Chromic Acid Solution từ Chromium Trioxide

Chromic Acid Solution

Chromium Trioxide (CrO₃) và Chromic Acid (H₂CrO₄)

1. Công thức và mối liên hệ

  • Chromium trioxide: CrO₃
  • Chromic acid: H₂CrO₄

Khi CrO₃ hòa tan trong nước, nó phản ứng tạo thành axit crômic (H₂CrO₄):

CrO3+H2O→H2CrO4

Tuy nhiên, H₂CrO₄ không tồn tại bền ở dạng tinh thể, mà chỉ tồn tại trong dung dịch. Vì vậy, khi nói “chromic acid”, người ta thường chỉ dung dịch CrO₃ trong nước.


2. Tính chất vật lý – hóa học

Thuộc tính Chromium trioxide (CrO₃)
Dạng Tinh thể rắn, màu đỏ sẫm hoặc tím đỏ
Tính tan Tan tốt trong nước, tạo dung dịch axit mạnh
Tính chất hóa học Là chất oxy hóa mạnh; phản ứng mạnh với chất hữu cơ, dễ gây cháy hoặc nổ khi tiếp xúc với rượu, glycerin, dung môi hữu cơ
Môi trường Axit mạnh, có thể ăn mòn kim loại và mô sinh học

3. Dung dịch Chromic Acid (H₂CrO₄)

Khi CrO₃ hòa tan trong nước hoặc acid sulfuric, tạo dung dịch axit chromic có thành phần chủ yếu là H₂CrO₄ và HCrO₄⁻.

CrO3+H2SO4→H2CrO4+SO3

Dung dịch này có tính oxy hóa mạnh, ăn mòn cao, và được dùng trong nhiều quy trình công nghiệp.


4. Ứng dụng của Chromium Trioxide và Chromic Acid

Ứng dụng Mô tả
Mạ crôm (chrome plating) Sử dụng dung dịch axit crômic làm chất điện phân, tạo lớp mạ crôm bóng, cứng, chống ăn mòn.
Làm sạch và xử lý bề mặt kim loại Dùng dung dịch H₂CrO₄ hoặc hỗn hợp CrO₃ + H₂SO₄ để tẩy dầu, tẩy gỉ, hoặc tạo lớp oxit bảo vệ trước khi sơn.
Chất oxy hóa trong phòng thí nghiệm Dùng để oxy hóa các hợp chất hữu cơ (rượu → aldehyde/acid carboxylic).
Sản xuất thuốc nhuộm và chất màu Tham gia tạo các muối crom (Cr₂O₃, CrO₄²⁻) có màu đặc trưng dùng trong sơn, thủy tinh, men gốm.
Dung dịch làm sạch thủy tinh và thiết bị phòng thí nghiệm “Chromic acid cleaning solution” (CrO₃ + H₂SO₄) dùng để tẩy rửa cặn hữu cơ bám trên bề mặt thủy tinh.

5. An toàn và độc tính

Chromium trioxide và các hợp chất Cr(VI) cực kỳ độc hại ⚠️

  • chất gây ung thư (carcinogen) đã được xác nhận (IARC Nhóm 1).
  • Ăn mòn mạnh: gây bỏng nặng cho da, mắt và hệ hô hấp.
  • Không nên pha loãng CrO₃ bằng cách đổ nước vào chất rắn, mà phải đổ CrO₃ từ từ vào nước, khuấy nhẹ để tránh phản ứng tỏa nhiệt mạnh.
  • Không trộn với dung môi hữu cơ, ethanol, glycerin vì có thể gây cháy/nổ.
  • Chất thải chứa Cr(VI) phải được xử lý trung hòa về dạng Cr(III) (ví dụ bằng NaHSO₃ hoặc FeSO₄) trước khi thải bỏ.

6. Cách bảo quản

  • Bảo quản trong chai thủy tinh tối màu, kín khí, để nơi khô, mát, tránh ánh sáng.
  • Tránh xa các chất dễ cháy và dung môi hữu cơ.
  • Khi thao tác cần mang găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ lọc hơi Cr(VI).
0