Florfenicol là gì?
Florfenicol là gì? Florfenicol là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng trong thú y và thủy sản để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Nó thuộc về nhóm các chất ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, tương tự như chloramphenicol, nhưng có một cấu trúc hóa học khác. Florfenicol có khả năng ngăn chặn vi khuẩn sản xuất protein bằng cách ức chế enzyme ribosome 50S, từ đó ngăn chặn quá trình tổng hợp protein cần thiết cho sự sống của vi khuẩn.
Florfenicol thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng trong thú y và thủy sản. Đặc biệt là đối với các loài động vật như cá, gà, lợn và bò. Nó có thể được cung cấp dưới dạng thuốc tiêm hoặc bổ sung vào thức ăn.
Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc từ bác sĩ thú y khi sử dụng florfenicol. Và không nên sử dụng nó cho con người nếu không được chỉ định bởi một chuyên gia y tế.
🌱 Nguồn gốc của Florfenicol là gì?
-
Chloramphenicol:
→ Được phát hiện lần đầu vào năm 1947, chiết xuất từ vi khuẩn Streptomyces venezuelae. Đây là kháng sinh tự nhiên có phổ tác dụng rộng. -
Thiamphenicol:
→ Là một dẫn xuất tổng hợp của chloramphenicol, với nhóm nitro (-NO₂) được thay bằng nhóm methyl-sulfonyl (-SO₂CH₃) → làm giảm độc tính. -
Florfenicol:
→ Tiếp tục được cải tiến từ thiamphenicol, bằng cách thay nhóm hydroxyl (-OH) bằng fluor (-F) → tăng tính bền vững, giảm nguy cơ kháng thuốc, và không gây độc cho tủy xương như chloramphenicol.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Florfenicol là gì?
Cấu tạo của Florfenicol là gì?
Thông tin cơ bản:
-
Tên hóa học (IUPAC): (1R,2S)-2,2-Dichloro-N-[(1R,2S)-3-fluoro-1-hydroxy-1-(4-methylsulfonylphenyl)propan-2-yl]acetamide
-
Công thức phân tử: C₁₂H₁₄Cl₂FNO₄S
-
Khối lượng phân tử: ~358.21 g/mol
Đặc điểm cấu trúc nổi bật:
Florfenicol có những nhóm chức chính sau:
-
Nhóm dichloroacetamide: –C(=O)–NH–CHCl₂
-
Nhóm fluorohydroxy trên chuỗi carbon: –CHOH–CHF–
-
Nhóm methylsulfonyl gắn vào vòng thơm: –SO₂CH₃
-
Vòng thơm para thay thế (nhóm –SO₂CH₃ ở vị trí para)
Tính chất của Florfenicol là gì?
1. Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Rắn, dạng tinh thể
-
Màu sắc: Trắng đến trắng ngà
-
Mùi: Không mùi
-
Nhiệt độ nóng chảy: ~153–155°C
-
Độ tan: Ít tan trong nước, tan tốt trong methanol, ethanol, acetone
-
Ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, nhưng bị phân hủy trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh
2. Tính chất hóa học
-
Có chứa các nhóm chức hoạt động như:
– Nhóm dichloroacetamide
– Nhóm fluorohydroxy
– Nhóm methylsulfonyl gắn vào vòng thơm -
Bền với enzyme acetyltransferase, giúp chống lại tình trạng kháng thuốc xảy ra ở chloramphenicol
3. Tính chất sinh học – dược lý
-
Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương
-
Cơ chế tác dụng: Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome
-
Tác dụng chính: Tĩnh khuẩn (ức chế sinh trưởng), nhưng có thể diệt khuẩn ở nồng độ cao
-
Độ chọn lọc sinh học cao: Không ảnh hưởng đến tế bào người do khác biệt cấu trúc ribosome
-
Ít xảy ra kháng thuốc chéo: Hiệu quả cả với chủng đã kháng chloramphenicol
Ứng dụng của Florfenicol là gì?
1. Điều trị bệnh đường hô hấp ở gia súc (trâu, bò, lợn)
Ứng dụng:
Florfenicol được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản ở gia súc. Thuốc phát huy hiệu quả rõ rệt trong việc chống lại các vi khuẩn gây bệnh như Pasteurella multocida, Mannheimia haemolytica và Histophilus somni. Sản phẩm này thường được dùng thay thế chloramphenicol vì an toàn hơn, không gây độc cho tủy xương.
Cơ chế hoạt động:
Florfenicol ức chế tổng hợp protein vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn. Tại đây, nó ngăn chặn phản ứng tạo liên kết peptide giữa các amino acid, từ đó vi khuẩn không thể tổng hợp protein cần thiết cho sự sống và phân chia. Không giống chloramphenicol, Florfenicol không có nhóm nitro (-NO₂) nên không gây độc tính cao với động vật.
2. Ứng dụng trong chăn nuôi lợn (phòng trị tiêu chảy, bệnh đường hô hấp)
Ứng dụng:
Florfenicol được sử dụng để điều trị các bệnh phổ biến trên lợn như phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi do vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumoniae và Streptococcus suis. Có thể sử dụng qua tiêm hoặc trộn vào thức ăn chăn nuôi, tùy mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Cơ chế hoạt động:
Sau khi hấp thụ, Florfenicol phân bố rộng khắp các mô, đặc biệt tập trung cao trong phổi, ruột, gan và thận. Tại các ổ viêm, Florfenicol phát huy tác dụng bằng cách ức chế enzyme peptide transferase – enzyme cần thiết trong quá trình kéo dài chuỗi peptide. Quá trình sinh tổng hợp protein của vi khuẩn bị dừng lại, khiến chúng mất khả năng sinh sôi.
3. Điều trị bệnh gan thận mủ ở cá tra, cá rô phi, cá basa
Ứng dụng:
Bệnh gan thận mủ do vi khuẩn Edwardsiella tarda, Aeromonas hydrophila gây ra là một trong những bệnh phổ biến và gây thiệt hại lớn trong nuôi cá nước ngọt. Florfenicol là lựa chọn điều trị hàng đầu nhờ hiệu quả cao và thời gian đào thải ngắn.
Cơ chế hoạt động:
Florfenicol được trộn vào thức ăn hoặc pha nước, hấp thu qua đường tiêu hóa cá và phân bố trong máu. Thuốc tập trung cao tại gan, thận – nơi vi khuẩn xâm nhập và gây tổn thương. Florfenicol can thiệp vào ribosome của vi khuẩn, phá vỡ quá trình tổng hợp protein – yếu tố sống còn của vi khuẩn, dẫn tới bất hoạt và chết vi khuẩn.
4. Phòng trị bệnh đốm đỏ, xuất huyết ở cá nước ngọt
Ứng dụng:
Florfenicol có phổ kháng khuẩn mạnh trên các vi khuẩn gram âm gây bệnh trên da, máu và nội tạng như Aeromonas, Pseudomonas, thường gây đốm đỏ, sưng vây, lở loét da và xuất huyết nội tạng ở cá. Việc sử dụng đúng liều giúp nâng cao tỷ lệ sống sót và giảm thiệt hại kinh tế trong nuôi thủy sản.
Cơ chế hoạt động:
Khi được cá hấp thu qua thức ăn, Florfenicol nhanh chóng phát tán trong mô, đặc biệt là vùng tổn thương do vi khuẩn. Tại đây, Florfenicol ngăn không cho vi khuẩn hình thành chuỗi polypeptide bằng cách gắn vào vị trí xúc tác của tiểu đơn vị 50S. Việc mất khả năng sản xuất protein làm vi khuẩn nhanh chóng bị loại trừ bởi hệ miễn dịch của cá.
5. Dùng phòng bệnh khi vật nuôi bị stress hoặc vận chuyển xa
Ứng dụng:
Trong điều kiện vật nuôi bị thay đổi thời tiết, vận chuyển đường dài hoặc chuyển chuồng, hệ miễn dịch yếu dễ khiến vi khuẩn cơ hội bùng phát. Florfenicol dùng liều thấp trong giai đoạn này giúp phòng ngừa bội nhiễm vi khuẩn. Hỗ trợ vật nuôi phục hồi nhanh và duy trì tăng trưởng ổn định.
Cơ chế hoạt động:
Dù ở liều thấp, Florfenicol vẫn duy trì nồng độ ức chế tối thiểu trong huyết tương và mô. Thuốc có khả năng kiểm soát các vi khuẩn tiềm ẩn trước khi phát bệnh. Đồng thời, cơ chế ngăn chặn tổng hợp protein của Florfenicol làm giảm tốc độ sinh sản của vi khuẩn. Hỗ trợ hệ miễn dịch nội sinh tiêu diệt mầm bệnh dễ dàng hơn.
Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sản
Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sảntrong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.
Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sảnmột cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.
Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:
Hotline/Zalo: 0867.883.818
Website: www.kdcchemical.vn
Email: kdcchemical@gmail.com