoặc axit hydrochloric, để thúc đẩy phản ứng ester hóa.
- Phản ứng: Glycerol và axit palmitic phản ứng để tạo ra glycerol monopalmitate và nước.
- Tinh chế:
- Tách nước: Nước và các sản phẩm phụ khác được tách ra bằng cách chưng cất hoặc lọc.
- Tinh lọc: Sản phẩm sau phản ứng được tinh lọc. Để loại bỏ các tạp chất, dư lượng axit hoặc glycerol chưa phản ứng hoàn toàn.
- Đóng gói và bảo quản:
- Sản phẩm tinh khiết được chuyển đổi thành dạng chất lỏng hoặc rắn. ùy theo yêu cầu ứng dụng và được đóng gói bảo quản.
Nguyên liệu chính và phân bố
Nguyên liệu chính
- Glycerol: Chất lỏng hoặc rắn, thường được sử dụng trong dạng tinh khiết. Glycerol đóng vai trò là phần chính của este trong phản ứng ester hóa.
- Axit palmitic: Axit béo từ dầu thực vật hoặc động vật, thường có nguồn gốc từ dầu cọ hoặc mỡ động vật. Axit palmitic cung cấp nhóm axit cần thiết để tạo thành glycerol monopalmitate.
Phân bố
- Châu Á:
- Trung Quốc: Là một trong những trung tâm sản xuất hóa chất lớn nhất. Bao gồm glycerol monopalmitate.
- Ấn Độ: Cũng có sự phát triển mạnh mẽ trong ngành sản xuất hóa chất và dược phẩm. Nhằm cung cấp glycerol monopalmitate cho các ứng dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm, và dược phẩm.
- Châu Âu:
- Đức: Có ngành công nghiệp hóa chất tiên tiến và được biết đến với việc sản xuất glycerol monopalmitate chất lượng cao. Nhằm phục vụ nhu cầu trong thực phẩm, mỹ phẩm, và dược phẩm.
- Pháp và Anh: Cũng có các cơ sở sản xuất và cung cấp glycerol monopalmitate cho thị trường Châu Âu và quốc tế.
- Bắc Mỹ:
- Hoa Kỳ: Các công ty hóa chất tại Hoa Kỳ sản xuất glycerol monopalmitate cho nhiều ứng dụng khác nhau. Bao gồm thực phẩm, dược phẩm, và mỹ phẩm.
- Canada: Có các cơ sở sản xuất và nghiên cứu liên quan đến glycerol monopalmitate.
- Nam Mỹ:
- Brazil: Brazil sản xuất glycerol monopalmitate cho các ứng dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm.
- Đông Nam Á:
- Malaysia và Indonesia: Các quốc gia này có ngành công nghiệp chế biến dầu cọ mạnh mẽ. cung cấp nguyên liệu chính cho sản xuất glycerol monopalmitate.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Glycerol Monopalmitate – C19H36O5 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.