Gibberellic (GA3) dùng trong công nghệ sinh học

Ứng dụng của Gibberellic (GA3) dùng trong công nghệ sinh học

Gibberellic (GA3) dùng trong công nghệ sinh học và nghiên cứu là một hợp chất quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong các nghiên cứu sinh học và phát triển công nghệ sinh học nhờ khả năng điều khiển sự sinh trưởng và phát triển của tế bào.

1.Kích thích sự nảy mầm hạt giống:

Ứng dụng: GA3 được sử dụng để kích thích sự nảy mầm của hạt giống. Quá trình này quan trọng trong việc gia tăng tỷ lệ nảy mầm và tốc độ phát triển ban đầu của cây trồng.

Cơ chế hoạt động: GA3 làm giảm độ dormancy của hạt giống, tăng cường quá trình hấp thụ nước. Khi nước thẩm thấu vào hạt, GA3 kích thích enzyme amylase hoạt động. Enzyme này phân giải tinh bột thành đường, cung cấp năng lượng cho sự phát triển của mầm.

2.Tăng trưởng mô trong nuôi cấy tế bào thực vật:

Ứng dụng: GA3 giúp thúc đẩy sự phát triển và phân chia tế bào trong nuôi cấy mô thực vật. Điều này rất quan trọng trong các nghiên cứu sinh lý học thực vật và cải tiến giống cây trồng.

Cơ chế hoạt động: GA3 tác động lên các con đường tín hiệu tế bào, thúc đẩy sự phân chia và mở rộng tế bào. Đồng thời, nó kích hoạt các enzyme phân giải tinh bột và protein. Hỗ trợ quá trình chuyển hóa cần thiết cho sự phát triển tế bào.

3.Thúc đẩy sự ra hoa và quả:

Ứng dụng: GA3 được phun lên cây trồng để kích thích sự ra hoa và quả. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc cải thiện năng suất cây trồng và chất lượng quả.

Cơ chế hoạt động: GA3 kích thích sự phát triển của mầm hoa và quả thông qua việc điều chỉnh sự sinh tổng hợp của các enzyme. Nó cũng làm tăng khả năng hình thành hoa và quả. Thúc đẩy sự phân hóa tế bào và mô.

4.Tăng cường sự phân chia tế bào trong nghiên cứu sinh lý học thực vật:

Ứng dụng: GA3 được sử dụng trong nghiên cứu sinh lý học thực vật để tăng cường sự phân chia tế bào và sự phát triển của mô. Điều này giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả nghiên cứu.

Cơ chế hoạt động: GA3 tác động lên các quá trình sinh hóa nội bào, kích hoạt các con đường tín hiệu dẫn đến sự phân chia tế bào. Quá trình này giúp tế bào phân chia nhanh chóng, thúc đẩy sự phát triển của mô thực vật.

5.Nghiên cứu tác động của hormone thực vật:

Ứng dụng: GA3 được dùng để nghiên cứu sự ảnh hưởng của các hormone khác đến sự phát triển của cây trồng. Nó giúp làm rõ vai trò của các hormone trong quá trình sinh trưởng.

Cơ chế hoạt động: GA3 tương tác với các hormone khác trong cây. Điều chỉnh sự phát triển của tế bào và mô. Nó ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp và hoạt động của các enzyme cần thiết cho sự phát triển.

6.Nghiên cứu quá trình hình thành rễ:

Ứng dụng: GA3 giúp kích thích sự phát triển của rễ trong nuôi cấy mô. Việc này có ứng dụng trong các nghiên cứu tạo giống cây và nghiên cứu sinh lý cây trồng.

Cơ chế hoạt động: GA3 thúc đẩy sự phát triển của rễ bằng cách tăng cường hoạt động của các enzyme phân giải tinh bột và lipid. Các chất dinh dưỡng này cung cấp năng lượng cần thiết cho sự hình thành rễ.

7.Thúc đẩy sự sinh trưởng trong điều kiện căng thẳng:

Ứng dụng: GA3 giúp cây trồng duy trì sự sinh trưởng trong điều kiện môi trường căng thẳng như thiếu nước hay nhiệt độ cao. Việc sử dụng GA3 giúp cải thiện khả năng chống chịu của cây.

Cơ chế hoạt động: GA3 giúp tăng cường các cơ chế bảo vệ tế bào dưới điều kiện căng thẳng. Nó kích thích sản xuất các protein bảo vệ tế bào và tăng cường quá trình sinh trưởng, giúp cây phục hồi nhanh chóng.

8.Nghiên cứu di truyền và chọn giống:

Ứng dụng: GA3 được sử dụng trong nghiên cứu di truyền và chọn giống cây trồng. Nó giúp tạo ra các biến thể sinh học và tối ưu hóa các giống cây.

Cơ chế hoạt động: GA3 hỗ trợ sự phát triển của cây và khả năng sinh sản, tạo cơ hội cho các nghiên cứu di truyền và chọn lọc giống cây trồng. Nó giúp tăng cường sự phát triển và khả năng sinh sản của cây trồng.

Gibberellic (GA3) dùng trong công nghệ sinh học

Tỷ lệ sử dụng Gibberellic (GA3) dùng trong công nghệ sinh học

  1. Kích thích nảy mầm hạt giống: 50-100 ppm (phần triệu). GA3 được hòa tan trong nước và phun trực tiếp lên hạt giống hoặc ngâm hạt trong dung dịch GA3.
  2. Tăng trưởng mô trong nuôi cấy tế bào thực vật: 0.1-1 mg/L (miligam trên lít). GA3 thường được thêm vào môi trường nuôi cấy để thúc đẩy sự phát triển của mô.
  3. Thúc đẩy sự ra hoa và quả: 25-50 ppm. Phun dung dịch GA3 lên cây trồng trong giai đoạn cần ra hoa hoặc kết quả.
  4. Tăng trưởng rễ trong nuôi cấy mô: 0.5-1 mg/L. GA3 giúp tăng cường sự phát triển của rễ trong môi trường nuôi cấy mô.
  5. Nghiên cứu sinh lý học và di truyền cây trồng: 10-100 ppm. Dùng trong nghiên cứu để tác động lên sự phát triển và phân hóa của các mô thực vật.

 Quy trình sử dụng Gibberellic (GA3) dùng trong công nghệ sinh học

1. Chuẩn bị dung dịch GA3:

  • Lấy một lượng GA3 theo tỷ lệ phù hợp (ví dụ 50-100 ppm cho nảy mầm hạt giống, 0.5-1 mg/L cho nuôi cấy tế bào).
  •  Hòa tan GA3 trong nước cất hoặc dung môi thích hợp. Đảm bảo GA3 hòa tan hoàn toàn.

2. Áp dụng GA3 lên hạt giống (Kích thích nảy mầm):

  •  Ngâm hạt giống vào dung dịch GA3 đã chuẩn bị. Thời gian ngâm dao động từ 6-24 giờ tùy loại hạt giống.
  • Sau khi ngâm, rửa sạch hạt giống với nước để loại bỏ dư lượng GA3.
  • Tiến hành gieo hạt vào đất hoặc môi trường thích hợp để tiếp tục quá trình nảy mầm.

3. Áp dụng GA3 cho nuôi cấy mô thực vật:

  • Thêm GA3 vào môi trường nuôi cấy tế bào với nồng độ 0.1-1 mg/L.
  • Cung cấp đủ điều kiện môi trường như ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm để kích thích sự phát triển của mô.
  • Theo dõi sự phát triển của mô thực vật và điều chỉnh nồng độ GA3 nếu cần thiết.

4. Phun GA3 lên cây trồng (Kích thích ra hoa và quả):

  • Pha dung dịch GA3 theo tỷ lệ 25-50 ppm.
  • Phun đều dung dịch lên lá hoặc các phần của cây cần kích thích sự ra hoa.
  • Lặp lại quá trình phun sau một khoảng thời gian nhất định (ví dụ 7-14 ngày), tùy thuộc vào loài cây và giai đoạn phát triển.

5. Tăng trưởng rễ trong nuôi cấy mô:

  • Thêm GA3 vào môi trường nuôi cấy với nồng độ 0.5-1 mg/L.
  • Đảm bảo môi trường nuôi cấy có đủ độ ẩm và nhiệt độ thích hợp để thúc đẩy sự phát triển của rễ.
  • Theo dõi sự phát triển và điều chỉnh điều kiện nuôi cấy khi cần thiết.

Mua Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6 ở đâu?

Hiện tại, Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6 ở đâu, mua bán Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6 ở Hà Nội, mua bán Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6 giá rẻ, Mua bán Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6   

Nhập khẩu Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6, cung cấp Acid Gibberellic (GA3) – C19H22O6.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0