Cesium Chloride – CsCl là gì? Cấu tạo và ứng dụng

Mua bán Cesium Chloride – Xesi clorua – CsCl

Cesium chloride (CsCl) – Xesi clorua là một hợp chất vô cơ giữa xesi và clo, tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước và ethanol. Nó có cấu trúc tinh thể đặc trưng dạng lập phương đơn giản, khác với muối ăn (NaCl). CsCl được sử dụng rộng rãi trong y học, đặc biệt trong tách ADN, ARN bằng phương pháp ly tâm gradient mật độ. Ngoài ra, nó còn ứng dụng trong quang phổ hồng ngoại, công nghiệp hạt nhân và làm chất chuẩn trong phân tích hóa học. Dù ít độc, CsCl cần được bảo quản cẩn thận để tránh tiếp xúc trực tiếp, có thể gây kích ứng da và mắt.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cesium Chloride

Tên gọi khác: Xesi clorua, Clorua xesi, Caesium chloride

Công thức: CsCl

Số CAS: 7647-17-8

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Cesium Chloride - Xesi clorua - CsCl

1. Cấu tạo Cesium Chloride – Xesi clorua – CsCl là gì?

Công thức phân tử:

  • CsCl

Công thức cấu tạo:

  • Gồm ion xesi (Cs⁺) và ion clorua (Cl⁻):Cs++Cl−
  • Liên kết ion: Hình thành do sự hút tĩnh điện giữa Cs⁺ (cation lớn) và Cl⁻ (anion nhỏ).

Cấu trúc tinh thể

  • Hệ tinh thể lập phương tâm khối (BCC – Body-Centered Cubic):
    • Mỗi ion Cs⁺ được bao quanh bởi 8 ion Cl⁻ theo cấu trúc lập phương đơn giản.
    • Mỗi ion Cl⁻ cũng được bao quanh bởi 8 ion Cs⁺, tạo ra một mạng lưới bền vững.
    • Khác với cấu trúc NaCl (lập phương tâm mặt – FCC), CsCl có sự sắp xếp 1:1 của Cs⁺ và Cl⁻ trong hệ lập phương đơn giản.

Mô hình không gian

  • Cs⁺ có kích thước lớn hơn Na⁺, nên cấu trúc của CsCl có khoảng cách mạng tinh thể lớn hơn so với NaCl.
  • Khi hòa tan trong nước, CsCl phân ly thành Cs⁺ và Cl⁻, giúp nó tan tốt trong nước và có ứng dụng trong y học, hóa học và công nghiệp điện tử.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cesium Chloride – Xesi clorua – CsCl

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa họcCsCl
  • Khối lượng mol168.36 g/mol
  • Ngoại quanTinh thể màu trắng, không mùi
  • Mật độ3.99 g/cm³ (ở 25°C)
  • Điểm nóng chảy645°C
  • Điểm sôi1,297°C
  • Độ hòa tan trong nước418 g/L (ở 20°C) → Rất dễ tan
  • Độ hòa tan trong dung môi khác:
    • Hòa tan tốt trong methanol, ethanol
    • Ít tan trong axeton, axit mạnh
  • Cấu trúc tinh thểLập phương đơn giản (CsCl-type)
  • Tính dẫn điện: Dẫn điện tốt trong dung dịch nước do phân ly thành ion Cs⁺ và Cl⁻
  • Chỉ số khúc xạ1.411

Tính chất hóa học

1. Tính chất ion hóa

  • Trong nước, CsCl hoàn toàn phân ly thành các ion:CsCl→Cs++Cl−
  • Là chất điện ly mạnh, giúp dung dịch CsCl dẫn điện tốt.

2. Phản ứng với axit mạnh

  • CsCl ít bị ảnh hưởng bởi axit thông thường nhưng có thể tham gia phản ứng trong môi trường axit sulfuric đặc (H₂SO₄) hoặc axit nitric (HNO₃) đậm đặc.

3. Phản ứng với muối bạc tạo kết tủa bạc clorua

  • Khi cho dung dịch CsCl tác dụng với bạc nitrat (AgNO₃), tạo kết tủa bạc clorua (AgCl) màu trắng:CsCl+AgNO₃→AgCl↓+CsNO₃
  • Đây là phản ứng đặc trưng để nhận biết ion Cl⁻ trong dung dịch.

4. Phản ứng với axit flohydric (HF)

  • CsCl có thể phản ứng với HF để tạo cesium fluoride (CsF):CsCl+HF→CsF+HCl

5. Phản ứng với kim loại có tính khử mạnh

  • Trong điều kiện đặc biệt, kim loại có tính khử mạnh như canxi (Ca) hoặc natri (Na) có thể khử Cs⁺ thành cesium kim loại:CsCl+Ca→Cs+CaCl₂

6. Phản ứng với nước nặng (D₂O)

  • CsCl hòa tan trong nước nặng (D₂O) tương tự như trong H₂O, tạo ion Cs⁺ và Cl⁻, ứng dụng trong nghiên cứu hóa học đồng vị.

7. Ổn định nhiệt

  • CsCl bền nhiệt, không bị phân hủy khi đun nóng nhưng có thể bay hơi ở nhiệt độ rất cao (trên 1,297°C).

Cesium Chloride - Xesi clorua - CsCl

3. Ứng dụng của Cesium Chloride – Xesi clorua – CsCl do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Y học và Sinh học

1.1. Phân tách ADN, ARN bằng phương pháp ly tâm gradient mật độ

  • Ứng dụng: CsCl được sử dụng trong kỹ thuật ly tâm gradient mật độ để phân tách ADN và ARN dựa trên mật độ của chúng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • CsCl được hòa tan trong nước để tạo dung dịch có mật độ cao.
    • Khi ly tâm ở tốc độ cao (>50,000 vòng/phút), CsCl hình thành gradient mật độ, giúp ADN/ARN di chuyển đến vùng có mật độ tương ứng với chúng.
    • Nhờ đó, có thể tách các loại ADN/ARN khác nhau để nghiên cứu hoặc tinh chế.

1.2. Hỗ trợ nghiên cứu điều trị ung thư (chưa được chứng minh đầy đủ)

  • Ứng dụng: Một số nghiên cứu thử nghiệm cho rằng CsCl có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách thay đổi mức độ pH trong tế bào.
  • Cơ chế hoạt động (giả thuyết): Cs⁺ có thể thay thế K⁺ (kali) trong tế bào, làm thay đổi môi trường nội bào, từ đó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Lưu ý: Đây là giả thuyết chưa được khoa học chứng minh đầy đủ, và việc sử dụng CsCl để điều trị ung thư không được khuyến nghị vì có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm.

2. Công nghiệp và Khoa học vật liệu

2.1. Sản xuất tinh thể quang học trong quang phổ hồng ngoại (IR)

  • Ứng dụng: CsCl là vật liệu quan trọng trong sản xuất tinh thể quang học, đặc biệt trong các thiết bị quang phổ hồng ngoại.
  • Cơ chế hoạt động:
    • CsCl có chỉ số khúc xạ cao và độ trong suốt tốt trong vùng hồng ngoại (IR).
    • Nhờ vậy, nó được dùng để chế tạo cửa sổ quang học, lăng kính và thấu kính cho các thiết bị phân tích quang phổ.

2.2. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học

  • Ứng dụng: CsCl được dùng làm chất xúc tác hoặc tiền chất trong tổng hợp hóa học, đặc biệt trong các phản ứng hữu cơ phức tạp.
  • Cơ chế hoạt động:
    • CsCl có khả năng tạo môi trường ion hóa cao, giúp tăng hiệu suất phản ứng.
    • Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH và ion hóa trong quá trình tổng hợp dược phẩm và hóa chất đặc biệt.

3. Công nghệ Hạt nhân và Khoa học Vật lý

3.1. Dùng trong các nguồn phóng xạ Cesium-137 (Cs-137)

  • Ứng dụng: CsCl được sử dụng để sản xuất nguồn phóng xạ Cesium-137, dùng trong y học hạt nhân, đo lường công nghiệp và nghiên cứu vật lý.
  • Cơ chế hoạt động:
    • CsCl có thể chứa đồng vị Cs-137, một nguồn bức xạ gamma mạnh.
    • Cs-137 được dùng trong điều trị ung thư bằng xạ trị, thiết bị kiểm tra tia X công nghiệp và máy đo độ ẩm đất.
    • Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong công nghệ đo mật độ và độ dày vật liệu bằng phóng xạ.

3.2. Chất chuẩn trong phổ kế khối (Mass Spectrometry – MS)

  • Ứng dụng: CsCl được sử dụng làm chất chuẩn nội để xác định nguyên tố và hợp chất trong phổ kế khối.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Cs⁺ có khối lượng nguyên tử lớn và tạo ra tín hiệu ion ổn định trong phổ kế khối.
    • Điều này giúp hiệu chỉnh thiết bị, đảm bảo độ chính xác khi phân tích mẫu.

4. Công nghiệp Dầu khí

  • Ứng dụng: CsCl được sử dụng làm chất tạo dung dịch khoan có tỷ trọng cao trong ngành dầu khí.
  • Cơ chế hoạt động:
    • CsCl dễ hòa tan trong nước, giúp tạo dung dịch có tỷ trọng cao, cần thiết để ổn định giếng khoan và giảm áp lực trong quá trình khai thác.
    • Vì không ăn mòn và ít độc hại hơn so với các hợp chất bari hoặc chì, CsCl được ưu tiên trong các giếng khoan nhạy cảm với môi trường.

5. Công nghệ Điện tử và Năng lượng

  • Ứng dụng: Các hợp chất cesium như CsCl được nghiên cứu để cải thiện hiệu suất pin ion Cesium và năng lượng mặt trời.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Cs⁺ có bán kính ion lớn, giúp cải thiện hiệu suất lưu trữ điện tích.
    • Một số nghiên cứu thử nghiệm cho thấy cesium có thể tăng hiệu suất hấp thụ ánh sáng trong tế bào năng lượng mặt trời perovskite.

Tỉ lệ sử dụng

1. Y học & Sinh học

1.1. Phân tách ADN/ARN bằng ly tâm gradient mật độ

  • Tỷ lệ sử dụng0.8 – 1.9 g/mL
  • Mô tả: CsCl được hòa tan trong dung dịch đệm để tạo gradient mật độ giúp phân tách ADN/ARN.

1.2. Nghiên cứu điều trị ung thư (thử nghiệm, không chính thức)

  • Tỷ lệ sử dụng1 – 3 g/ngày (dạng bổ sung, không được khuyến nghị do nguy hiểm)
  • Mô tả: Một số nghiên cứu không chính thức đề xuất dùng CsCl trong điều trị ung thư, nhưng chưa được FDA công nhận và có nguy cơ gây độc.

2. Công nghiệp & Khoa học vật liệu

2.1. Sản xuất tinh thể quang học (dùng trong quang phổ hồng ngoại – IR)

  • Tỷ lệ sử dụng>99.9% CsCl tinh khiết
  • Mô tả: CsCl được dùng làm vật liệu trong sản xuất cửa sổ quang học, lăng kính, thấu kính cho các thiết bị quang phổ hồng ngoại.

2.2. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng0.5 – 5% khối lượng phản ứng
  • Mô tả: CsCl đóng vai trò chất xúc tác, giúp điều chỉnh độ pH hoặc hỗ trợ tổng hợp dược phẩm và hóa chất đặc biệt.

3. Công nghệ Hạt nhân

3.1. Sử dụng trong nguồn phóng xạ Cesium-137 (Cs-137)

  • Tỷ lệ sử dụngCsCl chứa 5 – 10% Cs-137 trong thiết bị y tế & công nghiệp
  • Mô tả: CsCl được dùng để tạo nguồn phóng xạ gamma cho thiết bị xạ trị ung thư, kiểm tra vật liệu và đo mật độ đất.

3.2. Chất chuẩn trong phổ kế khối (Mass Spectrometry – MS)

  • Tỷ lệ sử dụng1 – 10 ppm (phần triệu)
  • Mô tả: CsCl được pha loãng để làm chất chuẩn trong phân tích nguyên tố bằng phổ kế khối.

4. Dầu khí

  • Tỷ lệ sử dụng40 – 80% dung dịch khoan
  • Mô tả: CsCl giúp tạo dung dịch khoan có tỷ trọng cao, ổn định giếng khoan và kiểm soát áp suất trong quá trình khai thác dầu khí.

5. Công nghệ Điện tử & Năng lượng

  • Tỷ lệ sử dụng1 – 5% khối lượng vật liệu điện cực
  • Mô tả: CsCl có thể được thêm vào pin ion Cesium hoặc tế bào năng lượng mặt trời để tăng hiệu suất lưu trữ điện tích và hấp thụ ánh sáng.

Cesium Chloride - Xesi clorua - CsCl

4. Mua Cesium Chloride – Xesi clorua – CsCl tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cesium Chloride – Xesi clorua – CsCl đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Cesium Chloride – Xesi clorua – CsCl, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cesium Chloride – Xesi clorua – CsCl của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cesium Chloride – Xesi clorua – CsCl giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cesium Chloride ở đâu, mua bán Xesi clorua ở hà nội, mua bán CsCl giá rẻ. Mua bán Cesium Chloride dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, dệt may,…

Nhập khẩu Cesium Chloride – Xesi clorua – CsCl cung cấp Cesium Chloride

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

0