Dung môi Solvent 100 là gì?

Dung môi Solvent 100 là gì?Solvent 100 là một loại dung môi hydrocarbon nhẹ. Chủ yếu được sản xuất từ các thành phần có nguồn gốc từ dầu mỏ. Bao gồm các alkanes (hydrocarbon no) với cấu trúc mạch thẳng. Dung môi này có tính chất bay hơi nhanh.  Hòa tan tốt các chất hữu cơ như nhựa, sơn, mực in và chất tẩy rửa. Chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sơn, mực in, và chất tẩy rửa. Đây là một dung môi nhẹ, bay hơi nhanh và có khả năng hòa tan tốt các chất hữu cơ.

  • Ngoại quan:  Solvent 100 có dạng lỏng trong suốt, không màu hoặc có màu rất nhạt.  Mùi đặc trưng của dung môi này khá dễ nhận diện, tuy nhiên không quá nồng.
  • Công thức hóa học: Solvent 100 chủ yếu bao gồm các hydrocarbon aliphatic nhẹ với công thức hóa học C7H16 (n-heptane là thành phần chủ yếu trong sản phẩm này, tuy nhiên, nó có thể chứa các isomer khác).
  • Tên gọi khác: n-Heptane, Aliphatic Solvent 100, Hydrocarbon Solvent
  • Xuất xứ: Singapore

 

Phương pháp sản xuất Dung môi Solvent 100 là gì?

1. Chưng cất phân đoạn (Distillation)

  • Quy trình:
    • Dầu thô được chưng cất trong một tháp chưng cất để tách các phân đoạn có điểm sôi khác nhau.
    • Các phân đoạn nhẹ như n-heptane (C7H16) và các hydrocarbon aliphatic có điểm sôi thấp sẽ được thu thập và tinh chế từ các phân đoạn này.
    • Quá trình này giúp tách các hợp chất không mong muốn như các phân tử có khối lượng phân tử cao hoặc các hydrocarbon thơm (aromatic hydrocarbons), vốn không phù hợp cho việc sản xuất Solvent 100.
  • Ứng dụng:
    • Các sản phẩm thu được từ quá trình chưng cất này chủ yếu là n-heptane và các đồng phân của nó, tạo thành Solvent 100.
    • Sản phẩm cuối cùng có độ tinh khiết cao và không chứa nhiều tạp chất, đáp ứng các yêu cầu trong các ứng dụng công nghiệp.

2. Quy trình Hydrocracking (Hydrocracking Process)

  • Quy trình:
    • Trong quá trình hydrocracking, dầu thô hoặc các phân đoạn dầu thô (như naphtha) sẽ được xử lý với khí hydro (H2) trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.
    • Chất xúc tác được sử dụng trong quá trình này giúp phân hủy các phân tử lớn thành các phân tử nhỏ hơn. Có điểm sôi thấp và dễ bay hơi hơn.
    • Quá trình này giúp giảm hàm lượng các hydrocarbon thơm và tạo ra một sản phẩm sạch hơn. Phù hợp để sản xuất các dung môi như Solvent 100.
  • Ứng dụng: Các sản phẩm của quá trình hydrocracking sẽ được tinh chế thêm để loại bỏ các tạp chất như lưu huỳnh, nitơ và các hợp chất không mong muốn, tạo ra Solvent 100 có chất lượng cao.

3. Quá trình Hydrorefining (Hydrorefining Process)

  • Quy trình:
    • Hydrorefining là một quá trình tinh chế được áp dụng sau quá trình chưng cất, sử dụng khí hydro và chất xúc tác để loại bỏ tạp chất từ dầu mỏ hoặc các sản phẩm trung gian.
    • Quá trình này giúp cải thiện chất lượng của dung môi. Làm giảm hàm lượng tạp chất có thể gây mùi khó chịu hoặc ảnh hưởng đến hiệu suất của dung môi trong các ứng dụng công nghiệp.

Dung môi Solvent 100 là gì?

Phương pháp sản xuất Dung môi Solvent 100 là gì?

  1. Dầu mỏ (Crude Oil)

    • Đây là nguyên liệu chính trong việc sản xuất Solvent 100. Dầu mỏ chứa nhiều loại hydrocarbon, từ các phân tử nhẹ (như methane, ethane) đến các phân tử nặng hơn (như bitumen).
    • Sau khi qua các quá trình lọc, chưng cất và tinh chế, các phân đoạn nhẹ. Đặc biệt là các alkanes mạch thẳng như n-heptane và các đồng phân của nó. Sẽ được sử dụng để sản xuất Solvent 100.
  2. Naphtha (Naphtha Fraction)

    • Là một trong các sản phẩm phụ của quá trình chưng cất dầu mỏ. Naphtha là nguồn cung cấp chính cho các phân đoạn có điểm sôi thấp.
    • Naphtha được xử lý thêm để loại bỏ các tạp chất và tạo ra sản phẩm có thể được dùng trong sản xuất dung môi.
  3. Khí Hydro (Hydrogen)

    • Trong các phương pháp như hydrocracking hoặc hydrorefining, khí hydro được sử dụng để giúp phân hủy các phân tử lớn trong dầu mỏ thành các hydrocarbon nhỏ hơn. Có điểm sôi thấp hơn và dễ bay hơi, như heptane.
    • Khí hydro cũng giúp loại bỏ các tạp chất như lưu huỳnh và nitơ có trong dầu mỏ.
  4. Chất xúc tác (Catalysts)

    • Trong quá trình sản xuất Solvent 100, chất xúc tác như nhôm oxide (Al₂O₃) hoặc molybdenum disulfide (MoS₂) được sử dụng trong các quá trình như hydrocracking và hydrorefining để hỗ trợ phân hủy và tinh chế các thành phần có trong dầu mỏ.
    • Chất xúc tác giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, tăng hiệu suất và chất lượng của dung môi cuối cùng.

Phân bố

  1. Hoa Kỳ: Là một trong những nhà sản xuất và tiêu thụ lớn nhất Solvent 100. Nhờ vào ngành công nghiệp hóa dầu phát triển mạnh mẽ. Đặc biệt ở các tiểu bang như Texas và Louisiana.
  2. Trung Quốc:Trung Quốc là quốc gia sản xuất và tiêu thụ lớn nhất Solvent 100 ở khu vực châu Á. Với nền công nghiệp sản xuất sơn, mực in và hóa chất phát triển. Nhu cầu tiêu thụ Solvent 100 tại Trung Quốc rất cao. Đồng thời là điểm xuất khẩu quan trọng cho các quốc gia châu Á khác.
  3. Đức: Đức là trung tâm sản xuất Solvent 100 tại châu Âu. Với các công ty hóa chất lớn như BASF. Solvent 100 ở Đức được sử dụng trong các ngành công nghiệp sơn, mực in và hóa chất.
  4. Ấn Độ: Ấn Độ có nhu cầu tiêu thụ tăng nhanh đối với Solvent 100. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp sơn, xây dựng, và sản xuất nhựa. Sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất trong nước đã thúc đẩy sự tiêu thụ dung môi này.
  5. Ả Rập Saudi: Là một trong những quốc gia sản xuất dầu mỏ lớn nhất thế giới. Ẩ Rập Saudi cũng là nguồn cung cấp lớn Solvent 100. Chủ yếu phục vụ cho nhu cầu trong ngành công nghiệp sơn và mực in tại khu vực Trung Đông và xuất khẩu sang các quốc gia khác.

 

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Solvent 100 Trung Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0