Devarda′s alloy là gì? Cấu tạo và ứng dụng?

Mua bán Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda

Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda là một hợp kim gồm nhôm (Al), đồng (Cu) và kẽm (Zn), chủ yếu được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định ion nitrat (NO₃⁻). Khi cho vào dung dịch kiềm, nhôm phản ứng với nước tạo khí hydro (H₂), khí này tiếp tục khử ion nitrat thành amoniac (NH₃). Amoniac sinh ra có thể được phát hiện bằng giấy quỳ tím hoặc phương pháp chưng cất. Hợp kim này có màu bạc, dễ bị oxy hóa và hoạt động mạnh trong môi trường kiềm. Số CAS của Devarda’s alloy là 8049-11-4, và nó còn được gọi là hợp kim phân tích nitrat.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Devarda′s alloy

Tên gọi khác: hợp kim Devarda, hợp kim nhôm-đồng-kẽm, hợp kim phân tích nitrat, nitrate reductant alloy

Công thức:

Số CAS: 8049-11-4

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 100g/lọ

Devarda′s alloy - Hợp kim Devarda

1. Cấu tạo Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda là gì?

Cấu tạo của Hợp kim Devarda:

Hợp kim Devarda chủ yếu bao gồm ba nguyên tố chính:

  • Aluminium (Al) – Nhôm:

    • Nhôm là thành phần chính trong hợp kim này, chiếm khoảng 90-95% khối lượng của hợp kim.
    • Nhôm trong hợp kim Devarda đóng vai trò quan trọng trong phản ứng khử, đặc biệt là khi phản ứng với nitrat (NO₃⁻) để chuyển hóa thành amoniac (NH₃).
  • Cuprum (Cu) – Đồng:

    • Đồng chiếm một tỷ lệ nhỏ trong hợp kim, khoảng 5% khối lượng.
    • Đồng giúp tăng cường độ bền và tính ổn định của hợp kim, đồng thời làm tăng khả năng dẫn điện và khả năng chống ăn mòn.
  • Zinc (Zn) – Kẽm:

    • Kẽm chiếm tỷ lệ nhỏ trong hợp kim, khoảng 5%.
    • Kẽm giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng khử của hợp kim.

Công thức hóa học:

  • Hợp kim Devarda không có công thức hóa học cụ thể vì nó là một hợp kim, nhưng các thành phần chính của nó là:
    • Nhôm (Al)
    • Đồng (Cu)
    • Kẽm (Zn)

Cấu trúc và đặc điểm:

  • Hợp kim Devarda có cấu trúc hợp kim rắn với các pha khác nhau của nhôm, đồng và kẽm.
  • Hợp kim này có tính chất dễ gia công và khả năng chịu nhiệt tốt, điều này giúp nó hoạt động hiệu quả trong các phản ứng phân tích và môi trường khắc nghiệt.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Rắn
  • Màu sắc: Bạc hoặc xám
  • Tính dẫn điện: Dẫn điện tốt do có thành phần đồng (Cu)
  • Tính dẫn nhiệt: Dẫn nhiệt cao
  • Tỉ trọng: Phụ thuộc vào tỷ lệ thành phần, thường dao động khoảng 7–8 g/cm³
  • Độ cứng: Trung bình, dễ gia công cơ học
  • Tính giòn: Ít giòn hơn so với hợp kim có hàm lượng kẽm cao
  • Tính oxy hóa: Dễ bị oxy hóa trong không khí, đặc biệt là nhôm (Al)
  • Khả năng tan: Không tan trong nước nhưng tan trong dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH), giải phóng khí hydro (H₂)

Tính chất hóa học

1. Tác dụng với dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH)

  • Nhôm (Al) trong hợp kim phản ứng với kiềm và nước, tạo ion aluminat và khí hydro (H₂):2Al+2OH−+6H2O→2[Al(OH)4]−+3H2↑
  • Phản ứng này giúp giải phóng H₂, đóng vai trò quan trọng trong việc khử ion nitrat.

2. Khả năng khử ion nitrat (NO₃⁻)

  • Hợp kim này được dùng để khử NO₃⁻ thành NH₃ (amoniac) trong môi trường kiềm:NO3−+3H2→NH3+3H2O
  • Ứng dụng quan trọng trong phân tích hóa học, đặc biệt là xác định nitrat trong nước và phân bón.

3. Phản ứng với axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃)

  • Al và Zn trong hợp kim phản ứng với axit mạnh, giải phóng khí H₂:Al+HCl→AlCl3+H2↑
  • Cu trong hợp kim không tan trong axit loãng, nhưng tan trong HNO₃ đặc.

4. Khả năng bị oxy hóa

  • Nhôm (Al) dễ bị oxy hóa, tạo lớp Al₂O₃ bảo vệ bề mặt.
  • Đồng (Cu) có thể bị oxy hóa thành CuO trong điều kiện thích hợp.

Devarda′s alloy - Hợp kim Devarda

3. Ứng dụng của Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Phân tích hóa học và môi trường

🔹 Ứng dụng:
  • Xác định hàm lượng nitrat (NO₃⁻) trong nước, đất, thực phẩm và phân bón.
  • Kiểm tra ô nhiễm môi trường do dư lượng nitrat trong nước ngầm và nước thải công nghiệp.
⚙ Cơ chế hoạt động:
  • Hợp kim Devarda được thêm vào dung dịch mẫu chứa NO₃⁻ trong môi trường kiềm (NaOH/KOH).
  • Nhôm trong hợp kim phản ứng tạo khí hydro (H₂), khử NO₃⁻ thành NH₃ (amoniac).
  • Khí NH₃ sinh ra có thể được đo bằng phương pháp chuẩn độ, giấy quỳ tím hoặc sắc ký khí.

🔹 Ví dụ: Trong ngành xử lý nước, hợp kim Devarda giúp kiểm tra hàm lượng nitrat dư thừa, giúp giám sát ô nhiễm nguồn nước.

2. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Công nghiệp hóa chất và sản xuất phân bón

🔹 Ứng dụng:
  • Đánh giá chất lượng phân bón chứa nitrat như amoni nitrat (NH₄NO₃), kali nitrat (KNO₃).
  • Kiểm soát thành phần nitrat trong sản xuất hóa chất công nghiệp.
⚙ Cơ chế hoạt động:
  • Trong sản xuất phân bón, hợp kim Devarda được sử dụng để kiểm tra lượng nitrat còn lại trong sản phẩm.
  • Điều này giúp đảm bảo chất lượng phân bón và giảm ô nhiễm nitrat trong môi trường.

🔹 Ví dụ: Trong ngành sản xuất phân bón, hợp kim Devarda giúp phân tích nhanh lượng nitrat còn dư trong quá trình sản xuất urea hoặc NPK.

3. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Khoa học vật liệu và luyện kim

🔹 Ứng dụng:
  • Là chất khử trong một số quá trình luyện kim.
  • Tạo hợp kim nhôm-đồng-kẽm đặc biệt dùng trong chế tạo linh kiện điện tử.
⚙ Cơ chế hoạt động:
  • Nhờ chứa nhôm, Devarda’s alloy có thể giúp khử tạp chất oxy hóa trong quá trình tinh chế kim loại.
  • Ngoài ra, nó còn được dùng để sản xuất hợp kim có tính dẫn điện và chịu ăn mòn cao.

🔹 Ví dụ: Một số ngành sản xuất linh kiện điện tử dùng hợp kim Devarda để chế tạo hợp kim nhôm-đồng-kẽm đặc biệt.

4. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học

🔹 Ứng dụng:
  • Nghiên cứu phản ứng khử trong hóa học vô cơ.
  • Thực hiện thí nghiệm phân tích nitrat trong các nghiên cứu hóa sinh.
⚙ Cơ chế hoạt động:
  • Hợp kim Devarda giúp kiểm tra phản ứng khử trong môi trường kiềm hoặc axit.
  • Nó cũng là công cụ hữu ích trong nghiên cứu hóa học phân tích và môi trường.

🔹 Ví dụ: Trong nghiên cứu sinh học môi trường, hợp kim Devarda giúp phân tích tác động của nitrat trong hệ sinh thái.

5. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Ngành công nghiệp thực phẩm

🔹 Ứng dụng:
  • Kiểm tra dư lượng nitrat trong thực phẩm (rau củ, thịt chế biến, nước giải khát).
  • Đánh giá chất lượng thực phẩm theo tiêu chuẩn an toàn.
⚙ Cơ chế hoạt động:
  • Hợp kim Devarda giúp xác định hàm lượng nitrat trong thực phẩm bằng cách chuyển đổi nitrat thành amoniac (NH₃), sau đó đo lường bằng các phương pháp phân tích.

🔹 Ví dụ: Trong ngành chế biến thực phẩm, hợp kim Devarda giúp kiểm tra lượng nitrat tồn dư trong xúc xích, thịt muối để đảm bảo tuân thủ giới hạn an toàn thực phẩm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Trong phân tích hóa học (Xác định ion nitrat – NO₃⁻)

🔹 Tỉ lệ sử dụngKhoảng 0,5 – 2,0 g Devarda’s alloy / 100 mL dung dịch mẫu
🔹 Điều kiện phản ứng:

  • Môi trường kiềm mạnh (NaOH hoặc KOH 2–10%)
  • Nhiệt độ 60–80°C để tăng tốc độ phản ứng
  • Khuấy hoặc lắc nhẹ để giải phóng khí NH₃

📌 Ứng dụng: Kiểm tra hàm lượng nitrat trong nước, phân bón, thực phẩm.

2. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Trong công nghiệp hóa chất và sản xuất phân bón

🔹 Tỉ lệ sử dụngKhoảng 0,5 – 5% khối lượng mẫu phân bón
🔹 Cách sử dụng:

  • Hòa tan hợp kim Devarda trong môi trường kiềm
  • Dùng trong quá trình kiểm tra nitrat tồn dư trong phân bón nitơ như NH₄NO₃, KNO₃
  • Hỗ trợ quá trình khử nitrat để tránh ô nhiễm môi trường

📌 Ứng dụng: Kiểm soát chất lượng sản xuất phân bón nitơ, đảm bảo nồng độ nitrat không quá mức quy định.

3. Trong luyện kim và sản xuất hợp kim đặc biệt

🔹 Tỉ lệ sử dụngTừ 1 – 10% trong hỗn hợp hợp kim nhôm-đồng-kẽm
🔹 Ứng dụng cụ thể:

  • Tinh chế nhôm: Khử oxit kim loại trong quá trình luyện nhôm
  • Chế tạo hợp kim đặc biệt: Dùng trong công nghệ sản xuất linh kiện điện tử

📌 Ứng dụng: Luyện kim, công nghiệp điện tử, sản xuất hợp kim chịu ăn mòn.

4. Trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học

🔹 Tỉ lệ sử dụngKhoảng 0,1 – 1 g cho mỗi thí nghiệm phản ứng khử
🔹 Cách sử dụng:

  • Cho vào dung dịch chứa chất cần khử (thường là muối nitrat)
  • Kiểm soát phản ứng bằng cách điều chỉnh nhiệt độ và pH

📌 Ứng dụng: Thí nghiệm hóa học phân tích, nghiên cứu cơ chế phản ứng khử.

5. Trong kiểm tra thực phẩm (Dư lượng nitrat trong rau củ, thịt chế biến)

🔹 Tỉ lệ sử dụngKhoảng 0,5 – 3% khối lượng mẫu thực phẩm
🔹 Cách sử dụng:

  • Nghiền nhỏ mẫu thực phẩm, hòa tan vào dung dịch kiềm
  • Thêm Devarda’s alloy để khử nitrat thành amoniac (NH₃)
  • Xác định NH₃ bằng phương pháp sắc ký khí hoặc chuẩn độ

📌 Ứng dụng: Đảm bảo an toàn thực phẩm, kiểm soát dư lượng nitrat trong sản phẩm chế biến.

Devarda′s alloy - Hợp kim Devarda

4. Mua Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Devarda′s alloy ở đâu, mua bán Hợp kim Devarda ở hà nội, mua bán Devarda′s alloy giá rẻ. Mua bán Hợp kim Devarda dùng trong ngành hóa học, nông nghiệp, luyện kim,…

Nhập khẩu Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda cung cấp Devarda′s alloy

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

0