Đường Aspartame dùng trong y tế

Aspartame dùng trong tiêu dùng cá nhân

Ứng dụng của Đường Aspartame dùng trong y tế

Đường Aspartame dùng trong y tế được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm dinh dưỡng dành cho bệnh nhân tiểu đường, béo phì và người cần kiểm soát lượng đường, nhờ vào khả năng tạo ngọt mạnh mà không làm tăng đáng kể lượng calo hay ảnh hưởng đến đường huyết.

1. Chất tạo ngọt trong thuốc dành cho bệnh nhân tiểu đường

Ứng dụng: Aspartame được sử dụng trong nhiều loại thuốc dành cho bệnh nhân tiểu đường. Nó xuất hiện trong viên nén, siro ho và thuốc nhai không đường. Những sản phẩm này giúp bệnh nhân kiểm soát đường huyết mà vẫn giữ được vị ngọt dễ uống.

Cơ chế hoạt động: Aspartame không làm tăng glucose máu do có chỉ số đường huyết gần bằng 0. Khi vào cơ thể, nó phân hủy thành L-phenylalanine và L-aspartate. Các amino acid này tham gia vào quá trình trao đổi chất mà không kích thích tiết insulin từ tuyến tụy.

2. Hỗ trợ kiểm soát cân nặng trong dược phẩm

Ứng dụng: Aspartame được dùng trong thực phẩm chức năng giúp bệnh nhân béo phì kiểm soát lượng calo tiêu thụ. Nó thay thế đường trong các sản phẩm hỗ trợ giảm cân mà vẫn đảm bảo vị ngọt.

Cơ chế hoạt động: Aspartame có độ ngọt cao gấp 200 lần đường sucrose nhưng không cung cấp năng lượng đáng kể. Khi vào cơ thể, nó không chuyển hóa thành glycogen hoặc lipid. Điều này giúp hạn chế tích trữ mỡ và hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

3. Thành phần trong thuốc nhai, viên ngậm

Ứng dụng: Aspartame được sử dụng trong nhiều loại thuốc nhai và viên ngậm. Nó giúp che đi vị đắng của dược chất mà không làm tăng calo. Các thuốc ho không đường thường sử dụng Aspartame để phù hợp với bệnh nhân tiểu đường.

Cơ chế hoạt động: Aspartame kích thích thụ thể vị giác T1R2/T1R3, tạo vị ngọt tự nhiên tương tự sucrose. Tuy nhiên, nó không ảnh hưởng đến chuyển hóa carbohydrate và không làm tăng nhu cầu insulin trong cơ thể.

4. Chất tạo ngọt trong thực phẩm y tế cho bệnh nhân có chế độ ăn kiêng đặc biệt

Ứng dụng: Aspartame được sử dụng trong các sản phẩm dinh dưỡng dành cho bệnh nhân đặc biệt. Nó có mặt trong thực phẩm y tế dành cho người suy dinh dưỡng, bệnh nhân hồi phục sau phẫu thuật và người cao tuổi.

Cơ chế hoạt động: Aspartame phân hủy thành amino acid khi vào cơ thể. Những amino acid này tham gia vào tổng hợp protein mà không làm tăng lượng đường trong máu. Điều này giúp cung cấp năng lượng gián tiếp mà vẫn đảm bảo an toàn cho bệnh nhân có nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt.

5. Hỗ trợ bệnh nhân mắc hội chứng chuyển hóa

Ứng dụng: Aspartame được sử dụng trong thực phẩm chức năng giúp điều chỉnh rối loạn chuyển hóa. Nó giúp bệnh nhân mắc hội chứng chuyển hóa kiểm soát lipid máu và tình trạng kháng insulin.

Cơ chế hoạt động: Aspartame không ảnh hưởng đến HOMA-IR, chỉ số đánh giá kháng insulin. Nó không làm gián đoạn hoạt động của GLUT4, protein vận chuyển glucose. Điều này giúp duy trì sự ổn định đường huyết và giảm nguy cơ tiểu đường type 2.

6. Giảm nguy cơ sâu răng trong thuốc nha khoa

Ứng dụng: Aspartame được sử dụng trong nhiều sản phẩm nha khoa như kem đánh răng và nước súc miệng. Nó thay thế đường trong các sản phẩm dành cho người bị viêm lợi và sâu răng.

Cơ chế hoạt động: Aspartame không bị vi khuẩn Streptococcus mutans lên men thành acid lactic. Nhờ đó, nó không làm tăng tính axit trong khoang miệng. Điều này giúp bảo vệ men răng và ngăn ngừa nguy cơ sâu răng.

7. Thành phần trong thuốc bổ sung vi chất dinh dưỡng

Ứng dụng: Aspartame được dùng trong nhiều loại viên uống bổ sung vi chất dinh dưỡng. Nó giúp tạo vị ngọt dễ chịu, che đi vị đắng của khoáng chất và vitamin.

Cơ chế hoạt động: Aspartame không làm thay đổi sinh khả dụng của vi chất trong thuốc. Nó không tương tác với các ion kim loại và không ảnh hưởng đến hấp thu vitamin. Điều này giúp bảo toàn hiệu quả của thuốc mà vẫn đảm bảo hương vị dễ uống.

Đường Aspartame dùng trong y tế

Tỷ lệ sử dụng Đường Aspartame dùng trong y tế

1. Trong thuốc viên, siro và viên ngậm

  • Hàm lượng sử dụng: 2 – 5 mg Aspartame trên mỗi viên hoặc 5 – 50 mg trên mỗi liều siro.
  • Mục đích: Tạo vị ngọt mà không ảnh hưởng đến đường huyết.
  • Giới hạn an toàn: Tổng lượng Aspartame tiêu thụ không nên vượt quá 40 mg/kg thể trọng/ngày theo khuyến nghị của EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu).

2. Trong thực phẩm y tế và thực phẩm chức năng

  • Hàm lượng sử dụng: 50 – 200 mg mỗi khẩu phần (tùy vào loại thực phẩm).
  • Mục đích: Tạo vị ngọt, thay thế đường, hỗ trợ kiểm soát cân nặng và đường huyết.
  • Lưu ý: Các sản phẩm này thường được điều chỉnh theo tiêu chuẩn của từng quốc gia để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

3. Trong sản phẩm nha khoa (kem đánh răng, nước súc miệng)

  • Hàm lượng sử dụng: 0,1 – 0,5% trong công thức sản phẩm.
  • Mục đích: Tạo vị ngọt mà không gây sâu răng, phù hợp với người có vấn đề về răng miệng.

4. Trong thuốc bổ sung vi chất dinh dưỡng

  • Hàm lượng sử dụng: 10 – 100 mg mỗi viên tùy vào loại thuốc.
  • Mục đích: Giúp che vị đắng của khoáng chất và vitamin mà không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của dược chất.

Quy trình sử dụng Đường Aspartame dùng trong y tế

1. Xác định Liều Lượng và Mục Đích Sử Dụng

  • Xác định liều lượng phù hợp cho từng loại sản phẩm (thuốc, thực phẩm chức năng, kem đánh răng, v.v.). Liều lượng Aspartame cần phải tuân thủ theo khuyến nghị của các cơ quan y tế như EFSA và FDA.
  • Chọn mục đích sử dụng: Aspartame có thể được sử dụng trong các sản phẩm giúp kiểm soát đường huyết, giảm cân, cải thiện hương vị thuốc, hoặc bảo vệ răng miệng.

2. Phối Hợp Với Các Thành Phần Khác

  • Trong thuốc: Aspartame được pha trộn với các dược chất khác, giúp tạo vị ngọt mà không làm thay đổi tác dụng của thuốc.
  • Trong thực phẩm chức năng: Aspartame phối hợp với các vitamin, khoáng chất hoặc amino acid mà không làm ảnh hưởng đến sinh khả dụng của các dưỡng chất này.

3. Kiểm Tra Tính An Toàn và Đảm Bảo Chất Lượng

  • Kiểm tra chất lượng Aspartame trong mỗi lô sản phẩm, đảm bảo hàm lượng Aspartame không vượt quá giới hạn an toàn.
  • Kiểm tra sản phẩm hoàn chỉnh: Đảm bảo rằng các sản phẩm chứa Aspartame không gây phản ứng phụ hoặc nguy cơ cho sức khỏe người dùng, đặc biệt là người có vấn đề về phenylketonuria (PKU).

4. Sử Dụng và Tiêu Thụ

  • Sử dụng đúng liều lượng đã được chỉ định trong hướng dẫn sử dụng. Ví dụ, trong thuốc hoặc thực phẩm chức năng, lượng Aspartame thường dao động từ 5 – 50 mg mỗi liều tùy thuộc vào dạng sản phẩm.
  • Giám sát tác dụng phụ: Đảm bảo rằng người sử dụng không gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào như đau bụng, dị ứng hoặc vấn đề tiêu hóa.

5. Tuân Thủ Các Quy Định Y Tế và An Toàn

  • Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Người tiêu dùng hoặc bệnh nhân phải theo đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế khi sử dụng các sản phẩm có chứa Aspartame.
  • Giới hạn tiêu thụ: Tổng lượng Aspartame không nên vượt quá 40 mg/kg thể trọng/ngày (EFSA) để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

 

Mua Đường Aspartame – C14H18N2O5 ở đâu?

Hiện tại,  Đường Aspartame – C14H18N2O5  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Đường Aspartame – C14H18N2O5 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Đường Aspartame – C14H18N2O5 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất  Đường Aspartame – C14H18N2O5 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất  Đường Aspartame – C14H18N2O5 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua  Đường Aspartame – C14H18N2O5 ở đâu, mua bán  Đường Aspartame – C14H18N2O5 ở Hà Nội, mua bán  Đường Aspartame – C14H18N2O5 giá rẻ, Mua bán  Đường Aspartame – C14H18N2O5 

Nhập khẩu Đường Aspartame – C14H18N2O5 , cung cấp Đường Aspartame – C14H18N2O5 .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0