Gallium Metal là gì? Tính chất và ứng dụng?

Gallium Metal - Galium Kim Loại - Ga Powder

Gallium Metal là gì?

Gallium Metal là gì? Gallium Metal (Galium kim loại) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là Ga, thuộc nhóm 13 trong bảng tuần hoàn, hoàn, ở trạng thái kim loại mềm, màu bạc sáng. Gallium nổi bật với tính chất vật lý đặc biệt: có nhiệt độ nóng chảy rất thấp (~29,76 °C), đủ để tan chảy trong lòng bàn tay, nhưng lại có nhiệt độ sôi rất cao (~2204 °C). Kim loại này không tồn tại ở dạng tự nhiên mà thường được chiết tách từ quặng như bauxit hoặc sphalerit.

Gallium được biết đến với tính ổn định, không độc, khả năng dẫn điện tốt và phản ứng đặc biệt với kim loại khác, khiến nó trở thành vật liệu quan trọng trong công nghệ bán dẫn, y sinh học và vật liệu đặc chủng.

Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Gallium Metal là gì?

Cấu tạo của Gallium Metal là gì?

Gallium Metal (Ga) có cấu tạo nguyên tử gồm 31 proton, 31 electron, và trung bình khoảng 39 neutron (tùy theo đồng vị). Trong đó:

  • Cấu hình electron của Gallium là:
    ArAr 3d¹⁰ 4s² 4p¹

Điều này cho thấy electron ngoài cùng của gallium nằm ở lớp 4, với 3 electron hóa trị (2 electron ở 4s và 1 electron ở 4p), khiến Gallium thường có hóa trị +3.

Cấu trúc mạng tinh thể:

  • Ở nhiệt độ phòng, Gallium kết tinh trong mạng đơn tà (orthorhombic) – một kiểu cấu trúc không phổ biến trong kim loại.

  • Trong mạng này, các nguyên tử gallium tạo thành cặp (Ga₂) nhờ liên kết cộng hóa trị yếu, khác biệt với mạng tinh thể kim loại cổ điển.

  • Chính cấu trúc này là nguyên nhân khiến Gallium có nhiệt độ nóng chảy rất thấp nhưng lại bền nhiệt ở nhiệt độ cao.

Tính chất của Gallium Metal là gì?

Gallium Metal - Galium Kim Loại - Ga Powder – KDCCHEMICAL

Tính chất vật lý:

  • Tên gọi: Gallium Metal, Galium Kim Loại, Ga Powder.

  • Công thức hóa học: Ga.

  • Khối lượng mol: 69.72 g/mol.

  • Màu sắc: Gallium là một kim loại có màu bạc trắng, nhưng khi ở dạng bột (Ga Powder). Nó có thể có màu xám hoặc ánh kim.

  • Điểm nóng chảy: Khoảng 29.76°C (85.57°F), một trong những kim loại có điểm nóng chảy thấp nhất. Gallium có thể chảy ra khi đặt trong tay. Vì nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C) đủ để làm tan chảy kim loại này.

  • Điểm sôi: Khoảng 2204°C (3999°F).

  • Mật độ: Khoảng 5.91 g/cm³ ở nhiệt độ phòng.

  • Tính chất đặc biệt: Gallium có thể thâm nhập vào trong các vật liệu khác như nhôm. Làm cho chúng trở nên giòn và dễ vỡ. Khi ở dạng bột, Gallium có thể phản ứng mạnh mẽ với một số kim loại khác.

Tính chất hóa học:

  • Tính chất kết hợp: Gallium là kim loại phản ứng mạnh với nhiều nguyên tố khác và có khả năng tạo ra hợp chất với oxy, halogen, và các kim loại khác. Gallium dễ dàng tạo hợp chất với oxi như Gallium Oxide (Ga₂O₃) khi tiếp xúc với không khí.

  • Tính khử: Gallium có khả năng khử mạnh, có thể khử một số hợp chất oxit ở nhiệt độ cao, tạo ra hợp chất Gallium.

  • Phản ứng với axit: Gallium có thể phản ứng với các axit mạnh như axit hydrochloric (HCl) để tạo ra gallium chloride (GaCl₃). Phản ứng này sinh ra khí hydro (H₂) trong quá trình phản ứng.

  • Phản ứng với kiềm: Gallium có thể phản ứng với kiềm tạo ra gallate. Ví dụ như khi Gallium phản ứng với natri hydroxide (NaOH) tạo ra gallate natri.

  • Ứng dụng trong các hợp chất: Gallium có thể tạo ra các hợp chất như Gallium Nitride (GaN). Một chất bán dẫn được sử dụng trong công nghệ LED và các linh kiện điện tử.

  • Tính bền vững: Gallium có tính bền vững cao trong không khí khô, nhưng dễ dàng bị oxi hóa khi tiếp xúc với hơi ẩm. Khi tiếp xúc với nước, Gallium không phản ứng mạnh. Nhưng khi tiếp xúc với axit mạnh, phản ứng sẽ xảy ra.

Gallium Metal - Galium Kim Loại - Ga Powder

Ứng dụng của Gallium Metal là gì?

1 Ứng dụng trong chế tạo chip bán dẫn (GaAs, GaN)

Ứng dụng:
Gallium là thành phần quan trọng trong các hợp chất bán dẫn như Gallium Arsenide (GaAs) và Gallium Nitride (GaN). Các vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong vi mạch tốc độ cao. Điện tử công suất lớn, cảm biến và thiết bị tần số cao. GaAs còn được dùng trong điện thoại di động, bộ thu vệ tinh, radar. Trong khi GaN là vật liệu chủ đạo của LED công suất cao và bộ khuếch đại vi ba.

Cơ chế hoạt động:
Gallium kết hợp với As hoặc N để tạo mạng tinh thể bền, có độ rộng vùng cấm lớn (bandgap rộng). Điều này giúp vật liệu hoạt động ổn định ở nhiệt độ và điện áp cao hơn silicon. Tính chất điện tử của GaAs/GaN cho phép dòng điện di chuyển nhanh hơn. Giảm tản nhiệt và tăng hiệu suất xử lý.

2 Ứng dụng trong sản xuất đèn LED và diode laser

Ứng dụng: 
Các hợp chất của gallium như GaN và GaP được sử dụng làm vật liệu phát sáng trong diode phát quang (LED) và diode laser. Đây là vật liệu nền trong công nghệ chiếu sáng hiện đại, từ màn hình hiển thị đến đèn đường tiết kiệm năng lượng.

Cơ chế hoạt động:
Hiện tượng phát quang bán dẫn (electroluminescence) xảy ra khi electron trong chất bán dẫn chuyển từ vùng dẫn xuống vùng hóa trị, phát ra photon ánh sáng. Gallium đóng vai trò tạo nên cấu trúc tinh thể có khả năng điều chỉnh bước sóng ánh sáng phát ra, từ đỏ, xanh lá đến xanh dương và trắng.

3 Ứng dụng trong tế bào năng lượng mặt trời (solar cell)

Ứng dụng:
Gallium được sử dụng để sản xuất các tế bào quang điện hiệu suất cao. Đặc biệt là dạng pin mặt trời GaAs đơn tinh thể hoặc pin đa liên kết GaInP/GaAs/Ge dùng trong vệ tinh và thiết bị không gian. Đây là công nghệ pin có hiệu suất vượt trội so với silicon truyền thống.

Cơ chế hoạt động:
Cấu trúc GaAs có hiệu suất hấp thụ ánh sáng rất cao. Cùng khả năng chuyển hóa quang năng thành điện năng hiệu quả nhờ vào độ rộng vùng cấm lý tưởng (~1.43 eV). Ngoài ra, GaAs bền bức xạ, ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Phù hợp cho ứng dụng trong không gian.

4 Ứng dụng trong y học – chất đánh dấu phóng xạ (Ga-67, Ga-68)

Ứng dụng:
Đồng vị phóng xạ Gallium-67 và Gallium-68 được sử dụng làm chất đánh dấu trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại như PET/CT. Ga-68-DOTATATE là một hợp chất tiêu biểu để phát hiện sớm khối u thần kinh nội tiết.

Cơ chế hoạt động:
Ga-68 là đồng vị phát positron (β⁺), khi phân rã sẽ phát ra positron tương tác với electron tạo ra cặp photon gamma có năng lượng xác định. Kỹ thuật PET sẽ ghi nhận các tín hiệu này và tái tạo hình ảnh 3D mô học. Cho phép định vị khối u chính xác.

5 Ứng dụng làm nhiệt kế và hợp kim nóng chảy thấp

Ứng dụng:
Gallium là lựa chọn thay thế lý tưởng cho thủy ngân trong nhiệt kế. Vì không độc và có thể đo được nhiệt độ cơ thể. Ngoài ra, gallium còn tạo ra các hợp kim eutectic như Galinstan (Ga-In-Sn) có điểm nóng chảy rất thấp (~−19 °C). Dùng làm chất làm mát hoặc vật liệu tiếp xúc nhiệt.

Cơ chế hoạt động:
Gallium có nhiệt độ nóng chảy rất thấp (~29,76 °C). Cho phép nó chuyển sang dạng lỏng trong điều kiện môi trường hoặc khi tiếp xúc với cơ thể người. Khi kết hợp với các kim loại khác như indium và thiếc. Các electron của Ga tham gia tạo liên kết kim loại yếu, làm giảm điểm nóng chảy toàn bộ hệ.

6 Ứng dụng trong kỹ thuật vật liệu – phá hủy kết cấu nhôm

Ứng dụng:
Gallium có khả năng làm hỏng cấu trúc tinh thể của nhôm. Được ứng dụng trong các nghiên cứu vật liệu, kiểm tra độ bền. Hoặc trong an ninh công nghiệp như phá vỡ vỏ bọc nhôm một cách có kiểm soát.

Cơ chế hoạt động:
Gallium khuếch tán vào mạng tinh thể của nhôm, xen vào giữa các nguyên tử Al và làm gián đoạn liên kết kim loại. Dẫn đến hiện tượng “giòn hóa”. Quá trình này không cần phản ứng hóa học mà là sự giao khuếch tán nguyên tử. Gây biến tính vật lý và cơ học cho kim loại nền.

3.7 Ứng dụng trong các hệ thống siêu dẫn điện – truyền nhiệt chuyên dụng

Ứng dụng:
Một số hợp kim gallium được sử dụng trong thiết bị điện tử công nghệ cao và hệ thống truyền nhiệt như máy gia tốc hạt. Hệ thống làm lạnh siêu dẫn và thiết bị lượng tử.

Cơ chế hoạt động:
Gallium lỏng có độ dẫn nhiệt cao, không bay hơi, không dẫn điện tốt ở trạng thái lỏng nhưng có thể tạo hợp kim với các kim loại siêu dẫn. Trong các hệ này, Gallium đóng vai trò môi trường truyền nhiệt và môi chất làm mát hiệu quả. Hỗ trợ duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho trạng thái siêu dẫn.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng   Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng   Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo0867.883.818
🔹 Websitewww.kdcchemical.vn
🔹 Emailkdcchemical@gmail.com

0