Chloroacetic acid dùng trong ngành hoá chất là một hợp chất quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều quá trình tổng hợp hóa học, từ sản xuất thuốc đến sản xuất chất hoạt động bề mặt, mang lại những giá trị đáng kể trong cải tiến công nghệ và sản phẩm.
Ứng dụng Chloroacetic acid dùng trong ngành hoá chất
1. Sản xuất Carboxymethyl Cellulose (CMC)
Ứng dụng:
Carboxymethyl Cellulose (CMC) được tạo ra bằng cách phản ứng giữa cellulose tự nhiên và Chloroacetic acid trong môi trường kiềm (thường là NaOH). CMC là polymer tan trong nước, dùng làm chất làm đặc và chất ổn định trong thực phẩm, mỹ phẩm, và sơn.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng hóa học:
NaOH chuyển hóa cellulose thành dạng alkoxide (-O⁻), làm tăng khả năng phản ứng với Chloroacetic acid. - Hiện tượng vật lý:
Sau phản ứng, dung dịch có độ nhớt cao do sự hình thành của các chuỗi polymer CMC. Điều này giúp sản phẩm có khả năng tạo gel hoặc kết dính.
2. Tổng hợp Glycine
Ứng dụng:
Glycine là amino acid đơn giản nhất, dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, thuốc bổ sung dinh dưỡng, và làm đệm pH trong hóa sinh.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng hóa học:
Chloroacetic acid phản ứng với amoniac (NH3) qua cơ chế nucleophilic substitution. Nhóm -Cl bị thay thế bởi nhóm -NH2, tạo thành Glycine.
Quá trình này kèm theo sự trung hòa HCl bằng base (thường là NaOH) để giảm tính axit của dung dịch. - Hiện tượng vật lý:
Sau phản ứng, Glycine kết tinh khi làm lạnh dung dịch, tạo ra tinh thể màu trắng với độ tinh khiết cao.
3. Sản xuất chất diệt cỏ (Herbicides)
Ứng dụng:
Chloroacetic acid là nguyên liệu trung gian để tổng hợp các hợp chất diệt cỏ như 2,4-D (2,4-dichlorophenoxyacetic acid) và MCPA (4-chloro-2-methylphenoxyacetic acid). Các chất này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng hóa học:
Chloroacetic acid cung cấp nhóm -CH2COOH hoặc các dẫn xuất, giúp các hợp chất hữu cơ có khả năng tương tác với enzym của cây cỏ. - Hiện tượng vật lý:
Sản phẩm cuối cùng có tính hòa tan cao trong nước hoặc dung môi hữu cơ, thuận tiện cho việc pha chế và phun trên diện tích lớn.
4. Điều chế dẫn xuất Thioglycolic Acid
Ứng dụng:
Thioglycolic acid được dùng làm chất tạo phức (chelating agent) trong công nghiệp mỹ phẩm, đặc biệt trong sản phẩm uốn tóc và tẩy lông. Nó cũng là nguyên liệu trong sản xuất các hợp chất organosulfur.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng hóa học:
Chloroacetic acid phản ứng với hydrogen sulfide (H2S) trong điều kiện nhiệt độ và áp suất kiểm soát.
Nhóm -SH được gắn vào cấu trúc, làm tăng tính khử và khả năng tạo phức. - Hiện tượng vật lý:
Dung dịch có mùi đặc trưng của lưu huỳnh. Phản ứng cần được thực hiện trong hệ thống kín để tránh thoát khí H2S.
5. Sản xuất thuốc nhuộm và sắc tố
Ứng dụng:
Chloroacetic acid được dùng làm chất trung gian trong tổng hợp các loại thuốc nhuộm như azo dyes hoặc anthraquinone dyes. Các hợp chất này có tính bền màu cao và khả năng gắn kết tốt với vải và sợi.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng hóa học:
Chloroacetic acid cung cấp nhóm -COOH, giúp liên kết hóa học với cấu trúc của thuốc nhuộm. Quá trình ester hóa hoặc amid hóa tạo ra hợp chất ổn định. - Hiện tượng vật lý:
Sản phẩm cuối có màu sắc đồng đều và độ bền cơ học cao khi nhuộm lên các loại vật liệu như vải cotton, polyester.
6. Sản xuất chất hoạt động bề mặt
Ứng dụng:
Chloroacetic acid được dùng để tổng hợp betaines, chất giảm sức căng bề mặt ứng dụng trong chất tẩy rửa và mỹ phẩm.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng hóa học:
Chloroacetic acid phản ứng với amines béo (fatty amines) qua nucleophilic substitution. - Hiện tượng vật lý:
Sản phẩm có khả năng tạo bọt và giảm sức căng bề mặt nước, cải thiện hiệu suất làm sạch.
7. Làm chất ổn định polymer
Ứng dụng:
Chloroacetic acid được thêm vào quá trình tổng hợp polymer để tăng độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng hóa học:
Chloroacetic acid phản ứng với monomer hoặc polymer để tạo liên kết ngang (cross-linking), làm tăng tính ổn định. Phản ứng ester hóa hoặc cộng xảy ra, tùy thuộc vào loại polymer. - Hiện tượng vật lý:
Cấu trúc polymer trở nên chắc chắn và ít bị phân hủy khi chịu tác động nhiệt hoặc hóa chất.
Tỷ lệ sử dụng Chloroacetic acid dùng trong ngành hoá chất
1.Sản xuất Carboxymethyl Cellulose (CMC)
Tỷ lệ sử dụng Chloroacetic Acid trong quá trình này là khoảng 1 mol Chloroacetic Acid đối với 1.2–1.5 mol cellulose. Đồng thời, cần sử dụng dư NaOH (từ 1.8–2 mol NaOH/mol Chloroacetic Acid) để phản ứng xảy ra hoàn toàn. Tỷ lệ này giúp tạo ra các nhóm carboxymethyl (-CH2COOH) gắn vào cellulose, tạo ra CMC có tính chất nhũ hóa và làm đặc.
2.Tổng hợp Glycine
Tỷ lệ sử dụng Chloroacetic Acid trong quá trình này là 1 mol Chloroacetic Acid đối với 2–3 mol amoniac (NH3). Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ từ 50–70°C trong dung dịch nước, và tỷ lệ này giúp tối ưu hóa quá trình chuyển hóa amoniac thành glycine, với sản phẩm cuối cùng là amino acid dễ dàng kết tinh khi làm lạnh.
3.Sản xuất chất diệt cỏ (Herbicides)
Trong sản xuất các hợp chất diệt cỏ như 2,4-D hoặc MCPA, tỷ lệ sử dụng Chloroacetic Acid là 1 mol đối với 1.2–1.5 mol hợp chất phenol hoặc aliphatic. Tỷ lệ này đảm bảo phản ứng tạo ra các ester acid phenoxyacetic hoặc nhóm -COOH, giúp các hợp chất này có khả năng diệt cỏ hiệu quả.
4.Điều chế Thioglycolic Acid
Tỷ lệ sử dụng Chloroacetic Acid trong quá trình này là 1 mol đối với 1.2–1.5 mol H2S. Điều kiện phản ứng cần phải có áp suất cao để giữ H2S trong pha phản ứng, tạo ra Thioglycolic acid, một hợp chất có khả năng làm giảm sức căng bề mặt và sử dụng trong công nghiệp mỹ phẩm.
5.Sản xuất thuốc nhuộm
Trong sản xuất thuốc nhuộm, tỷ lệ sử dụng Chloroacetic Acid là 1 mol đối với 1–1.2 mol hợp chất azo hoặc amin. Tỷ lệ này giúp tạo ra các liên kết hữu cơ ổn định, cho phép các hợp chất nhuộm có khả năng bền màu và gắn kết tốt với vải và sợi.
6.Sản xuất chất hoạt động bề mặt
Tỷ lệ sử dụng Chloroacetic Acid trong tổng hợp chất hoạt động bề mặt là 1 mol đối với 1.5–2 mol amine béo. Quá trình này xảy ra ở nhiệt độ từ 80–100°C và giúp tạo ra các chất hoạt động bề mặt có khả năng giảm sức căng bề mặt và tạo bọt, rất quan trọng trong các sản phẩm tẩy rửa và mỹ phẩm.
7.Làm chất ổn định polymer
Tỷ lệ sử dụng Chloroacetic Acid để ổn định polymer là khoảng 5–10% trọng lượng polymer tổng hợp. Tỷ lệ này giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt của polymer, tạo ra các sản phẩm có tính ổn định cao trong điều kiện khắc nghiệt.
Quy trình sử dụng chung Chloroacetic acid dùng trong ngành hoá chất
1. Chuẩn bị nguyên liệu và thiết bị
- Nguyên liệu: Chuẩn bị Chloroacetic Acid, các chất phản ứng khác (cellulose, amoniac, H2S, phenol, v.v.). Và dung môi (nước hoặc dung môi hữu cơ tùy ứng dụng).
- Thiết bị: Máy khuấy, bể phản ứng, thiết bị kiểm soát nhiệt độ và pH. Thiết bị bảo hộ (găng tay, kính bảo vệ, khẩu trang, v.v.), thiết bị đo lường chính xác.
2. Cân đo và phối trộn nguyên liệu
- Đo lường chính xác Chloroacetic Acid theo tỷ lệ đã tính toán, đảm bảo đúng lượng để phản ứng.
- Cân và chuẩn bị các nguyên liệu phản ứng khác (chẳng hạn như amoniac, H2S, phenol) theo tỷ lệ yêu cầu.
- Trong trường hợp cần thiết, hòa tan nguyên liệu vào dung môi (nước hoặc dung môi hữu cơ).
3. Thực hiện phản ứng
- Thêm Chloroacetic Acid vào dung dịch: Cho Chloroacetic Acid vào bể phản ứng hoặc thiết bị khuấy từ từ để tránh phản ứng quá mạnh.
- Điều chỉnh nhiệt độ và pH: Tùy theo yêu cầu của phản ứng, nhiệt độ được duy trì trong phạm vi thích hợp (thường từ 50–100°C) và pH điều chỉnh phù hợp (thường pH trung tính hoặc kiềm).
- Khuấy đều: Đảm bảo dung dịch được khuấy đều để các phản ứng xảy ra đồng nhất, giúp tăng hiệu quả phản ứng và thu được sản phẩm chất lượng cao.
4. Giám sát và điều chỉnh quá trình
- Kiểm soát nhiệt độ: Nhiệt độ quá cao hoặc thấp có thể làm giảm hiệu quả phản ứng. Đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình.
- Theo dõi pH: Trong một số ứng dụng, pH cần được điều chỉnh liên tục để duy trì điều kiện phản ứng lý tưởng.
- Thời gian phản ứng: Thời gian phản ứng có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Phản ứng có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.
5. Kết thúc phản ứng và làm sạch sản phẩm
- Dừng phản ứng: Sau khi phản ứng hoàn tất, dừng quá trình bằng cách làm lạnh. Hoặc trung hòa dung dịch nếu cần thiết.
- Tách và làm sạch sản phẩm: Sản phẩm thu được có thể cần được lọc, rửa hoặc chưng cất để loại bỏ tạp chất.
- Xử lý chất thải: Các chất thải từ quá trình phản ứng (như axit dư thừa, dung môi, hay chất cặn) cần được xử lý đúng cách theo các quy định bảo vệ môi trường.
Mua Chloroacetic acid ở đâu?
Hiện tại, Chloroacetic acidđang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Chloroacetic acidđược bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Chloroacetic acid, Trung Quốc
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chloroacetic acid của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Chloroacetic acidgiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Chloroacetic acid ở đâu, mua bán Chloroacetic acidở Hà Nội, mua bán Chloroacetic acid giá rẻ, Mua bán Chloroacetic acid
Nhập khẩu Chloroacetic acidcung cấp Chloroacetic acid.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com