Dầu truyền nhiệt Total là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Dầu truyền nhiệt Total Seriola 1510 -1

Dầu truyền nhiệt Total là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Dầu truyền nhiệt Total là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Dầu truyền nhiệt Total là gì?

Dầu truyền nhiệt Total Seriola 1510 là một loại dầu tổng hợp chất lượng cao. Được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các hệ thống truyền nhiệt công nghiệp. Đặc biệt là trong các quy trình cần duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường làm việc có nhiệt độ cao. Với khả năng truyền nhiệt hiệu quả, dầu này giúp tối ưu hóa hiệu suất của các thiết bị. Ví dụ như lò sưởi, lò nung, hệ thống làm nóng gián tiếp và các ứng dụng công nghiệp khác.

Total Seriola 1510 có đặc tính ổn định nhiệt vượt trội. Giúp duy trì hoạt động ổn định trong suốt quá trình sử dụng mà không bị phân hủy hay oxy hóa nhanh chóng. Dầu này cũng có khả năng chống tạo bọt và kháng oxi hóa. Giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống và giảm thiểu chi phí bảo trì. Nó hoạt động hiệu quả ở dải nhiệt độ cao, giúp truyền nhiệt nhanh chóng và đồng đều. Từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của các thiết bị.

Bên cạnh đó, Total Seriola 1510 cũng giúp giảm ma sát và mài mòn trong các bộ phận của hệ thống truyền nhiệt, mang lại sự bền bỉ cho thiết bị. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Như chế biến thực phẩm, hóa chất, dược phẩm và các ngành công nghiệp yêu cầu hệ thống nhiệt độ cao.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Dầu truyền nhiệt Total?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Dầu truyền nhiệt Total?

Tính chất Dầu truyền nhiệt Total

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Dầu Total có màu sắc vàng nhạt, trong suốt, dễ nhận diện khi sử dụng trong các hệ thống công nghiệp.

  • Tính dẫn nhiệt: Dầu này có khả năng truyền nhiệt hiệu quả. Giúp duy trì và ổn định nhiệt độ trong các hệ thống truyền nhiệt. Tính dẫn nhiệt của dầu Total rất cao, giúp truyền nhiệt nhanh và đều.

  • Nhiệt độ sử dụng: Total có khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao. Với nhiệt độ tối đa lên đến khoảng 350°C. Điều này giúp dầu duy trì hiệu suất cao trong các hệ thống yêu cầu nhiệt độ cao.

  • Độ nhớt: Dầu Total có độ nhớt thấp ở nhiệt độ cao. Giúp dầu dễ dàng lưu thông trong hệ thống mà không làm tăng cản trở hoặc gây tắc nghẽn.

Tính chất hóa học

  • Ổn định hóa học: Dầu Total có tính ổn định hóa học cao, không dễ dàng phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao. Điều này giúp dầu duy trì hiệu suất truyền nhiệt ổn định trong thời gian dài mà không gặp phải các hiện tượng phân hủy hay biến chất.

  • Khả năng chống oxi hóa: Dầu này có khả năng chống oxi hóa mạnh mẽ. Giúp ngăn ngừa sự hình thành cặn bã hay các sản phẩm phụ không mong muốn trong quá trình sử dụng. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống truyền nhiệt và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Khả năng chống phân hủy nhiệt: Total  được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy. Tạo ra các sản phẩm có thể làm tắc nghẽn hệ thống hoặc làm giảm hiệu suất truyền nhiệt.

  • Tính không phản ứng với vật liệu: Dầu không phản ứng mạnh với các kim loại, nhựa và vật liệu khác trong hệ thống truyền nhiệt. Đảm bảo rằng các bộ phận của hệ thống không bị ăn mòn hay hư hỏng trong quá trình sử dụng.

  • Không dễ cháy: Dầu Total có điểm chớp cháy cao. Giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Khả năng phân ly: Dầu có khả năng phân ly rất ít hoặc gần như không có trong quá trình sử dụng. Điều này giúp duy trì độ tinh khiết của dầu và đảm bảo hiệu quả truyền nhiệt liên tục.

  • Tính chống tạo bọt: Dầu Total có tính năng chống tạo bọt. Giúp giảm thiểu việc tạo bọt trong quá trình truyền nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống.

Cấu tạo của Dầu truyền nhiệt Total

1. Chất cơ bản (Base Oil):

  • Cấu tạo: Dầu truyền nhiệt Total chủ yếu bao gồm các hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu mỏ (mineral oil). Hoặc các loại dầu tổng hợp (synthetic oil). Đây là các hợp chất cấu thành từ các phân tử carbon và hydrogen. Với đặc tính dẫn nhiệt tốt và ổn định nhiệt cao.
  • Chức năng: Chất cơ bản có tác dụng chính là hấp thụ và truyền nhiệt hiệu quả trong hệ thống làm nóng hoặc làm mát. Các loại dầu tổng hợp, trong đó có dầu tổng hợp dựa trên esters. Thường có điểm sôi cao, giúp duy trì hiệu suất ở nhiệt độ cao mà không bị phân hủy.

2. Chất phụ gia (Additives):

  • Chức năng: Các chất phụ gia được thêm vào dầu truyền nhiệt để cải thiện tính năng chống oxy hóa. Và bảo vệ chống ăn mòn, giảm ma sát, và ngăn ngừa sự hình thành cặn bẩn. Những chất này giúp kéo dài tuổi thọ của dầu và bảo vệ hệ thống truyền nhiệt khỏi sự hư hỏng do nhiệt độ cao và sự oxy hóa.
  • Các loại phụ gia phổ biến:
    • Chất chống oxy hóa: Để ngăn ngừa quá trình oxy hóa dầu khi ở nhiệt độ cao.
    • Chất chống ăn mòn: Bảo vệ các bề mặt kim loại trong hệ thống truyền nhiệt khỏi sự ăn mòn do tác động của nhiệt và nước.
    • Chất ổn định nhiệt: Đảm bảo rằng dầu không phân hủy dưới nhiệt độ cao. Giúp giữ tính ổn định của dầu trong thời gian dài.

Ứng dụng của Dầu truyền nhiệt Total

  • Ngành công nghiệp nhựa: Duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình đúc khuôn và gia nhiệt nhựa.
  • Chế biến thực phẩm: Giúp kiểm soát nhiệt độ trong các quy trình như nấu, chiên và làm lạnh thực phẩm.
  • Ngành hóa chất: Đảm bảo nhiệt độ ổn định trong các quá trình phản ứng hóa học và tinh chế.
  • Sản xuất dầu mỡ công nghiệp: Duy trì nhiệt độ cần thiết trong quá trình chế biến dầu mỡ.
  • Ngành dược phẩm: Kiểm soát nhiệt độ trong sản xuất thuốc và các hợp chất dược lý.
  • Ngành giấy và bột giấy: Hỗ trợ gia nhiệt trong các quy trình nhuộm và sấy giấy.
  • Ngành sơn và mực in: Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất sơn và mực in.
  • Hệ thống làm mát trong nhà máy điện: Duy trì nhiệt độ ổn định trong các hệ thống làm mát của nhà máy điện.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Dầu truyền nhiệt Total là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

 

0