DiSodium Hydrogen Phosphate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O -1

DiSodium Hydrogen Phosphate hay được còn được gọi là Na2HPO4. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu DiSodium Hydrogen Phosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

DiSodium Hydrogen Phosphate là gì?

Disodium Hydrogen Phosphate là một hợp chất vô cơ dạng tinh thể trắng. Chứa hai nguyên tố chính là natri (Na) và phốt pho (P), cùng với 12 phân tử nước trong mỗi phân tử hợp chất. Hợp chất này là muối của axit phosphoric và thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Trong ngành thực phẩm, Na₂HPO₄ được dùng để điều chỉnh độ pH. Làm chất phụ gia thực phẩm và giúp duy trì sự ổn định của sản phẩm trong quá trình chế biến và bảo quản. Nó còn có vai trò quan trọng trong công nghiệp dược phẩm. Đặc biệt là trong việc điều chế các dung dịch và thuốc có yêu cầu pH ổn định.

Bên cạnh đó, Disodium Hydrogen Phosphate cũng được ứng dụng trong xử lý nước. Nơi nó giúp kiểm soát độ cứng của nước và ngăn ngừa sự hình thành cặn. Hợp chất này cũng có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học, phân tích. Và là một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mỹ phẩm.

Với tính chất dễ hòa tan trong nước và khả năng cung cấp ion phosphate. Na₂HPO₄ đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Giúp tăng cường chất lượng sản phẩm và cải thiện quy trình sản xuất.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của DiSodium Hydrogen Phosphate?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của DiSodium Hydrogen Phosphate?

Tính chất DiSodium Hydrogen Phosphate

Tính chất vật lý

  • Dạng và Màu sắc: Là một hợp chất rắn. Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate thường có dạng tinh thể trắng, không màu. Nó có 12 phân tử nước ngậm trong mỗi phân tử hợp chất, tạo thành dạng dodecahydrate.

  • Khối lượng phân tử: Khoảng 358,14 g/mol.

  • Hòa tan trong nước: Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate dễ dàng hòa tan trong nước. Tạo ra dung dịch trong suốt và không màu. Khi hòa tan, nó phân li thành các ion Na⁺ và HPO₄²⁻, tạo ra môi trường kiềm nhẹ với pH từ 9 đến 10.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit: Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate là muối của axit phosphoric. Có thể phản ứng với axit mạnh để tạo thành axit phosphoric (H₃PO₄) và muối tương ứng. Phản ứng với axit mạnh như HCl sẽ tạo ra muối monosodium phosphate (NaH₂PO₄):

    Na2HPO4+HCl→NaH2PO4+NaCl

  • Phản ứng với bazơ: Hợp chất này có thể phản ứng với các bazơ mạnh (như NaOH). Để tạo ra muối disodium phosphate (Na₃PO₄). Phản ứng trung hòa này thường xảy ra trong các ứng dụng điều chỉnh pH:

    Na2HPO4+NaOH→Na3PO4+H2O

  • Phản ứng phân hủy nhiệt: Khi bị nung nóng, Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate sẽ mất nước. Từ đó chuyển thành dạng anhydrous hoặc ít nước hơn (Na₂HPO₄), đồng thời giải phóng hơi nước. Quá trình này không tạo ra phản ứng hóa học mạnh mẽ, nhưng có thể làm thay đổi tính chất của hợp chất.

  • Tạo phức với kim loại: Ion phosphate (HPO₄²⁻) trong Disodium Hydrogen Phosphate có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Ví dụ như canxi (Ca²⁺), magiê (Mg²⁺), nhôm (Al³⁺) và sắt (Fe²⁺/Fe³⁺). Điều này có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành cặn trong các hệ thống xử lý nước hoặc trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Tính kiềm: Do chứa ion HPO₄²⁻, Disodium Hydrogen Phosphate có tính kiềm nhẹ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra môi trường pH kiềm, thường vào khoảng 9 – 10. Giúp điều chỉnh độ pH trong các quá trình công nghiệp và phòng thí nghiệm.

Cấu tạo của DiSodium Hydrogen Phosphate

  1. Phân tử Disodium Hydrogen Phosphate (Na₂HPO₄) gồm:

    • Natri (Na): Hai nguyên tử natri (Na).
    • Phốt pho (P): Một nguyên tử phốt pho (P).
    • Oxy (O): Bốn nguyên tử oxy (O).
    • Hydro (H): Một nguyên tử hydro (H).
  2. Cấu trúc phân tử:

    • Ion Na⁺: Hai ion natri (Na⁺) mang điện tích dương (+1).
    • Ion Hydrogen Phosphate (HPO₄²⁻): Một ion phốt phát với cấu trúc phốt pho trung tâm liên kết với bốn nguyên tử oxy, trong đó ba oxy mang điện tích âm (-1) và một oxy còn lại mang liên kết đơn với hydro (H), tạo thành nhóm hydroxyl (-OH).

Cấu trúc phân tử chi tiết:

  • Phốt pho (P) ở trung tâm, liên kết với bốn nguyên tử oxy. Trong đó ba oxy mang điện tích âm (-1), và một nguyên tử oxy còn lại mang liên kết đơn với hydro (H). Nhằm tạo thành ion HPO₄²⁻.
  • Hai ion Na⁺ liên kết với nhóm HPO₄²⁻ tạo thành phân tử Na₂HPO₄.

Ứng dụng của DiSodium Hydrogen Phosphate

  • Điều chỉnh pH: Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm để duy trì độ pH ổn định trong sản phẩm.
  • Chất điện ly: Ứng dụng trong hệ thống điện phân và sản xuất hóa chất.
  • Nuôi cấy tế bào: Cung cấp ion phốt phát trong môi trường nuôi cấy tế bào và vi sinh vật.
  • Xử lý nước: Dùng làm chất làm mềm nước và ngăn ngừa sự hình thành cặn vôi.
  • Phân bón: Cung cấp phốt phát cho cây trồng trong các loại phân bón.
  • Sản xuất thuốc: Được sử dụng để điều chỉnh pH và tăng tính hòa tan của các hoạt chất trong thuốc.
  • Chất xúc tác: Tham gia trong các phản ứng hóa học và phân tích hóa học.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu DiSodium Hydrogen Phosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0