EDTA Copper hay được còn được gọi là EDTA-CuNa2. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu EDTA Copper là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
EDTA Copper là gì?
EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2 là một hợp chất chelate của đồng. Trong đó ion đồng (Cu2+) được liên kết với axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA). tạo ra một phức hợp ổn định và dễ dàng tan trong nước. Hợp chất này giúp cải thiện khả năng hấp thụ và sử dụng đồng trong cơ thể. Bởi vì EDTA bảo vệ ion đồng khỏi các yếu tố làm giảm khả năng hấp thụ.
EDTA-CuNa2 thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và trong nông nghiệp. Để cung cấp đồng cho cây trồng. Đồng là một khoáng chất thiết yếu, tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể. Ví dụ như tạo huyết sắc tố, hỗ trợ chức năng thần kinh và hệ miễn dịch. Cũng như tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng.
Hợp chất này cũng có ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt trong các quá trình xử lý nước. Nơi nó có thể giúp loại bỏ các ion kim loại nặng khác. Do tính chất dễ dàng hòa tan và ổn định. EDTA Copper là một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm bổ sung khoáng chất. Giúp đảm bảo cơ thể có đủ lượng đồng cần thiết mà không gặp phải các vấn đề về hấp thu kém.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của EDTA Copper?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của EDTA Copper?
Tính chất EDTA Copper
Tính chất vật lý
-
Dạng tồn tại: EDTA-CuNa2 thường có dạng bột hoặc tinh thể màu xanh nhạt hoặc trắng. Dễ hòa tan trong nước.
-
Hòa tan: Hợp chất này dễ dàng hòa tan trong nước, nhờ vào tính chất chelate của EDTA. Giúp ion đồng (Cu2+) dễ dàng hòa tan và hấp thu trong các dung môi.
-
Màu sắc: Khi ở dạng tinh thể, EDTA-CuNa2 có màu xanh nhạt do ion đồng gắn với EDTA, tạo thành phức hợp ổn định.
-
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của EDTA-CuNa2 phụ thuộc vào tỷ lệ giữa đồng và EDTA. Nhưng thường có khối lượng phân tử lớn do cấu trúc phức tạp của hợp chất.
Tính chất hóa học
-
Tính chelate: EDTA-CuNa2 là một hợp chất chelate. Trong đó ion đồng (Cu2+) được gắn kết với các nhóm chức của axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA). Nhằm tạo thành một phức hợp ổn định. Điều này giúp ion đồng không bị phân hủy hoặc kết tủa trong môi trường axit hoặc kiềm nhẹ. Tăng cường khả năng hấp thu trong cơ thể hoặc trong các ứng dụng công nghiệp.
-
Khả năng phân ly: Khi hòa tan trong nước, EDTA-CuNa2 phân ly thành các ion đồng (Cu2+) và các ion natri (Na+). Giúp đồng dễ dàng được hấp thu hoặc sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
-
Tính ổn định trong môi trường pH trung tính và yếu: EDTA-CuNa2 ổn định trong môi trường pH từ 4 đến 7. Tuy nhiên, ở pH quá thấp hoặc quá cao, phức hợp có thể bị phân ly hoặc mất ổn định.
-
Tính chất khử: Ion đồng trong EDTA-CuNa2 có khả năng tham gia vào các phản ứng khử. Vì đồng là một kim loại chuyển tiếp có tính chất oxy hóa-khử. Tuy nhiên, khi ở dạng chelate, đồng ít bị oxi hóa hoặc mất ion trong điều kiện bình thường.
-
Tương tác với các ion kim loại khác: EDTA có khả năng chelate các ion kim loại khác. Nhưng trong hợp chất EDTA-CuNa2, đồng là ion kim loại chủ yếu được chelate. Điều này giúp tránh sự cạnh tranh và tương tác không mong muốn giữa đồng và các kim loại khác trong môi trường.
Cấu tạo của EDTA Copper
Cấu trúc của EDTA-CuNa2:
- Ion đồng (Cu²⁺): Ion đồng này bị bao bọc bởi các nhóm carboxyl (-COO⁻) và nhóm amin (-NH₂) của EDTA. Do sự gắn kết mạnh mẽ này, ion đồng không dễ dàng tách ra khỏi phức chất.
- Các ion natri (Na⁺): Các ion natri (Na⁺) là các ion đối, giúp cân bằng điện tích của phức chất chelate. Hai ion natri thường được liên kết với các nhóm carboxyl của EDTA.
Kết cấu của EDTA-CuNa2 có thể được mô tả như sau:
- EDTA hoạt động như một ligand (chất liên kết), và có khả năng chelate (bao bọc) các ion kim loại, bao gồm ion đồng Cu²⁺.
- Ion đồng Cu²⁺ được bao bọc bởi 4 nhóm carboxyl (-COO⁻) và 2 nhóm amin (-NH₂) của EDTA, tạo thành một phức hợp rất bền vững.
- Các ion natri (Na⁺) giúp cân bằng điện tích của phức chất.
Mô tả cấu trúc phức chất:
- Phức hợp EDTA-Cu²⁺ có cấu trúc ba chiều với các liên kết chelate giữa các nhóm chức của EDTA và ion đồng.
- Liên kết này khiến phức chất rất ổn định và có khả năng cung cấp đồng cho cây trồng. Hoặc các ứng dụng khác trong khi tránh được sự tách rời của đồng dưới dạng ion tự do.
Ứng dụng của EDTA Copper
- Nông nghiệp: Cung cấp đồng cho cây trồng, giúp cải thiện quá trình quang hợp, tăng trưởng và khả năng kháng bệnh.
- Y tế: Bổ sung đồng cho cơ thể trong các chế phẩm dinh dưỡng, giúp hỗ trợ các enzyme liên quan đến hệ miễn dịch và chức năng thần kinh.
- Xử lý nước: Làm mềm nước và loại bỏ các ion kim loại, giúp cải thiện chất lượng nước trong các hệ thống xử lý.
- Công nghiệp hóa chất: Xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa khử, nơi ion đồng đóng vai trò quan trọng.
- Công nghiệp thực phẩm: Làm chất bảo quản và tăng cường chất lượng thực phẩm, bảo vệ vitamin và các thành phần dễ bị oxy hóa.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu EDTA Copper là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.