Chứng nhận thực hành vệ sinh tốt GHP

Chứng nhận thực hành vệ sinh tốt GHP là gì?

Chứng nhận thực hành vệ sinh tốt (GHP – Good Hygiene Practice) là một tiêu chuẩn và hệ thống quy định nhằm đảm bảo vệ sinh và an toàn trong các hoạt động sản xuất, chế biến, bảo quản, và phân phối thực phẩm, cũng như trong các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Chứng nhận GHP tập trung vào việc duy trì các điều kiện vệ sinh tối thiểu trong các cơ sở sản xuất và xử lý thực phẩm để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và ngăn ngừa các rủi ro liên quan đến ô nhiễm thực phẩm.

Chứng nhận thực hành vệ sinh tốt GHP

Các tiêu chí cơ bản của Chứng nhận thực hành vệ sinh tốt GHP

1. Vệ sinh cơ sở vật chất

  • Môi trường sản xuất và chế biến: Cơ sở vật chất phải được thiết kế và duy trì. Sao cho ngăn ngừa được sự nhiễm bẩn thực phẩm từ các yếu tố bên ngoài. Ví dụ: bụi, vi khuẩn, động vật gây hại. Các khu vực chế biến cần được cách biệt với các khu vực không liên quan, như khu vực vệ sinh, kho chứa nguyên liệu thô.
  • Trang thiết bị, dụng cụ: Cần phải đảm bảo rằng tất cả thiết bị. Dụng cụ chế biến thực phẩm phải được làm sạch và khử trùng định kỳ. Các vật dụng này phải dễ dàng làm sạch. Không tích tụ bụi bẩn hay vi khuẩn. Ngoài ra, cần tuân thủ các tiêu chuẩn về chất liệu an toàn (ví dụ: inox không gỉ, vật liệu không thấm nước).
  • Quản lý nước và không khí: Cần có hệ thống cung cấp nước sạch và hệ thống thoát nước hợp lý để tránh ô nhiễm. Hệ thống thông gió phải đảm bảo không khí trong nhà xưởng luôn trong lành. Không có mùi hôi hay vi khuẩn lơ lửng trong không khí.

2. Vệ sinh nhân viên

  • Đào tạo và kiểm soát hành vi vệ sinh: Nhân viên phải được đào tạo kỹ lưỡng về tầm quan trọng của vệ sinh cá nhân. Và các biện pháp vệ sinh trong suốt quá trình sản xuất. Điều này bao gồm việc rửa tay đúng cách. Sử dụng dụng cụ bảo hộ cá nhân (như găng tay, khẩu trang, mũ, và bảo vệ mắt). Và tránh tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • Vệ sinh cơ thể và đồng phục: Nhân viên cần phải tuân thủ quy trình vệ sinh cơ thể trước khi vào khu vực chế biến. Điều này bao gồm việc thay đổi đồng phục, mang giày chuyên dụng. Và đảm bảo không có các vật dụng cá nhân (như trang sức). Có thể làm ô nhiễm thực phẩm.
  • Kiểm soát sức khỏe nhân viên: Các nhân viên bị bệnh hoặc có triệu chứng nhiễm trùng cần được tạm thời ngừng làm việc. Tránh lây lan vi khuẩn hay virus vào thực phẩm.

3. Kiểm soát ô nhiễm

  • Nguyên liệu đầu vào: Nguyên liệu thực phẩm phải được kiểm tra kỹ lưỡng ngay từ khi nhập kho để đảm bảo không có vi khuẩn, ký sinh trùng, hay hóa chất độc hại. Nguyên liệu phải được bảo quản trong điều kiện vệ sinh tốt để tránh ô nhiễm chéo.
  • Ngăn ngừa nhiễm bẩn chéo: Các biện pháp để ngăn chặn sự ô nhiễm chéo bao gồm phân tách khu vực chế biến thực phẩm sống và thực phẩm chín. Sử dụng thùng chứa riêng biệt cho từng loại thực phẩm. Tránh sử dụng cùng một công cụ chế biến cho thực phẩm sống và chín.
  • Kiểm soát động vật gây hại: Cần có kế hoạch kiểm soát động vật gây hại (như chuột, côn trùng) trong khu vực sản xuất để ngăn ngừa sự nhiễm bẩn từ bên ngoài. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các biện pháp kiểm soát sinh học và hóa học an toàn.

4. Quản lý chất thải

  • Xử lý chất thải đúng cách: Chất thải trong quá trình sản xuất cần được thu gom và xử lý đúng quy định. Các thùng chứa chất thải phải có nắp đậy kín và được vệ sinh thường xuyên. Để tránh tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển.
  • Quản lý chất thải hữu cơ và vô cơ: Chất thải hữu cơ như phần thừa thực phẩm, vỏ trái cây, thịt thừa cần được xử lý nhanh chóng để tránh mùi hôi và vi khuẩn phát triển. Chất thải vô cơ như bao bì, nhựa cần được thu gom và xử lý riêng biệt. Đảm bảo không gây ô nhiễm nguồn nước hay đất.
  • Phân loại và tái chế chất thải: Cần có hệ thống phân loại chất thải rõ ràng để tái chế các vật liệu có thể tái sử dụng, giảm thiểu tác động đến môi trường.

5. Kiểm tra chất lượng

  • Kiểm tra trong suốt quá trình sản xuất: GHP yêu cầu việc kiểm tra chất lượng thường xuyên trong suốt quá trình chế biến thực phẩm. Để đảm bảo các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh và an toàn thực phẩm. Việc kiểm tra này có thể bao gồm kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, và kiểm tra vi sinh vật trong thực phẩm.
  • Kiểm tra cuối cùng: Trước khi sản phẩm được đóng gói và phân phối. Cần kiểm tra cuối cùng về chất lượng vệ sinh và an toàn thực phẩm. Việc này có thể bao gồm các xét nghiệm vi sinh vật. Kiểm tra dư lượng hóa chất và các chỉ số khác để đảm bảo sản phẩm an toàn.
  • Giám sát chất lượng định kỳ: Các cơ sở sản xuất thực phẩm cần có hệ thống giám sát định kỳ các yếu tố vệ sinh và kiểm soát chất lượng. Bao gồm cả việc kiểm tra và báo cáo kết quả kiểm tra để cải thiện quy trình.

6. Bảo quản nguyên liệu và sản phẩm

  • Điều kiện bảo quản: Nguyên liệu và sản phẩm cần được bảo quản ở nhiệt độ . Độ ẩm phù hợp để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn hoặc mốc. Các kho bảo quản cần được vệ sinh sạch sẽ và kiểm tra thường xuyên.
  • Quy trình bảo quản: Các sản phẩm cần được phân loại và đánh dấu rõ ràng theo ngày sản xuất. Hạn sử dụng để tránh việc sử dụng nguyên liệu hoặc sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
  • Quản lý kho và chuỗi cung ứng: Hệ thống kho và chuỗi cung ứng phải được giám sát chặt chẽ. Để bảo vệ chất lượng và vệ sinh của thực phẩm từ nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng.

Tầm quan trọng của Chứng nhận thực hành vệ sinh tốt GHP

0