Mua bán Bentonite powder – Đất sét Bentonite: Cọc khoan nhồi
Bentonite powder, hay còn gọi là đất sét Bentonite, là một loại khoáng chất tự nhiên chủ yếu chứa montmorillonite. Nó có khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ, tạo thành gel khi tiếp xúc với nước. Với màu sắc thường là trắng, xám hoặc xanh lá cây, bentonite powder được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó được sử dụng trong xử lý nước, sản xuất bê tông, lọc dầu, và làm chất phụ gia trong mỹ phẩm. Ngoài ra, bentonite còn có tác dụng trong chăn nuôi, giúp cải thiện sức khỏe vật nuôi.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Bentonite powder
Tên gọi khác: Đất sét Bentonite, Bentonite clay, Fuller’s earth, Montmorillonite, Sodium bentonite, Calcium bentonite
Số CAS: 1302-78-9
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Đất sét Bentonite – Bentonite powder là gì?
Cấu trúc hóa học:
- Tổ hợp khoáng vật chính: Bentonite chủ yếu được cấu thành từ montmorillonite, một loại khoáng sét có công thức hóa học (Na,Ca)0.33(Al,Mg)2(Si4O10)(OH)2·nH2O. Công thức này có thể thay đổi tùy vào thành phần của từng loại bentonite (đặc biệt là tỷ lệ giữa Na và Ca).
Cấu trúc tinh thể:
- Montmorillonite là một loại khoáng silicat nhôm (Aluminosilicate), có cấu trúc phyllosilicate (tấm) với các lớp tấm của silicat (SiO₄) xen kẽ với các tấm alumina (Al₂O₃). Các lớp này tạo ra một cấu trúc mỏng, dễ dàng hấp thụ nước và mở rộng khi tiếp xúc với chất lỏng.
- Các lớp phân tử: Tinh thể montmorillonite có một lớp silicon-oxygene (SiO₄) giữa các lớp nhôm và oxy (Al₂O₃), tạo thành một cấu trúc lớp mỏng có thể hấp thụ các ion như Natri (Na⁺), Canxi (Ca²⁺) hoặc các ion kim loại khác, đồng thời có thể hấp thụ nước.
Cấu trúc phân tử:
- Các phân tử siêu nhỏ của bentonite không chỉ là silicat alumina, mà còn có thể bao gồm các ion kim loại như sodium (Na⁺), calcium (Ca²⁺) hoặc các kim loại khác. Những ion này làm tăng khả năng thấm hút của đất sét và khả năng trao đổi ion của nó.
Đặc tính của đất sét Bentonite:
- Khả năng hấp thụ nước: Các lớp phân tử của bentonite có khả năng hấp thụ nước rất tốt, dẫn đến sự mở rộng thể tích của đất sét khi tiếp xúc với nước.
- Tính dẻo và đàn hồi: Khi trộn với nước, bentonite có tính dẻo và dễ tạo hình, điều này giúp nó được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo gốm sứ, dược phẩm, và trong các sản phẩm mỹ phẩm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Đất sét Bentonite – Bentonite powder
Tính chất vật lý
Màu sắc: Bentonit có màu sắc thay đổi từ trắng, xám, xanh lá cây, nâu đến vàng, tùy thuộc vào nguồn gốc và thành phần khoáng vật có trong đất sét.
Độ mịn: Bentonit có kết cấu rất mịn, các hạt có kích thước nhỏ, giúp nó dễ dàng hòa tan trong nước và tạo thành một dạng gel khi tiếp xúc với nước.
Khả năng hấp thụ nước: Bentonit có khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ. Khi tiếp xúc với nước, nó có thể nở ra và tạo thành một dạng gel dẻo, với khả năng giữ nước gấp nhiều lần trọng lượng của nó.
Độ nhớt: Bentonit có độ nhớt cao khi hòa trộn với nước, điều này khiến nó có ứng dụng trong việc chế tạo các sản phẩm như sơn, mỹ phẩm, và chất phụ gia.
Tính chất hút ẩm: Bentonit có khả năng hút ẩm và làm giảm độ ẩm trong các vật liệu hoặc môi trường, điều này làm cho nó hữu ích trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm, dược phẩm, cũng như trong ngành chăn nuôi.
Tính ổn định hóa học: Bentonit ổn định trong môi trường nước và không bị phân hủy dưới tác động của axit hoặc kiềm loãng, giúp nó sử dụng hiệu quả trong các quy trình công nghiệp.
Khả năng thấm dầu: Bentonit có khả năng thấm dầu và các chất lỏng khác, lý tưởng cho ứng dụng trong ngành công nghiệp lọc dầu.
Tính chất hóa học
-
Tính chất hấp phụ:
- Bentonit có khả năng hấp thụ các ion và phân tử trên bề mặt của nó nhờ vào cấu trúc lớp và tính chất diện tích bề mặt lớn. Điều này giúp nó hấp thụ nước, dầu, và các chất hữu cơ, cũng như các ion kim loại nặng, giúp sử dụng trong các ứng dụng như xử lý nước và lọc dầu.
-
Tính trao đổi ion:
- Bentonit có khả năng trao đổi ion giữa các cation như Na⁺, Ca²⁺, và Mg²⁺. Tính năng này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc và cách chế biến bentonite. Chất này có khả năng thay thế các cation trong dung dịch, làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng trao đổi ion trong xử lý nước và cải thiện tính chất của đất.
-
Khả năng phản ứng với axit:
- Bentonit có khả năng chống lại sự tấn công của axit loãng, nhưng nó có thể phản ứng với các axit mạnh (như HCl) ở nhiệt độ cao, gây ra sự phân hủy khoáng vật và tạo ra các hợp chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện sử dụng thông thường, nó rất ổn định.
-
Tính kiềm tính yếu:
- Khi ở trong môi trường kiềm yếu (pH cao), bentonit vẫn duy trì tính ổn định hóa học và không có phản ứng đáng kể. Tuy nhiên, dưới điều kiện cực kỳ kiềm, có thể xảy ra sự thay đổi cấu trúc khoáng vật nhẹ.
-
Tính trương nở:
- Bentonit có khả năng nở ra khi tiếp xúc với nước. Khi ngâm trong nước, các lớp khoáng vật trong bentonit hấp thụ nước và giãn nở, tạo thành gel dẻo. Quá trình này không phải là một phản ứng hóa học nhưng là sự thay đổi trong cấu trúc vật lý của đất sét do sự hấp thụ nước.
-
Tính phản ứng với dung môi hữu cơ:
- Bentonit không phản ứng với hầu hết các dung môi hữu cơ, nhưng khi được xử lý với một số hợp chất hữu cơ, như các dung môi dầu hoặc chất tạo gel, nó có thể tạo ra các hệ keo hoặc dung dịch thấm dầu.
-
Tính không độc hại:
- Bentonit hầu hết là một hợp chất không độc hại và không phản ứng với cơ thể con người khi tiếp xúc trực tiếp với da. Tuy nhiên, nếu hít phải bụi của nó trong thời gian dài, có thể gây kích ứng đường hô hấp.
3. Ứng dụng của Đất sét Bentonite – Bentonite powder do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Xử lý nước và môi trường
- Ứng dụng: Bentonite powder được sử dụng trong ngành xử lý nước, đặc biệt là trong việc lọc và làm sạch nước thải, loại bỏ các tạp chất, kim loại nặng và các chất hữu cơ. Nó được dùng trong các bể xử lý nước thải, hệ thống lọc nước sinh hoạt và nước công nghiệp.
- Cơ cấu hoạt động: Bentonit có khả năng trao đổi ion và hấp thụ các tạp chất như kim loại nặng, dầu mỡ và các hợp chất hữu cơ. Khi nước tiếp xúc với bentonit, các ion trong nước bị thay thế bởi các ion có trong bentonit, giúp làm sạch nước. Bentonit cũng giúp tạo lớp màng thấm, ngăn chặn sự thấm của các chất ô nhiễm ra ngoài.
2. Xây dựng và công trình hầm mỏ
- Ứng dụng: Trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình hầm mỏ. Đập thủy điện và xây dựng đê, bentonit được sử dụng làm chất gia cố đất. Giúp tăng cường tính ổn định của đất và kiểm soát độ ẩm.
- Cơ cấu hoạt động: Khi được trộn với nước, bentonit tạo thành một hỗn hợp gel có độ nhớt cao. Giúp bám dính tốt và tạo một lớp bảo vệ ổn định. Điều này rất hữu ích trong việc tạo lớp chống thấm và chống rò rỉ cho các công trình ngầm. Nó còn được dùng trong các mũi khoan. Để kiểm soát việc cắt và gia cố thành vách hố khoan trong khai thác mỏ.
3. Lọc dầu và hóa chất
- Ứng dụng: Bentonite powder được sử dụng trong ngành công nghiệp lọc dầu. Đặc biệt là trong việc lọc dầu thô, loại bỏ các tạp chất. Như chất béo, sáp, nhựa và các hợp chất hữu cơ khác.
- Cơ cấu hoạt động: Bentonite hoạt động như một chất hấp thụ, hút các tạp chất. Và các chất ô nhiễm có trong dầu thô, giúp cải thiện chất lượng dầu. Nó thường được sử dụng trong quá trình lọc các chất lỏng trong. Ngành chế biến dầu mỏ và trong các quá trình sản xuất thực phẩm và hóa chất.
4. Sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe
- Ứng dụng: Bentonit được sử dụng trong ngành mỹ phẩm để sản xuất. Các sản phẩm chăm sóc da như mặt nạ, kem dưỡng da, và xà phòng. Nó có tác dụng làm sạch da, hấp thụ dầu thừa, và loại bỏ bụi bẩn.
- Cơ cấu hoạt động: Khi trộn với nước, bentonit tạo thành một hỗn hợp dạng gel giúp làm sạch và se khít lỗ chân lông. Các sản phẩm mỹ phẩm chứa bentonit thường giúp làm sạch da, giảm bã nhờn và làm sáng da. Nó cũng có tác dụng làm dịu da bị kích ứng hoặc viêm.
5. Chăn nuôi và thức ăn gia súc
- Ứng dụng: Trong ngành chăn nuôi, bentonit được sử dụng như một chất phụ gia trong thức ăn gia súc để cải thiện tiêu hóa và sức khỏe của vật nuôi.
- Cơ cấu hoạt động: Bentonite giúp hấp thụ độc tố và các hợp chất không mong muốn trong thức ăn. Giúp cải thiện sự tiêu hóa của vật nuôi. Nó cũng giúp ổn định chất lượng thức ăn. Và giảm tác động của các yếu tố tiêu cực từ môi trường như nấm mốc, vi khuẩn.
6. Nông nghiệp và cải tạo đất
- Ứng dụng: Bentonit được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và cung cấp các khoáng chất cho đất.
- Cơ cấu hoạt động: Khi được trộn vào đất, bentonit giúp cải thiện khả năng giữ nước của đất. Đồng thời giúp đất không bị nén chặt, tạo điều kiện cho sự phát triển của rễ cây. Nó cũng giúp tăng cường độ phì nhiêu của đất và giảm sự xói mòn, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
7. Sản xuất sơn và chất phủ
- Ứng dụng: Bentonite được sử dụng trong sản xuất sơn, chất phủ và chất kết dính, đặc biệt là. Trong các loại sơn tường, sơn bảo vệ kim loại và sơn cho ngành công nghiệp ô tô.
- Cơ cấu hoạt động: Bentonit giúp tăng độ nhớt và tính ổn định của sơn. Nó cải thiện khả năng dễ dàng thi công và tạo ra một lớp phủ mịn màng, bền lâu. Nó cũng giúp sơn không bị tách lớp và giữ được tính chất ổn định trong quá trình lưu trữ.
8. Ứng dụng trong xử lý dầu mỏ và khí
- Ứng dụng: Bentonit được sử dụng trong các quá trình xử lý dầu mỏ và khí, đặc biệt là trong việc làm sạch các hợp chất độc hại từ các nguồn năng lượng này.
- Cơ cấu hoạt động: Trong ngành khai thác dầu mỏ và khí, bentonit được sử dụng để xử lý. Và loại bỏ các tạp chất trong quá trình sản xuất. Nó giúp cải thiện chất lượng của các sản phẩm dầu mỏ và khí. Đồng thời giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
Tỉ lệ sử dụng
1. Xử lý nước và môi trường
- Tỉ lệ sử dụng: Thường dao động từ 1% đến 5% trọng lượng của các chất lọc hoặc hỗn hợp xử lý nước.
- Ứng dụng: Trong các hệ thống lọc nước, bentonite được sử dụng với tỉ lệ thấp để hấp thụ các tạp chất và kim loại nặng, giúp làm sạch nước.
2. Xây dựng và công trình hầm mỏ
- Tỉ lệ sử dụng: Trong việc xử lý đất và làm gia cố trong các công trình, tỉ lệ sử dụng bentonite có thể. Lên đến 10-20% tùy thuộc vào điều kiện đất và yêu cầu về độ bền của công trình.
- Ứng dụng: Bentonite được trộn với nước để tạo thành một dung dịch đặc, giúp ổn định cấu trúc đất. Ngăn ngừa sự thấm nước và bảo vệ công trình ngầm.
3. Lọc dầu và hóa chất
- Tỉ lệ sử dụng: Trong quá trình lọc dầu thô, tỉ lệ sử dụng bentonite thường là khoảng 1-5% khối lượng dầu thô cần lọc.
- Ứng dụng: Bentonit giúp loại bỏ các tạp chất trong dầu, cải thiện chất lượng dầu mỏ bằng cách hấp thụ các chất béo, sáp và tạp chất.
4. Sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe
- Tỉ lệ sử dụng: Bentonit thường được sử dụng ở tỉ lệ 1-10% trong các sản phẩm như mặt nạ chăm sóc da, kem dưỡng và xà phòng.
- Ứng dụng: Nó giúp hấp thụ dầu và tạp chất từ da, đồng thời cung cấp các khoáng chất cần thiết để làm sạch và nuôi dưỡng da.
5. Chăn nuôi và thức ăn gia súc
- Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng bentonite trong thức ăn gia súc thường dao động từ 0.5% đến 2% trọng lượng thức ăn.
- Ứng dụng: Bentonite được thêm vào thức ăn gia súc như một chất bổ sung. Giúp hấp thụ độc tố và cải thiện sức khỏe đường ruột của vật nuôi.
6. Nông nghiệp và cải tạo đất
- Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng bentonite trong cải tạo đất thường dao động từ 1% đến 5% khối lượng đất tùy vào mục đích sử dụng và loại cây trồng.
- Ứng dụng: Bentonit được trộn với đất để tăng khả năng giữ nước và cải thiện kết cấu đất, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
7. Sản xuất sơn và chất phủ
- Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng bentonite trong sản xuất sơn và chất phủ thường từ 0.5% đến 3% trọng lượng tổng hợp của sơn.
- Ứng dụng: Bentonit giúp tăng độ nhớt và độ ổn định của sơn, tạo độ mịn và bảo vệ sơn khỏi sự phân tầng.
4. Mua Bentonite powder – Đất sét Bentonite tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Bentonite powder – Đất sét Bentonite đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Bentonite powder – Đất sét Bentonite, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Bentonite powder – Đất sét Bentonite của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Bentonite powder – Đất sét Bentonite giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Bentonite powder ở đâu, mua bán Đất sét Bentonite ở hà nội, mua bán Bentonite powder giá rẻ. Mua bán Đất sét Bentonite dùng trong ngành xử lý nước, lọc dầu, xây dựng,…
Nhập khẩu Bentonite powder – Đất sét Bentonite cung cấp Bentonite powder
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com