Disperse Yellow C4G – C18H18N4O4S là gì

Disperse Yellow C4G – C18H18N4O4S là gì?

Vậy Disperse Yellow C4G – C18H18N4O4S là gì?

Disperse Yellow C4G là một loại phẩm màu thuộc nhóm chất nhuộm Disperse. Nó được sử dụng chủ yếu để nhuộm các sợi tổng hợp như polyester và nylon. Với màu vàng tươi sáng, nó mang lại độ bền màu cao và khả năng chống phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng và giặt. Disperse Yellow C4G thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt may. Để tạo ra các sản phẩm vải, quần áo và đồ trang trí với màu sắc nổi bật. Đặc tính của phẩm màu này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm thời trang và nội thất.

Tên gọi khác: Disperse Yellow 4G, C.I. Disperse Yellow 56, Disperse Yellow G, DYellow C4G, Disperse Dye Yellow C4G, Màu nhuộm vàng Disperse C4G, Chất nhuộm vàng 4G, Chất nhuộm vàng phân tán, Màu vàng Disperse, Chất nhuộm vàng tổng hợp.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu vàng.

Phương pháp sản xuất Disperse Yellow C4G – C18H18N4O4S là gì?

Phương pháp sản xuất Disperse Yellow C4G thường bao gồm các bước chính sau:

  1. Synthesis (Tổng hợp):
    • Nguyên liệu chính, thường là các hợp chất hữu cơ như aniline, phenol hoặc các dẫn xuất khác. Được tổng hợp thông qua phản ứng hóa học. Các bước phản ứng có thể bao gồm sulfonation và amidation để tạo ra cấu trúc hóa học của phẩm màu.
  2. Diazotization (Phản ứng diazo):
    • Hợp chất amino được chuyển đổi thành dạng diazo thông qua phản ứng với nitrit. Đây là bước quan trọng để tạo ra màu sắc đặc trưng.
  3. Coupling (Phản ứng ghép):
    • Dung dịch diazo sau đó được kết hợp với các phenol hoặc hợp chất phenolic khác để tạo ra chất nhuộm Disperse Yellow C4G. Phản ứng này giúp hình thành liên kết và cấu trúc màu của phẩm màu.
  4. Purification (Tinh chế):
    • Sản phẩm được tinh chế để loại bỏ tạp chất và đảm bảo độ tinh khiết cao. Quy trình này có thể bao gồm lọc, rửa và tinh chế bằng cách sử dụng dung môi.
  5. Drying (Sấy khô):
    • Sau khi tinh chế, phẩm màu được sấy khô để tạo thành dạng bột hoặc viên, sẵn sàng cho việc đóng gói và phân phối.
  6. Milling and Packaging (Nghiền và đóng gói):
    • Sản phẩm cuối cùng được nghiền thành bột mịn và đóng gói để bảo quản và phân phối đến khách hàng.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

  1. Hợp chất amino:
    • Các hợp chất amino như anilin hoặc các dẫn xuất của nó, được sử dụng làm nguyên liệu cơ bản cho quá trình tổng hợp.
  2. Hợp chất phenolic:
    • Hợp chất phenolic, chẳng hạn như phenol hoặc các dẫn xuất của phenol, đóng vai trò quan trọng trong bước ghép nối để tạo màu.
  3. Axit nitrous (HNO2):
    • Được sử dụng trong quá trình diazot hóa để chuyển đổi hợp chất amino thành dạng diazo.
  4. Axit sulfonic:
    • Các axit sulfonic được sử dụng để sulfonate các hợp chất, giúp cải thiện độ hòa tan trong nước và tính chất nhuộm của phẩm màu.

Phân bố

  1. Trung Quốc:
    • Là một trong những quốc gia sản xuất lớn nhất về hóa chất và phẩm màu, bao gồm các chất nhuộm Disperse.
  2. Ấn Độ:
    • Nổi tiếng với ngành công nghiệp dệt may và nhuộm, Ấn Độ cũng sản xuất một lượng lớn chất nhuộm Disperse.
  3. Đức:
    • Đức có nhiều công ty hóa chất lớn chuyên sản xuất phẩm màu và chất nhuộm chất lượng cao.
  4. Hà Lan:
    • Là một trung tâm sản xuất và xuất khẩu hóa chất, Hà Lan cũng có các nhà máy sản xuất phẩm màu.
  5. Nhật Bản:
    • Nhật Bản có công nghệ tiên tiến trong sản xuất phẩm màu, bao gồm cả các chất nhuộm Disperse.
  6. Mỹ:
    • Các công ty hóa chất tại Mỹ cũng sản xuất các chất nhuộm Disperse, phục vụ cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
  7. Pakistan:
    • Ngành công nghiệp dệt may tại Pakistan cũng có sự sản xuất đáng kể các loại phẩm màu, bao gồm chất nhuộm Disperse.
  8. Thổ Nhĩ Kỳ:
    • Là một trung tâm sản xuất dệt may và nhuộm, Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất nhiều loại phẩm màu cho thị trường châu Âu và khu vực.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Disperse Yellow C4G – C18H18N4O4S của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên

0