Chất bảo quản Potassium Sorbate Granular – C6H7KO2 là gì?

Chất bảo quản Potassium Sorbate Granular – C6H7KO2 là gì?

Chất bảo quản Potassium Sorbate Granular – C6H7KO2 (Kali Sorbat dạng hạt) là một hợp chất hóa học có công thức C₆H₇KO₂, thuộc nhóm muối kali của axit sorbic. Đây là một trong những chất bảo quản an toàn và phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Potassium Sorbate có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men, nấm mốc và vi khuẩn, giúp bảo quản sản phẩm mà không làm thay đổi hương vị, màu sắc hay tính chất hóa học của chúng.

Ở dạng granular (hạt nhỏ), Potassium Sorbate có kết cấu ổn định hơn dạng bột (powder), giúp hạn chế bụi, dễ bảo quản, dễ sử dụng và hòa tan tốt hơn trong nước, đặc biệt trong các hệ dung dịch thực phẩm và mỹ phẩm.

 

Cấu tạo, tính chất của Chất bảo quản Potassium Sorbate Granular – C6H7KO2 là gì?

Cấu tạo của Chất bảo quản Potassium Sorbate Granular

1. Công thức phân tử và phân tử khối

  • Công thức hóa học: C₆H₇KO₂
  • Phân tử khối: 150,22 g/mol
  • Cấu trúc phân tử:
    • Gồm chuỗi carbon mạch thẳng với hai liên kết đôi liên hợp (C=C) ở vị trí 2,4, tạo nên tính ổn định và khả năng kháng khuẩn mạnh.
    • Nhóm cacboxylate (-COO⁻) liên kết với ion kali (K⁺), giúp Potassium Sorbate dễ hòa tan trong nước và hoạt động tốt trong môi trường thực phẩm và mỹ phẩm.

2. Cấu trúc hóa học

Công thức cấu tạo của Potassium Sorbate có thể được biểu diễn như sau:

Cấu trúc dạng công thức thu gọn: CH₃-CH=CH-CH=CH-COOK

Công thức Lewis (liên kết điện tử):

  • Chuỗi 5 nguyên tử carbon (CH₃-CH=CH-CH=CH) giúp Potassium Sorbate có tính kháng khuẩn và kháng nấm mạnh.
  • Nhóm cacboxylate (-COO⁻) kết hợp với ion kali (K⁺) giúp tăng độ hòa tan trong nước và tạo ra dạng hạt (granular) ổn định hơn.

3. Cơ chế hoạt động từ cấu trúc phân tử

  • Potassium Sorbate hoạt động bằng cách phá vỡ hệ enzyme của vi sinh vật, đặc biệt là enzyme dehydrogenase, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất của vi khuẩn, nấm mốc và nấm men.
  • Hai liên kết đôi liên hợp trong chuỗi carbon giúp tăng tính ổn định hóa học và kéo dài hiệu quả bảo quản.
  • Tính ion hóa trong nước nhờ nhóm -COO⁻ giúp Potassium Sorbate dễ dàng xâm nhập vào tế bào vi sinh vật, từ đó ức chế hoạt động của chúng.

Potassium Sorbate Granular - C6H7KO2

Tính chất của Potassium Sorbate Granular

1. Tính chất vật lý

1.1. Trạng thái và màu sắc

  • Trạng thái: Dạng bột, hạt nhỏ (granular) hoặc tinh thể.
  • Màu sắc: Trắng hoặc hơi vàng nhạt, không có mùi đặc trưng.

1.2. Độ tan và tính hòa tan

  • Dễ tan trong nước: 58,2 g/100 mL ở 20°C.
  • Hòa tan tốt trong ethanol và propylene glycol, ít tan trong dầu mỡ.
  • Khi tan trong nước, Potassium Sorbate phân ly thành ion K⁺ (kali) và COO⁻ (gốc sorbate), giúp hợp chất hoạt động hiệu quả trong việc ức chế vi sinh vật.

1.3. Điểm nóng chảy và nhiệt độ phân hủy

  • Điểm nóng chảy: 270°C (phân hủy trước khi nóng chảy hoàn toàn).
  • Nhiệt độ tự phân hủy: Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao kéo dài, Potassium Sorbate có thể bị phân hủy thành các sản phẩm không mong muốn.

1.4. Độ pH và ảnh hưởng đến môi trường

  • Hoạt động hiệu quả trong môi trường có pH từ 3.0 – 6.5, lý tưởng nhất ở pH khoảng 4.5 – 5.5.
  • Ở pH cao (>7), hiệu quả bảo quản giảm do sự ion hóa làm mất khả năng ức chế vi sinh vật.

2. Tính chất hóa học

2.1. Cấu trúc hóa học và đặc điểm liên kết

  • Công thức phân tử: C₆H₇KO₂.
  • Cấu trúc gồm chuỗi carbon mạch thẳng có hai liên kết đôi liên hợp (C=C) và nhóm cacboxylate (-COO⁻).
  • Nhóm cacboxylate có thể phản ứng với axit mạnh để tạo thành axit sorbic (C₆H₈O₂), làm giảm hiệu quả bảo quản.

2.2. Phản ứng thủy phân

  • Trong nước, Potassium Sorbate phân ly thành K⁺ và gốc sorbate (C₆H₇O₂⁻), giúp nó hoạt động như một chất bảo quản.
  • Ở môi trường axit mạnh (pH < 3.0), Potassium Sorbate có thể bị chuyển hóa ngược thành axit sorbic. Làm thay đổi khả năng hòa tan và hoạt động.

2.3. Tính ổn định và khả năng oxy hóa

  • Tương đối ổn định trong điều kiện thường, nhưng dễ bị oxy hóa bởi các tác nhân oxy hóa mạnh.
  • Khi tiếp xúc với ánh sáng, không khí hoặc nhiệt độ cao, Potassium Sorbate có thể bị phân hủy. Làm giảm hiệu quả bảo quản.

2.4. Phản ứng với kim loại nặng

  • Potassium Sorbate có thể phản ứng với ion kim loại nặng (Fe³⁺, Cu²⁺, Al³⁺, Zn²⁺), tạo ra kết tủa hoặc làm giảm tác dụng bảo quản.
  • Do đó, khi sử dụng trong thực phẩm hoặc mỹ phẩm, cần hạn chế sự hiện diện của kim loại nặng.

 

Ứng dụng của Chất bảo quản Potassium Sorbate Granular – C6H7KO2 

1. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

Potassium Sorbate được FDA (Mỹ), EFSA (Châu Âu) và WHO công nhận là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm. Nó có khả năng kéo dài thời gian bảo quản mà không ảnh hưởng đến hương vị, màu sắc hoặc giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

1.1. Bảo quản thực phẩm chế biến sẵn

  • Ức chế vi khuẩn, nấm mốc và nấm men, ngăn ngừa thực phẩm bị hư hỏng.
  • Ứng dụng trong bánh kẹo, mứt, đồ hộp, nước sốt. Giiúp kéo dài hạn sử dụng mà không làm biến đổi cấu trúc thực phẩm.

Cơ chế hoạt động: Gốc sorbate (C₆H₇O₂⁻) xâm nhập vào tế bào vi sinh vật, ức chế enzyme dehydrogenase. làm gián đoạn chuỗi phản ứng hô hấp và ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn, nấm men.

1.2. Bảo quản sản phẩm từ sữa

  • Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây chua và nấm mốc trong phô mai, sữa chua, bơ, kem tươi.
  • Đặc biệt hiệu quả trong phô mai tươi và phô mai lên men. Giúp duy trì chất lượng trong suốt thời gian bảo quản.

1.3. Bảo quản đồ uống

  • Ứng dụng trong nước trái cây, rượu vang, bia và đồ uống lên men. Giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật mà không ảnh hưởng đến hương vị.
  • Trong rượu vang, Potassium Sorbate ngăn chặn quá trình lên men tiếp tục. Giúp duy trì độ ổn định của sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Potassium Sorbate ức chế nấm men Saccharomyces cerevisiae, ngăn chặn quá trình lên men thứ cấp trong rượu vang và bia.

1.4. Bảo quản thịt và hải sản chế biến

  • Ức chế vi khuẩn gây hư hỏng thực phẩm. Kéo dài thời gian bảo quản cho xúc xích, giò chả, lạp xưởng, thủy hải sản đông lạnh.
  • Hạn chế sự phát triển của vi khuẩn Listeria monocytogenes. Tác nhân gây ngộ độc thực phẩm nguy hiểm.

2. Ứng dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân

Potassium Sorbate là một chất bảo quản an toàn, không gây kích ứng da và được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da.

2.1. Bảo quản kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc da

  • Ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc phát triển, kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
  • An toàn hơn parabens, không gây ảnh hưởng đến nội tiết tố con người.

Cơ chế hoạt động: Potassium Sorbate phá vỡ màng tế bào vi khuẩn và nấm men, làm gián đoạn chu trình sinh trưởng của chúng.

2.2. Ứng dụng trong dầu gội, sữa tắm và sản phẩm làm sạch

  • Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong môi trường nước, giúp sản phẩm có hạn sử dụng lâu hơn.
  • Không gây kích ứng da, phù hợp cho sản phẩm dành cho da nhạy cảm.

2.3. Bảo quản son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm

  • Ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, giúp mỹ phẩm không bị hỏng trong quá trình sử dụng.
  • Ổn định trong các sản phẩm có độ pH thấp, phù hợp với công thức mỹ phẩm tự nhiên.

2.4. Hạn chế nấm mốc và vi khuẩn gây mùi

  • Ứng dụng: Sử dụng Potassium Sorbate để ngăn chặn nấm mốc và vi khuẩn phát triển trong môi trường ẩm thấp như nhà kho, phòng kín, khách sạn hoặc khu vực lưu trữ thực phẩm.
  • Cơ chế hoạt động: Potassium Sorbate ức chế sự sinh sôi của vi khuẩn và nấm men bằng cách tác động đến màng tế bào của chúng, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất và sinh trưởng. Khi vi khuẩn và nấm mốc không thể phát triển, các mùi khó chịu do chúng tạo ra cũng giảm đáng kể.

💡 Lưu ý khi sử dụng Potassium Sorbate để xử lý mùi phòng ốc

✔️ Không sử dụng như một chất khử mùi trực tiếp – Potassium Sorbate không hấp thụ mùi mà chỉ ngăn chặn nguyên nhân gây mùi.
✔️ Kết hợp với chất hấp thụ mùi – Có thể sử dụng chung với than hoạt tính, baking soda hoặc máy lọc không khí để đạt hiệu quả tối ưu.
✔️ Sử dụng với nồng độ thích hợp – Tránh nồng độ quá cao gây dư lượng trên bề mặt hoặc ảnh hưởng đến không khí trong phòng.

Combo Chất xử lý mùi của phòng ốc của KDC:

1. Potassium Sorbate Granular (C₆H₇KO₂)

  • Là chất bảo quản ức chế vi khuẩn, nấm men và nấm mốc. Thường dùng trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm.
  • Có thể hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây mùi trong một số môi trường nhất định (nước thải, thực phẩm lên men).

2. Sodium Potassium Phosphate (Na-K-PO₄, hỗn hợp các muối photphat)

  • Là chất điều hòa pH, giúp ổn định môi trường axit-bazơ, thường thấy trong thực phẩm và nước giải khát.
  • Trong xử lý nước, photphat có thể giúp kết tủa ion kim loại. Làm giảm mùi kim loại hoặc một số hợp chất lưu huỳnh gây mùi khó chịu.

3. Manganese Sulfate Monohydrate (MnSO₄·H₂O)

  • Cung cấp ion Mn²⁺, thường dùng trong phân bón, thức ăn chăn nuôi, xử lý nước.
  • Trong hệ thống nước, mangan có thể oxy hóa hợp chất hữu cơ hoặc hợp chất lưu huỳnh, giúp giảm một số mùi khó chịu (ví dụ: mùi trứng thối từ H₂S).

3. Ứng dụng trong dược phẩm

Potassium Sorbate được sử dụng trong nhiều loại thuốc để kéo dài hạn sử dụng và bảo vệ sản phẩm khỏi vi sinh vật.

3.1. Bảo quản thuốc dạng lỏng và siro

  • Ức chế vi khuẩn trong siro ho, thuốc bổ, thuốc nước, giúp thuốc không bị biến chất.
  • Ổn định ở pH trung tính đến hơi axit, phù hợp với nhiều công thức thuốc.

3.2. Bảo quản viên nang mềm và thuốc mỡ

  • Ngăn chặn vi khuẩn phát triển trong các chế phẩm dược, giúp thuốc không bị nhiễm khuẩn trong quá trình sử dụng.
  • Được sử dụng trong thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mũi do tính an toàn cao.

4. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác

4.1. Bảo quản thức ăn chăn nuôi

  • Ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển trong thức ăn chăn nuôi, giúp bảo quản lâu dài.
  • Ứng dụng trong thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản để duy trì chất lượng dinh dưỡng.

4.2. Bảo quản sản phẩm nông nghiệp và phân bón hữu cơ

  • Dùng để bảo quản trái cây, rau củ sau thu hoạch, hạn chế nấm mốc phát triển.
  • Ứng dụng trong phân bón hữu cơ, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm mà không ảnh hưởng đến chất lượng đất.

 

Mua Chất bảo quản Potassium Sorbate Granular – C6H7KO2 ở đâu?

Hiện tại,  Chất bảo quản Potassium Sorbates Granular – C6H7KO2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Chất bảo quản Potassium Sorbates Granular – C6H7KO2được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Chất bảo quản Potassium Sorbates Granular – C6H7KO2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chất bảo quản Potassium Sorbates Granular – C6H7KO2  của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Chất bảo quản Potassium Sorbates Granular – C6H7KO2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chất bảo quản Potassium Sorbates Granular – C6H7KO2ở đâu, mua bán Chất bảo quản Potassium Sorbates Granular – C6H7KO2ở Hà Nội, mua bán Chất bảo quản Potassium Sorbates Granular – C6H7KO2  giá rẻ, Mua bán Chất bảo quản Potassium Sorbates Granular – C6H7KO2     

Nhập khẩu Chất bảo quản Potassium Sorbates Granular – C6H7KO2, cung cấp Chất bảo quản Potassium Sorbates Granular – C6H7KO2.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0