Disodium Succinate – SSA là gì?

Mua bán Disodium Succinate – Dinatri Succinat – SSA

Disodium Succinate (Dinatri Succinat, SSA) là muối natri của axit succinic, có công thức hóa học Na₂C₄H₄O₄. Chất này thường xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể, dễ hòa tan trong nước. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong ngành thực phẩm như một chất điều vị, giúp cải thiện hương vị của sản phẩm. Ngoài ra, Disodium Succinate còn được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ tính chất làm dịu và cải thiện tính ổn định của sản phẩm.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Disodium Succinate

Tên gọi khác: Dinatri Succinat, SSA, Sodium Succinate, Muối natri của axit succinic

Công thức: Na₂C₄H₄O₄

Số CAS: 150-90-3

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 20kg/bao

Disodium Succinate - Dinatri Succinat - SSA

1. Cấu tạo Disodium Succinate – Dinatri Succinat – SSA là gì?

Cấu tạo hóa học:

  • Succinate (C₄H₆O₄): Axit succinic, với công thức C₄H₆O₄, là một axit dicarboxylic có hai nhóm carboxyl (-COOH). Khi axit succinic kết hợp với natri, nó hình thành muối disodium succinate, trong đó hai ion natri (Na⁺) thay thế hai ion hydrogen (H⁺) của hai nhóm carboxyl (-COOH).
  • Natri (Na): Trong Disodium Succinate, mỗi nhóm carboxyl (-COOH) của axit succinic phản ứng với một ion natri (Na⁺) để tạo thành muối.

Cấu trúc phân tử của Disodium Succinate (Na₂C₄H₆O₄):

  • Ion Natri (Na⁺): Có hai ion natri (Na⁺) trong cấu trúc phân tử. Chúng thay thế hai proton (H⁺) trong hai nhóm carboxyl (-COOH) của axit succinic.
  • Succinate Ion (C₄H₆O₄²⁻): Ion succinate là phần còn lại sau khi ion H⁺ bị thay thế bởi ion Na⁺. Ion succinate này mang điện tích âm 2 (-2) và có hai nhóm carboxyl (-COO⁻).

2. Tính chất vật lý và hóa học của Disodium Succinate – Dinatri Succinat – SSA

Tính chất vật lý

  • Dạng: Bột trắng hoặc tinh thể.
  • Khối lượng phân tử: 170.12 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 200°C (khoảng nhiệt độ mà nó bắt đầu phân hủy).
  • Độ hòa tan: Disodium Succinate dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch kiềm nhẹ.
  • Mùi vị: Không có mùi đặc trưng, nhưng có vị nhẹ và có thể có vị hơi chua do tính axit của nguồn gốc axit succinic.
  • Tính ổn định: Nó ổn định trong điều kiện bình thường và không dễ bị phân hủy.
  • Hấp thụ ẩm: Có khả năng hút ẩm từ không khí nếu không được bảo quản đúng cách.
  • pH: Dung dịch nước của Disodium Succinate có pH kiềm nhẹ.

Tính chất hóa học

1. Tính axit và Kiềm

  • Axit succinic là một axit dicarboxylic, và Disodium Succinate là muối natri của axit này. Khi hòa tan trong nước, Disodium Succinate tạo thành dung dịch kiềm nhẹ do sự hiện diện của các nhóm carboxylat (-COO⁻) kết hợp với ion natri (Na⁺).
  • Dung dịch Disodium Succinate có thể làm tăng pH của môi trường, đặc biệt khi được sử dụng trong các phản ứng kiềm nhẹ.

2. Phản ứng với Axit

  • Disodium Succinate có thể dễ dàng phản ứng với các axit để tái tạo lại axit succinic (C₄H₆O₄). Phản ứng này xảy ra dưới dạng trao đổi muối giữa ion carboxylat (-COO⁻) và ion proton (H⁺) trong môi trường axit.Na₂C₄H₄O₄+2H+→C₄H₆O₄+2Na+
  • Phản ứng này có thể được sử dụng trong các ứng dụng hóa học để thu hồi axit succinic từ muối natri của nó, ví dụ trong các quy trình sản xuất hóa chất.

3. Khả năng Tạo Phức với Kim Loại

  • Disodium Succinate có khả năng tạo phức với các ion kim loại như sắt (Fe²⁺, Fe³⁺)mangan (Mn²⁺)đồng (Cu²⁺) và nhiều kim loại khác. Các ion kim loại sẽ phản ứng với các nhóm carboxylat (-COO⁻) của Disodium Succinate để tạo thành các phức kim loại.
    • Các phức này có thể thay đổi tính chất hóa lý của các ion kim loại, làm tăng tính hòa tan của chúng trong dung dịch và cải thiện khả năng hấp thụ của các ion kim loại trong một số ứng dụng công nghiệp và sinh học.
    • Ví dụ, trong nông nghiệp, việc tạo phức với kim loại có thể giúp tăng cường hiệu quả của phân bón.

4. Phản ứng với Muối Kim Loại

  • Disodium Succinate có thể phản ứng với các muối kim loại như calci (Ca²⁺), magnesi (Mg²⁺) và các muối khác để tạo thành các phức hợp hoặc kết tủa. Phản ứng này có thể tạo ra các hợp chất ít tan hơn trong nước, ảnh hưởng đến tính chất hóa học của dung dịch.
    • Chẳng hạn, khi phản ứng với muối calci (CaCl₂), Disodium Succinate có thể tạo ra kết tủa calcium succinate (Ca(C₄H₄O₄)).

5. Tính Khử

  • Disodium Succinate có khả năng hoạt động như một chất khử trong một số phản ứng hóa học. Trong các môi trường có sự hiện diện của các ion kim loại hoặc chất oxy hóa mạnh, nó có thể tham gia vào các phản ứng khử, giúp giảm các ion kim loại từ trạng thái cao (chẳng hạn như Fe³⁺) xuống trạng thái thấp hơn (Fe²⁺).
    • Do đó, nó có thể được ứng dụng trong các quy trình hóa học yêu cầu khả năng khử, đặc biệt là trong các phản ứng liên quan đến oxy hóa và khử kim loại trong dung dịch.

6. Phản ứng với Các Chất Oxy Hóa Mạnh

  • Disodium Succinate có thể bị oxi hóa trong các điều kiện có oxy hóa mạnh, điều này dẫn đến sự phân hủy của hợp chất hoặc sự chuyển hóa thành các sản phẩm phụ như axit succinic hoặc các hợp chất có chứa carbonyl.
    • Điều này có thể xảy ra trong các điều kiện môi trường cực kỳ oxy hóa hoặc trong các phản ứng hóa học có sự tham gia của các chất oxy hóa mạnh như dicloro dihydroxyquinone (DDQ) hoặc H₂O₂ (hydrogen peroxide).

7. Tính Khả Năng Hấp Thụ Ẩm

  • Disodium Succinate có khả năng hút ẩm từ không khí, vì vậy khi bảo quản hợp chất này trong điều kiện không khí ẩm. Nó có thể hấp thụ hơi nước và bị biến chất. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của nó trong các ứng dụng cần độ tinh khiết cao.
    • Để duy trì tính ổn định của Disodium Succinate, cần bảo quản nó trong bao bì kín và khô ráo. Tránh tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm hoặc điều kiện không khí ẩm.

Disodium Succinate - Dinatri Succinat - SSA

3. Ứng dụng của Disodium Succinate – Dinatri Succinat – SSA do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành thực phẩm

  • Chất điều vị: Disodium Succinate được sử dụng chủ yếu trong ngành thực phẩm như một chất điều vị. Giúp tăng cường và cải thiện hương vị của thực phẩm. Đặc biệt, nó thường được áp dụng trong các món ăn chế biến sẵn, nước sốt. Thực phẩm chế biến nhanh và thực phẩm chế biến sẵn để mang lại vị umami và độ đậm đà.
  • Chất bảo quản: Cũng nhờ khả năng chống oxy hóa nhẹ, Disodium Succinate có thể hỗ trợ bảo quản thực phẩm. Giúp ngăn ngừa sự phân hủy do vi khuẩn và nấm mốc trong một số sản phẩm thực phẩm.
  • Ứng dụng trong đồ uống: Trong các loại đồ uống như nước giải khát và nước ép, Disodium Succinate. Giúp cân bằng pH và tăng cường hương vị, làm cho sản phẩm thêm dễ uống.

2. Ngành dược phẩm

  • Phụ gia dược phẩm: Disodium Succinate được sử dụng làm phụ gia trong một số loại thuốc, giúp cải thiện tính ổn định của các thành phần dược phẩm và tăng khả năng hấp thụ của cơ thể. Nó có thể được tìm thấy trong các chế phẩm như thuốc tiêm hoặc viên nén.
  • Chất phụ gia trong các chế phẩm tiêm: Disodium Succinate là thành phần quan trọng trong một số thuốc tiêm. Giúp duy trì pH thích hợp cho dung dịch, làm tăng tính ổn định và khả năng sử dụng của thuốc trong cơ thể người.
  • Dùng trong điều trị bệnh: Disodium Succinate có thể được sử dụng như một tác nhân để điều trị một số bệnh lý. Vì nó có thể cải thiện các quá trình trao đổi chất trong cơ thể, điều hòa acid-base. Và tham gia vào các phản ứng sinh hóa quan trọng.

3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc da

  • Chất làm dịu và ổn định công thức: Disodium Succinate được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da. Sữa rửa mặt, lotion và các loại sản phẩm chăm sóc da khác nhờ vào khả năng làm dịu da. Giảm kích ứng và cải thiện tính ổn định của công thức.
  • Chất giữ ẩm: Nó giúp giữ ẩm cho da và duy trì sự cân bằng pH, tạo ra một lớp bảo vệ nhẹ, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
  • Ứng dụng trong sản phẩm chống lão hóa: Các thành phần trong Disodium Succinate có thể giúp giảm thiểu. Các dấu hiệu lão hóa nhờ vào tính chất làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi.

4. Ngành hóa chất công nghiệp

  • Sản xuất các hợp chất hữu cơ: Disodium Succinate là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất hữu cơ. Chẳng hạn như các chất tẩy rửa công nghiệp hoặc chất tạo phức với kim loại. Nó cũng có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học cần tạo ra các chất phụ gia công nghiệp khác.
  • Chất trung gian trong tổng hợp hóa học: Do có tính khử và khả năng tạo phức với các kim loại, Disodium Succinate đóng vai trò quan trọng. Trong các phản ứng tổng hợp hóa học như tổng hợp. Các hợp chất polymer, dược phẩm, và hóa chất chuyên dụng trong công nghiệp.

5. Ngành nông nghiệp

  • Phân bón và chất cải tạo đất: Trong nông nghiệp, Disodium Succinate có thể được sử dụng làm một chất cải tạo đất hoặc trong phân bón. Nhờ vào khả năng tương tác với các ion kim loại như magnesi và canxi. Giúp cải thiện độ hòa tan của các chất dinh dưỡng trong đất, tăng cường khả năng hấp thu của cây trồng.
  • Ứng dụng trong kích thích sự phát triển của cây trồng: Disodium Succinate có thể tác động đến các quá trình sinh học trong cây. Kích thích sự phát triển của rễ và tăng cường khả năng chịu đựng. Của cây trước các điều kiện bất lợi như hạn hán hoặc thiếu hụt chất dinh dưỡng.

6. Ứng dụng trong công nghiệp năng lượng và sản xuất nhiên liệu

  • Sử dụng trong các quá trình sinh học: Trong sản xuất biofuels (nhiên liệu sinh học), Disodium Succinate có thể tham gia vào. Các quá trình lên men để sản xuất ethanol hoặc các loại nhiên liệu khác từ nguồn nguyên liệu hữu cơ.
  • Điều chỉnh pH trong sản xuất nhiên liệu: Disodium Succinate có thể được sử dụng để điều chỉnh pH trong. Các quy trình chế biến sinh học, tạo điều kiện tốt nhất cho các vi sinh vật lên men.

7. Sản xuất vật liệu và polymer

  • Chất tạo phức trong sản xuất polymer: Do khả năng tạo phức với các kim loại, Disodium Succinate có thể được sử dụng. Trong công nghệ sản xuất polymer, hỗ trợ tạo ra các vật liệu bền và có tính chất đặc biệt. Chẳng hạn như trong việc sản xuất nhựa hoặc cao su tổng hợp.

8. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học

  • Hóa học phân tích: Disodium Succinate cũng được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học. Như một chất chuẩn trong các phản ứng phân tích hoặc trong các thí nghiệm. Để xác định các chất xúc tác trong nghiên cứu hóa học cơ bản.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành thực phẩm:

  • Tỷ lệ sử dụng trong ngành thực phẩm có thể dao động từ 0.1% đến 1% trong các công thức. Chế biến thực phẩm như gia vị, nước sốt, thực phẩm chế biến sẵn, và đồ uống. Disodium Succinate thường được dùng với mục đích tăng cường hương vị (umami). Điều chỉnh pH và kéo dài thời gian bảo quản.

2. Ngành dược phẩm:

  • Trong ngành dược phẩm, tỷ lệ sử dụng có thể rất thấp, thường chỉ vào khoảng 0.1% đến 0.5% trong các thuốc tiêm. Viên nén hoặc các dạng bào chế khác để ổn định pH và cải thiện tính hấp thụ của thuốc. Vì đây là thành phần phụ gia, tỷ lệ sử dụng là không lớn. Nhưng rất quan trọng cho tính hiệu quả của sản phẩm.

3. Ngành mỹ phẩm:

  • Trong mỹ phẩm, tỷ lệ sử dụng Disodium Succinate có thể dao động từ 0.2% đến 2%. Trong các sản phẩm chăm sóc da, lotion, kem dưỡng da, sữa rửa mặt, hoặc sản phẩm chống lão hóa. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy vào công thức sản phẩm và mục đích sử dụng.

4. Ngành nông nghiệp:

  • Tỷ lệ sử dụng trong nông nghiệp (phân bón, cải tạo đất) có thể dao động từ 0.5% đến 3%. Trong các dung dịch bón trực tiếp cho cây hoặc cải thiện sự hấp thụ dưỡng chất trong đất.

5. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Disodium Succinate có thể được sử dụng với tỷ lệ thấp, dao động từ 1% đến 5% trong các phản ứng hóa học để tạo phức. Với các ion kim loại, hoặc trong sản xuất các chất tẩy rửa và polymer. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm và quá trình sản xuất cụ thể.

6. Năng lượng và sản xuất nhiên liệu:

  • Trong sản xuất nhiên liệu sinh học, tỷ lệ sử dụng của Disodium Succinate có thể thấp hơn. Vào khoảng 0.1% đến 1% để cải thiện các quá trình lên men hoặc điều chỉnh pH trong quy trình sản xuất biofuel.

Disodium Succinate - Dinatri Succinat - SSA

4. Mua Disodium Succinate – Dinatri Succinat – SSA tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Disodium Succinate – Dinatri Succinat – SSA đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 20kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Disodium Succinate – Dinatri Succinat – SSA, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Disodium Succinate – Dinatri Succinat – SSA của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Disodium Succinate – Dinatri Succinat – SSA giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Disodium Succinate ở đâu, mua bán Dinatri Succinat ở hà nội, mua bán SSA giá rẻ. Mua bán Disodium Succinate dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Disodium Succinate – Dinatri Succinat – SSA cung cấp Disodium Succinate

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

0