EDTA Magnesium là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

EDTA Magnesium – Chelate Magie - EDTA-MgNa2 -2

EDTA Magnesium hay được còn được gọi là EDTA-MgNa2. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu EDTA Magnesium là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

EDTA Magnesium là gì?

EDTA Magnesium – Chelate Magie – EDTA-MgNa2 là một dạng hợp chất chelate của magiê. Trong đó ion magiê (Mg2+) được liên kết chặt chẽ với axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA). Nhằm tạo ra một phức hợp ổn định. Sự kết hợp này giúp cải thiện khả năng hấp thu và sử dụng magiê trong cơ thể. Vì EDTA có khả năng làm tăng tính tan trong nước và giảm sự kết tủa của magiê trong môi trường tiêu hóa.

EDTA-MgNa2 được ứng dụng chủ yếu trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng. Đặc biệt là trong các viên uống bổ sung magiê. Magiê là một khoáng chất quan trọng cho cơ thể. Nó đóng vai trò trong nhiều chức năng sinh lý. Ví dụ như duy trì sức khỏe tim mạch, hỗ trợ chức năng cơ bắp và thần kinh. Cũng như tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng. Tuy nhiên, việc hấp thu magiê từ thực phẩm có thể gặp khó khăn. Do các yếu tố như chế độ ăn uống không đầy đủ hoặc các bệnh lý tiêu hóa.

Sử dụng EDTA Magnesium giúp cải thiện khả năng hấp thu magiê. Làm giảm các vấn đề liên quan đến thiếu hụt magiê trong cơ thể. Bên cạnh đó, dạng chelate này còn ít gây kích ứng dạ dày. Và được coi là một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho việc bổ sung magiê.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của EDTA Magnesium?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của EDTA Magnesium?

Tính chất EDTA Magnesium

Tính chất vật lý

  • Dạng tồn tại: EDTA-MgNa2 thường có dạng bột hoặc tinh thể trắng, dễ dàng hòa tan trong nước.

  • Hòa tan: Hợp chất này dễ hòa tan trong nước. Nhờ vào khả năng của EDTA trong việc gắn kết ion magiê. Giúp nó không bị kết tủa trong các môi trường có độ pH khác nhau.

  • Màu sắc: Hợp chất thường có màu trắng hoặc hơi đục. Tùy thuộc vào độ tinh khiết và dạng sản phẩm.

  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của EDTA-MgNa2 phụ thuộc vào tỷ lệ giữa magiê và EDTA. Nhưng thường có giá trị khá lớn do cấu trúc phức tạp của hợp chất này.

Tính chất hóa học

  • Tính chelate: EDTA-MgNa2 là một hợp chất chelate. Trong đó ion magiê (Mg2+) được liên kết chặt chẽ với các nhóm chức của axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA). Điều này giúp tạo thành một phức hợp ổn định. Làm tăng khả năng hấp thụ và bảo vệ magiê khỏi bị loại bỏ nhanh chóng trong cơ thể.

  • Khả năng phân ly: Khi hòa tan trong nước, EDTA-MgNa2 phân ly thành ion magiê (Mg2+) và ion natri (Na+). Điều này giúp dễ dàng cung cấp magiê cho cơ thể khi sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng.

  • Tính ổn định trong môi trường kiềm và axit: EDTA-MgNa2 có tính ổn định cao trong môi trường có độ pH từ 4 đến 7. Giúp magiê tồn tại lâu dài mà không bị phân hủy hoặc kết tủa. Tuy nhiên, ở môi trường pH quá cao hoặc quá thấp, sự phân ly của phức hợp có thể xảy ra.

  • Không phản ứng với các ion kim loại khác: EDTA có khả năng chelate các ion kim loại khác. Nhưng trong trường hợp EDTA-MgNa2, magiê là ion kim loại chủ yếu trong phức hợp này. Giúp tránh các phản ứng không mong muốn với các kim loại khác trong cơ thể hoặc môi trường.

  • Khả năng tác dụng với các chất oxy hóa: EDTA-MgNa2 không dễ bị oxi hóa dưới điều kiện thông thường. Giúp duy trì tính ổn định của magiê trong cơ thể khi sử dụng. Tuy nhiên, trong các điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ như nhiệt độ rất cao hoặc môi trường oxy hóa mạnh, có thể gây ra sự phân hủy phức hợp.

EDTA Magnesium là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?-1

Cấu tạo của EDTA Magnesium

Công thức hóa học:

Mg-EDTA có công thức hóa học chung là:
Mg-EDTA\text{Mg-EDTA}

EDTA là một axit hữu cơ có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại qua bốn nhóm carboxyl (-COOH) và một nhóm amin (-NH₂). Cấu trúc của EDTA có thể được mô tả như sau:

  • EDTA: C₁₀H₁₆N₂O₈ (bao gồm 4 nhóm carboxyl (-COOH) và 2 nhóm amin (-NH₂)).
  • Ion Magie (Mg²⁺): Ion Magie mang điện tích dương (Mg²⁺) kết hợp với EDTA thông qua các nhóm chức của EDTA (các nhóm carboxyl và nhóm amin), tạo thành phức hợp chelate ổn định.

Cấu trúc phân tử:

  • EDTA có dạng cấu trúc vòng khi tạo phức với ion Magie.
  • Ion Magie (Mg²⁺) sẽ được bao quanh bởi các nhóm carboxyl và các nhóm amin trong phân tử EDTA, tạo thành một phức hợp chelate bền vững. Điều này giúp Magie không bị kết tủa hoặc bị phản ứng với các ion kim loại khác.

Ứng dụng của EDTA Magnesium

  1. Nông nghiệp: Cung cấp Magie cho cây trồng, giúp cải thiện sự quang hợp và năng suất cây trồng.
  2. Y tế: Bổ sung Magie cho cơ thể, hỗ trợ chức năng cơ bắp, thần kinh và hệ tim mạch.
  3. Xử lý nước: Làm mềm nước, ngăn ngừa kết tủa ion canxi và Magie, giúp bảo vệ thiết bị công nghiệp.
  4. Công nghiệp dệt may: Cải thiện chất lượng vải, ngăn ngừa sự kết tủa trong quá trình nhuộm.
  5. Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong phản ứng tổng hợp, ổn định các ion kim loại và kiểm soát phản ứng.
  6. Công nghiệp thực phẩm: Làm chất bảo quản, ngăn ngừa oxy hóa và duy trì màu sắc thực phẩm.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu EDTA Magnesium là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

 

 

0