Ethylendiamin tetraacetic acid – EDTA 4Na – C10H12N2O8Na4 là gì?

Ethylendiamin tetraacetic acid – EDTA 4Na – C10H12N2O8Na4 là gì?

Ethylendiamin tetraacetic acid – EDTA 4Na – C10H12N2O8Na4 là gì?

EDTA 4Na, hay muối tetrasodium của ethylenediaminetetraacetic acid, là một hợp chất có khả năng chelate mạnh với các ion kim loại như canxi, magie và kim loại nặng. Nhờ khả năng này, EDTA 4Na được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong công nghiệp, nó dùng để xử lý nước cứng, ngăn cặn canxi và magie. Trong mỹ phẩm, EDTA 4Na giúp ổn định sản phẩm, ngăn phản ứng do ion kim loại gây ra. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong dược phẩm và làm chất bảo quản thực phẩm, kéo dài thời gian sử dụng và ngăn quá trình ôxy hóa.

Xuất xứ: Trung Quốc

Tên gọi khác: muối tetrasodium EDTA, muối tetrasodium của acid ethylenediaminetetraacetic, tetrasodium ethylenediaminetetraacetate, muối EDTA tetrasodium, Sequestrene Na4, Versene Na4

Ngoại quan: bột màu trắng

Phương pháp sản xuất của Ethylendiamin tetraacetic acid – EDTA 4Na – C10H12N2O8Na4 là gì?

Dưới đây là các phương pháp sản xuất Ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA 4Na):

  1. Phản ứng giữa Ethylenediamin, Formaldehyde và Natri cyanide (NaCN):
    • Ethylenediamin và Formaldehyde phản ứng với NaCN để tạo ra EDTA. Sau đó, dung dịch natri hydroxide (NaOH) được thêm vào để tạo muối tetrasodium (EDTA 4Na).
  2. Phản ứng giữa Ethylenediamin, Axit Chloroacetic và Natri Hydroxide:
    • Ethylenediamin phản ứng với axit chloroacetic, sau đó dùng NaOH để tạo EDTA 4Na.
  3. Phương pháp điện hóa học:
    • Sử dụng điện phân để thay thế cyanide trong quá trình tổng hợp, hiện đang được nghiên cứu để cải thiện tính an toàn.
  4. Phương pháp sinh học:
    • Sử dụng vi sinh vật hoặc enzyme để tổng hợp EDTA từ nguồn nguyên liệu sinh học, hứa hẹn an toàn và thân thiện với môi trường hơn.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

Nguyên liệu chính để sản xuất Ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA 4Na) bao gồm:

  1. Ethylenediamin (EDA): Là thành phần chính trong tất cả các phương pháp tổng hợp EDTA.
  2. Formaldehyde: Thường được sử dụng trong phản ứng với Ethylenediamin để tạo ra các chất trung gian.
  3. Axit Chloroacetic: Dùng trong phương pháp phản ứng với Ethylenediamin để tạo ra EDTA.
  4. Natri hydroxide (NaOH): Được sử dụng để trung hòa sản phẩm và tạo thành muối tetrasodium EDTA.
  5. Natri cyanide (NaCN): Sử dụng trong phương pháp truyền thống kết hợp với Ethylenediamin và Formaldehyde.

Phân bố

1. Châu Á

  • Trung Quốc: Là một trong những nhà sản xuất lớn nhất EDTA và các muối của nó. Nhu cầu sử dụng trong nông nghiệp, xử lý nước, và trong ngành dược phẩm rất cao.
  • Nhật Bản và Hàn Quốc: Sử dụng EDTA chủ yếu trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và chăm sóc sức khỏe.

2. Châu Âu

  • Đức: Là một trong những quốc gia hàng đầu về sản xuất và tiêu thụ EDTA, với nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và dược phẩm.
  • Pháp và Anh: Cũng có nhu cầu cao về EDTA trong nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm.

3. Bắc Mỹ

  • Hoa Kỳ: Là một trong những thị trường lớn nhất cho EDTA, chủ yếu trong nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón) và trong ngành dược phẩm.
  • Canada: Sử dụng EDTA trong các ứng dụng tương tự như ở Hoa Kỳ, nhưng quy mô nhỏ hơn.

4. Nam Mỹ

  • Brazil: Thị trường đang phát triển cho EDTA trong nông nghiệp, đặc biệt là trong các sản phẩm phân bón.
  • Các nước khác như Argentina và Chile cũng sử dụng EDTA nhưng ở quy mô nhỏ hơn.

5. Châu Phi

  • Nam Phi: Sử dụng EDTA trong nông nghiệp và ngành công nghiệp thực phẩm.
  • Các nước khác trong khu vực vẫn đang trong giai đoạn phát triển về việc sử dụng EDTA.

6. Châu Úc

  • Úc: Sử dụng EDTA chủ yếu trong nông nghiệp và xử lý nước, nhưng quy mô tiêu thụ nhỏ hơn so với các khu vực khác.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ethylendiamin tetraacetic acid – EDTA 4Na – C10H12N2O8Na4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0