Cerium Oxide – CeO2 là gì

Cerium Oxide – CeO2 là gì?

Vậy Cerium Oxide – CeO2 là gì?

Ceri oxide, hay còn được gọi là cerium(IV) oxide. Nó là một hợp chất hóa học với công thức hóa học CeO2 trong đó cerium có cấu trúc +4 oxit. Ceri oxide thường được sử dụng trong công nghệ vật liệu, trong đó nó có thể được dùng làm chất xúc tác, chất chống oxy hóa, và trong các ứng dụng về điện hóa. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong sản xuất gương phản chiếu và trong các công nghệ chế biến bề mặt kim loại.

Xuất xứ: Trung Quốc

Tên gọi khác : ceria, ceric oxide, cerium dioxide, cerium(IV) oxide, hoặc cerium dioxide oxide.

Ngoại quan: Dạng bột màu vàng nhạt.
Cerium Oxide - CeO2 là gì

Phương pháp sản xuất của Cerium Oxide – CeO2 là gì?

Có một số phương pháp sản xuất cerium oxide (CeO₂), trong đó các phương pháp chính bao gồm:

Phương pháp đốt cháy:

Cerium kim loại được đốt cháy ở nhiệt độ cao với không khí để tạo thành cerium oxide. Quá trình này thường diễn ra trong lò luyện điện hoặc lò đốt cháy.

Phương pháp kết tủa:

Sử dụng các hợp chất cerium hòa tan (như nitrat cerium) trong dung dịch. Sau đó thêm các chất phản ứng để kết tủa cerium oxide từ dung dịch.

Phương pháp hydrolysis:

Đưa các hợp chất cerium hòa tan vào dung dịch kiềm để hydrolyze và kết tủa cerium oxide.

Phương pháp hóa học khác:

Bao gồm các phương pháp khác như trao đổi ion, khử từ muối và các phản ứng hóa học phức tạp khác. Nhằm để sản xuất cerium oxide.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

Nguyên liệu chính để sản xuất cerium oxide (CeO₂) thường là cerium metal (kim loại cerium) hoặc các hợp chất cerium. Ví dụ như nitrat cerium, oxit cerium(III), hay cacbonat cerium. Các nguyên liệu này sau đó được xử lý và chuyển hóa để sản xuất thành cerium oxide.

Cụ thể:

Cerium kim loại:

Cerium kim loại thường được sử dụng trong phương pháp đốt cháy để sản xuất cerium oxide. Kim loại cerium được đốt cháy với không khí để tạo thành oxit cerium(IV).

Hợp chất cerium tan trong dung môi:

Các hợp chất như nitrat cerium (Ce(NO₃)₃), oxit cerium(III) (Ce₂O₃) hoặc cacbonat cerium (CeCO₃) cũng là nguyên liệu phổ biến. Chúng có thể được sử dụng trong các phương pháp kết tủa hoặc hydrolysis để sản xuất cerium oxide.

Phân bố

Hiện nay có nhiều nhà máy sản xuất cerium oxide trên toàn cầu, chủ yếu tập trung ở các nước có nguồn nguyên liệu và công nghệ sản xuất phát triển. Dưới đây là một số ví dụ về các nhà máy sản xuất cerium oxide lớn và nổi tiếng.

Molycorp Minerals (Mountain Pass, California, Hoa Kỳ):

Từng là một trong những nhà sản xuất quan trọng nhất của các kim loại hiếm, Molycorp đã sản xuất cerium oxide tại nhà máy Mountain Pass cho nhiều năm.

China Northern Rare Earth Group High-Tech Co. (Baotou, Trung Quốc):

Đây là một trong những nhà sản xuất kim loại hiếm lớn nhất thế giới, bao gồm cả cerium oxide, có trụ sở tại Baotou.

Indian Rare Earths Limited (IREL) (India):

IREL là một công ty quản lý nguồn tài nguyên quý hiếm ở Ấn Độ và sản xuất nhiều sản phẩm như oxit cerium.

Lynas Corporation (Malaysia và Australia):

Lynas là một trong những nhà sản xuất quan trọng của nguyên liệu quý hiếm như cerium, có nhà máy ở Malaysia và Australia.

Shin-Etsu Chemical Co., Ltd. (Nhật Bản):

Công ty này cung cấp nhiều sản phẩm cerium oxide cho thị trường toàn cầu.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cerium Oxide – CeO2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên

 

0