Ethyl Iodide hay được còn được gọi là Iodoethane – CH3CH2I. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Ethyl Iodide là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Ethyl Iodide là gì?
Ethyl iodide (C₂H₅I), hay còn gọi là iodoethane. Là một hợp chất hữu cơ halogen hóa có công thức phân tử C₂H₅I. Đây là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi đặc trưng. Ethyl iodide là một dẫn xuất của etan. Trong đó nguyên tử hydro của nhóm metyl (CH₃) hoặc etyl (C₂H₅) được thay thế bởi một nguyên tử i-ot (I).
Ethyl iodide có tính chất dễ bay hơi và dễ cháy, vì vậy cần phải bảo quản và xử lý cẩn thận. Nó hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ và không hòa tan trong nước. Hợp chất này thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ. Đặc biệt là trong các phản ứng alkyl hóa, nơi nó có thể thay thế các nhóm halogen hoặc các nhóm khác. Để tạo thành các hợp chất hữu cơ mới.
Một trong những ứng dụng phổ biến của ethyl iodide là trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp. Trong đó nó tham gia vào các phản ứng như phản ứng nucleophilic substitution (thế nucleophile). Ngoài ra, ethyl iodide còn được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm và có thể tìm thấy trong một số quy trình công nghiệp.
Tuy nhiên, ethyl iodide có thể gây nguy hiểm khi tiếp xúc. Do tính độc hại của i-ot và khả năng gây kích ứng mắt, da, hoặc hô hấp.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Ethyl Iodide?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Ethyl Iodide?
Tính chất Ethyl Iodide
Tính chất vật lý
- Màu sắc và hình thức: Là một chất lỏng không màu, trong suốt.
- Mùi: Có mùi đặc trưng, hơi giống mùi của i-ot.
- Điểm sôi: Khoảng 72,2°C (162°F). Ethyl iodide dễ bay hơi ở nhiệt độ phòng.
- Điểm đóng băng: Khoảng -111°C, do đó nó vẫn ở dạng lỏng ở nhiệt độ thấp.
- Khối lượng mol: Khoảng 155,99 g/mol.
- Tính chất điện phân: Là một hợp chất không phân cực nhưng có thể tạo thành các ion trong dung môi thích hợp.
- Mật độ: Khoảng 1,926 g/cm³ (ở 20°C), cao hơn nước, vì vậy ethyl iodide sẽ chìm trong nước.
Tính chất hóa học
- Phản ứng với bazơ mạnh (phản ứng khử): Ethyl iodide có thể tham gia vào các phản ứng khử. Trong đó nguyên tử i-ot bị thay thế bởi các nhóm khác. Ví dụ, khi phản ứng với một bazơ mạnh như natri hydroxide (NaOH), ethyl iodide có thể chuyển thành etanol (C₂H₅OH).C2H5I+NaOH→C2H5OH+NaI
- Phản ứng thay thế nucleophilic (SN2): Ethyl iodide có thể tham gia vào phản ứng thay thế nucleophilic. Trong đó nhóm i-ot bị thay thế bởi một nucleophile khác. Chẳng hạn như ion hydroxide (OH⁻), amine (NH₂⁻) hoặc ion halogen (Cl⁻, Br⁻).C2H5I+OH−→C2H5OH+I−
- Phản ứng với kim loại (phản ứng trao đổi halogen): Ethyl iodide có thể phản ứng với các kim loại như kẽm (Zn), nhôm (Al) hoặc magie (Mg) trong môi trường axit. Dẫn đến sự thay thế của i-ot bằng các nhóm khác.
- Phản ứng oxy hóa: Dưới tác dụng của các chất oxy hóa mạnh, ethyl iodide có thể bị oxy hóa. Để tạo ra các hợp chất chứa các nhóm chức như aldehyde, ketone hoặc acid carboxylic.
- Phản ứng với amine: Ethyl iodide cũng có thể phản ứng với amine. Để tạo ra các hợp chất amine bậc hai hoặc ba, một phản ứng alkyl hóa.
- Phản ứng với nước (thuộc loại phản ứng thủy phân): Mặc dù ethyl iodide không hòa tan trong nước. Nhưng dưới sự có mặt của một dung môi thích hợp hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao. Nó có thể tham gia phản ứng thủy phân để tạo ra ethanol và i-ot.
Cấu tạo của Ethyl Iodide
- Công thức phân tử: C₂H₅I hoặc CH₃CH₂I.
- Cấu trúc phân tử:
- Ethyl Iodide là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc đơn giản gồm hai nhóm ethyl (C₂H₅-) gắn với một nguyên tử iod (I).
- Cấu trúc phân tử của Ethyl Iodide có thể được mô tả như sau:
- Mô tả cấu tạo:
- Trong phân tử Ethyl Iodide, nhóm ethyl (C₂H₅) được gắn với nguyên tử carbon, và nguyên tử carbon thứ hai của nhóm ethyl (C₂H₅) lại liên kết với một nguyên tử iod (I).
- Nguyên tử carbon trong nhóm ethyl (C₂H₅) liên kết với ba nguyên tử hydro (H) và một nhóm methyl (CH₃), trong khi nguyên tử carbon thứ hai của nhóm ethyl liên kết với nhóm iod (I).
- Cấu trúc liên kết:
- Liên kết giữa nhóm ethyl (C₂H₅) và iod (I) là một liên kết đơn (sigma) giữa carbon và iod.
Ethyl Iodide là một alkyl iodide, trong đó iod là nguyên tử halogen duy nhất và làm nhóm rời trong phản ứng thay thế nucleophilic (SN2).
Ứng dụng của Ethyl Iodide
- Tổng hợp hợp chất hữu cơ: Dùng để tổng hợp alkyl iodide khác và các hợp chất hữu cơ chứa iod.
- Công nghiệp dược phẩm: Dùng trong tổng hợp các hợp chất dược phẩm có chứa iod, như thuốc kháng khuẩn và thuốc tuyến giáp.
- Nghiên cứu phản ứng SN2: Là chất điển hình trong nghiên cứu cơ chế phản ứng thay thế nucleophilic SN2.
- Điều chế alkyl iodide: Dùng để tổng hợp các hợp chất alkyl iodide trong các phản ứng hóa học.
- Phản ứng alkyl hóa: Tham gia vào các phản ứng alkyl hóa, thêm nhóm ethyl vào phân tử.
- Tổng hợp hợp chất đa vòng: Dùng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp với các cấu trúc vòng.
- Điều chế ethyl iodide trong phòng thí nghiệm: Là nguyên liệu để tổng hợp trong các thí nghiệm nghiên cứu hóa học.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Ethyl Iodide là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.