Mua bán Copper(II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O
Copper(II) nitrate trihydrate (Cu(NO3)2.3H2O) là hợp chất vô cơ màu xanh lam, bao gồm một phân tử Copper (II) nitrate kết hợp với ba phân tử nước. Nó dễ hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh lá. Chất này được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học, bao gồm mạ đồng, sản xuất thuốc nhuộm và trong các phản ứng oxi hóa. Khi bị đun nóng, Copper (II) nitrate trihydrate có thể phân hủy và giải phóng khí NO2. Do tính oxi hóa mạnh, cần cẩn thận khi sử dụng và bảo quản chất này.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper (II) nitrate trihydrate
Tên gọi khác: Cupric nitrate trihydrate, Copper nitrate hydrate
Công thức: Cu(NO3)2.3H2O
Số CAS: 10031-43-3
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Copper(II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O là gì?
Cấu tạo của Copper(II) nitrate (Cu(NO3)2):
- Cu²⁺ (ion đồng(II)): Ion đồng trong hợp chất này có trạng thái oxi hóa +2, biểu thị bằng ký hiệu Cu²⁺.
- Nitrate (NO₃⁻): Mỗi ion nitrate (NO₃⁻) bao gồm một nguyên tử nitơ (N) liên kết với ba nguyên tử oxy (O). Có hai nhóm nitrate (NO₃⁻) liên kết với một ion đồng (Cu²⁺), tạo thành Cu(NO3)2.
- Cấu trúc của NO₃⁻: Trong ion nitrate, nguyên tử nitơ (N) nằm ở trung tâm, liên kết với ba nguyên tử oxy. Một trong các liên kết với oxy là liên kết đôi, còn hai liên kết còn lại là liên kết đơn.
Cấu tạo của ba phân tử nước (3H2O):
- Ba phân tử nước (H2O) có vai trò liên kết với hợp chất đồng(II) nitrat dưới dạng phối trí, nơi mỗi phân tử nước tạo liên kết với ion đồng(II) Cu²⁺ thông qua sự tương tác phối trí với cation Cu²⁺. Các phân tử nước này không tham gia vào phản ứng hóa học chính, mà chỉ đóng vai trò trong sự ổn định của hợp chất.
- Cấu trúc của H₂O: Mỗi phân tử nước có một nguyên tử oxy (O) liên kết với hai nguyên tử hydro (H), tạo thành hình dạng góc với góc liên kết gần 104,5°.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Copper(II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O
Tính chất vật lý
Màu sắc: Xanh lam hoặc xanh lục nhạt.
Dạng: Chất rắn dạng tinh thể.
Khối lượng mol: 241.6 g/mol.
Điểm nóng chảy: Khoảng 40°C (nhiệt độ bắt đầu phân hủy).
Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch màu xanh lá.
Tính chất hóa học trong nước: Tạo ra dung dịch axit nhẹ với pH khoảng 3–4 do sự phân ly của các ion nitrate (NO3-) và ion đồng (Cu2+).
Độ ẩm: Là một hợp chất hydrat, Copper (II) nitrate trihydrate có ba phân tử nước liên kết chặt chẽ với mỗi phân tử Cu(NO3)2.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng oxi hóa:
- Copper (II) nitrate trihydrate là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng giải phóng khí oxi hoặc nitơ dioxide (NO2) khi bị đun nóng.
- Khi bị đun nóng, nó phân hủy thành CuO (oxide đồng), NO2 và O2:2Cu(NO3)2⋅3H2O→2CuO+4NO2+O2+6H2O
-
Phản ứng với kim loại:
- Copper (II) nitrate trihydrate có thể phản ứng với các kim loại mạnh hơn như Fe (sắt) hoặc Zn (kẽm) để tạo ra muối đồng (I) và khí nitơ:Cu(NO3)2+Zn→Cu+Zn(NO3)2
- Phản ứng này là một ví dụ của phản ứng khử oxi hóa.
-
Phản ứng với axit:
- Copper (II) nitrate trihydrate là một muối của axit nitric, nên nó có thể phản ứng với các axit khác để tạo ra muối mới.
- Ví dụ, khi phản ứng với axit sulfuric (H2SO4), tạo ra Copper (II) sulfate và Nitric acid:Cu(NO3)2+H2SO4→CuSO4+2HNO3
-
Phản ứng với bazơ:
- Khi phản ứng với các dung dịch kiềm như NaOH (natri hydroxit), Copper (II) nitrate trihydrate tạo ra các phức chất đồng (II) và kết tủa Cu(OH)2:Cu(NO3)2+2NaOH→Cu(OH)2+2NaNO3
-
Phản ứng phân hủy:
- Khi đun nóng Copper (II) nitrate trihydrate, nó sẽ phân hủy thành các hợp chất khác, giải phóng khí NO2 (nitơ dioxide) màu nâu và tạo ra CuO (oxide đồng) và O2:2Cu(NO3)2→2CuO+4NO2+O2
- Phản ứng này có thể xảy ra ở nhiệt độ trên 100°C, giải phóng khí NO2, một khí độc hại và có mùi khó chịu.
3. Ứng dụng của Copper(II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
-
Ngành công nghiệp hóa chất:
- Chất oxi hóa: Copper (II) nitrate trihydrate là một chất oxi hóa mạnh và. Được sử dụng trong các phản ứng hóa học yêu cầu quá trình oxi hóa, đặc biệt trong sản xuất các hợp chất kim loại khác.
- Tổng hợp các hợp chất đồng: Hợp chất này được sử dụng để tổng hợp các hợp chất đồng khác. Như Copper (II) chloride, Copper (II) sulfate, Copper (I) oxide, và Copper (II) oxide. Những hợp chất này rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học.
-
Ngành công nghiệp mạ và xử lý kim loại:
- Mạ đồng: Copper (II) nitrate trihydrate có thể được sử dụng trong quá trình mạ đồng. Đặc biệt là trong các bể mạ điện. Nó cung cấp ion đồng (Cu²⁺) cho dung dịch mạ. Giúp tạo lớp mạ đồng trên bề mặt kim loại.
- Mạ điện: Quá trình mạ điện trong công nghiệp điện tử và sản xuất thiết bị điện tử. Sử dụng Copper (II) nitrate trihydrate để phủ một lớp đồng mỏng lên. Các linh kiện điện tử, giúp tăng cường độ bền và dẫn điện.
-
Ngành công nghiệp dệt nhuộm:
- Thuốc nhuộm: Copper (II) nitrate trihydrate được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm như một thành phần trong quá trình nhuộm. Nó có thể tạo ra các phản ứng hóa học với các thuốc nhuộm khác. Tạo ra các màu sắc khác nhau cho sợi hoặc vải.
- Nhuộm kim loại: Được dùng trong quá trình nhuộm kim loại hoặc tạo hiệu ứng màu sắc trên. Các bề mặt kim loại, đặc biệt là trong các ứng dụng mỹ thuật và trang trí.
-
Ngành sản xuất thuốc và hóa dược:
- Sản xuất thuốc: Trong lĩnh vực dược phẩm, Copper (II) nitrate trihydrate có thể. Được sử dụng để sản xuất các hợp chất đồng (II) khác, có tính kháng khuẩn hoặc điều trị các bệnh lý liên quan đến đồng.
- Điều chế các hợp chất đồng: Các hợp chất đồng được điều chế từ Copper (II) nitrate trihydrate. Có thể được sử dụng để nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị. Hoặc ứng dụng trong sản xuất thuốc.
-
Ngành công nghiệp sản xuất phân bón:
- Sản xuất phân bón đồng: Copper (II) nitrate trihydrate được sử dụng trong sản xuất phân bón có chứa đồng. Vì đồng là một nguyên tố vi lượng quan trọng cho cây trồng. Các phân bón này giúp cải thiện sự phát triển của cây trồng và tăng năng suất nông nghiệp.
-
Nghiên cứu khoa học và phân tích hóa học:
- Hóa học phân tích: Trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phân tích hóa học, Copper (II) nitrate trihydrate. Được sử dụng để chuẩn độ, tạo ra các phản ứng oxi hóa, và trong các thí nghiệm. Để xác định các tính chất hóa học của các hợp chất khác.
- Chế tạo phức chất đồng: Nó cũng được dùng để tạo ra các phức chất đồng trong nghiên cứu hóa học. Đặc biệt trong các thí nghiệm nghiên cứu về động học hoặc điện hóa.
-
Ngành công nghiệp vật liệu và sản xuất gốm sứ:
- Chế tạo vật liệu gốm sứ: Copper (II) nitrate trihydrate có thể được sử dụng trong việc chế tạo các vật liệu gốm có chứa đồng. Đặc biệt trong việc sản xuất gốm sứ nghệ thuật hoặc các vật dụng. Có yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
-
Ứng dụng trong nghiên cứu môi trường:
- Phân tích nước: Copper (II) nitrate trihydrate có thể được sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích môi trường để phát hiện nồng độ các kim loại nặng, đặc biệt là đồng, trong nước hoặc đất.
- Tạo mẫu môi trường: Cũng có thể sử dụng trong các thí nghiệm mô phỏng môi trường để phân tích sự tương tác của đồng với các chất khác trong môi trường.
Cơ cấu hoạt động cụ thể trong các ngành nghề:
- Các phòng thí nghiệm nghiên cứu hóa học: Được sử dụng để tạo ra các hợp chất đồng và nghiên cứu các tính chất của chúng trong các phản ứng hóa học.
- Các nhà máy sản xuất mạ kim loại: Copper (II) nitrate trihydrate là một thành phần quan trọng trong quy trình mạ đồng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sản xuất điện tử.
- Ngành dệt nhuộm: Các nhà máy dệt nhuộm sử dụng hợp chất này trong quá trình nhuộm và tạo ra các hiệu ứng màu sắc đặc trưng trên vải và sợi.
- Các nhà máy phân bón: Copper (II) nitrate trihydrate được dùng trong sản xuất các loại phân bón đặc biệt chứa đồng cho cây trồng.
Tỉ lệ sử dụng
-
Ngành công nghiệp mạ kim loại:
- Copper (II) nitrate trihydrate là một thành phần quan trọng trong quá trình mạ đồng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp điện tử và sản xuất các thiết bị điện tử. Tỉ lệ sử dụng có thể lên đến 30-40% trong các nhà máy mạ kim loại.
-
Ngành công nghiệp dệt nhuộm:
- Trong ngành dệt nhuộm, Copper (II) nitrate trihydrate có thể được sử dụng với tỉ lệ khoảng 10-20% trong các quy trình nhuộm hoặc tạo màu sắc trên các sợi và vải.
-
Ngành công nghiệp sản xuất phân bón:
- Đối với ngành phân bón, đặc biệt trong sản xuất các phân bón chứa đồng, Copper (II) nitrate trihydrate có thể chiếm 5-10% trong tổng lượng nguyên liệu sử dụng.
-
Ngành công nghiệp hóa chất:
- Trong ngành công nghiệp hóa chất, Copper (II) nitrate trihydrate được sử dụng trong các phản ứng oxi hóa và tổng hợp hợp chất đồng. Tỉ lệ sử dụng trong ngành này có thể dao động từ 15-25% tùy thuộc vào quy mô sản xuất.
-
Nghiên cứu khoa học và phân tích hóa học:
- Trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu hóa học và phân tích, Copper (II) nitrate trihydrate thường được sử dụng với tỉ lệ nhỏ hơn, chỉ chiếm 5-10% trong các thí nghiệm hoặc quy trình phân tích.
4. Mua Copper(II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Copper (II) nitrate trihydrate ở đâu, mua bán Cu(NO3)2.3H2O ở hà nội, mua bán Copper (II) nitrate trihydrate giá rẻ. Mua bán Cu(NO3)2.3H2O dùng trong ngành hóa chất, xử lý, dệt nhuộm,…
Nhập khẩu Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O cung cấp Copper (II) nitrate trihydrate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com