Dầu Paraffin hay được còn được gọi là Dầu khoáng trắng. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Dầu Paraffin là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Dầu Paraffin là gì?
Dầu khoáng trắng, hay còn gọi là Dầu Paraffin, là một loại dầu tinh chế từ dầu mỏ. Được xử lý để loại bỏ tạp chất và các hợp chất không mong muốn, mang lại sản phẩm có độ tinh khiết cao. Dầu Paraffin có tính chất không màu, không mùi và không gây kích ứng. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính an toàn và hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và chế biến. Cũng như trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Dầu khoáng trắng có đặc tính bôi trơn, làm mềm da, bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi sự oxy hóa và giúp duy trì độ ẩm cho da. Trong ngành mỹ phẩm, nó được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Trong công nghiệp, dầu khoáng này cũng được sử dụng như một dung môi hoặc chất bôi trơn.
Dầu Paraffin của hãng Panama được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Đảm bảo sản phẩm an toàn cho người sử dụng và đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp. Nhờ vào độ tinh khiết cao và tính ổn định, dầu khoáng trắng 70N là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng yêu cầu độ an toàn và hiệu quả.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Dầu Paraffin?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Dầu Paraffin?
Tính chất Dầu Paraffin
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Dầu khoáng trắng không màu hoặc có màu hơi trắng trong, có tính chất trong suốt.
- Mùi: Dầu không có mùi đặc trưng, không gây kích ứng, do được tinh chế kỹ lưỡng.
- Độ nhớt: Dầu Paraffin có độ nhớt thấp, giúp nó dễ dàng bôi trơn và thấm nhanh vào bề mặt.
- Tính hòa tan: Dầu khoáng trắng không hòa tan trong nước. Nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ether, chloroform, và benzen.
- Điểm nóng chảy: Dầu paraffin có điểm nóng chảy thấp, thường dao động từ 40°C đến 60°C, giúp nó duy trì trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng.
- Điểm sôi: Dầu khoáng trắng có điểm sôi khá cao, thường ở khoảng 300°C đến 350°C, tùy thuộc vào loại dầu.
- Tỷ trọng: Tỷ trọng của dầu paraffin vào khoảng 0,81 – 0,86 g/cm³ ở 20°C, nhẹ hơn nước.
Tính chất hóa học
- Tính bền vững cao: Dầu khoáng trắng rất bền về mặt hóa học, ít bị tác động bởi nhiệt độ. Và không bị phân hủy dễ dàng khi tiếp xúc với không khí và ánh sáng. Điều này khiến nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định lâu dài.
- Khả năng không phản ứng với nước: Dầu khoáng trắng không hòa tan trong nước, cũng như không phản ứng với nước hoặc các dung môi thông thường. Điều này giúp bảo vệ các sản phẩm chứa dầu khỏi sự tác động của độ ẩm.
- Không dễ cháy: Dầu paraffin có thể cháy ở nhiệt độ cao, nhưng nó không dễ cháy như các dung môi dễ bay hơi khác.
- Chịu được nhiều tác nhân hóa học: Dầu khoáng trắng có khả năng chống lại nhiều axit và kiềm nhẹ. Giúp bảo vệ các bề mặt vật liệu khỏi sự oxy hóa hoặc phân hủy.
Cấu tạo của Dầu Paraffin
-
Cấu trúc hóa học:
- Dầu Paraffin chủ yếu là các hydrocarbon alkanes (CₙH₂ₙ₊₂), có thể có chuỗi carbon dài từ vài chục đến vài trăm. Dầu paraffin có thể là hỗn hợp các alkanes từ C₁₂H₂₆ đến C₁₈H₃₆ hoặc cao hơn, tùy thuộc vào loại dầu và quá trình tinh chế.
-
Cấu trúc phân tử:
- Các phân tử hydrocarbon trong Dầu Paraffin có cấu trúc tuyến tính (mạch thẳng) hoặc nhánh (branched). Không có liên kết đôi hay ba, tức là chúng là các alkanes no.
- Đặc điểm này giúp dầu paraffin có tính ổn định và ít phản ứng với các chất khác. Đồng thời tạo ra khả năng bôi trơn và bảo vệ hiệu quả.
-
Cấu trúc vật lý:
- Dầu Paraffin có dạng lỏng hoặc dạng sáp (paraffin wax) tùy theo nhiệt độ và thành phần hóa học. Các phân tử này không hòa tan trong nước. Nhưng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như hexane, toluene, và các dung môi dầu khác.
-
Đặc điểm:
- Độ nhớt thấp: Điều này giúp dầu paraffin dễ dàng thẩm thấu và dễ sử dụng trong nhiều ứng dụng.
- Tinh khiết cao: Dầu Paraffin thương mại thường được tinh chế để loại bỏ các tạp chất. Tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao, ít mùi và không gây kích ứng.
Ứng dụng của Dầu Paraffin
- Công nghiệp mỹ phẩm:
Dùng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, dầu massage, sữa tắm, giúp làm mềm da, tạo lớp bảo vệ và giữ ẩm. - Công nghiệp dược phẩm:
Sử dụng trong sản xuất thuốc mỡ, kem bôi ngoài da và các dược phẩm khác, giúp làm tăng tính thẩm thấu và ổn định sản phẩm. - Công nghiệp thực phẩm:
Dùng làm lớp phủ bảo vệ thực phẩm, giúp bảo quản lâu dài, ngăn ngừa mất nước và bảo vệ trái cây, rau quả khỏi vi khuẩn. - Công nghiệp cao su và nhựa:
Dùng làm chất làm mịn, giúp cải thiện tính chất cơ học và độ bền của nhựa, cao su và các sản phẩm polymer. - Chất bôi trơn công nghiệp:
Dùng trong các bộ phận máy móc và thiết bị để giảm ma sát, bảo vệ khỏi sự mài mòn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. - Chất tẩy rửa:
Sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp để loại bỏ dầu mỡ và chất bẩn khỏi bề mặt kim loại và máy móc. - Nông nghiệp:
Dùng để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh, tạo lớp màng bảo vệ giúp cây chống lại các tác nhân bên ngoài và duy trì độ ẩm.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Dầu Paraffin là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.