Enrofloxacin dùng trong ngành thú ý

Enrofloxacin dùng trong khoa học nghiên cứu

Ứng dụng của Enrofloxacin dùng trong ngành thú ý

Enrofloxacin dùng trong ngành thú y là một lựa chọn hiệu quả trong việc điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm khuẩn ở động vật, từ gia súc, gia cầm đến thú cưng, giúp cải thiện sức khỏe và chất lượng sống cho vật nuôi.

1. Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp ở gia súc

Ứng dụng: Enrofloxacin được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp ở gia súc, như viêm phổi. Thuốc có thể được tiêm dưới da hoặc pha vào nước uống. Liều lượng thường là 2.5-5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.

Cơ chế hoạt động: Enrofloxacin ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn. Những enzyme này giúp vi khuẩn sao chép DNA. Khi bị ức chế, sự tái sinh của vi khuẩn bị ngừng lại. Dẫn đến sự chết của vi khuẩn gây bệnh.

2. Điều trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa ở gia cầm

Ứng dụng: Enrofloxacin được pha vào nước uống hoặc dùng qua đường tiêm cho gia cầm bị nhiễm khuẩn tiêu hóa. Thuốc giúp điều trị các bệnh do vi khuẩn như Salmonella và E. coli. Liều lượng là khoảng 10 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.

Cơ chế hoạt động: Enrofloxacin ức chế enzyme DNA gyrase, làm gián đoạn quá trình sao chép DNA của vi khuẩn. Khi quá trình sao chép bị ngừng lại, vi khuẩn không thể tái sinh. Từ đó giúp tiêu diệt chúng và giảm nhiễm khuẩn.

3. Điều trị nhiễm khuẩn ở thủy sản (cá)

Ứng dụng: Enrofloxacin được sử dụng trong thủy sản để điều trị các nhiễm khuẩn ở cá. Thuốc có thể được pha vào nước nuôi cá hoặc tiêm trực tiếp. Liều lượng thường là 10 mg/kg trọng lượng cơ thể.

Cơ chế hoạt động: Enrofloxacin ức chế hoạt động của enzyme DNA gyrase trong vi khuẩn. Enzyme này giúp vi khuẩn sao chép DNA, và khi bị ức chế, sự phát triển của vi khuẩn bị ngừng lại. Vi khuẩn không thể phát triển trong môi trường thủy sản.

4. Điều trị nhiễm khuẩn xương và khớp ở gia súc lớn

Ứng dụng: Enrofloxacin được tiêm dưới da hoặc uống để điều trị các nhiễm khuẩn xương và khớp ở động vật lớn như ngựa, bò. Liều lượng thường là 5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.

Cơ chế hoạt động: Enrofloxacin ngừng quá trình sao chép DNA của vi khuẩn thông qua việc ức chế enzyme DNA gyrase. Điều này giúp ngừng sự phát triển của vi khuẩn, đặc biệt trong các mô xương và khớp, nơi thuốc thấm tốt.

5. Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm ở gia súc

Ứng dụng: Enrofloxacin được tiêm hoặc uống để điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm ở gia súc. Liều lượng sử dụng là 2.5-5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Thuốc giúp điều trị các tổn thương ngoài da do vi khuẩn gây ra.

Cơ chế hoạt động: Enrofloxacin ức chế hoạt động của enzyme DNA gyrase, làm gián đoạn quá trình sao chép DNA của vi khuẩn. Vi khuẩn gây nhiễm khuẩn da không thể phát triển, giúp cải thiện vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng tiếp tục.

6. Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong chăn nuôi công nghiệp

Ứng dụng: Enrofloxacin có thể được sử dụng trong việc phòng ngừa nhiễm khuẩn trong chăn nuôi công nghiệp. Thuốc giúp giảm thiểu rủi ro nhiễm khuẩn trong môi trường đông đúc của gia súc và gia cầm. Liều lượng thường là 2.5-5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.

Cơ chế hoạt động: Enrofloxacin ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, giúp ngừng quá trình sao chép DNA của vi khuẩn. Điều này ngăn ngừa sự phát triển và sinh sôi của vi khuẩn trong môi trường nuôi dưỡng, bảo vệ đàn vật nuôi khỏi các bệnh nhiễm khuẩn.

Enrofloxacin dùng trong ngành thú ý

Tỷ lệ sử dụng Enrofloxacin dùng trong ngành thú ý

  1. Gia súc (bò, dê, cừu):

    • Liều lượng: 2.5-5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
    • Tần suất: Một lần mỗi ngày.
    • Thời gian điều trị: Thường kéo dài từ 5-10 ngày, tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn.
  2. Gia cầm (gà, vịt, ngan):

    • Liều lượng: 10 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
    • Tần suất: Một lần mỗi ngày, có thể pha vào nước uống.
    • Thời gian điều trị: Thường từ 3-5 ngày.
  3. Thủy sản (cá):

    • Liều lượng: 10 mg/kg trọng lượng cơ thể.
    • Tần suất: Pha vào nước nuôi cá hoặc tiêm trực tiếp.
    • Thời gian điều trị: Khoảng 5-7 ngày, tùy vào mức độ nhiễm khuẩn.
  4. Động vật lớn (ngựa, lợn):

    • Liều lượng: 5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
    • Tần suất: Một lần mỗi ngày, sử dụng dưới dạng tiêm hoặc viên uống.
    • Thời gian điều trị: 5-7 ngày tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn.
  5. Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong chăn nuôi công nghiệp:

    • Liều lượng: 2.5-5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
    • Tần suất: Một lần mỗi ngày, có thể kéo dài theo chu kỳ dịch bệnh.
    • Thời gian điều trị: Điều trị có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào tình trạng dịch bệnh trong khu vực nuôi.

Quy trình sử dụng Enrofloxacin dùng trong ngành thú ý

1. Chẩn đoán và xác định tình trạng nhiễm khuẩn

  • Trước khi bắt đầu sử dụng Enrofloxacin, cần xác định loại vi khuẩn gây nhiễm khuẩn thông qua các xét nghiệm như cấy máu, phân, hoặc dịch cơ thể.
  • Xác định mức độ nhiễm khuẩn và tình trạng sức khỏe của động vật để điều chỉnh liệu trình điều trị phù hợp.

2. Lựa chọn phương thức sử dụng và liều lượng

  • Gia súc, gia cầm, động vật lớn: Enrofloxacin có thể được sử dụng dưới dạng tiêm (dưới da hoặc tiêm bắp) hoặc viên uống.
  • Thủy sản: Enrofloxacin thường được pha vào nước nuôi cá hoặc tiêm trực tiếp.
  • Liều lượng: Cần xác định đúng liều lượng cho từng loại động vật (ví dụ, 2.5-5 mg/kg cho gia súc, 10 mg/kg cho gia cầm và thủy sản).

3. Cung cấp thuốc cho động vật

  • Tiêm: Nếu sử dụng tiêm, cần đảm bảo tiêm đúng vị trí và đúng kỹ thuật để thuốc phát huy hiệu quả tối đa.
  • Viên uống: Nếu thuốc được dùng qua đường uống, hãy đảm bảo động vật ăn hoặc uống đủ liều lượng cần thiết.
  • Pha vào nước: Đối với gia cầm và thủy sản, pha Enrofloxacin vào nước uống hoặc nước nuôi theo đúng tỷ lệ để đảm bảo động vật tiêu thụ đủ thuốc.

4. Giám sát trong quá trình điều trị

  • Trong suốt quá trình điều trị, cần theo dõi sức khỏe của động vật để đảm bảo chúng không gặp phản ứng phụ hoặc tác dụng không mong muốn.
  • Kiểm tra lại tình trạng nhiễm khuẩn sau vài ngày để đánh giá hiệu quả điều trị.

5. Điều chỉnh liều lượng và thời gian điều trị

  • Nếu không thấy sự cải thiện trong vài ngày đầu, bác sĩ thú y có thể điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi phác đồ điều trị.
  • Thời gian điều trị thường kéo dài từ 5 đến 10 ngày tùy theo mức độ nhiễm khuẩn. Cần hoàn thành liệu trình điều trị để ngăn ngừa tái nhiễm và giảm nguy cơ kháng thuốc.

6. Kiểm tra và xác nhận hiệu quả điều trị

  • Sau khi hoàn thành liệu trình điều trị, tiến hành kiểm tra lại động vật qua các xét nghiệm để xác nhận vi khuẩn đã bị loại bỏ hoàn toàn.
  • Nếu động vật đã bình phục, ngừng sử dụng thuốc và tiếp tục theo dõi tình trạng sức khỏe của chúng.

7. Giám sát phòng ngừa kháng thuốc

  • Enrofloxacin cần được sử dụng đúng cách để tránh hiện tượng kháng thuốc. Việc sử dụng thuốc quá mức hoặc không đủ liều có thể khiến vi khuẩn phát triển kháng thuốc.
  • Cần kết hợp Enrofloxacin với các biện pháp phòng ngừa khác, như cải thiện vệ sinh, dinh dưỡng và quản lý môi trường nuôi.

 

Mua EnroFloxacinở đâu?

Hiện tại, EnroFloxacin  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm EnroFloxacinđược bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

EnroFloxacin, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất EnroFloxacin của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất EnroFloxacingiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua EnroFloxacin ở đâu, mua bán EnroFloxacin ở Hà Nội, mua bán EnroFloxacin giá rẻ, Mua bán EnroFloxacin    

Nhập khẩu EnroFloxacin, cung cấp EnroFloxacin.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0