DiCalcium Phosphate dùng trong dược phẩm

DiCalcium Phosphate dùng trong ngành y tế

Ứng dụng của DiCalcium Phosphate dùng trong dược phẩm

DiCalcium Phosphate dùng trong dược phẩm là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và thuốc, cung cấp canxi và phốt pho cần thiết cho cơ thể, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ an toàn cao trong ngành dược.

1. Chất kết dính trong viên nén

Ứng dụng: DiCalcium Phosphate (DCP) được sử dụng làm chất kết dính trong viên nén thuốc. DCP giúp viên thuốc có độ bền cơ học cao. Nó đảm bảo rằng các thành phần dược chất kết hợp lại với nhau mà không bị phân tách. DCP tạo thành một lớp kết dính ổn định trong viên thuốc.

Cơ chế hoạt động: DCP hoạt động như một chất kết dính không tan trong môi trường axit dạ dày. Khi viên thuốc được tiêu hóa, DCP không tan ngay mà từ từ giải phóng các hoạt chất. Điều này giúp kiểm soát sự giải phóng dược chất một cách từ từ, cải thiện hiệu quả điều trị. Phản ứng hóa học chủ yếu xảy ra khi DCP tiếp xúc với nước hoặc axit dạ dày, giải phóng các ion canxi và phốt pho.

2. Bổ sung canxi trong viên bổ sung

Ứng dụng: DCP được sử dụng trong các viên bổ sung canxi và vitamin. Nó là nguồn cung cấp canxi hiệu quả cho cơ thể. DCP giúp duy trì sức khỏe xương và răng.

Cơ chế hoạt động: Trong cơ thể, DCP phân hủy thành canxi và phốt pho khi tiếp xúc với môi trường axit dạ dày. Canxi dễ dàng hấp thụ qua niêm mạc ruột. Phốt pho cũng tham gia vào việc củng cố cấu trúc xương. Các ion canxi và phốt pho từ DCP hoạt động đồng thời để hỗ trợ xương khỏe mạnh.

3. Chất độn trong sản xuất thuốc viên

Ứng dụng: DCP đóng vai trò là chất độn trong sản xuất viên thuốc. Chất độn giúp tạo hình viên thuốc và duy trì độ ổn định trong quá trình bảo quản. DCP không làm ảnh hưởng đến tính hiệu quả của thuốc.

Cơ chế hoạt động: DCP làm tăng thể tích viên thuốc mà không thay đổi tính chất dược lý. Khi viên thuốc được hình thành, DCP tạo thành một mạng lưới kết cấu rắn chắc. Điều này giúp viên thuốc không bị vỡ hoặc phân hủy quá sớm khi bảo quản.

4. Chất chống đông trong chế phẩm dược phẩm

Ứng dụng: DCP được sử dụng làm chất chống đông trong các chế phẩm dược phẩm lỏng, như huyết thanh và thuốc tiêm. Nó giúp ngăn ngừa sự kết tụ của các thành phần trong thuốc.

Cơ chế hoạt động: DCP giúp duy trì sự ổn định của các ion canxi trong dung dịch. Nhờ đó, DCP ngăn chặn sự kết tụ của các hoạt chất dược phẩm. Khi pha chế, DCP giúp các thành phần không bị đông đặc hoặc phân tầng, kéo dài thời gian sử dụng thuốc mà không mất hiệu quả.

5. Chất ổn định trong dược phẩm dạng bột

Ứng dụng: DCP được sử dụng trong dược phẩm dạng bột như một chất ổn định. Nó giúp giữ cho thành phần của thuốc không bị phân hủy trong quá trình bảo quản.

Cơ chế hoạt động: DCP hoạt động như một lớp bảo vệ, ngăn chặn các phản ứng hóa học giữa các thành phần trong thuốc. Khi viên thuốc hoặc bột được lưu trữ, DCP tạo một lớp màng bao quanh hoạt chất. Lớp màng này giúp bảo vệ dược phẩm khỏi các yếu tố gây phân hủy như độ ẩm và nhiệt độ cao.

6. Sử dụng trong thuốc điều trị loãng xương

Ứng dụng: DCP được sử dụng trong các thuốc điều trị loãng xương nhằm bổ sung canxi cho cơ thể. Đây là cách hiệu quả để duy trì mật độ xương.

Cơ chế hoạt động: DCP phân hủy thành canxi và phốt pho khi tiêu hóa. Canxi giúp củng cố cấu trúc xương, còn phốt pho giúp cải thiện việc hấp thụ canxi. Phản ứng hóa học khi DCP phân hủy giải phóng canxi và phốt pho giúp cơ thể tái tạo xương và ngăn ngừa loãng xương.

7. Chất điều chỉnh pH trong dược phẩm

Ứng dụng: DCP được sử dụng để điều chỉnh pH trong một số chế phẩm dược phẩm. Nó giúp duy trì độ pH ổn định cho thuốc, từ đó bảo vệ hoạt chất.

Cơ chế hoạt động: DCP tác dụng như một chất điều chỉnh pH, giúp duy trì môi trường pH lý tưởng cho các hoạt chất. DCP phản ứng với axit trong thuốc để ổn định pH. Điều này giúp ngăn ngừa sự phân hủy của các hoạt chất dược phẩm, đảm bảo thuốc có hiệu quả tối ưu.

8. Chất bổ sung trong dược phẩm dạng gel

Ứng dụng: DCP được sử dụng trong các chế phẩm gel, giúp cải thiện độ đặc và ổn định của gel. Nó làm cho gel dễ dàng thẩm thấu qua da.

Cơ chế hoạt động: DCP giúp gel có độ đặc hợp lý và tăng tính ổn định khi lưu trữ. Khi trộn với các thành phần khác, DCP tạo cấu trúc vững chắc cho gel. Điều này giúp gel duy trì tính nhất quán và đảm bảo hiệu quả khi thoa lên da.

DiCalcium Phosphate dùng trong dược phẩm

Tỷ lệ sử dụng DiCalcium Phosphate dùng trong dược phẩm

  1. Chất kết dính trong viên nén:

    • Tỷ lệ sử dụng: Thường dao động từ 2% đến 10% trọng lượng viên nén.
    • Giải thích: Tỷ lệ sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền viên thuốc và tính chất của các thành phần dược phẩm khác.
  2. Bổ sung canxi trong viên bổ sung:

    • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 200 mg đến 1000 mg DCP cho mỗi viên bổ sung.
    • Giải thích: Liều lượng canxi cần thiết phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và yêu cầu dinh dưỡng của người sử dụng.
  3. Chất độn trong sản xuất thuốc viên:

    • Tỷ lệ sử dụng: Thường dao động từ 10% đến 20% trọng lượng viên thuốc.
    • Giải thích: Tỷ lệ sử dụng sẽ thay đổi tùy thuộc vào các thành phần khác trong viên thuốc và mục đích sử dụng.
  4. Chất chống đông trong chế phẩm dược phẩm:

    • Tỷ lệ sử dụng: Từ 0.5% đến 2% trong các chế phẩm lỏng.
    • Giải thích: Liều lượng DCP được thêm vào trong các chế phẩm dược phẩm lỏng giúp duy trì sự ổn định của sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.
  5. Chất ổn định trong dược phẩm dạng bột:

    • Tỷ lệ sử dụng: Từ 1% đến 5% trong các chế phẩm dạng bột.
    • Giải thích: Tỷ lệ này giúp ổn định các hoạt chất trong thuốc mà không làm ảnh hưởng đến tính chất của sản phẩm.
  6. Sử dụng trong thuốc điều trị loãng xương:

    • Tỷ lệ sử dụng: Từ 500 mg đến 1500 mg DCP mỗi ngày trong viên bổ sung canxi.
    • Giải thích: Liều lượng canxi trong thuốc điều trị loãng xương phụ thuộc vào mức độ thiếu hụt canxi trong cơ thể.
  7. Chất điều chỉnh pH trong dược phẩm:

    • Tỷ lệ sử dụng: Thường khoảng 1% đến 3% trong các chế phẩm dạng lỏng hoặc viên.
    • Giải thích: Tỷ lệ này giúp duy trì pH ổn định, đảm bảo sự hiệu quả của các hoạt chất.
  8. Chất bổ sung trong dược phẩm dạng gel:

    • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 1% đến 5% trong các sản phẩm gel.
    • Giải thích: Tỷ lệ này giúp cải thiện độ đặc của gel mà không làm ảnh hưởng đến khả năng thẩm thấu qua da.

Quy trình sử dụng DiCalcium Phosphate dùng trong dược phẩm

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Nguyên liệu: DCP (DiCalcium Phosphate), các dược chất chính, tá dược khác như chất kết dính, chất độn, chất tạo hình.
  • Kiểm tra chất lượng: Trước khi sử dụng, DCP và các thành phần khác cần được kiểm tra về chất lượng, độ tinh khiết và tính ổn định. Phải đảm bảo DCP không bị nhiễm bẩn hoặc hư hỏng trong quá trình bảo quản.

2. Trộn các thành phần

  • Trộn khô: DCP thường được trộn với các dược chất khác và tá dược dưới dạng bột khô. Quá trình trộn giúp các thành phần đồng đều và dễ dàng phối hợp trong các bước tiếp theo. DCP giúp cải thiện sự đồng nhất của hỗn hợp.
  • Quá trình trộn: Các thành phần được trộn đều bằng máy trộn chuyên dụng, đảm bảo tỷ lệ các chất đồng đều, tránh tình trạng phân tầng hay cục bột.

3. Thêm chất kết dính và độn (nếu cần)

  • Chất kết dính: Nếu sử dụng DCP như chất kết dính trong viên nén, một lượng chất kết dính (như gelatin hoặc PVP) sẽ được thêm vào. Chất kết dính này giúp giữ cho viên thuốc vững chắc và dễ dàng hòa tan trong dạ dày.
  • Quá trình thêm chất kết dính: Các chất kết dính được trộn với dung môi (như nước hoặc ethanol) rồi thêm vào hỗn hợp bột chứa DCP. Quá trình này giúp tạo ra hỗn hợp nhão hoặc hồ để tiếp tục ép thành viên.

4. Ép viên hoặc đóng gói

  • Ép viên: Hỗn hợp bột chứa DCP sẽ được chuyển sang máy ép viên để tạo thành viên nén. Quá trình ép viên giúp viên thuốc có hình dạng ổn định và dễ dàng bảo quản.
  • Đóng gói: Sau khi viên nén được tạo hình, chúng sẽ được đóng gói vào bao bì bảo quản. Quá trình đóng gói cần đảm bảo không làm hỏng viên thuốc và giữ cho chúng không bị tác động bởi độ ẩm, nhiệt độ hoặc các yếu tố môi trường khác.

Mua DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP ở đâu?

Hiện tại, DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCPđược bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCPcủa KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP ở đâu, mua bán DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP ở Hà Nội, mua bán DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCPgiá rẻ, Mua bán DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP  

Nhập khẩu DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP, cung cấp DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0