Chì oxit vàng (PbO) dùng để sản xuất chì stearate (Pb(C18H35O2)2). Một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như nhựa, cao su, sơn, mỹ phẩm, và nhiều ứng dụng khác. Quá trình sản xuất chì stearate từ PbO chủ yếu diễn ra thông qua phản ứng giữa PbO và axit stearic (C18H36O2), dưới điều kiện nhiệt độ cao hoặc trong môi trường kiềm. Đây là một quá trình hóa học đơn giản nhưng có tác động lớn đến các đặc tính vật lý và hóa học của sản phẩm cuối cùng.
Cơ chế phản ứng sản xuất chì stearate:
Phản ứng giữa PbO và axit stearic (C18H36O2) diễn ra như sau:
PbO+2C18H36O2→Pb(C18H35O2)2+H2OPbO + 2C18H36O2
Trong đó:
- PbO: Chì oxit vàng.
- C18H36O2: Axit stearic, một axit béo dài chuỗi, có tính bám dính và làm mềm.
- Pb(C18H35O2)2: Chì stearate, một muối của chì và axit stearic, có tính chất ổn định và chống lại các yếu tố ngoại cảnh.
- H2O: Nước, sản phẩm phụ của phản ứng.
Ứng dụng của Chì oxit vàng (PbO) dùng để sản xuất chì stearate
1. Ứng dụng trong công nghiệp nhựa
Ứng dụng: Chì stearate được sử dụng trong ngành nhựa, đặc biệt là nhựa PVC, như một chất ổn định nhiệt và chất làm dẻo. Nó giúp cải thiện khả năng gia công của nhựa và bảo vệ nhựa khỏi sự phân hủy do nhiệt độ cao. Chì stearate giúp nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm nhựa. Đặc biệt trong quá trình sản xuất mà không gây hiện tượng vón cục hay phân hủy.
Cơ chế hoạt động:
- Chì stearate hoạt động như một chất ổn định trong quá trình chế tạo nhựa PVC. Trong điều kiện nhiệt độ cao, PbO tác dụng với axit stearic để tạo ra chì stearate. Chì stearate giúp hấp thụ nhiệt dư thừa và ngăn ngừa phản ứng phân hủy của nhựa.
- Quá trình phân hủy nhựa PVC thường xảy ra dưới tác động của nhiệt độ cao. Khi các phân tử polymer bắt đầu bị cắt đứt. Chì stearate sẽ làm giảm tốc độ phân hủy này bằng cách tạo ra một lớp bảo vệ. Ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa các phân tử nhựa và các yếu tố gây phân hủy.
2. Ứng dụng trong công nghiệp cao su
Ứng dụng: PbO và chì stearate được sử dụng như một chất làm dẻo trong sản xuất cao su. Đặc biệt là trong các sản phẩm như lốp xe và các linh kiện cao su kỹ thuật. Chì stearate giúp giảm ma sát trong quá trình gia công và tạo độ dẻo cho cao su. Làm cho sản phẩm cuối cùng có tính đàn hồi và độ bền cơ học cao.
Cơ chế hoạt động:
- Chì stearate trong cao su giúp giảm lực ma sát giữa các hạt cao su trong quá trình gia công, như ép khuôn hoặc cán. Khi được trộn vào cao su, chì stearate hoạt động như một chất bôi trơn. Làm giảm sự cọ xát và nhiệt độ sinh ra trong quá trình sản xuất.
- Chì stearate cũng giúp cao su có độ bền cơ học cao hơn. Điều này là nhờ vào khả năng của chì stearate trong việc cải thiện sự phân tán của các chất phụ gia. Gia tăng tính đồng nhất của hỗn hợp cao su.
3. Ứng dụng trong sơn và mực in
Ứng dụng: Chì stearate được sử dụng trong sơn và mực in để tăng cường độ ổn định của sản phẩm, đặc biệt khi sơn và mực phải chịu ánh sáng và nhiệt độ cao. Chì stearate giúp ngăn ngừa sự phân hủy của các chất màu và tăng độ bám dính của sơn hoặc mực lên bề mặt.
Cơ chế hoạt động:
- Chì stearate hoạt động như một chất ổn định trong sơn và mực in, giúp bảo vệ các chất hữu cơ trong sản phẩm khỏi tác động của nhiệt và ánh sáng. Chì stearate ngăn chặn sự phân hủy của các sắc tố màu trong sơn khi chúng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, giữ cho màu sắc bền lâu.
- Cơ chế hoạt động của chì stearate trong sơn liên quan đến việc hình thành một lớp bảo vệ trên bề mặt các phân tử sắc tố, làm giảm sự tiếp xúc với oxy và ánh sáng, từ đó giảm tốc độ phân hủy của sắc tố.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Ứng dụng: Chì stearate được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong kem dưỡng da, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Nó có tác dụng làm mềm da và tạo độ bóng mịn, giúp các sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da mà không gây nhờn rít.
Cơ chế hoạt động:
- Chì stearate hoạt động như một chất làm mềm trong mỹ phẩm. Khi áp dụng lên da, chì stearate tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp khóa ẩm và bảo vệ da khỏi các yếu tố môi trường như khô hanh hoặc ô nhiễm.
- Chì stearate còn làm tăng khả năng thẩm thấu của các dưỡng chất có trong sản phẩm mỹ phẩm vào da, giúp da hấp thụ nhanh chóng các thành phần có lợi, đồng thời giữ được độ ẩm tự nhiên.
5. Ứng dụng trong ngành dầu mỡ
Ứng dụng: PbO được sử dụng để tạo chì stearate, một chất xúc tác quan trọng trong quá trình lọc và tinh chế dầu mỡ. Chì stearate giúp loại bỏ các tạp chất trong dầu, làm cho dầu trở nên tinh khiết và chất lượng hơn.
Cơ chế hoạt động:
- Trong quá trình sản xuất dầu mỡ, chì stearate đóng vai trò như một chất xúc tác giúp loại bỏ các tạp chất và hợp chất không mong muốn trong dầu. Chì stearate tạo ra các phức hợp với các tạp chất, làm chúng dễ dàng bị loại bỏ trong quá trình lọc.
- Phản ứng hóa học này giúp cải thiện chất lượng dầu bằng cách loại bỏ các hợp chất có thể làm giảm độ tinh khiết hoặc chất lượng của sản phẩm dầu thành phẩm. Chì stearate giúp ổn định dầu trong suốt quá trình chế biến và bảo quản.
Tỷ lệ sử dụng Chì oxit vàng (PbO) dùng để sản xuất chì stearate
- Công nghiệp nhựa: Tỷ lệ sử dụng PbO trong sản xuất Chì stearate để ổn định nhiệt cho nhựa PVC thường dao động từ 1-2% trọng lượng PVC. Chì stearate giúp bảo vệ nhựa khỏi sự phân hủy nhiệt trong quá trình gia công. Tạo ra một sản phẩm nhựa ổn định và bền vững hơn.
- Công nghiệp cao su: Trong ngành cao su, PbO được sử dụng từ 1-3% trọng lượng cao su để tạo Chì stearate. Giúp giảm ma sát trong quá trình gia công cao su và cải thiện tính đàn hồi, độ bền cơ học của các sản phẩm cao su như lốp xe và các linh kiện kỹ thuật.
- Sơn và mực in: Tỷ lệ sử dụng PbO trong sản xuất Chì stearate để cải thiện độ bám dính. Bảo vệ sắc tố trong sơn và mực in là khoảng 0.5-1%. Chì stearate giúp bảo vệ các chất màu khỏi tác động của ánh sáng và nhiệt độ cao. Kéo dài tuổi thọ màu sắc và cải thiện độ ổn định của sơn.
- Mỹ phẩm: Trong các sản phẩm mỹ phẩm, tỷ lệ sử dụng PbO để tạo Chì stearate dao động từ 0.5-2%. Chì stearate giúp làm mềm da, tạo độ mịn màng và cung cấp một lớp bảo vệ da khỏi các tác động môi trường như khô hanh hay ô nhiễm. Đồng thời giúp dưỡng chất trong sản phẩm thẩm thấu tốt hơn vào da.
- Ngành dầu mỡ: Tỷ lệ sử dụng PbO trong ngành dầu mỡ để tạo Chì stearate thường ở mức thấp, khoảng 0.5-1%. Chì stearate giúp loại bỏ các tạp chất trong quá trình lọc dầu mỡ. Cải thiện chất lượng dầu và đảm bảo sản phẩm cuối cùng tinh khiết hơn.
Quy trình Chì oxit vàng (PbO) dùng để sản xuất chì stearate
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Chì oxit vàng (PbO): Chì oxit vàng là nguyên liệu chính trong phản ứng tạo Chì stearate. Chì oxit thường được sử dụng dưới dạng bột hoặc viên, cần phải có độ tinh khiết cao.
- Axit stearic (C18H36O2): Axit stearic là một axit béo có nguồn gốc tự nhiên từ mỡ động vật hoặc dầu thực vật. Nó có dạng rắn ở nhiệt độ phòng và có tác dụng trong việc tạo ra Chì stearate.
2. Trộn nguyên liệu
- Tỷ lệ nguyên liệu: Tỷ lệ sử dụng Chì oxit vàng và axit stearic là rất quan trọng. Để đảm bảo phản ứng hóa học hoàn toàn. Thông thường, tỷ lệ này dao động trong khoảng 1:1 đến 1:2. Tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
- Trộn đều Chì oxit vàng (PbO) và axit stearic (C18H36O2) trong một bình phản ứng.
3. Tiến hành phản ứng hóa học
- Nhiệt độ và điều kiện phản ứng: Hỗn hợp Chì oxit vàng và axit stearic được làm nóng trong môi trường không khí hoặc có thể là môi trường khô. Nhiệt độ phản ứng thường dao động trong khoảng từ 180°C đến 220°C để quá trình phản ứng diễn ra hiệu quả.
- Phản ứng hóa học tạo Chì stearate diễn ra theo phương trình sau:
PPbO+2C18H36O2→Pb(C18H35O2)2+H2O(Chì oxit + axit stearic → Chì stearate + nước).
Cơ chế: Chì oxit phản ứng với axit stearic để tạo thành chì stearate, một hợp chất muối hữu cơ. Phản ứng này giải phóng nước (H2O) và tạo ra Chì stearate (Pb(C18H35O2)2). Một chất rắn có tính ổn định cao.
4. Làm mát và tách sản phẩm
- Sau khi phản ứng kết thúc, hỗn hợp cần được làm nguội để tách chì stearate ra khỏi dung dịch. Sản phẩm sẽ được kết tủa dưới dạng bột hoặc hạt rắn.
- Chì stearate thu được có thể chứa một lượng nước dư hoặc tạp chất cần được làm sạch.
5. Tinh chế và làm sạch
- Chì stearate cần được rửa để loại bỏ tạp chất hoặc dư lượng axit stearic chưa phản ứng. Quá trình rửa có thể sử dụng dung môi như ethanol hoặc acetone để hòa tan các tạp chất. Sau đó lọc và sấy khô để thu được sản phẩm cuối cùng.
- Nếu cần, sản phẩm có thể được sấy khô ở nhiệt độ thấp để loại bỏ hoàn toàn nước và các dung môi.
6. Kiểm tra chất lượng
- Độ tinh khiết: Sản phẩm Chì stearate cần được kiểm tra độ tinh khiết và các chỉ tiêu chất lượng. Như màu sắc, độ mịn, và khả năng phân tán trong các hệ thống khác (như nhựa, cao su, sơn…).
- Các chỉ số vật lý và hóa học: Kiểm tra khả năng chống phân hủy nhiệt, độ bền cơ học. Khả năng hòa tan hoặc phân tán của Chì stearate trong các ứng dụng công nghiệp.
Mua Chì oxit vàng PbO ở đâu?
Hiện tại, Chì oxit vàng PbOđang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Chì oxit vàng PbOđược bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Chì oxit vàng PbO, Trung Quốc
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chì oxit vàng PbO của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Chì oxit vàng PbO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Chì oxit vàng PbO ở đâu, mua bán Chì oxit vàng PbOở Hà Nội, mua bán Chì oxit vàng PbO giá rẻ, Mua bán Chì oxit vàng PbO
Nhập khẩu Chì oxit vàng PbOcung cấp Chì oxit vàng PbO.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com