Chất phân tán Tamol là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Chất phân tán Tamol NN104A - Chất ổn định NNO -2

Chất phân tán Tamol hay được còn được gọi là Chất ổn định NNO. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Chất phân tán Tamol là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Chất phân tán Tamol là gì?

Chất phân tán Tamol là một loại chất ổn định NNO (Non-Ionic Surfactant). Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt là trong sản xuất sơn, mực in, chất phủ, và các sản phẩm polymer. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion. Có khả năng làm giảm sức căng bề mặt giữa các pha trong dung dịch. Giúp phân tán các hạt rắn hoặc các chất lỏng khác nhau trong một môi trường nhất định.

Tamol có khả năng ổn định các hệ phân tán. Ngăn ngừa hiện tượng tách lớp hoặc kết tụ của các hạt trong các sản phẩm sơn, mực in, hoặc các chế phẩm công nghiệp khác. Chất này hoạt động bằng cách tạo một lớp bao bọc xung quanh các hạt phân tán. Giúp chúng duy trì trạng thái phân tán ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào khả năng phân tán tốt và ổn định cao. Tamol giúp cải thiện tính đồng đều và độ bền của sản phẩm cuối. Đồng thời giảm thiểu sự lắng đọng hoặc tách pha của các thành phần trong hệ.

Ngoài ra, Tamol còn có tác dụng giúp tối ưu hóa hiệu quả của các hệ phân tán trong các ứng dụng yêu cầu tính chất ổn định lâu dài. Sản phẩm này là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi chất lượng và hiệu suất cao.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Chất phân tán Tamol?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Chất phân tán Tamol ?

Tính chất Chất phân tán Tamol

Tính chất vật lý

  • Dạng vật lý: Dạnh bột màu vàng nâu.
  • Độ nhớt: Thấp đến trung bình, dễ dàng hòa tan và phân tán trong các hệ thống nước hoặc dung môi phù hợp.
  • Mật độ: Khoảng 1.05 – 1.10 g/cm³, tùy thuộc vào nhiệt độ và nồng độ.
  • Nhiệt độ đông đặc: Thường nằm trong khoảng từ -5°C đến 0°C, cho phép nó hoạt động hiệu quả trong điều kiện môi trường lạnh.
  • Điểm sôi: Thường xấp xỉ từ 100°C trở lên. Nhưng có thể thay đổi tùy vào thành phần cụ thể.
  • pH: Có pH trung tính hoặc hơi kiềm, thường trong khoảng từ 6 đến 8. Giúp bảo vệ hệ phân tán khỏi sự phân hủy hoặc mất ổn định.
  • Hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và dung môi hữu cơ không phân cực. Do tính chất không ion của nó.

Tính chất hóa học

  • Tính không ion: Tamol là một chất hoạt động bề mặt không ion. Có nghĩa là nó không mang điện tích dương hoặc âm.

  • Khả năng phân tán: Tamol có khả năng phân tán tốt các hạt rắn hoặc chất lỏng trong dung dịch. Nhờ vào khả năng giảm sức căng bề mặt và tạo lớp phủ xung quanh các hạt, ngăn ngừa sự kết tụ và lắng đọng.

  • Tính ổn định trong môi trường axit và kiềm nhẹ: Sản phẩm này khá ổn định trong môi trường có pH từ 6 đến 8. Giúp duy trì hiệu quả phân tán trong các ứng dụng yêu cầu môi trường ổn định và an toàn cho các hệ phân tán.

  • Khả năng tương tác với các chất khác: Vì là chất không ion. Tamol có thể hòa trộn và tương tác tốt với nhiều loại chất khác nhau. Bao gồm các polymer, nhựa, chất tạo màu và các thành phần khác trong các hệ phân tán.

  • Không phản ứng mạnh với các chất oxy hóa: Tamol thường có độ ổn định cao và ít phản ứng với các chất oxy hóa hoặc các hóa chất mạnh. Giúp nó duy trì hiệu suất lâu dài trong các sản phẩm công nghiệp.

  • Không gây ăn mòn: Với tính chất hóa học không ion và độ pH trung tính hoặc nhẹ kiềm. Tamol không gây ăn mòn cho các vật liệu. Giúp bảo vệ thiết bị và bề mặt trong các ứng dụng công nghiệp.

Chất phân tán Tamol là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng? -1

Cấu tạo của Chất phân tán Tamol

  • Nhóm polymeric:
    Tamol NN104A là một polymer có cấu trúc chuỗi dài với các đơn vị monomer lặp lại. Cấu trúc polymer giúp nó có khả năng bao bọc và phân tán các hạt hoặc phân tử trong dung dịch.

  • Nhóm phân cực:
    Chất này chứa các nhóm phân cực như -SO₃Na (nhóm sulfonate) trong cấu trúc của nó, giúp tương tác với các phân tử nước hoặc các hạt phân tán khác, làm giảm sức căng bề mặt và giúp hạt phân tán đều trong môi trường lỏng.

  • Phân tử trọng lượng phân tử cao:
    Tamol NN104A có phân tử trọng cao, điều này giúp nó tạo ra các liên kết mạnh mẽ với các hạt hoặc các phân tử trong hệ lỏng, từ đó duy trì trạng thái phân tán ổn định.

Ứng dụng của Chất phân tán Tamol

  • Sơn và mực in: Giúp phân tán đều các hạt pigment, tạo màu sắc đồng đều và độ bền cao cho sơn và mực in.
  • Công nghiệp giấy: Cải thiện chất lượng giấy bằng cách phân tán đều các chất phụ gia và thuốc nhuộm.
  • Chất tẩy rửa: Tăng hiệu quả làm sạch bằng cách phân tán dầu mỡ và các chất bẩn trong dung dịch tẩy rửa.
  • Cao su và nhựa: Giúp phân tán các chất phụ gia trong quá trình sản xuất, nâng cao tính đồng đều và độ bền của sản phẩm.
  • Sản xuất thực phẩm: Ổn định nhũ tương, giúp phân tán đồng đều các thành phần dầu và nước trong sản phẩm thực phẩm.
  • Thuốc bảo vệ thực vật: Giúp phân tán đều các hoạt chất trong dung dịch thuốc, nâng cao hiệu quả bảo vệ cây trồng.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Chất phân tán Tamol là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

 

0