Erbium Oxide – Er2O3 là gì? Cấu tạo và ứng dụng?

Mua bán Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3

Erbium Oxide (Oxit Erbi – Er2O3) là một hợp chất vô cơ của nguyên tố erbium, thuộc nhóm đất hiếm. Đây là một chất rắn màu trắng hoặc xám, không tan trong nước và có điểm nóng chảy cao. Erbium Oxide chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng quang học, như trong các bộ khuếch đại quang học, vì khả năng hấp thụ và phát xạ ánh sáng. Nó còn được ứng dụng trong sản xuất vật liệu gốm, kính đặc biệt, laser y tế, và các linh kiện điện tử. Hợp chất này cũng có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp vật liệu.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Erbium Oxide

Tên gọi khác: Erbium Oxide, Oxit Erbi, Erbium(III) oxide, Erbia, Erbium sesquioxide

Công thức: Er2O3

Số CAS: 12061-06-8

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Erbium Oxide - Oxit erbi - Er2O3

1. Cấu tạo Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 là gì?

Cấu tạo hóa học:

  • Erbium (Er): Erbium là một kim loại chuyển tiếp trong nhóm lanthanide, có số nguyên tử là 68. Trong Erbium Oxide, erbium tồn tại dưới dạng ion Er³⁺, với số oxi hóa là +3.
  • Oxit (O): Mỗi phân tử Erbium Oxide có ba ion oxy (O²⁻), với số oxi hóa là -2.

Cấu trúc phân tử của Er₂O₃:

  • Tỷ lệ nguyên tử: Công thức Er₂O₃ cho thấy rằng có hai ion erbium (Er³⁺) liên kết với ba ion oxy (O²⁻).
  • Cấu trúc tinh thể: Erbium Oxide có cấu trúc tinh thể cubic (hình lập phương) hoặc đôi khi là hexagonal tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất. Trong cấu trúc này, các ion Er³⁺ được bao quanh bởi các ion O²⁻ trong một mạng lưới ổn định.

Liên kết hóa học trong Erbium Oxide:

  • Liên kết ion: Liên kết giữa Er³⁺ và O²⁻ trong Er₂O₃ chủ yếu là liên kết ion. Điều này có nghĩa là erbium (Er) mất ba electron để trở thành ion Er³⁺, trong khi oxy (O) nhận hai electron để trở thành ion O²⁻. Sự tương tác tĩnh điện giữa các ion Er³⁺ và O²⁻ tạo thành liên kết ion mạnh mẽ.

Cấu trúc phân tử cụ thể:

  • Trong mỗi phân tử Er₂O₃, hai ion Er³⁺ được phân bố trong các vị trí cụ thể trong mạng tinh thể, và ba ion O²⁻ sẽ bao quanh chúng. Các ion O²⁻ thường ở các vị trí đối xứng trong mạng tinh thể, giúp ổn định cấu trúc chung của Er₂O₃.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: Er₂O₃
  • Khối lượng mol: 382,56 g/mol
  • Màu sắc: Bột màu trắng hoặc hơi hồng nhạt
  • Trạng thái: Chất rắn, tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể
  • Mật độ: 8,64 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 2.344°C
  • Điểm sôi: Khoảng 3.290°C
  • Độ tan trong nước: Không tan trong nước
  • Độ tan trong dung môi khác: Tan trong axit mạnh như HCl, H₂SO₄, HNO₃
  • Tính dẫn điện: Không dẫn điện ở điều kiện thường
  • Tính từ: Có tính chất thuận từ (paramagnetic)
  • Cấu trúc tinh thể: Lập phương hoặc đa hình

Tính chất hóa học

1. Tính ổn định và độ bền hóa học

  • Er₂O₃ là một hợp chất ổn định, không bị phân hủy ở điều kiện thường.
  • Không phản ứng với nước do tính chất không tan, không hấp thụ ẩm từ không khí.
  • Ở nhiệt độ cao, nó có thể tham gia một số phản ứng hóa học đặc biệt.

2. Phản ứng với axit mạnh

Erbium Oxide phản ứng với các axit mạnh để tạo thành muối Erbium(III) và nước.

  • Phản ứng với axit clohidric (HCl):

    Er2O3+6HCl→2ErCl3+3H2O

    → Sản phẩm thu được là Erbium(III) chloride (ErCl₃), một muối tan trong nước.

  • Phản ứng với axit nitric (HNO₃):

    Er2O3+6HNO3→2Er(NO3)3+3H2O

    → Sản phẩm là Erbium(III) nitrate (Er(NO₃)₃), một muối có tính ứng dụng trong quang học và công nghiệp.

  • Phản ứng với axit sunfuric (H₂SO₄):

    Er2O3+3H2SO4→Er2(SO4)3+3H2O

    → Sản phẩm là Erbium(III) sulfate (Er₂(SO₄)₃), có thể dùng trong xử lý hóa chất và công nghệ vật liệu.

⏩ Lưu ý:

  • Phản ứng với axit cần đun nóng nhẹ để tăng tốc độ phản ứng.
  • Các muối Erbium(III) thu được đều có ứng dụng trong quang học, điện tử và công nghiệp vật liệu.

3. Phản ứng với bazơ mạnh

  • Er₂O₃ không phản ứng với dung dịch kiềm mạnh như NaOH hoặc KOH ở điều kiện thường.
  • Một số oxit đất hiếm có thể tạo ra hydroxit khi phản ứng với bazơ, nhưng Er₂O₃ có tính bền vững cao và không dễ bị tấn công bởi kiềm.

4. Phản ứng khử để tạo kim loại Erbium

Erbium Oxide có thể bị khử thành kim loại Erbium khi nung nóng với hydro (H₂) hoặc cacbon (C) ở nhiệt độ cao.

  • Khử bằng hydro (H₂):

    Er2O3+3H2→2Er+3H2O

    → Quá trình này giúp tách kim loại Erbium khỏi oxit bằng cách tạo hơi nước.

  • Khử bằng cacbon (C):

    Er2O3+3C→2Er+3CO

    → Phản ứng này xảy ra trong lò điện hoặc điều kiện không có oxy để tránh tạo cacbua Erbium.

⏩ Ứng dụng:

  • Phản ứng khử này được sử dụng trong quá trình tinh chế kim loại Erbium để sử dụng trong công nghiệp điện tử và quang học.

5. Phản ứng với các chất oxi hóa mạnh

  • Erbium Oxide không dễ bị oxy hóa hơn nữa vì đã ở trạng thái oxi hóa cao nhất (+3).
  • Tuy nhiên, trong môi trường đặc biệt (như plasma hoặc nhiệt độ cực cao), nó có thể tham gia vào một số phản ứng tạo hợp chất mới.

6. Ứng dụng của tính chất hóa học trong thực tế

  • Sản xuất vật liệu quang học: Các phản ứng với axit tạo muối Erbium(III) dùng trong bộ khuếch đại quang học, sợi quang.
  • Luyện kim: Phản ứng khử giúp tách Erbium kim loại để sử dụng trong hợp kim và vật liệu công nghệ cao.
  • Công nghiệp hóa chất: Các phản ứng với axit tạo ra nhiều hợp chất có ứng dụng trong xử lý hóa chất, sản xuất pin và gốm sứ đặc biệt.

Erbium Oxide - Oxit erbi - Er2O3

3. Ứng dụng của Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Công nghiệp quang học và viễn thông

Ứng dụng trong bộ khuếch đại quang học (EDFA – Erbium-Doped Fiber Amplifier)

  • Cơ chế hoạt động:
    • Khi pha tạp Erbium Oxide vào sợi quang, các ion Er³⁺ giúp hấp thụ và phát xạ ánh sáng ở bước sóng 1.55 µm, đây là bước sóng lý tưởng cho truyền dẫn quang học.
    • Khi có một chùm laser bơm (từ diode laser), các ion Er³⁺ sẽ kích thích và phát ra photon khuếch đại tín hiệu truyền qua sợi quang.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Sử dụng trong hệ thống mạng cáp quang để khuếch đại tín hiệu mà không cần chuyển đổi điện tử.
    • Giúp tăng cường tốc độ và khoảng cách truyền tín hiệu trong mạng viễn thông.
    • Dùng trong mạng internet tốc độ caotruyền tải dữ liệu, và hệ thống radar quang học.

Dùng trong kính bảo vệ laser

  • Cơ chế hoạt động: Er₂O₃ có thể được pha vào kính để hấp thụ và lọc các bước sóng laser mạnh.
  • Ứng dụng:
    • Làm kính bảo hộ cho những người làm việc với laser công suất cao.
    • Dùng trong nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm quang học và sản xuất công nghiệp laser.

2. Công nghiệp y tế

Ứng dụng trong laser y tế

  • Cơ chế hoạt động: Erbium Oxide giúp chế tạo laser Er:YAG (Erbium Yttrium Aluminium Garnet), hoạt động ở bước sóng 2.94 µm, lý tưởng cho hấp thụ nước trong mô sinh học.
  • Ứng dụng:
    • Phẫu thuật thẩm mỹ và da liễu: Dùng trong điều trị sẹo, xóa nếp nhăn, trẻ hóa da nhờ khả năng bốc hơi lớp da mỏng mà không gây tổn thương sâu.
    • Phẫu thuật nha khoa: Dùng trong mài răng, điều trị sâu răng và tạo hình nướu mà không gây đau đớn.
    • Phẫu thuật mắt: Hỗ trợ điều chỉnh thị lực bằng laser.

3. Công nghiệp gốm sứ và thủy tinh đặc biệt

Dùng trong sản xuất gốm sứ chịu nhiệt cao

  • Cơ chế hoạt động: Er₂O₃ khi pha vào gốm sứ giúp tăng độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và chống sốc nhiệt.
  • Ứng dụng:
    • Dùng trong lớp phủ bảo vệ động cơ phản lực và tuabin.
    • Sử dụng trong vật liệu cách nhiệt cho lò nung công nghiệp.
    • Chế tạo sứ cách điện cao cấp trong hệ thống điện.

Dùng trong sản xuất thủy tinh màu

  • Cơ chế hoạt động: Erbium Oxide tạo màu hồng hoặc tím nhạt cho thủy tinh.
  • Ứng dụng:
    • Làm kính trang trí, kính cao cấp, và kính quang học chuyên dụng.
    • Sử dụng trong lớp phủ chống phản xạ cho kính quang học.

4. Công nghiệp luyện kim và sản xuất hợp kim đặc biệt

Ứng dụng trong chế tạo hợp kim Erbium

  • Cơ chế hoạt động: Khi pha Er₂O₃ vào hợp kim kim loại, nó giúp cải thiện độ bền, tính dẻo dai và khả năng chống oxy hóa.
  • Ứng dụng:
    • Chế tạo hợp kim dùng trong các bộ phận máy bay, tàu vũ trụ và lò phản ứng hạt nhân.
    • Dùng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu đất hiếm với hiệu suất cao.

Dùng trong quá trình tinh luyện kim loại

  • Cơ chế hoạt động: Er₂O₃ có thể được dùng làm chất khử tạp chất oxy, lưu huỳnh, photpho trong sản xuất kim loại.
  • Ứng dụng:
    • Tinh luyện thép cao cấp, hợp kim titan và nhôm để tăng độ tinh khiết.
    • Ứng dụng trong ngành chế tạo vũ khí và công nghệ quân sự.

5. Công nghiệp điện tử và pin năng lượng

Ứng dụng trong sản xuất chất bán dẫn

  • Cơ chế hoạt động: Er₂O₃ có thể được sử dụng làm lớp cách điện trong vi mạch.
  • Ứng dụng:
    • Dùng trong các vi mạch tiên tiến, giúp tăng tốc độ và giảm tiêu thụ điện năng.
    • Dùng trong cảm biến quang học và thiết bị quang điện tử.

Dùng trong sản xuất pin năng lượng

  • Cơ chế hoạt động: Er₂O₃ giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của pin lithium-ion.
  • Ứng dụng:
    • Sử dụng trong xe điện (EVs), điện thoại thông minh, laptop và các thiết bị lưu trữ năng lượng.

6. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học và công nghệ lượng tử

Dùng trong công nghệ máy tính lượng tử

  • Erbium Oxide được nghiên cứu để chế tạo qubit lượng tử, thành phần quan trọng trong máy tính lượng tử.
  • Ứng dụng trong lưu trữ dữ liệu quang học lượng tử.

Dùng trong nghiên cứu vật liệu tiên tiến

  • Er₂O₃ được sử dụng trong các thí nghiệm về siêu dẫn, vật liệu cách điện đặc biệt và từ tính lượng tử.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong bộ khuếch đại quang học (EDFA – Erbium-Doped Fiber Amplifier)

  • Tỷ lệ pha tạp: 0.1% – 1.0% Er₂O₃ theo khối lượng sợi quang.
  • Lý do: Tỷ lệ này đủ để tạo hiệu ứng khuếch đại quang học mà không làm giảm hiệu suất truyền tín hiệu.

2. Trong sản xuất laser y tế (Er:YAG Laser)

  • Tỷ lệ pha tạp vào tinh thể YAG: 0.5% – 2.0% Er₂O₃ theo khối lượng.
  • Lý do: Tỷ lệ này giúp laser hoạt động hiệu quả ở bước sóng 2.94 µm, tối ưu cho phẫu thuật da liễu và nha khoa.

3. Trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh màu

  • Tỷ lệ sử dụng trong men gốm: 1% – 5% Er₂O₃ theo khối lượng.
  • Tỷ lệ pha vào thủy tinh màu: 0.5% – 3% Er₂O₃.
  • Lý do: Tỷ lệ này giúp tạo màu hồng/tím nhạt và cải thiện tính bền nhiệt, chống sốc nhiệt của gốm sứ.

4. Trong luyện kim và hợp kim đặc biệt

  • Tỷ lệ pha vào hợp kim kim loại (nhôm, titan, magie, v.v.): 0.01% – 0.5% Er₂O₃ theo khối lượng.
  • Lý do: Giúp cải thiện độ bền, chống oxy hóa và tăng khả năng chịu nhiệt của hợp kim.

5. Trong vi mạch điện tử và cảm biến quang học

  • Tỷ lệ sử dụng trong chất bán dẫn: 0.01% – 0.1% Er₂O₃ theo khối lượng.
  • Lý do: Giúp cách điện tốt hơn, giảm tiêu thụ điện năng và tăng hiệu suất vi mạch.

6. Trong sản xuất pin lithium-ion

  • Tỷ lệ sử dụng trong cực dương (cathode) của pin: 0.05% – 0.5% Er₂O₃ theo khối lượng.
  • Lý do: Tăng độ ổn định nhiệt và tuổi thọ của pin.

Erbium Oxide - Oxit erbi - Er2O3

4. Mua Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Erbium Oxide ở đâu, mua bán Oxit erbi ở hà nội, mua bán Er2O3 giá rẻ. Mua bán Erbium Oxide dùng trong ngành quang học, y tế, gốm sứ,…

Nhập khẩu Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 cung cấp Erbium Oxide

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

0