Phụ gia Carrageenan – E407 là gì?
CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel là gì? Carrageenan là một hợp chất thường được sử dụng trong thực phẩm và ngành công nghiệp dược phẩm như một chất làm đặc và ổn định. Nó được chiết xuất từ một loại tảo biển có tên là tảo Carrageen (hoặc tảo biển Carrageen). Carrageenan có hai dạng chính: carrageenan thương mại và carrageenan phi thương mại.
Carrageenan thương mại thường được sử dụng như một chất làm đặc trong thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất sữa chua, kem, nước uống có gas, và nhiều sản phẩm thực phẩm khác. Nó giúp cải thiện độ đặc và độ mềm của các sản phẩm này.
Carrageenan phi thương mại, còn được gọi là carrageenan biệt dược, có sử dụng trong ngành dược phẩm với mục đích chủ yếu là làm thuốc nén hoặc tạo gel cho các loại thuốc.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel là gì?
Cấu tạo của CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel là gì?
Cấu trúc hóa học và phân loại
Carrageenan là một polymer sulfat của galactose và 3,6-anhydrogalactose, được liên kết theo chuỗi dài với các liên kết glycosidic. Dựa vào số nhóm sulfat và cách sắp xếp đơn vị đường, carrageenan được chia thành ba loại chính:
- Kappa-carrageenan: Có một nhóm sulfat trên mỗi đơn vị đường, tạo gel cứng với ion K⁺.
- Iota-carrageenan: Có hai nhóm sulfat trên mỗi đơn vị đường. Tạo gel mềm và đàn hồi với ion Ca²⁺.
- Lambda-carrageenan: Có ba nhóm sulfat, không tạo gel nhưng có độ nhớt cao. Dùng làm chất làm đặc.
Khả năng tạo gel và tương tác ion
Carrageenan có thể tạo gel khi tương tác với các ion kim loại, đặc biệt là K⁺ và Ca²⁺:
Carrageenan+K+→Gel cứng
Carrageenan+Ca2+→Gel đàn hồi
Quá trình này diễn ra nhờ vào sự liên kết của ion kim loại với nhóm sulfat (-OSO₃⁻). Giúp các chuỗi carrageenan kết hợp thành mạng lưới ba chiều, giữ nước và hình thành gel bền.
Ảnh hưởng của nhiệt độ
Carrageenan có tính thuận nghịch nhiệt, nghĩa là gel của nó có thể bị tan chảy khi gia nhiệt và đông lại khi làm nguội. Điểm nóng chảy của gel thay đổi theo loại carrageenan và loại ion liên kết:
- Kappa-carrageenan: Gel tan ở 50-70°C, đông lại khi nhiệt độ giảm dưới 40°C.
- Iota-carrageenan: Gel tan ở 60-80°C, đông lại từ 30-50°C.
- Lambda-carrageenan: Không tạo gel, nhưng độ nhớt giảm khi nhiệt độ tăng.
Tương tác với protein và pH
Carrageenan có thể tương tác với protein trong môi trường axit nhẹ hoặc trung tính. Giúp ổn định cấu trúc của sữa và các sản phẩm từ sữa. Tuy nhiên, ở pH dưới 4,5, carrageenan có thể bị phân hủy, làm giảm khả năng tạo gel và độ nhớt.
Tính chất của CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel là gì?
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Bột màu trắng đến hơi vàng, không mùi, không vị.
- Độ hòa tan: Tan tốt trong nước nóng, tạo dung dịch nhớt; không tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, acetone.
- Độ nhớt: Dung dịch carrageenan có độ nhớt cao, phụ thuộc vào nhiệt độ, pH và nồng độ ion trong môi trường.
- Tính hút ẩm: Hút nước mạnh trong điều kiện ẩm cao, có thể vón cục nếu không được bảo quản đúng cách.
- Khả năng tạo gel: Có thể tạo gel bền với nước nhờ vào sự tương tác với ion kim loại như K⁺, Ca²⁺.
- Khối lượng phân tử: Dao động từ 100.000 đến 1.000.000 Da, tùy theo nguồn gốc và phương pháp chiết xuất.
Tính chất hóa học
1. Thành phần cấu trúc chính
- Đơn vị galactose: Các phân tử galactose đóng vai trò là khung xương của carrageenan. Liên kết với nhau thông qua các liên kết glycosidic để tạo thành chuỗi dài.
- Đơn vị 3,6-anhydrogalactose: Một phần galactose bị khử nước, tạo thành vòng 3,6-anhydro, giúp tăng tính gel hóa và độ cứng của carrageenan.
- Nhóm sulfat (-SO₃⁻): Các nhóm sulfat gắn vào các vị trí khác nhau của phân tử galactose hoặc 3,6-anhydrogalactose, quyết định tính chất tạo gel và độ hòa tan của carrageenan.
2. Cấu trúc không gian và kiểu liên kết
- Liên kết glycosidic: Các đơn vị galactose và 3,6-anhydrogalactose liên kết với nhau thông qua liên kết β-1,4 và α-1,3, tạo ra một chuỗi polymer dài và linh hoạt.
- Nhóm sulfat: Các nhóm sulfat tạo ra các vùng tích điện âm trên bề mặt phân tử, cho phép carrageenan tương tác với các cation như K+, Ca2+ và Na+, hình thành mạng lưới gel.
- Cấu trúc xoắn ba (triple helix): Khi carrageenan được hòa tan và làm lạnh. Các chuỗi polymer sắp xếp lại thành cấu trúc xoắn ba. Giúp tạo gel bền vững.
3. Phân loại dựa trên mức độ sulfat hóa
- Kappa-carrageenan: Hàm lượng sulfat thấp nhất (~25-30%). Có khả năng tạo gel cứng với K+K^+.
- Iota-carrageenan: Hàm lượng sulfat trung bình (~28-32%), tạo gel mềm dẻo với Ca2+Ca^{2+}.
- Lambda-carrageenan: Hàm lượng sulfat cao nhất (~32-39%). Không tạo gel mà chỉ tạo độ sệt và tăng độ nhớt.
4. Ảnh hưởng của cấu trúc đến tính chất
- Khả năng hòa tan: Tăng theo mức độ sulfat hóa, giúp carrageenan hòa tan dễ dàng trong nước nóng.
- Tính gel hóa: Tùy thuộc vào loại carrageenan và ion có mặt. Giúp hình thành gel từ mềm dẻo đến cứng chắc.
- Độ nhớt: Phụ thuộc vào độ dài chuỗi polymer và mức độ sulfat hóa. Đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Ứng dụng của CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel là gì?
1. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
Carrageenan được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm nhờ khả năng tạo gel, tăng độ nhớt và cải thiện kết cấu sản phẩm.
-
Ứng dụng: Tạo cấu trúc mềm mịn và độ sánh trong sữa chua, kem, phô mai, và đồ uống từ sữa.
-
Cơ chế hoạt động: Các phân tử carrageenan liên kết với protein casein trong sữa thông qua các nhóm sulfat tích điện âm, giúp ổn định hệ nhũ tương và ngăn ngừa sự tách lớp.
-
Ứng dụng: Tạo gel đàn hồi trong thạch rau câu, bánh pudding, và kẹo dẻo.
-
Cơ chế hoạt động: Khi làm lạnh, các chuỗi carrageenan sắp xếp lại thành cấu trúc xoắn ba, tạo mạng lưới gel giữ nước và duy trì hình dạng sản phẩm.
-
Ứng dụng: Tăng độ kết dính và cải thiện cấu trúc trong các sản phẩm thịt chế biến như xúc xích, giăm bông và thịt nguội.
-
Cơ chế hoạt động: Carrageenan liên kết với protein thịt và nước, tạo gel nội mạng giúp sản phẩm giữ nước và duy trì độ mọng nước.
2. Ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm
Carrageenan đóng vai trò quan trọng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe nhờ tính chất an toàn và khả năng kiểm soát kết cấu.
-
Ứng dụng: Chất ổn định và tạo gel trong các loại thuốc dạng gel và kem bôi ngoài da.
-
Cơ chế hoạt động: Cấu trúc polymer sulfat của carrageenan giúp tạo màng bảo vệ trên bề mặt da, giữ ẩm và kiểm soát tốc độ giải phóng hoạt chất.
-
Ứng dụng: Thành phần trong viên nang và viên nén để kiểm soát tốc độ hòa tan.
-
Cơ chế hoạt động: Carrageenan tạo lớp màng mỏng bao quanh viên thuốc. Kiểm soát sự hòa tan và giải phóng dược chất theo thời gian.
3. Ứng dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân
Carrageenan được sử dụng để tạo độ đặc và tăng độ mượt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
-
Ứng dụng: Chất làm đặc trong kem dưỡng da, sữa rửa mặt và dầu gội đầu.
-
Cơ chế hoạt động: Các chuỗi polymer của carrageenan giữ nước và tạo kết cấu mềm mịn. Giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tóc mà không gây nhờn rít.
-
Ứng dụng: Tạo độ nhớt và ổn định cấu trúc trong kem đánh răng và nước súc miệng.
-
Cơ chế hoạt động: Carrageenan liên kết với nước tạo gel bán rắn, giúp kem đánh răng duy trì độ đặc và dễ dàng phân tán trong khoang miệng.
4. Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất bao bì sinh học
Nhờ tính chất phân hủy sinh học và an toàn, carrageenan là lựa chọn lý tưởng cho các loại bao bì thân thiện với môi trường.
- Ứng dụng: Sản xuất màng bao bì thực phẩm có thể phân hủy sinh học.
- Cơ chế hoạt động: Cấu trúc polymer của carrageenan tạo mạng lưới bền chắc. Giúp màng bao bì giữ được độ dẻo và khả năng ngăn cản hơi nước, bảo vệ thực phẩm hiệu quả.
5. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học và công nghệ sinh học
Carrageenan đóng vai trò quan trọng trong các thí nghiệm sinh học và y học nhờ khả năng tạo gel và tương tác với các phân tử sinh học.
-
Ứng dụng: Chất nền trong nuôi cấy tế bào và vi sinh vật.
-
Cơ chế hoạt động: Cấu trúc gel của carrageenan giữ các tế bào ở trạng thái cố định. Tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển và quan sát dưới kính hiển vi.
-
Ứng dụng: Mô phỏng mô mềm trong nghiên cứu y học và sinh học phân tử.
-
Cơ chế hoạt động: Gel carrageenan có độ đàn hồi và tính chất cơ học tương tự mô sinh học. Giúp các nhà nghiên cứu kiểm tra tác động của lực cơ học và thuốc lên mô nhân tạo.
Mua CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel cung cấp CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com