Mono Propylene Glycol dùng trong dược phẩm
Mono Propylene Glycol dùng trong dược phẩm là một thành phần quan trọng , giúp hòa tan, giữ ẩm và ổn định dược chất. Với những đặc tính nổi bật, MPG yêu cầu quy trình sử dụng chính xác để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sản phẩm dược phẩm.
1. Chất dẫn trong thuốc tiêm
Ứng dụng: MPG được sử dụng trong các thuốc tiêm để hòa tan các dược chất kỵ nước. Giúp các dược chất này phân bố đều và ổn định trong dung dịch.
Cơ chế hoạt động: MPG hòa tan dược chất nhờ tính lưỡng cực. Có khả năng hòa tan cả trong môi trường nước và dung môi hữu cơ. Nó giúp duy trì tính đồng nhất của thuốc tiêm và ngăn ngừa kết tủa. MPG cũng bảo vệ dược chất khỏi oxy hóa và thủy phân. Nhờ khả năng giảm tiếp xúc của dược chất với oxy hoặc nước, từ đó kéo dài thời gian sử dụng của thuốc.
2. Chất giữ ẩm trong thuốc mỡ và kem
Ứng dụng: MPG được thêm vào các thuốc mỡ và kem để giữ ẩm, ngăn ngừa khô da. Đồng thời cải thiện hiệu quả thẩm thấu của dược chất qua da.
Cơ chế hoạt động: MPG có khả năng hút hơi nước từ môi trường, tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da. Ngăn ngừa mất nước. Nó cũng tương tác nhẹ với lipid trong da, giúp phân bố đều dược chất. Tăng khả năng thẩm thấu vào lớp biểu bì mà không gây kích ứng.
3. Dung môi trong thuốc uống
Ứng dụng: MPG giúp hòa tan các dược chất khó tan trong siro hoặc dung dịch thuốc uống. Giúp tăng cường hiệu quả hấp thụ qua đường tiêu hóa.
Cơ chế hoạt động: MPG làm giảm sức căng bề mặt của nước, giúp các phân tử dược chất dễ dàng hòa tan hơn. Nó tạo ra dung dịch đồng nhất và ổn định, ngăn ngừa tình trạng kết tủa hoặc phân hủy dược chất. MPG còn giúp bảo vệ dược chất khỏi tác động oxy hóa trong quá trình lưu trữ.
4. Chất ổn định trong thuốc kháng sinh
Ứng dụng: MPG giúp ổn định các kháng sinh nhạy cảm, bảo vệ chúng khỏi tác động của nhiệt độ, ánh sáng và độ ẩm.
Cơ chế hoạt động: MPG kiểm soát độ pH của dung dịch, giúp duy trì độ nhớt và giảm tốc độ phân rã của kháng sinh. Nó ngăn chặn các phản ứng oxy hóa và thủy phân. Từ đó kéo dài thời gian bảo quản và giữ nguyên hiệu quả của thuốc.
5. Tá dược trong thuốc hít
Ứng dụng: MPG được sử dụng trong các thuốc hít để giúp dược chất phân tán và đi vào đường hô hấp, điều trị các bệnh như hen suyễn hoặc viêm phế quản.
Cơ chế hoạt động: MPG dễ bay hơi, giúp các dược chất được phân tán thành các hạt mịn khi phun ra. Điều này giúp hoạt chất dễ dàng đi vào phổi và tác động trực tiếp đến các vị trí cần điều trị. MPG giảm độ nhớt của dung dịch thuốc, giúp phân tán đều và tăng hiệu quả điều trị.
Tỷ lệ sử dụng Mono Propylene Glycol dùng trong dược phẩm
- Chất dẫn trong thuốc tiêm: Tỷ lệ sử dụng từ 10% đến 30%, 40% cho các dược chất khó tan.
- Chất giữ ẩm trong thuốc mỡ và kem: Tỷ lệ từ 5% đến 15% trong công thức.
- Dung môi trong thuốc uống: Thường sử dụng từ 10% đến 30% để hòa tan dược chất khó tan.
- Chất ổn định trong thuốc kháng sinh: Tỷ lệ sử dụng từ 10% đến 20% để bảo vệ thuốc khỏi phân hủy.
- Tá dược trong thuốc hít: Tỷ lệ từ 5% đến 15% để cải thiện độ phân tán và hiệu quả sử dụng.
Quy trình sử dụng Mono Propylene Glycol dùng trong dược phẩm
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Kiểm tra chất lượng MPG: Đảm bảo MPG có độ tinh khiết cao. Không chứa tạp chất hoặc các hợp chất có thể gây phản ứng không mong muốn.
- Chuẩn bị các thành phần khác: Tùy vào mục đích sử dụng (dung môi, chất ổn định, chất giữ ẩm, v.v.),. Chuẩn bị các dược chất hoặc tá dược khác cần phối trộn.
2. Pha chế và trộn
- Hòa tan dược chất: Nếu sử dụng MPG như một dung môi hoặc chất dẫn, hòa tan dược chất trong MPG. Đảm bảo không có kết tủa hoặc phân lớp.
- Trộn các thành phần: Nếu MPG là chất giữ ẩm hoặc tá dược, trộn đều MPG với các thành phần khác (kem, thuốc mỡ, thuốc hít, v.v.) trong một thiết bị trộn chuyên dụng.
3. Kiểm soát các yếu tố môi trường
- Kiểm soát nhiệt độ: Đảm bảo nhiệt độ trong quá trình pha chế không quá cao. Vì MPG có thể bay hơi hoặc gây biến đổi nếu nhiệt độ quá lớn.
- Điều chỉnh pH: Kiểm tra và điều chỉnh pH của sản phẩm nếu cần thiết. Để duy trì sự ổn định của dược chất và MPG.
4. Kiểm tra chất lượng
- Đảm bảo độ đồng nhất: Kiểm tra sự đồng nhất của dung dịch, kem, thuốc mỡ, hoặc thuốc uống để đảm bảo không có hiện tượng phân lớp hay tách rời.
- Kiểm tra độ ổn định: Đánh giá độ ổn định của sản phẩm trong điều kiện bảo quản (nhiệt độ, độ ẩm). Để đảm bảo không có sự phân hủy hay thay đổi tính chất trong suốt thời gian lưu trữ.
5. Đóng gói và bảo quản
- Đóng gói: Đảm bảo đóng gói sản phẩm trong bao bì phù hợp, tránh tiếp xúc với ánh sáng và nhiệt độ cao. Đặc biệt là với các dược phẩm dễ bị oxy hóa.
- Bảo quản: Lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ và độ ẩm thích hợp. Để duy trì chất lượng của MPG và các dược chất có trong sản phẩm.
Mua MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 ở đâu?
Hiện tại, MonoPropylene Glycol đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm MonoPropylene Glycol được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
MonoPropylene Glycol
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 ở đâu, mua bán MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 ở hà nội, mua bán C3H8O2 giá rẻ, Mua bán MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 dùng trong dược phẩm
Nhập khẩu MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 cung cấp MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2.
Hotline: 0867.883.818
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com