Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4 là gì?
Dicyandiamide 99,5% là gì? Dicyandiamide, thường được viết tắt là DCD, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C2H4N4. Nó cũng được biết đến dưới các tên gọi khác như cyanoguanidine hoặc cyanodiamide. Dicyandiamide là một chất rắn tinh thể trắng không màu và có khả năng tan trong nước.
Dicyandiamide có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng của nó là trong việc chế tạo phân bón. DCD được sử dụng như một chất ức chế sự phân giải nitrat (nitrification inhibitor) trong phân bón, giúp ngăn chặn quá trình biến đổi nitrat thành nitơ ammoniac (NH4+), từ đó giúp cải thiện hiệu suất sử dụng nitrat trong cây trồng và giảm thiểu việc thất thoát nitrat vào môi trường.
Ngoài ra, dicyandiamide còn có các ứng dụng trong sản xuất hóa chất, ngành dược phẩm, và ngành công nghiệp cao su. Nó cũng được sử dụng trong một số quá trình tổng hợp hóa học và làm chất chống cháy trong một số sản phẩm công nghiệp khác.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Dicyandiamide 99,5% là gì?
Cấu tạo của Dicyandiamide 99,5% là gì?
Dicyandiamide (DCD) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₂H₄N₄. Cấu trúc của nó bao gồm:
-
Hai nhóm cyanamide (-NCNH₂) liên kết với nhau, tạo thành một hệ thống liên hợp giúp ổn định phân tử.
-
Có cấu trúc mạch vòng giả, nhờ vào liên kết hydro nội phân tử giữa các nhóm amin (-NH₂).
DCD 99,5% là dạng tinh khiết cao, thường dùng trong công nghiệp hóa chất và nông nghiệp.
Tính chất của Dicyandiamide 99,5%
-
Trạng thái vật lý: Dạng bột tinh thể trắng, không mùi.
-
Độ tan
-
Tan tốt trong nước (4,26 g/100 ml ở 25°C).
-
Ít tan trong ethanol, methanol và ether.
-
-
Tính ổn định
-
Ổn định ở nhiệt độ thường, nhưng có thể bị phân hủy khi nhiệt độ vượt quá 200°C, tạo ra cyameluric acid và melamine.
-
-
Tính bazơ yếu: Nhóm cyanamide (-NCNH₂) có tính bazơ nhẹ, phản ứng với axit mạnh tạo muối.
-
Tính phản ứng
-
Dễ phản ứng với formaldehyde để tạo nhựa melamine.
-
Có thể tạo polymer khi tiếp xúc với chất xúc tác hoặc nhiệt độ cao
-
Ứng dụng của Dicyandiamide 99,5% là gì?
3.1. Ứng dụng trong sản xuất nhựa melamine
Ứng dụng:
Dicyandiamide là nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp melamine (C₃H₆N₆), hợp chất được sử dụng để sản xuất nhựa melamine-formaldehyde có đặc tính cơ học vượt trội, chịu nhiệt và kháng hóa chất cao. Loại nhựa này thường được dùng trong đồ gia dụng, ván ép, sơn phủ và vật liệu xây dựng.
- Cải thiện quản lý đất: Việc sử dụng DCD trong cây trồng có thể giúp cải thiện quản lý đất và nguồn nước. Nó giúp ngăn chặn việc nitrat xâm nhập vào nguồn nước ngầm, ngăn chặn hiện tượng ô nhiễm môi trường nước.
- Ứng dụng trong nông nghiệp hữu cơ: DCD có thể được sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ, nơi việc quản lý chất lượng đất và bảo vệ môi trường được đặc biệt coi trọng. Việc sử dụng DCD trong nông nghiệp hữu cơ giúp giảm thiểu việc thất thoát nitrat và tối ưu hóa sử dụng các nguồn dinh dưỡng.
- Ứng dụng trong cây trồng có thể tạo ra nitrosamines: Trong một số trường hợp, việc sử dụng DCD trong cây trồng có thể giúp giảm nguy cơ tạo ra nitrosamines. Nitrosamines là các hợp chất có khả năng gây ung thư mà có thể hình thành trong môi trường từ nitrat và các hợp chất hữu cơ khác.
Cơ chế hoạt động:
DCD khi được nung nóng trên 200°C sẽ trải qua quá trình trùng hợp cyanamide, tạo ra các sản phẩm trung gian melam, melem, melon, sau đó chuyển hóa thành melamine. Phản ứng này diễn ra theo cơ chế mất nước và tái tổ chức cấu trúc nitơ, giúp tạo ra melamine có độ bền nhiệt cao và khả năng chống cháy tốt.
3.2. Chất ổn định nitơ trong phân bón
Ứng dụng:
Dicyandiamide là chất ức chế nitrat hóa, được thêm vào phân bón ure hoặc amoni nitrat nhằm giảm thất thoát nitơ, giúp cây trồng hấp thụ hiệu quả hơn. Đồng thời, DCD còn hạn chế sự phát thải N₂O – một khí gây hiệu ứng nhà kính.
Cơ chế hoạt động:
DCD ức chế enzyme urease và nitrosomonas, làm chậm quá trình chuyển hóa NH₄⁺ thành NO₃⁻ trong đất. Điều này giúp giảm sự bay hơi NH₃, hạn chế rửa trôi nitrat, đồng thời kéo dài thời gian giải phóng nitơ, cải thiện hiệu suất sử dụng phân bón.
3.3. Sản xuất chất chống cháy
Ứng dụng:
Dicyandiamide được sử dụng để tổng hợp các muối guanidine phosphate. Một hợp chất chống cháy hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong sơn chống cháy. Nhựa nhiệt rắn, vải chống cháy và vật liệu xây dựng.
Cơ chế hoạt động:
DCD khi phản ứng với acid phosphoric hoặc ammonium polyphosphate sẽ tạo ra muối guanidine phosphate. Khi gặp lửa, hợp chất này sẽ phân hủy tạo thành lớp carbon bảo vệ (char layer) trên bề mặt vật liệu. Giúp giảm tốc độ phân hủy nhiệt của polymer và ức chế sự phát triển của ngọn lửa.
3.4. Chất xử lý nước thải công nghiệp
Ứng dụng:
DCD được sử dụng để xử lý kim loại nặng trong nước thải, đặc biệt trong các ngành xi mạ, dệt nhuộm và sản xuất giấy.
Cơ chế hoạt động:
DCD có chứa cặp electron tự do trên nguyên tử nitơ, có khả năng tạo liên kết phức chelate với ion kim loại như Cu²⁺, Pb²⁺, Zn²⁺. Các phức chất này có độ hòa tan thấp, dễ dàng kết tủa và loại bỏ khỏi dung dịch, giúp xử lý nước thải hiệu quả.
3.5. Nguyên liệu sản xuất dược phẩm
Ứng dụng:
Dicyandiamide là tiền chất quan trọng trong tổng hợp metformin (C₄H₁₁N₅) – thuốc điều trị tiểu đường type 2. Ngoài ra, các hợp chất guanidine từ DCD còn có hoạt tính kháng viêm và kháng khuẩn, được sử dụng trong sản xuất dược phẩm.
Cơ chế hoạt động:
DCD phản ứng với methyl isocyanate, tạo ra metformin. Trong cơ thể, metformin hoạt động bằng cách ức chế sản xuất glucose tại gan, tăng độ nhạy insulin ở cơ và giảm hấp thụ glucose tại ruột, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả.
3.6. Cải thiện độ bền cơ học của giấy
Ứng dụng:
Dicyandiamide được sử dụng để tăng độ bền cơ học và khả năng kháng nước của giấy công nghiệp, giúp cải thiện chất lượng giấy dùng trong bao bì, thùng carton và giấy in nhiệt.
Cơ chế hoạt động:
DCD tham gia phản ứng cộng với formaldehyde, tạo liên kết chéo với chuỗi polymer cellulose. Giúp tăng độ bền kéo và khả năng kháng nước của giấy.
3.7. Xử lý bề mặt kim loại
Ứng dụng:
Dicyandiamide được sử dụng để bảo vệ bề mặt nhôm, đồng, sắt khỏi quá trình ăn mòn, đồng thời cải thiện độ bám dính của sơn phủ trên bề mặt kim loại.
Cơ chế hoạt động:
DCD tạo phức bền với ion kim loại, giúp hình thành lớp bảo vệ mỏng trên bề mặt kim loại, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giảm tốc độ ăn mòn.
Mua DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4 cung cấp DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com